Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
9:8 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa phân xử cả thế gian cách công minh, và quản trị các dân tộc cách ngay thẳng.
  • 新标点和合本 - 他要按公义审判世界, 按正直判断万民。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他要按公义审判世界, 按正直判断万民。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他要按公义审判世界, 按正直判断万民。
  • 当代译本 - 祂要按公义审判世界, 按公正审判万民。
  • 圣经新译本 - 他必以公义审判世界, 按正直判断万民。
  • 中文标准译本 - 是他以公义审判世界, 以正直审断万民。
  • 现代标点和合本 - 他要按公义审判世界, 按正直判断万民。
  • 和合本(拼音版) - 他要按公义审判世界, 按正直判断万民。
  • New International Version - He rules the world in righteousness and judges the peoples with equity.
  • New International Reader's Version - He rules the world in keeping with what is right. He judges all its people fairly.
  • English Standard Version - and he judges the world with righteousness; he judges the peoples with uprightness.
  • New Living Translation - He will judge the world with justice and rule the nations with fairness.
  • Christian Standard Bible - And he judges the world with righteousness; he executes judgment on the nations with fairness.
  • New American Standard Bible - And He will judge the world in righteousness; He will execute judgment for the peoples fairly.
  • New King James Version - He shall judge the world in righteousness, And He shall administer judgment for the peoples in uprightness.
  • Amplified Bible - And He will judge the world in righteousness; He will execute judgment for the nations with fairness (equity).
  • American Standard Version - And he will judge the world in righteousness, He will minister judgment to the peoples in uprightness.
  • King James Version - And he shall judge the world in righteousness, he shall minister judgment to the people in uprightness.
  • New English Translation - He judges the world fairly; he makes just legal decisions for the nations.
  • World English Bible - He will judge the world in righteousness. He will administer judgment to the peoples in uprightness.
  • 新標點和合本 - 他要按公義審判世界, 按正直判斷萬民。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他要按公義審判世界, 按正直判斷萬民。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他要按公義審判世界, 按正直判斷萬民。
  • 當代譯本 - 祂要按公義審判世界, 按公正審判萬民。
  • 聖經新譯本 - 他必以公義審判世界, 按正直判斷萬民。
  • 呂振中譯本 - 他按公義審判世界, 按公正為萬國之民行裁判。
  • 中文標準譯本 - 是他以公義審判世界, 以正直審斷萬民。
  • 現代標點和合本 - 他要按公義審判世界, 按正直判斷萬民。
  • 文理和合譯本 - 持義以鞫斯世、秉公以訊諸民、
  • 文理委辦譯本 - 秉大公以鞫世兮、操至義以治民兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必按公義審問天下、依正直判斷萬民、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 恆存惟有天主國。雅瑋皇座永不移。
  • Nueva Versión Internacional - Juzgará al mundo con justicia; gobernará a los pueblos con equidad. Vav
  • 현대인의 성경 - 그가 의롭게 세상을 다스리시고 모든 민족을 공정하게 심판하시리라.
  • Новый Русский Перевод - Но Господь владычествует вовек, Он для суда воздвиг Свой престол.
  • Восточный перевод - Но Вечный владычествует вовек, Он для суда воздвиг Свой престол.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но Вечный владычествует вовек, Он для суда воздвиг Свой престол.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но Вечный владычествует вовек, Он для суда воздвиг Свой престол.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel siège pour toujours, voici : il a dressé son trône ╵pour exercer ses jugements.
  • Nova Versão Internacional - Ele mesmo julga o mundo com justiça; governa os povos com retidão.
  • Hoffnung für alle - Aber der Herr regiert für immer und ewig, sein Richterstuhl steht schon bereit.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์จะทรงปกครองโลกด้วยความชอบธรรม และทรงพิพากษาประชาชาติทั้งหลายด้วยความยุติธรรม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จะ​พิพากษา​โลก​ด้วย​ความ​ชอบธรรม และ​จะ​ตัดสิน​บรรดา​ชน​ชาติ​ด้วย​ความ​เป็นธรรม
Cross Reference
  • Thi Thiên 99:4 - Vua rất uy dũng, Đấng yêu công lý, Ngài thiết lập vững lẽ công bằng. Cầm cân nẩy mực với công lý và công chính giữa các đại tộc của Gia-cốp.
  • Thi Thiên 94:15 - Vì công lý sẽ trở lại với người công chính, và tất cả người ngay sẽ theo chính đạo.
  • Khải Huyền 20:12 - Tôi thấy những người đã chết, cả lớn và nhỏ đều đứng trước ngai. Các cuốn sách đều mở ra, kể cả Sách Sự Sống. Người chết được xét xử tùy theo công việc thiện ác họ làm mà các sách đó đã ghi.
  • Khải Huyền 20:13 - Biển trao trả các thi hài nằm trong lòng biển. Tử vong và âm phủ cũng giao nộp người chết chúng giam cầm. Mỗi người bị xét xử tùy theo công việc mình đã làm.
  • Sáng Thế Ký 18:25 - Chắc chắn Chúa sẽ không làm việc ấy, diệt người công chính chung với người ác! Không bao giờ Chúa đối xử người công chính và người ác giống như nhau! Chắc chắn Chúa không làm vậy! Lẽ nào Vị Thẩm Phán Chí Cao của cả thế giới lại không xử đoán công minh?”
  • Rô-ma 2:16 - Theo Phúc Âm tôi truyền giảng, đến ngày Đức Chúa Trời đã định, Chúa Cứu Thế Giê-xu sẽ xét xử mọi tư tưởng, hành động kín đáo của loài người.
  • Rô-ma 2:5 - Ngoan cố, không hối cải là tự dồn chứa hình phạt khủng khiếp cho mình trong ngày đoán phạt của Đức Chúa Trời, khi Ngài dùng công lý xét xử loài người.
  • Rô-ma 2:6 - Chúa sẽ thưởng phạt tùy theo công việc mỗi người.
  • Thi Thiên 50:6 - Trời xanh thẳm tuyên rao Ngài công chính, Đức Chúa Trời sẽ xét xử thế gian.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:31 - Vì Đức Chúa Trời đã ấn định ngày xét xử cả nhân loại cách công minh, do Người mà Ngài tuyển chọn. Đức Chúa Trời đã xác nhận uy quyền của Người bằng cách cho Người sống lại.”
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
  • Y-sai 11:5 - Người sẽ dùng đức công chính làm dây nịt và thành tín làm dây lưng.
  • Thi Thiên 98:9 - trước mặt Chúa Hằng Hữu. Chúa đến để phán xét thế gian. Chúa sẽ xét xử thế giới bằng đức công chính, và các dân tộc theo lẽ công bằng.
  • Thi Thiên 96:13 - trước mặt Chúa Hằng Hữu, vì Ngài đang đến! Chúa đến để phán xét thế gian. Chúa sẽ xét xử thế giới bằng công bình, và các dân tộc bằng chân lý Ngài.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa phân xử cả thế gian cách công minh, và quản trị các dân tộc cách ngay thẳng.
  • 新标点和合本 - 他要按公义审判世界, 按正直判断万民。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他要按公义审判世界, 按正直判断万民。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他要按公义审判世界, 按正直判断万民。
  • 当代译本 - 祂要按公义审判世界, 按公正审判万民。
  • 圣经新译本 - 他必以公义审判世界, 按正直判断万民。
  • 中文标准译本 - 是他以公义审判世界, 以正直审断万民。
  • 现代标点和合本 - 他要按公义审判世界, 按正直判断万民。
  • 和合本(拼音版) - 他要按公义审判世界, 按正直判断万民。
  • New International Version - He rules the world in righteousness and judges the peoples with equity.
  • New International Reader's Version - He rules the world in keeping with what is right. He judges all its people fairly.
  • English Standard Version - and he judges the world with righteousness; he judges the peoples with uprightness.
  • New Living Translation - He will judge the world with justice and rule the nations with fairness.
  • Christian Standard Bible - And he judges the world with righteousness; he executes judgment on the nations with fairness.
  • New American Standard Bible - And He will judge the world in righteousness; He will execute judgment for the peoples fairly.
  • New King James Version - He shall judge the world in righteousness, And He shall administer judgment for the peoples in uprightness.
  • Amplified Bible - And He will judge the world in righteousness; He will execute judgment for the nations with fairness (equity).
  • American Standard Version - And he will judge the world in righteousness, He will minister judgment to the peoples in uprightness.
  • King James Version - And he shall judge the world in righteousness, he shall minister judgment to the people in uprightness.
  • New English Translation - He judges the world fairly; he makes just legal decisions for the nations.
  • World English Bible - He will judge the world in righteousness. He will administer judgment to the peoples in uprightness.
  • 新標點和合本 - 他要按公義審判世界, 按正直判斷萬民。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他要按公義審判世界, 按正直判斷萬民。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他要按公義審判世界, 按正直判斷萬民。
  • 當代譯本 - 祂要按公義審判世界, 按公正審判萬民。
  • 聖經新譯本 - 他必以公義審判世界, 按正直判斷萬民。
  • 呂振中譯本 - 他按公義審判世界, 按公正為萬國之民行裁判。
  • 中文標準譯本 - 是他以公義審判世界, 以正直審斷萬民。
  • 現代標點和合本 - 他要按公義審判世界, 按正直判斷萬民。
  • 文理和合譯本 - 持義以鞫斯世、秉公以訊諸民、
  • 文理委辦譯本 - 秉大公以鞫世兮、操至義以治民兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必按公義審問天下、依正直判斷萬民、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 恆存惟有天主國。雅瑋皇座永不移。
  • Nueva Versión Internacional - Juzgará al mundo con justicia; gobernará a los pueblos con equidad. Vav
  • 현대인의 성경 - 그가 의롭게 세상을 다스리시고 모든 민족을 공정하게 심판하시리라.
  • Новый Русский Перевод - Но Господь владычествует вовек, Он для суда воздвиг Свой престол.
  • Восточный перевод - Но Вечный владычествует вовек, Он для суда воздвиг Свой престол.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но Вечный владычествует вовек, Он для суда воздвиг Свой престол.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но Вечный владычествует вовек, Он для суда воздвиг Свой престол.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel siège pour toujours, voici : il a dressé son trône ╵pour exercer ses jugements.
  • Nova Versão Internacional - Ele mesmo julga o mundo com justiça; governa os povos com retidão.
  • Hoffnung für alle - Aber der Herr regiert für immer und ewig, sein Richterstuhl steht schon bereit.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์จะทรงปกครองโลกด้วยความชอบธรรม และทรงพิพากษาประชาชาติทั้งหลายด้วยความยุติธรรม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จะ​พิพากษา​โลก​ด้วย​ความ​ชอบธรรม และ​จะ​ตัดสิน​บรรดา​ชน​ชาติ​ด้วย​ความ​เป็นธรรม
  • Thi Thiên 99:4 - Vua rất uy dũng, Đấng yêu công lý, Ngài thiết lập vững lẽ công bằng. Cầm cân nẩy mực với công lý và công chính giữa các đại tộc của Gia-cốp.
  • Thi Thiên 94:15 - Vì công lý sẽ trở lại với người công chính, và tất cả người ngay sẽ theo chính đạo.
  • Khải Huyền 20:12 - Tôi thấy những người đã chết, cả lớn và nhỏ đều đứng trước ngai. Các cuốn sách đều mở ra, kể cả Sách Sự Sống. Người chết được xét xử tùy theo công việc thiện ác họ làm mà các sách đó đã ghi.
  • Khải Huyền 20:13 - Biển trao trả các thi hài nằm trong lòng biển. Tử vong và âm phủ cũng giao nộp người chết chúng giam cầm. Mỗi người bị xét xử tùy theo công việc mình đã làm.
  • Sáng Thế Ký 18:25 - Chắc chắn Chúa sẽ không làm việc ấy, diệt người công chính chung với người ác! Không bao giờ Chúa đối xử người công chính và người ác giống như nhau! Chắc chắn Chúa không làm vậy! Lẽ nào Vị Thẩm Phán Chí Cao của cả thế giới lại không xử đoán công minh?”
  • Rô-ma 2:16 - Theo Phúc Âm tôi truyền giảng, đến ngày Đức Chúa Trời đã định, Chúa Cứu Thế Giê-xu sẽ xét xử mọi tư tưởng, hành động kín đáo của loài người.
  • Rô-ma 2:5 - Ngoan cố, không hối cải là tự dồn chứa hình phạt khủng khiếp cho mình trong ngày đoán phạt của Đức Chúa Trời, khi Ngài dùng công lý xét xử loài người.
  • Rô-ma 2:6 - Chúa sẽ thưởng phạt tùy theo công việc mỗi người.
  • Thi Thiên 50:6 - Trời xanh thẳm tuyên rao Ngài công chính, Đức Chúa Trời sẽ xét xử thế gian.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:31 - Vì Đức Chúa Trời đã ấn định ngày xét xử cả nhân loại cách công minh, do Người mà Ngài tuyển chọn. Đức Chúa Trời đã xác nhận uy quyền của Người bằng cách cho Người sống lại.”
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
  • Y-sai 11:5 - Người sẽ dùng đức công chính làm dây nịt và thành tín làm dây lưng.
  • Thi Thiên 98:9 - trước mặt Chúa Hằng Hữu. Chúa đến để phán xét thế gian. Chúa sẽ xét xử thế giới bằng đức công chính, và các dân tộc theo lẽ công bằng.
  • Thi Thiên 96:13 - trước mặt Chúa Hằng Hữu, vì Ngài đang đến! Chúa đến để phán xét thế gian. Chúa sẽ xét xử thế giới bằng công bình, và các dân tộc bằng chân lý Ngài.
Bible
Resources
Plans
Donate