Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
1:13 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người yêu em như bó hoa một dược nằm nghỉ êm ấm giữa ngực em.
  • 新标点和合本 - 我以我的良人为一袋没药, 常在我怀中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的良人好像一袋没药, 在我胸怀中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的良人好像一袋没药, 在我胸怀中。
  • 当代译本 - 我的良人在我眼中, 好像我怀中的一袋没药。
  • 圣经新译本 - 我以我的良人为一袋没药, 挂在我的胸怀之中。
  • 现代标点和合本 - 我以我的良人为一袋没药, 常在我怀中;
  • 和合本(拼音版) - 我以我的良人为一袋没药, 常在我怀中;
  • New International Version - My beloved is to me a sachet of myrrh resting between my breasts.
  • New International Reader's Version - The one who loves me is like a small bag of myrrh resting between my breasts.
  • English Standard Version - My beloved is to me a sachet of myrrh that lies between my breasts.
  • New Living Translation - My lover is like a sachet of myrrh lying between my breasts.
  • Christian Standard Bible - The one I love is a sachet of myrrh to me, spending the night between my breasts.
  • New American Standard Bible - My beloved is to me a pouch of myrrh Which lies all night between my breasts.
  • New King James Version - A bundle of myrrh is my beloved to me, That lies all night between my breasts.
  • Amplified Bible - My beloved is to me like a pouch of myrrh Which lies all night between my breasts.
  • American Standard Version - My beloved is unto me as a bundle of myrrh, That lieth betwixt my breasts.
  • King James Version - A bundle of myrrh is my wellbeloved unto me; he shall lie all night betwixt my breasts.
  • New English Translation - My beloved is like a fragrant pouch of myrrh spending the night between my breasts.
  • World English Bible - My beloved is to me a sachet of myrrh, that lies between my breasts.
  • 新標點和合本 - 我以我的良人為一袋沒藥, 常在我懷中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的良人好像一袋沒藥, 在我胸懷中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的良人好像一袋沒藥, 在我胸懷中。
  • 當代譯本 - 我的良人在我眼中, 好像我懷中的一袋沒藥。
  • 聖經新譯本 - 我以我的良人為一袋沒藥, 掛在我的胸懷之中。
  • 呂振中譯本 - 我以我的愛人為一口袋沒藥, 晝夜不離地在我胸懷間。
  • 現代標點和合本 - 我以我的良人為一袋沒藥, 常在我懷中;
  • 文理和合譯本 - 我所愛者如沒藥囊、恆在我懷、
  • 文理委辦譯本 - 夫子我所敬愛、視若沒藥一緘、古伯花一簇、自隱其底之園而至、必使終夕、寢於我側。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所親愛者、我視如沒藥香囊、恆在我懷中、
  • Nueva Versión Internacional - Mi amado es para mí como el saquito de mirra que duerme entre mis pechos.
  • 현대인의 성경 - 내 사랑하는 님은 내 품속의 몰약 주머니 같고
  • Новый Русский Перевод - Мой возлюбленный, словно кисть киперовых цветов в виноградниках Эн-Геди.
  • Восточный перевод - Мой возлюбленный словно кисть киперовых цветов в виноградниках Ен-Геди.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мой возлюбленный словно кисть киперовых цветов в виноградниках Ен-Геди.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мой возлюбленный словно кисть киперовых цветов в виноградниках Ен-Геди.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car mon bien-aimé est pour moi ╵comme un sachet de myrrhe , entre mes seins ╵il passera la nuit.
  • リビングバイブル - 私の愛するお方は、 私の乳房の間にある、没薬の匂い袋のようです。」 「
  • Nova Versão Internacional - O meu amado é para mim como uma pequenina bolsa de mirra que passa a noite entre os meus seios.
  • Hoffnung für alle - Mein Geliebter ruht an meiner Brust wie ein Säckchen gefüllt mit Myrrhe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่รักของดิฉันเหมือนถุงมดยอบ วางอยู่ที่หว่างอกของดิฉัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​รัก​ของ​ฉัน​หอม​เหมือน​มดยอบ ซึ่ง​วาง​ไว้​ตรง​หว่าง​อก​ของ​ฉัน
Cross Reference
  • Nhã Ca 5:13 - Má chàng như vườn hoa hương liệu ngào ngạt mùi thơm. Môi chàng như chùm hoa huệ, với mùi một dược tỏa ngát.
  • Sáng Thế Ký 43:11 - Ít-ra-ên nói: “Đã thế, các con phải chọn sản phẩm trong xứ làm lễ vật dâng cho ông ấy—nhựa thơm, mật ong, hương liệu, hạt đào, và hạnh nhân.
  • Nhã Ca 4:14 - cam tùng và nghệ, xương bồ và nhục quế, cùng tất cả cây nhũ hương, một dược, và lô hội với mọi loại hương liệu quý giá.
  • Nhã Ca 5:1 - Anh đã vào khu vườn của anh rồi, em gái của anh, cô dâu của anh ơi. Anh đã hòa một dược với các hương liệu và ăn cả tàng ong với mật của anh. Anh uống rượu nho với sữa của anh. Ôi, hỡi người yêu và người được yêu, hãy ăn và uống! Vâng, hãy say men tình yêu của bạn!
  • Nhã Ca 8:3 - Tay trái chàng kê dưới đầu em, Tay phải chàng ôm thân em thật chặt.
  • Nhã Ca 8:4 - Hãy hứa với em, hỡi các thiếu nữ Giê-ru-sa-lem, đừng đánh thức ái tình cho đến khi đúng hạn.
  • Nhã Ca 3:5 - Hãy hứa với tôi, hỡi người nữ Giê-ru-sa-lem, nhân danh đàn linh dương và đàn nai đồng nội, đừng đánh thức ái tình cho đến khi đúng hạn.
  • Nhã Ca 2:7 - Hãy hứa với tôi, hỡi người nữ Giê-ru-sa-lem, nhân danh đàn linh dương và đàn nai đồng nội, đừng đánh thức ái tình cho đến khi đúng hạn.
  • Nhã Ca 5:5 - Em chỗi dậy để mở cửa cho người yêu, hương thơm ướt đẫm trên bàn tay em. Ngón tay em đầm đìa một dược khi em kéo then gài qua bên.
  • Nhã Ca 4:6 - Trước khi hừng đông ló dạng và bóng tối tan đi, anh sẽ nhanh chân đến núi một dược và đến đồi nhũ hương.
  • Ê-phê-sô 3:17 - cầu xin Chúa Cứu Thế, nhân đức tin ngự vào lòng anh chị em, cho anh chị em đâm rễ vững gốc trong tình yêu thương,
  • Giăng 19:39 - Ni-cô-đem là người đã hầu chuyện với Chúa ban đêm cũng đem 32,7 ký nhựa thơm trầm hương đến.
  • Thi Thiên 45:8 - Áo vua ngào ngạt một dược, lô hội, và nhục quế. Từ cung điện ngà ngọc, đàn dây chúc tụng vua.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người yêu em như bó hoa một dược nằm nghỉ êm ấm giữa ngực em.
  • 新标点和合本 - 我以我的良人为一袋没药, 常在我怀中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的良人好像一袋没药, 在我胸怀中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的良人好像一袋没药, 在我胸怀中。
  • 当代译本 - 我的良人在我眼中, 好像我怀中的一袋没药。
  • 圣经新译本 - 我以我的良人为一袋没药, 挂在我的胸怀之中。
  • 现代标点和合本 - 我以我的良人为一袋没药, 常在我怀中;
  • 和合本(拼音版) - 我以我的良人为一袋没药, 常在我怀中;
  • New International Version - My beloved is to me a sachet of myrrh resting between my breasts.
  • New International Reader's Version - The one who loves me is like a small bag of myrrh resting between my breasts.
  • English Standard Version - My beloved is to me a sachet of myrrh that lies between my breasts.
  • New Living Translation - My lover is like a sachet of myrrh lying between my breasts.
  • Christian Standard Bible - The one I love is a sachet of myrrh to me, spending the night between my breasts.
  • New American Standard Bible - My beloved is to me a pouch of myrrh Which lies all night between my breasts.
  • New King James Version - A bundle of myrrh is my beloved to me, That lies all night between my breasts.
  • Amplified Bible - My beloved is to me like a pouch of myrrh Which lies all night between my breasts.
  • American Standard Version - My beloved is unto me as a bundle of myrrh, That lieth betwixt my breasts.
  • King James Version - A bundle of myrrh is my wellbeloved unto me; he shall lie all night betwixt my breasts.
  • New English Translation - My beloved is like a fragrant pouch of myrrh spending the night between my breasts.
  • World English Bible - My beloved is to me a sachet of myrrh, that lies between my breasts.
  • 新標點和合本 - 我以我的良人為一袋沒藥, 常在我懷中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的良人好像一袋沒藥, 在我胸懷中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的良人好像一袋沒藥, 在我胸懷中。
  • 當代譯本 - 我的良人在我眼中, 好像我懷中的一袋沒藥。
  • 聖經新譯本 - 我以我的良人為一袋沒藥, 掛在我的胸懷之中。
  • 呂振中譯本 - 我以我的愛人為一口袋沒藥, 晝夜不離地在我胸懷間。
  • 現代標點和合本 - 我以我的良人為一袋沒藥, 常在我懷中;
  • 文理和合譯本 - 我所愛者如沒藥囊、恆在我懷、
  • 文理委辦譯本 - 夫子我所敬愛、視若沒藥一緘、古伯花一簇、自隱其底之園而至、必使終夕、寢於我側。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所親愛者、我視如沒藥香囊、恆在我懷中、
  • Nueva Versión Internacional - Mi amado es para mí como el saquito de mirra que duerme entre mis pechos.
  • 현대인의 성경 - 내 사랑하는 님은 내 품속의 몰약 주머니 같고
  • Новый Русский Перевод - Мой возлюбленный, словно кисть киперовых цветов в виноградниках Эн-Геди.
  • Восточный перевод - Мой возлюбленный словно кисть киперовых цветов в виноградниках Ен-Геди.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мой возлюбленный словно кисть киперовых цветов в виноградниках Ен-Геди.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мой возлюбленный словно кисть киперовых цветов в виноградниках Ен-Геди.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car mon bien-aimé est pour moi ╵comme un sachet de myrrhe , entre mes seins ╵il passera la nuit.
  • リビングバイブル - 私の愛するお方は、 私の乳房の間にある、没薬の匂い袋のようです。」 「
  • Nova Versão Internacional - O meu amado é para mim como uma pequenina bolsa de mirra que passa a noite entre os meus seios.
  • Hoffnung für alle - Mein Geliebter ruht an meiner Brust wie ein Säckchen gefüllt mit Myrrhe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่รักของดิฉันเหมือนถุงมดยอบ วางอยู่ที่หว่างอกของดิฉัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​รัก​ของ​ฉัน​หอม​เหมือน​มดยอบ ซึ่ง​วาง​ไว้​ตรง​หว่าง​อก​ของ​ฉัน
  • Nhã Ca 5:13 - Má chàng như vườn hoa hương liệu ngào ngạt mùi thơm. Môi chàng như chùm hoa huệ, với mùi một dược tỏa ngát.
  • Sáng Thế Ký 43:11 - Ít-ra-ên nói: “Đã thế, các con phải chọn sản phẩm trong xứ làm lễ vật dâng cho ông ấy—nhựa thơm, mật ong, hương liệu, hạt đào, và hạnh nhân.
  • Nhã Ca 4:14 - cam tùng và nghệ, xương bồ và nhục quế, cùng tất cả cây nhũ hương, một dược, và lô hội với mọi loại hương liệu quý giá.
  • Nhã Ca 5:1 - Anh đã vào khu vườn của anh rồi, em gái của anh, cô dâu của anh ơi. Anh đã hòa một dược với các hương liệu và ăn cả tàng ong với mật của anh. Anh uống rượu nho với sữa của anh. Ôi, hỡi người yêu và người được yêu, hãy ăn và uống! Vâng, hãy say men tình yêu của bạn!
  • Nhã Ca 8:3 - Tay trái chàng kê dưới đầu em, Tay phải chàng ôm thân em thật chặt.
  • Nhã Ca 8:4 - Hãy hứa với em, hỡi các thiếu nữ Giê-ru-sa-lem, đừng đánh thức ái tình cho đến khi đúng hạn.
  • Nhã Ca 3:5 - Hãy hứa với tôi, hỡi người nữ Giê-ru-sa-lem, nhân danh đàn linh dương và đàn nai đồng nội, đừng đánh thức ái tình cho đến khi đúng hạn.
  • Nhã Ca 2:7 - Hãy hứa với tôi, hỡi người nữ Giê-ru-sa-lem, nhân danh đàn linh dương và đàn nai đồng nội, đừng đánh thức ái tình cho đến khi đúng hạn.
  • Nhã Ca 5:5 - Em chỗi dậy để mở cửa cho người yêu, hương thơm ướt đẫm trên bàn tay em. Ngón tay em đầm đìa một dược khi em kéo then gài qua bên.
  • Nhã Ca 4:6 - Trước khi hừng đông ló dạng và bóng tối tan đi, anh sẽ nhanh chân đến núi một dược và đến đồi nhũ hương.
  • Ê-phê-sô 3:17 - cầu xin Chúa Cứu Thế, nhân đức tin ngự vào lòng anh chị em, cho anh chị em đâm rễ vững gốc trong tình yêu thương,
  • Giăng 19:39 - Ni-cô-đem là người đã hầu chuyện với Chúa ban đêm cũng đem 32,7 ký nhựa thơm trầm hương đến.
  • Thi Thiên 45:8 - Áo vua ngào ngạt một dược, lô hội, và nhục quế. Từ cung điện ngà ngọc, đàn dây chúc tụng vua.
Bible
Resources
Plans
Donate