Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
7:7 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thân em thon như cây chà là, và bầu ngực em như chùm quả chín.
  • 新标点和合本 - 你的身量好像棕树; 你的两乳如同其上的果子,累累下垂。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的身材好像棕树, 你的两乳如同累累的果实。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的身材好像棕树, 你的两乳如同累累的果实。
  • 当代译本 - 你亭亭玉立如同棕树, 你的胸就像树上的果串。
  • 圣经新译本 - 你的身量像一棵棕树; 你的两乳如树上累累的果子。
  • 现代标点和合本 - 你的身量好像棕树, 你的两乳如同其上的果子累累下垂。
  • 和合本(拼音版) - 你的身量好像棕树; 你的两乳如同其上的果子,累累下垂。
  • New International Version - Your stature is like that of the palm, and your breasts like clusters of fruit.
  • New International Reader's Version - You are as graceful as a palm tree. Your breasts are as sweet as the freshest fruit.
  • English Standard Version - Your stature is like a palm tree, and your breasts are like its clusters.
  • New Living Translation - You are slender like a palm tree, and your breasts are like its clusters of fruit.
  • Christian Standard Bible - Your stature is like a palm tree; your breasts are clusters of fruit.
  • New American Standard Bible - Your stature is like a palm tree, And your breasts are like its clusters.
  • New King James Version - This stature of yours is like a palm tree, And your breasts like its clusters.
  • Amplified Bible - Your stature is like that of a palm tree And your breasts like its clusters [of dates].
  • American Standard Version - This thy stature is like to a palm-tree, And thy breasts to its clusters.
  • King James Version - This thy stature is like to a palm tree, and thy breasts to clusters of grapes.
  • New English Translation - Your stature is like a palm tree, and your breasts are like clusters of grapes.
  • World English Bible - This, your stature, is like a palm tree, your breasts like its fruit.
  • 新標點和合本 - 你的身量好像棕樹; 你的兩乳如同其上的果子,纍纍下垂。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的身材好像棕樹, 你的兩乳如同纍纍的果實。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的身材好像棕樹, 你的兩乳如同纍纍的果實。
  • 當代譯本 - 你亭亭玉立如同棕樹, 你的胸就像樹上的果串。
  • 聖經新譯本 - 你的身量像一棵棕樹; 你的兩乳如樹上纍纍的果子。
  • 呂振中譯本 - 你的身材簡直像棕樹, 你的兩乳就如一掛一掛的果子。
  • 現代標點和合本 - 你的身量好像棕樹, 你的兩乳如同其上的果子累累下垂。
  • 文理和合譯本 - 所羅門曰爾之軀幹有如椶樹、乳若其果之纍然、
  • 文理委辦譯本 - 爾體娉婷、猶之棗樹、乳若葡萄、垂實纍然。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所愛者、爾何其美麗、何其可悅、使我歡暢快樂、 原文作愛情歟爾在萬樂之中何其美麗何其可悅
  • Nueva Versión Internacional - Tu talle se asemeja al talle de la palmera, y tus pechos a sus racimos.
  • 현대인의 성경 - 그대는 종려나무처럼 키가 크고 늘씬하며 그대의 젖가슴은 그 열매 송이 같소이다.
  • Новый Русский Перевод - Как прекрасна ты, как мила, любовь моя, твоим очарованием!
  • Восточный перевод - Как прекрасна ты, как мила, любовь моя, твоим очарованием!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как прекрасна ты, как мила, любовь моя, твоим очарованием!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как прекрасна ты, как мила, любовь моя, твоим очарованием!
  • La Bible du Semeur 2015 - « Que tu es belle ╵et que tu es gracieuse, toi, mon amour ╵et mes délices.
  • リビングバイブル - あなたはやしの木のように背が高く、 ほっそりしている。乳房はなつめやしの房のようだ。
  • Nova Versão Internacional - Seu porte é como o da palmeira; os seus seios, como cachos de frutos.
  • Hoffnung für alle - Wie schön und bezaubernd du bist, meine Liebste! Du bist mein ganzes Glück.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เธอสูงโปร่งเหมือนต้นอินทผลัม และทรวงอกของเธอเหมือนพวงผลไม้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เธอ​สูง​และ​สง่า​งาม​เสมือน​ต้น​อินทผลัม อก​ของ​เธอ​เปรียบ​เสมือน​พวง​ผล​บน​ต้น
Cross Reference
  • Nhã Ca 8:8 - Chúng tôi có người em gái nhỏ chưa đến tuổi cập kê. Chúng tôi sẽ làm gì cho em gái mình khi có người ngõ ý cầu hôn?
  • Ê-phê-sô 4:13 - Nhờ đó, chúng ta được hợp nhất, cùng chung một niềm tin về sự cứu rỗi và về Con Đức Chúa Trời—Chúa Cứu Thế chúng ta—và mỗi người đều đạt đến bậc trưởng thành trong Chúa, có Chúa Cứu Thế đầy dẫy trong tâm hồn.
  • Nhã Ca 7:8 - Anh đã nói: “Ta sẽ trèo lên cây chà là, và ôm lấy những chùm quả chín.” Ước gì bầu ngực em như chùm nho, và hơi thở em thơm như táo ngọt.
  • Ê-phê-sô 3:17 - cầu xin Chúa Cứu Thế, nhân đức tin ngự vào lòng anh chị em, cho anh chị em đâm rễ vững gốc trong tình yêu thương,
  • Y-sai 66:10 - “Hãy hân hoan với Giê-ru-sa-lem! Hãy vui với nó, hỡi những ai yêu thương nó, hỡi những ai từng than khóc nó.
  • Nhã Ca 7:3 - Ngực em như cặp nai con, cặp nai song sinh của con linh dương.
  • Nhã Ca 1:13 - Người yêu em như bó hoa một dược nằm nghỉ êm ấm giữa ngực em.
  • Thi Thiên 92:12 - Người công chính sẽ mọc lên như cây chà là, xanh tốt như cây bá hương Li-ban.
  • Giê-rê-mi 10:5 - Thần của chúng như bù nhìn trong đám ruộng dưa! Chúng không thể nói, không biết đi, nên phải khiêng đi. Đừng sợ các thần ấy vì chúng không có thể ban phước hay giáng họa.”
  • Nhã Ca 4:5 - Ngực em như cặp nai con, cặp nai song sinh của con linh dương đang gặm cỏ giữa vùng hoa huệ.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thân em thon như cây chà là, và bầu ngực em như chùm quả chín.
  • 新标点和合本 - 你的身量好像棕树; 你的两乳如同其上的果子,累累下垂。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的身材好像棕树, 你的两乳如同累累的果实。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的身材好像棕树, 你的两乳如同累累的果实。
  • 当代译本 - 你亭亭玉立如同棕树, 你的胸就像树上的果串。
  • 圣经新译本 - 你的身量像一棵棕树; 你的两乳如树上累累的果子。
  • 现代标点和合本 - 你的身量好像棕树, 你的两乳如同其上的果子累累下垂。
  • 和合本(拼音版) - 你的身量好像棕树; 你的两乳如同其上的果子,累累下垂。
  • New International Version - Your stature is like that of the palm, and your breasts like clusters of fruit.
  • New International Reader's Version - You are as graceful as a palm tree. Your breasts are as sweet as the freshest fruit.
  • English Standard Version - Your stature is like a palm tree, and your breasts are like its clusters.
  • New Living Translation - You are slender like a palm tree, and your breasts are like its clusters of fruit.
  • Christian Standard Bible - Your stature is like a palm tree; your breasts are clusters of fruit.
  • New American Standard Bible - Your stature is like a palm tree, And your breasts are like its clusters.
  • New King James Version - This stature of yours is like a palm tree, And your breasts like its clusters.
  • Amplified Bible - Your stature is like that of a palm tree And your breasts like its clusters [of dates].
  • American Standard Version - This thy stature is like to a palm-tree, And thy breasts to its clusters.
  • King James Version - This thy stature is like to a palm tree, and thy breasts to clusters of grapes.
  • New English Translation - Your stature is like a palm tree, and your breasts are like clusters of grapes.
  • World English Bible - This, your stature, is like a palm tree, your breasts like its fruit.
  • 新標點和合本 - 你的身量好像棕樹; 你的兩乳如同其上的果子,纍纍下垂。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的身材好像棕樹, 你的兩乳如同纍纍的果實。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的身材好像棕樹, 你的兩乳如同纍纍的果實。
  • 當代譯本 - 你亭亭玉立如同棕樹, 你的胸就像樹上的果串。
  • 聖經新譯本 - 你的身量像一棵棕樹; 你的兩乳如樹上纍纍的果子。
  • 呂振中譯本 - 你的身材簡直像棕樹, 你的兩乳就如一掛一掛的果子。
  • 現代標點和合本 - 你的身量好像棕樹, 你的兩乳如同其上的果子累累下垂。
  • 文理和合譯本 - 所羅門曰爾之軀幹有如椶樹、乳若其果之纍然、
  • 文理委辦譯本 - 爾體娉婷、猶之棗樹、乳若葡萄、垂實纍然。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所愛者、爾何其美麗、何其可悅、使我歡暢快樂、 原文作愛情歟爾在萬樂之中何其美麗何其可悅
  • Nueva Versión Internacional - Tu talle se asemeja al talle de la palmera, y tus pechos a sus racimos.
  • 현대인의 성경 - 그대는 종려나무처럼 키가 크고 늘씬하며 그대의 젖가슴은 그 열매 송이 같소이다.
  • Новый Русский Перевод - Как прекрасна ты, как мила, любовь моя, твоим очарованием!
  • Восточный перевод - Как прекрасна ты, как мила, любовь моя, твоим очарованием!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как прекрасна ты, как мила, любовь моя, твоим очарованием!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как прекрасна ты, как мила, любовь моя, твоим очарованием!
  • La Bible du Semeur 2015 - « Que tu es belle ╵et que tu es gracieuse, toi, mon amour ╵et mes délices.
  • リビングバイブル - あなたはやしの木のように背が高く、 ほっそりしている。乳房はなつめやしの房のようだ。
  • Nova Versão Internacional - Seu porte é como o da palmeira; os seus seios, como cachos de frutos.
  • Hoffnung für alle - Wie schön und bezaubernd du bist, meine Liebste! Du bist mein ganzes Glück.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เธอสูงโปร่งเหมือนต้นอินทผลัม และทรวงอกของเธอเหมือนพวงผลไม้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เธอ​สูง​และ​สง่า​งาม​เสมือน​ต้น​อินทผลัม อก​ของ​เธอ​เปรียบ​เสมือน​พวง​ผล​บน​ต้น
  • Nhã Ca 8:8 - Chúng tôi có người em gái nhỏ chưa đến tuổi cập kê. Chúng tôi sẽ làm gì cho em gái mình khi có người ngõ ý cầu hôn?
  • Ê-phê-sô 4:13 - Nhờ đó, chúng ta được hợp nhất, cùng chung một niềm tin về sự cứu rỗi và về Con Đức Chúa Trời—Chúa Cứu Thế chúng ta—và mỗi người đều đạt đến bậc trưởng thành trong Chúa, có Chúa Cứu Thế đầy dẫy trong tâm hồn.
  • Nhã Ca 7:8 - Anh đã nói: “Ta sẽ trèo lên cây chà là, và ôm lấy những chùm quả chín.” Ước gì bầu ngực em như chùm nho, và hơi thở em thơm như táo ngọt.
  • Ê-phê-sô 3:17 - cầu xin Chúa Cứu Thế, nhân đức tin ngự vào lòng anh chị em, cho anh chị em đâm rễ vững gốc trong tình yêu thương,
  • Y-sai 66:10 - “Hãy hân hoan với Giê-ru-sa-lem! Hãy vui với nó, hỡi những ai yêu thương nó, hỡi những ai từng than khóc nó.
  • Nhã Ca 7:3 - Ngực em như cặp nai con, cặp nai song sinh của con linh dương.
  • Nhã Ca 1:13 - Người yêu em như bó hoa một dược nằm nghỉ êm ấm giữa ngực em.
  • Thi Thiên 92:12 - Người công chính sẽ mọc lên như cây chà là, xanh tốt như cây bá hương Li-ban.
  • Giê-rê-mi 10:5 - Thần của chúng như bù nhìn trong đám ruộng dưa! Chúng không thể nói, không biết đi, nên phải khiêng đi. Đừng sợ các thần ấy vì chúng không có thể ban phước hay giáng họa.”
  • Nhã Ca 4:5 - Ngực em như cặp nai con, cặp nai song sinh của con linh dương đang gặm cỏ giữa vùng hoa huệ.
Bible
Resources
Plans
Donate