Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
3:17 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ chẳng biết con đường hạnh phúc, an lành.”
  • 新标点和合本 - 平安的路,他们未曾知道;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 和平的路,他们不认识;
  • 和合本2010(神版-简体) - 和平的路,他们不认识;
  • 当代译本 - 他们不知道平安之路;
  • 圣经新译本 - 和睦之道,他们不晓得,
  • 中文标准译本 - 和平之路 ,他们从来不知道。
  • 现代标点和合本 - 平安的路,他们未曾知道。
  • 和合本(拼音版) - 平安的路,他们未曾知道;
  • New International Version - and the way of peace they do not know.”
  • New International Reader's Version - They do not know how to live in peace.” ( Isaiah 59:7 , 8 )
  • English Standard Version - and the way of peace they have not known.”
  • New Living Translation - They don’t know where to find peace.”
  • Christian Standard Bible - and the path of peace they have not known.
  • New American Standard Bible - And they have not known the way of peace.”
  • New King James Version - And the way of peace they have not known.”
  • Amplified Bible - And they have not known the path of peace.”
  • American Standard Version - And the way of peace have they not known:
  • King James Version - And the way of peace have they not known:
  • New English Translation - and the way of peace they have not known.”
  • World English Bible - The way of peace, they haven’t known.”
  • 新標點和合本 - 平安的路,他們未曾知道;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 和平的路,他們不認識;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 和平的路,他們不認識;
  • 當代譯本 - 他們不知道平安之路;
  • 聖經新譯本 - 和睦之道,他們不曉得,
  • 呂振中譯本 - 平安的路、他們不知道;
  • 中文標準譯本 - 和平之路 ,他們從來不知道。
  • 現代標點和合本 - 平安的路,他們未曾知道。
  • 文理和合譯本 - 不識平康之路、
  • 文理委辦譯本 - 不由平康、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 不知平康之路、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 心昧和平道、
  • Nueva Versión Internacional - y no conocen la senda de la paz».
  • 현대인의 성경 - 그들은 참된 평안이 무엇인지 모른다.”
  • Новый Русский Перевод - им неизвестен путь к миру» .
  • Восточный перевод - им неизвестен путь к миру» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - им неизвестен путь к миру» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - им неизвестен путь к миру» .
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils ne connaissent pas le chemin de la paix .
  • リビングバイブル - 彼らは一度も心の安らぎを感じたことがなく、 神の祝福を味わったこともない。」(イザヤ59・7-8)
  • Nestle Aland 28 - καὶ ὁδὸν εἰρήνης οὐκ ἔγνωσαν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ὁδὸν εἰρήνης οὐκ ἔγνωσαν.
  • Nova Versão Internacional - e não conhecem o caminho da paz” .
  • Hoffnung für alle - Den Weg zum Frieden kennen sie nicht,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่มีความยำเกรงพระเจ้าในสายตาของพวกเขา”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เขา​ไม่​รู้จัก​ทาง​สู่​สันติ​สุข”
Cross Reference
  • Y-sai 57:21 - Bọn gian tà chẳng bao giờ được bình an,” Đức Chúa Trời của tôi đã phán.
  • Ma-thi-ơ 7:14 - Còn cửa hẹp và đường chật dẫn vào nguồn sống, lại có ít người tìm thấy.”
  • Lu-ca 1:79 - soi sáng người ngồi trong cõi tối tăm và dưới bóng tử vong, dìu dắt chúng ta vào nẻo an lành.”
  • Rô-ma 5:1 - Vậy, nhờ đức tin chúng ta được kể là người công chính, và được giải hòa với Đức Chúa Trời qua những điều Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta, đã làm cho chúng ta.
  • Y-sai 59:8 - Chúng không biết tìm bình an nơi đâu hay ý nghĩa của chính trực và thiện lành là gì. Chúng mở những con đường cong quẹo riêng cho mình, ai đi trên các đường ấy chẳng bao giờ được bình an.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ chẳng biết con đường hạnh phúc, an lành.”
  • 新标点和合本 - 平安的路,他们未曾知道;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 和平的路,他们不认识;
  • 和合本2010(神版-简体) - 和平的路,他们不认识;
  • 当代译本 - 他们不知道平安之路;
  • 圣经新译本 - 和睦之道,他们不晓得,
  • 中文标准译本 - 和平之路 ,他们从来不知道。
  • 现代标点和合本 - 平安的路,他们未曾知道。
  • 和合本(拼音版) - 平安的路,他们未曾知道;
  • New International Version - and the way of peace they do not know.”
  • New International Reader's Version - They do not know how to live in peace.” ( Isaiah 59:7 , 8 )
  • English Standard Version - and the way of peace they have not known.”
  • New Living Translation - They don’t know where to find peace.”
  • Christian Standard Bible - and the path of peace they have not known.
  • New American Standard Bible - And they have not known the way of peace.”
  • New King James Version - And the way of peace they have not known.”
  • Amplified Bible - And they have not known the path of peace.”
  • American Standard Version - And the way of peace have they not known:
  • King James Version - And the way of peace have they not known:
  • New English Translation - and the way of peace they have not known.”
  • World English Bible - The way of peace, they haven’t known.”
  • 新標點和合本 - 平安的路,他們未曾知道;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 和平的路,他們不認識;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 和平的路,他們不認識;
  • 當代譯本 - 他們不知道平安之路;
  • 聖經新譯本 - 和睦之道,他們不曉得,
  • 呂振中譯本 - 平安的路、他們不知道;
  • 中文標準譯本 - 和平之路 ,他們從來不知道。
  • 現代標點和合本 - 平安的路,他們未曾知道。
  • 文理和合譯本 - 不識平康之路、
  • 文理委辦譯本 - 不由平康、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 不知平康之路、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 心昧和平道、
  • Nueva Versión Internacional - y no conocen la senda de la paz».
  • 현대인의 성경 - 그들은 참된 평안이 무엇인지 모른다.”
  • Новый Русский Перевод - им неизвестен путь к миру» .
  • Восточный перевод - им неизвестен путь к миру» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - им неизвестен путь к миру» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - им неизвестен путь к миру» .
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils ne connaissent pas le chemin de la paix .
  • リビングバイブル - 彼らは一度も心の安らぎを感じたことがなく、 神の祝福を味わったこともない。」(イザヤ59・7-8)
  • Nestle Aland 28 - καὶ ὁδὸν εἰρήνης οὐκ ἔγνωσαν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ὁδὸν εἰρήνης οὐκ ἔγνωσαν.
  • Nova Versão Internacional - e não conhecem o caminho da paz” .
  • Hoffnung für alle - Den Weg zum Frieden kennen sie nicht,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่มีความยำเกรงพระเจ้าในสายตาของพวกเขา”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เขา​ไม่​รู้จัก​ทาง​สู่​สันติ​สุข”
  • Y-sai 57:21 - Bọn gian tà chẳng bao giờ được bình an,” Đức Chúa Trời của tôi đã phán.
  • Ma-thi-ơ 7:14 - Còn cửa hẹp và đường chật dẫn vào nguồn sống, lại có ít người tìm thấy.”
  • Lu-ca 1:79 - soi sáng người ngồi trong cõi tối tăm và dưới bóng tử vong, dìu dắt chúng ta vào nẻo an lành.”
  • Rô-ma 5:1 - Vậy, nhờ đức tin chúng ta được kể là người công chính, và được giải hòa với Đức Chúa Trời qua những điều Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta, đã làm cho chúng ta.
  • Y-sai 59:8 - Chúng không biết tìm bình an nơi đâu hay ý nghĩa của chính trực và thiện lành là gì. Chúng mở những con đường cong quẹo riêng cho mình, ai đi trên các đường ấy chẳng bao giờ được bình an.
Bible
Resources
Plans
Donate