Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
8:15 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng nay Ta quyết định ban phước lành cho Giê-ru-sa-lem và nhà Giu-đa. Đừng sợ!
  • 新标点和合本 - 现在我照样定意施恩与耶路撒冷和犹大家,你们不要惧怕。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这些日子我也定意施恩给耶路撒冷和犹大家;你们不要惧怕。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这些日子我也定意施恩给耶路撒冷和犹大家;你们不要惧怕。
  • 当代译本 - 现在我决定赐福给耶路撒冷和犹大家。你们不要害怕。
  • 圣经新译本 - 照样,在这些日子里,我定意恩待耶路撒冷和犹大家。你们不要惧怕。
  • 中文标准译本 - 照样,在这些日子,我必再次决意要善待耶路撒冷和犹大家。’万军之耶和华说:‘你们不要害怕!
  • 现代标点和合本 - 现在我照样定意施恩于耶路撒冷和犹大家,你们不要惧怕。
  • 和合本(拼音版) - 现在我照样定意施恩与耶路撒冷和犹大家,你们不要惧怕。
  • New International Version - “so now I have determined to do good again to Jerusalem and Judah. Do not be afraid.
  • New International Reader's Version - But now I plan to do good things to Jerusalem and Judah again. So do not be afraid.
  • English Standard Version - so again have I purposed in these days to bring good to Jerusalem and to the house of Judah; fear not.
  • New Living Translation - But now I am determined to bless Jerusalem and the people of Judah. So don’t be afraid.
  • Christian Standard Bible - “so I have resolved again in these days to do what is good to Jerusalem and the house of Judah. Don’t be afraid.
  • New American Standard Bible - so I have again determined in these days to do good to Jerusalem and to the house of Judah. Do not fear!
  • New King James Version - So again in these days I am determined to do good To Jerusalem and to the house of Judah. Do not fear.
  • Amplified Bible - so I have again planned in these days to do good to Jerusalem and to the house of Judah. Do not fear!
  • American Standard Version - so again have I thought in these days to do good unto Jerusalem and to the house of Judah: fear ye not.
  • King James Version - So again have I thought in these days to do well unto Jerusalem and to the house of Judah: fear ye not.
  • New English Translation - so, to the contrary, I have planned in these days to do good to Jerusalem and Judah – do not fear!
  • World English Bible - so again I have thought in these days to do good to Jerusalem and to the house of Judah. Don’t be afraid.
  • 新標點和合本 - 現在我照樣定意施恩與耶路撒冷和猶大家,你們不要懼怕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這些日子我也定意施恩給耶路撒冷和猶大家;你們不要懼怕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這些日子我也定意施恩給耶路撒冷和猶大家;你們不要懼怕。
  • 當代譯本 - 現在我決定賜福給耶路撒冷和猶大家。你們不要害怕。
  • 聖經新譯本 - 照樣,在這些日子裡,我定意恩待耶路撒冷和猶大家。你們不要懼怕。
  • 呂振中譯本 - 如今在這些日子、我也照樣再行定意降福與 耶路撒冷 和 猶大 家;你們不要懼怕。
  • 中文標準譯本 - 照樣,在這些日子,我必再次決意要善待耶路撒冷和猶大家。』萬軍之耶和華說:『你們不要害怕!
  • 現代標點和合本 - 現在我照樣定意施恩於耶路撒冷和猶大家,你們不要懼怕。
  • 文理和合譯本 - 今我亦擬施恩於耶路撒冷、與猶大家、爾其勿懼、
  • 文理委辦譯本 - 越至今日、我於耶路撒冷、猶大家、錫以純嘏、意亦決矣、爾勿畏葸、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今時我亦決意施恩於 耶路撒冷 及 猶大 族、爾勿畏懼、
  • Nueva Versión Internacional - Pero ahora he decidido hacerles bien a Jerusalén y a Judá. ¡Así que no tengan miedo!
  • 현대인의 성경 - 그러나 이제는 내가 예루살렘과 유다 백성을 축복하기로 작정하였으니 너희는 두려워하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - но теперь Я решил снова сделать Иерусалиму и Иудее добро. Не бойтесь.
  • Восточный перевод - Но теперь Я решил снова сделать Иерусалиму и Иудее добро. Не бойтесь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но теперь Я решил снова сделать Иерусалиму и Иудее добро. Не бойтесь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но теперь Я решил снова сделать Иерусалиму и Иудее добро. Не бойтесь.
  • La Bible du Semeur 2015 - A présent, je change de ligne de conduite et je décide de faire du bien à Jérusalem et au peuple de Juda. Soyez donc sans crainte !
  • Nova Versão Internacional - “também agora decidi fazer de novo o bem a Jerusalém e a Judá. Não tenham medo!
  • Hoffnung für alle - Genauso fest bin ich jetzt entschlossen, den Bewohnern von Jerusalem und Juda Gutes zu tun. Habt also keine Angst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “แต่บัดนี้เราตัดสินใจจะทำดีต่อเยรูซาเล็มและยูดาห์อีก ฉะนั้นอย่ากลัวเลย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ได้​เจตนา​ใน​สมัย​นี้​อีก ที่​จะ​กระทำ​ดี​ต่อ​เยรูซาเล็ม​และ​ต่อ​พงศ์​พันธุ์​ยูดาห์​ฉันนั้น อย่า​กลัว​เลย
Cross Reference
  • Giê-rê-mi 29:11 - Vì Ta biết chương trình Ta hoạch định cho các con,” Chúa Hằng Hữu phán. “Đó là chương trình thịnh vượng, không phải là tai họa, các con có một tương lai sáng sủa và một niềm hy vọng.
  • Giê-rê-mi 29:12 - Trong những ngày ấy, khi các con cầu khẩn Ta, Ta sẽ nghe.
  • Giê-rê-mi 29:13 - Nếu các con tìm kiếm Ta hết lòng, các con sẽ gặp được Ta.”
  • Giê-rê-mi 29:14 - Chúa Hằng Hữu phán: “Các con sẽ tìm gặp Ta, và Ta sẽ chấm dứt sự lưu đày và khôi phục vận nước các con. Ta sẽ tập họp các con từ tất cả quốc gia mà Ta đã đày các con đến, rồi sẽ đem các con về nhà trên chính xứ sở của các con.”
  • Giê-rê-mi 32:42 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Như Ta đã giữ đúng lời cảnh cáo giáng họa trên dân này thể nào, Ta cũng sẽ giữ đúng lời hứa ban phước lành cho họ thể ấy.
  • Y-sai 43:1 - Nhưng bây giờ, hỡi Gia-cốp, hãy lắng nghe Chúa Hằng Hữu, Đấng tạo dựng con. Hỡi Ít-ra-ên, Đấng đã tạo thành con phán: “Đừng sợ, vì Ta đã chuộc con. Ta gọi đích danh con; con thuộc về Ta.
  • Y-sai 43:2 - Khi con vượt qua dòng nước sâu, Ta sẽ ở cùng con. Khi con lội qua những khúc sông nguy hiểm, con sẽ chẳng bị chìm đắm. Khi con bước qua đám lửa cháy dữ dội, con sẽ không bị phỏng; ngọn lửa sẽ không thiêu đốt được con.
  • Mi-ca 4:10 - Hỡi dân cư của Giê-ru-sa-lem, hãy quặn thắt kêu la như đàn bà sinh nở, vì bây giờ ngươi sẽ rời thành, chạy ra ngoài đồng. Ngươi sẽ bị đày qua Ba-by-lôn. Nhưng Chúa Hằng Hữu sẽ giải cứu nơi đó; Ngài chuộc các ngươi khỏi tay quân thù.
  • Mi-ca 4:11 - Bây giờ, nhiều dân tộc liên minh chống lại ngươi và bảo: “Hãy để cho nó bị nhơ bẩn. Nguyện mắt chúng ta thấy sự hủy diệt của Giê-ru-sa-lem.”
  • Mi-ca 4:12 - Nhưng họ không biết chương trình của Chúa Hằng Hữu, cũng không hiểu ý định của Ngài, vì Ngài gom họ như người ta gom các bó lúa vào sân đạp lúa.
  • Mi-ca 4:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy vùng dậy đạp lúa, hỡi Giê-ru-sa-lem! Ta sẽ ban cho ngươi sừng bằng sắt và vó bằng đồng, ngươi sẽ đánh tan nhiều dân tộc. Ngươi sẽ đem chiến lợi phẩm dâng lên Chúa Hằng Hữu, và của cải họ cho Chúa Hằng Hữu của cả hoàn vũ.”
  • Lu-ca 12:32 - Bầy chiên bé nhỏ của Ta, đừng lo sợ, vì Cha các con rất vui lòng ban Nước Trời cho các con.
  • Sô-phô-ni 3:16 - Ngày ấy, có tiếng phán bảo Giê-ru-sa-lem: “Si-ôn, đừng sợ hãi. Tay ngươi đừng xụi xuống.
  • Sô-phô-ni 3:17 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ngươi, đang ngự giữa ngươi. Ngài đầy quyền năng giải cứu. Ngài sẽ vui mừng vì ngươi, tình yêu Ngài sẽ cho ngươi yên tĩnh. Ngài sẽ hát mừng vì yêu mến ngươi.
  • Mi-ca 7:18 - Ai là Đức Chúa Trời giống như Chúa, tha thứ tội ác của dân sống sót bỏ qua vi phạm của dân thuộc cơ nghiệp Ngài? Chúa không giận dân Ngài đời đời vì Ngài là Đấng yêu thương.
  • Mi-ca 7:19 - Một lần nữa Chúa sẽ tỏ lòng thương xót. Ngài sẽ chà đạp tội ác chúng con dưới chân Ngài và ném bỏ tất cả tội lỗi chúng con xuống đáy biển.
  • Mi-ca 7:20 - Chúa sẽ tỏ lòng thành tín và lòng thương xót với chúng con, như lời Ngài đã hứa với tổ tiên chúng con là Áp-ra-ham và Gia-cốp từ những ngày xa xưa.
  • Xa-cha-ri 8:13 - Nhà Giu-đa và nhà Ít-ra-ên ơi, dân các nước khác từng dùng tên các ngươi mỗi khi nguyền rủa; nhưng từ nay, tên các ngươi sẽ là một lời chúc phước. Đừng run sợ. Hãy mạnh mẽ và đứng lên xây dựng lại Đền Thờ!
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng nay Ta quyết định ban phước lành cho Giê-ru-sa-lem và nhà Giu-đa. Đừng sợ!
  • 新标点和合本 - 现在我照样定意施恩与耶路撒冷和犹大家,你们不要惧怕。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这些日子我也定意施恩给耶路撒冷和犹大家;你们不要惧怕。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这些日子我也定意施恩给耶路撒冷和犹大家;你们不要惧怕。
  • 当代译本 - 现在我决定赐福给耶路撒冷和犹大家。你们不要害怕。
  • 圣经新译本 - 照样,在这些日子里,我定意恩待耶路撒冷和犹大家。你们不要惧怕。
  • 中文标准译本 - 照样,在这些日子,我必再次决意要善待耶路撒冷和犹大家。’万军之耶和华说:‘你们不要害怕!
  • 现代标点和合本 - 现在我照样定意施恩于耶路撒冷和犹大家,你们不要惧怕。
  • 和合本(拼音版) - 现在我照样定意施恩与耶路撒冷和犹大家,你们不要惧怕。
  • New International Version - “so now I have determined to do good again to Jerusalem and Judah. Do not be afraid.
  • New International Reader's Version - But now I plan to do good things to Jerusalem and Judah again. So do not be afraid.
  • English Standard Version - so again have I purposed in these days to bring good to Jerusalem and to the house of Judah; fear not.
  • New Living Translation - But now I am determined to bless Jerusalem and the people of Judah. So don’t be afraid.
  • Christian Standard Bible - “so I have resolved again in these days to do what is good to Jerusalem and the house of Judah. Don’t be afraid.
  • New American Standard Bible - so I have again determined in these days to do good to Jerusalem and to the house of Judah. Do not fear!
  • New King James Version - So again in these days I am determined to do good To Jerusalem and to the house of Judah. Do not fear.
  • Amplified Bible - so I have again planned in these days to do good to Jerusalem and to the house of Judah. Do not fear!
  • American Standard Version - so again have I thought in these days to do good unto Jerusalem and to the house of Judah: fear ye not.
  • King James Version - So again have I thought in these days to do well unto Jerusalem and to the house of Judah: fear ye not.
  • New English Translation - so, to the contrary, I have planned in these days to do good to Jerusalem and Judah – do not fear!
  • World English Bible - so again I have thought in these days to do good to Jerusalem and to the house of Judah. Don’t be afraid.
  • 新標點和合本 - 現在我照樣定意施恩與耶路撒冷和猶大家,你們不要懼怕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這些日子我也定意施恩給耶路撒冷和猶大家;你們不要懼怕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這些日子我也定意施恩給耶路撒冷和猶大家;你們不要懼怕。
  • 當代譯本 - 現在我決定賜福給耶路撒冷和猶大家。你們不要害怕。
  • 聖經新譯本 - 照樣,在這些日子裡,我定意恩待耶路撒冷和猶大家。你們不要懼怕。
  • 呂振中譯本 - 如今在這些日子、我也照樣再行定意降福與 耶路撒冷 和 猶大 家;你們不要懼怕。
  • 中文標準譯本 - 照樣,在這些日子,我必再次決意要善待耶路撒冷和猶大家。』萬軍之耶和華說:『你們不要害怕!
  • 現代標點和合本 - 現在我照樣定意施恩於耶路撒冷和猶大家,你們不要懼怕。
  • 文理和合譯本 - 今我亦擬施恩於耶路撒冷、與猶大家、爾其勿懼、
  • 文理委辦譯本 - 越至今日、我於耶路撒冷、猶大家、錫以純嘏、意亦決矣、爾勿畏葸、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今時我亦決意施恩於 耶路撒冷 及 猶大 族、爾勿畏懼、
  • Nueva Versión Internacional - Pero ahora he decidido hacerles bien a Jerusalén y a Judá. ¡Así que no tengan miedo!
  • 현대인의 성경 - 그러나 이제는 내가 예루살렘과 유다 백성을 축복하기로 작정하였으니 너희는 두려워하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - но теперь Я решил снова сделать Иерусалиму и Иудее добро. Не бойтесь.
  • Восточный перевод - Но теперь Я решил снова сделать Иерусалиму и Иудее добро. Не бойтесь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но теперь Я решил снова сделать Иерусалиму и Иудее добро. Не бойтесь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но теперь Я решил снова сделать Иерусалиму и Иудее добро. Не бойтесь.
  • La Bible du Semeur 2015 - A présent, je change de ligne de conduite et je décide de faire du bien à Jérusalem et au peuple de Juda. Soyez donc sans crainte !
  • Nova Versão Internacional - “também agora decidi fazer de novo o bem a Jerusalém e a Judá. Não tenham medo!
  • Hoffnung für alle - Genauso fest bin ich jetzt entschlossen, den Bewohnern von Jerusalem und Juda Gutes zu tun. Habt also keine Angst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “แต่บัดนี้เราตัดสินใจจะทำดีต่อเยรูซาเล็มและยูดาห์อีก ฉะนั้นอย่ากลัวเลย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ได้​เจตนา​ใน​สมัย​นี้​อีก ที่​จะ​กระทำ​ดี​ต่อ​เยรูซาเล็ม​และ​ต่อ​พงศ์​พันธุ์​ยูดาห์​ฉันนั้น อย่า​กลัว​เลย
  • Giê-rê-mi 29:11 - Vì Ta biết chương trình Ta hoạch định cho các con,” Chúa Hằng Hữu phán. “Đó là chương trình thịnh vượng, không phải là tai họa, các con có một tương lai sáng sủa và một niềm hy vọng.
  • Giê-rê-mi 29:12 - Trong những ngày ấy, khi các con cầu khẩn Ta, Ta sẽ nghe.
  • Giê-rê-mi 29:13 - Nếu các con tìm kiếm Ta hết lòng, các con sẽ gặp được Ta.”
  • Giê-rê-mi 29:14 - Chúa Hằng Hữu phán: “Các con sẽ tìm gặp Ta, và Ta sẽ chấm dứt sự lưu đày và khôi phục vận nước các con. Ta sẽ tập họp các con từ tất cả quốc gia mà Ta đã đày các con đến, rồi sẽ đem các con về nhà trên chính xứ sở của các con.”
  • Giê-rê-mi 32:42 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Như Ta đã giữ đúng lời cảnh cáo giáng họa trên dân này thể nào, Ta cũng sẽ giữ đúng lời hứa ban phước lành cho họ thể ấy.
  • Y-sai 43:1 - Nhưng bây giờ, hỡi Gia-cốp, hãy lắng nghe Chúa Hằng Hữu, Đấng tạo dựng con. Hỡi Ít-ra-ên, Đấng đã tạo thành con phán: “Đừng sợ, vì Ta đã chuộc con. Ta gọi đích danh con; con thuộc về Ta.
  • Y-sai 43:2 - Khi con vượt qua dòng nước sâu, Ta sẽ ở cùng con. Khi con lội qua những khúc sông nguy hiểm, con sẽ chẳng bị chìm đắm. Khi con bước qua đám lửa cháy dữ dội, con sẽ không bị phỏng; ngọn lửa sẽ không thiêu đốt được con.
  • Mi-ca 4:10 - Hỡi dân cư của Giê-ru-sa-lem, hãy quặn thắt kêu la như đàn bà sinh nở, vì bây giờ ngươi sẽ rời thành, chạy ra ngoài đồng. Ngươi sẽ bị đày qua Ba-by-lôn. Nhưng Chúa Hằng Hữu sẽ giải cứu nơi đó; Ngài chuộc các ngươi khỏi tay quân thù.
  • Mi-ca 4:11 - Bây giờ, nhiều dân tộc liên minh chống lại ngươi và bảo: “Hãy để cho nó bị nhơ bẩn. Nguyện mắt chúng ta thấy sự hủy diệt của Giê-ru-sa-lem.”
  • Mi-ca 4:12 - Nhưng họ không biết chương trình của Chúa Hằng Hữu, cũng không hiểu ý định của Ngài, vì Ngài gom họ như người ta gom các bó lúa vào sân đạp lúa.
  • Mi-ca 4:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy vùng dậy đạp lúa, hỡi Giê-ru-sa-lem! Ta sẽ ban cho ngươi sừng bằng sắt và vó bằng đồng, ngươi sẽ đánh tan nhiều dân tộc. Ngươi sẽ đem chiến lợi phẩm dâng lên Chúa Hằng Hữu, và của cải họ cho Chúa Hằng Hữu của cả hoàn vũ.”
  • Lu-ca 12:32 - Bầy chiên bé nhỏ của Ta, đừng lo sợ, vì Cha các con rất vui lòng ban Nước Trời cho các con.
  • Sô-phô-ni 3:16 - Ngày ấy, có tiếng phán bảo Giê-ru-sa-lem: “Si-ôn, đừng sợ hãi. Tay ngươi đừng xụi xuống.
  • Sô-phô-ni 3:17 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ngươi, đang ngự giữa ngươi. Ngài đầy quyền năng giải cứu. Ngài sẽ vui mừng vì ngươi, tình yêu Ngài sẽ cho ngươi yên tĩnh. Ngài sẽ hát mừng vì yêu mến ngươi.
  • Mi-ca 7:18 - Ai là Đức Chúa Trời giống như Chúa, tha thứ tội ác của dân sống sót bỏ qua vi phạm của dân thuộc cơ nghiệp Ngài? Chúa không giận dân Ngài đời đời vì Ngài là Đấng yêu thương.
  • Mi-ca 7:19 - Một lần nữa Chúa sẽ tỏ lòng thương xót. Ngài sẽ chà đạp tội ác chúng con dưới chân Ngài và ném bỏ tất cả tội lỗi chúng con xuống đáy biển.
  • Mi-ca 7:20 - Chúa sẽ tỏ lòng thành tín và lòng thương xót với chúng con, như lời Ngài đã hứa với tổ tiên chúng con là Áp-ra-ham và Gia-cốp từ những ngày xa xưa.
  • Xa-cha-ri 8:13 - Nhà Giu-đa và nhà Ít-ra-ên ơi, dân các nước khác từng dùng tên các ngươi mỗi khi nguyền rủa; nhưng từ nay, tên các ngươi sẽ là một lời chúc phước. Đừng run sợ. Hãy mạnh mẽ và đứng lên xây dựng lại Đền Thờ!
Bible
Resources
Plans
Donate