Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
9:4 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì Chúa đã bênh vực quyền lợi chính đáng của con; từ trên ngai Chúa phán xét công bình.
  • 新标点和合本 - 因你已经为我伸冤,为我辨屈; 你坐在宝座上,按公义审判。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因你已经为我伸冤,为我辩护; 你坐在宝座上,按公义审判。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因你已经为我伸冤,为我辩护; 你坐在宝座上,按公义审判。
  • 当代译本 - 你坐在宝座上按公义审判, 你为我主持公道。
  • 圣经新译本 - 因为你为我伸了冤,辨了屈; 你坐在宝座上,施行公义的审判。
  • 中文标准译本 - 因你为我施行公正、执行判决; 你坐在宝座上施行公义的审判。
  • 现代标点和合本 - 因你已经为我申冤,为我辨屈; 你坐在宝座上,按公义审判。
  • 和合本(拼音版) - 因你已经为我伸冤,为我辨屈; 你坐在宝座上,按公义审判。
  • New International Version - For you have upheld my right and my cause, sitting enthroned as the righteous judge.
  • New International Reader's Version - You have proved that I haven’t done anything wrong. You have sat on your throne and judged fairly.
  • English Standard Version - For you have maintained my just cause; you have sat on the throne, giving righteous judgment.
  • New Living Translation - For you have judged in my favor; from your throne you have judged with fairness.
  • Christian Standard Bible - For you have upheld my just cause; you are seated on your throne as a righteous judge.
  • New American Standard Bible - For You have maintained my just cause; You have sat on the throne judging righteously.
  • New King James Version - For You have maintained my right and my cause; You sat on the throne judging in righteousness.
  • Amplified Bible - For You have maintained my right and my cause; You have sat on the throne judging righteously.
  • American Standard Version - For thou hast maintained my right and my cause; Thou sittest in the throne judging righteously.
  • King James Version - For thou hast maintained my right and my cause; thou satest in the throne judging right.
  • New English Translation - For you defended my just cause; from your throne you pronounced a just decision.
  • World English Bible - For you have maintained my just cause. You sit on the throne judging righteously.
  • 新標點和合本 - 因你已經為我伸冤,為我辨屈; 你坐在寶座上,按公義審判。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因你已經為我伸冤,為我辯護; 你坐在寶座上,按公義審判。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因你已經為我伸冤,為我辯護; 你坐在寶座上,按公義審判。
  • 當代譯本 - 你坐在寶座上按公義審判, 你為我主持公道。
  • 聖經新譯本 - 因為你為我伸了冤,辨了屈; 你坐在寶座上,施行公義的審判。
  • 呂振中譯本 - 因為你維護我的理直和案件; 你坐在寶座上做公義的審判者。
  • 中文標準譯本 - 因你為我施行公正、執行判決; 你坐在寶座上施行公義的審判。
  • 現代標點和合本 - 因你已經為我申冤,為我辨屈; 你坐在寶座上,按公義審判。
  • 文理和合譯本 - 蓋爾伸我冤、辨我屈、居位而行義鞫兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾在位兮秉大公、爾聽訟兮伸我冤。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主為我伸冤、為我辨屈、坐於寶座、按公義審判、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾敵已潰退。紛紛仆主前。
  • Nueva Versión Internacional - Porque tú me has hecho justicia, me has vindicado; tú, juez justo, ocupas tu trono. Guímel
  • 현대인의 성경 - 주께서 나를 변호하시며 내가 한 일을 보증하시고 주의 보좌에 앉으셔서 나를 의롭게 심판하셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Враги мои обратились вспять; пошатнулись они пред Тобой и погибли.
  • Восточный перевод - Враги мои обратились вспять, пошатнулись они пред Тобой и погибли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Враги мои обратились вспять, пошатнулись они пред Тобой и погибли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Враги мои обратились вспять, пошатнулись они пред Тобой и погибли.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mes ennemis prennent la fuite, sous tes coups, ils vont trébucher ; ╵ils vont périr devant ta face.
  • リビングバイブル - あなたは私を弁護してくださいました。 御座から私の行いを支持し、 私の潔白を保証してくださいました。
  • Nova Versão Internacional - Pois defendeste o meu direito e a minha causa; em teu trono te assentaste, julgando com justiça.
  • Hoffnung für alle - Denn du schlägst meine Feinde in die Flucht, sie stürzen und kommen um!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะพระองค์ทรงผดุงสิทธิ์และความยุติธรรมแก่ข้าพระองค์ พระองค์ประทับบนบัลลังก์ในฐานะผู้พิพากษาที่ชอบธรรม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​พระ​องค์​รักษา​สิทธิ​และ​การ​กระทำ​ที่​ถูกต้อง​ของ​ข้าพเจ้า พระ​องค์​อยู่​บน​บัลลังก์​ตัดสิน​ด้วย​ความ​ชอบธรรม
Cross Reference
  • Thi Thiên 47:8 - Đức Chúa Trời cai trị trên các dân tộc, Ngài ngự trên ngai chí thánh.
  • Thi Thiên 89:14 - Công chính và công lý là nền móng của ngôi Chúa Nhân ái và chân thật đi trước mặt Ngài.
  • Thi Thiên 98:9 - trước mặt Chúa Hằng Hữu. Chúa đến để phán xét thế gian. Chúa sẽ xét xử thế giới bằng đức công chính, và các dân tộc theo lẽ công bằng.
  • Thi Thiên 16:5 - Chúa Hằng Hữu là phần thưởng và cơ nghiệp của con. Ngài bảo vệ phần thuộc về con.
  • Thi Thiên 96:13 - trước mặt Chúa Hằng Hữu, vì Ngài đang đến! Chúa đến để phán xét thế gian. Chúa sẽ xét xử thế giới bằng công bình, và các dân tộc bằng chân lý Ngài.
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
  • Thi Thiên 45:6 - Lạy Chúa, ngôi nước vua bền vững đời đời, công chính là quyền trượng nước vua.
  • Thi Thiên 45:7 - Vua yêu chuộng công bằng, ghét gian ác. Vì thế Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của vua đã cất nhắc vua, xức dầu hân hoan cho vua nhiều hơn các vua khác.
  • 1 Phi-e-rơ 2:23 - Khi bị lăng nhục Ngài không trả đũa, khi bị đau khổ Ngài không hăm dọa phục thù. Ngài phó thác nỗi oan khiên của mình trong tay Đức Chúa Trời, Đấng xét xử công minh.
  • Thi Thiên 140:12 - Con biết Chúa Hằng Hữu sẽ biện hộ cho người khốn cùng; Ngài bênh vực quyền lợi người nghèo khổ.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì Chúa đã bênh vực quyền lợi chính đáng của con; từ trên ngai Chúa phán xét công bình.
  • 新标点和合本 - 因你已经为我伸冤,为我辨屈; 你坐在宝座上,按公义审判。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因你已经为我伸冤,为我辩护; 你坐在宝座上,按公义审判。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因你已经为我伸冤,为我辩护; 你坐在宝座上,按公义审判。
  • 当代译本 - 你坐在宝座上按公义审判, 你为我主持公道。
  • 圣经新译本 - 因为你为我伸了冤,辨了屈; 你坐在宝座上,施行公义的审判。
  • 中文标准译本 - 因你为我施行公正、执行判决; 你坐在宝座上施行公义的审判。
  • 现代标点和合本 - 因你已经为我申冤,为我辨屈; 你坐在宝座上,按公义审判。
  • 和合本(拼音版) - 因你已经为我伸冤,为我辨屈; 你坐在宝座上,按公义审判。
  • New International Version - For you have upheld my right and my cause, sitting enthroned as the righteous judge.
  • New International Reader's Version - You have proved that I haven’t done anything wrong. You have sat on your throne and judged fairly.
  • English Standard Version - For you have maintained my just cause; you have sat on the throne, giving righteous judgment.
  • New Living Translation - For you have judged in my favor; from your throne you have judged with fairness.
  • Christian Standard Bible - For you have upheld my just cause; you are seated on your throne as a righteous judge.
  • New American Standard Bible - For You have maintained my just cause; You have sat on the throne judging righteously.
  • New King James Version - For You have maintained my right and my cause; You sat on the throne judging in righteousness.
  • Amplified Bible - For You have maintained my right and my cause; You have sat on the throne judging righteously.
  • American Standard Version - For thou hast maintained my right and my cause; Thou sittest in the throne judging righteously.
  • King James Version - For thou hast maintained my right and my cause; thou satest in the throne judging right.
  • New English Translation - For you defended my just cause; from your throne you pronounced a just decision.
  • World English Bible - For you have maintained my just cause. You sit on the throne judging righteously.
  • 新標點和合本 - 因你已經為我伸冤,為我辨屈; 你坐在寶座上,按公義審判。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因你已經為我伸冤,為我辯護; 你坐在寶座上,按公義審判。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因你已經為我伸冤,為我辯護; 你坐在寶座上,按公義審判。
  • 當代譯本 - 你坐在寶座上按公義審判, 你為我主持公道。
  • 聖經新譯本 - 因為你為我伸了冤,辨了屈; 你坐在寶座上,施行公義的審判。
  • 呂振中譯本 - 因為你維護我的理直和案件; 你坐在寶座上做公義的審判者。
  • 中文標準譯本 - 因你為我施行公正、執行判決; 你坐在寶座上施行公義的審判。
  • 現代標點和合本 - 因你已經為我申冤,為我辨屈; 你坐在寶座上,按公義審判。
  • 文理和合譯本 - 蓋爾伸我冤、辨我屈、居位而行義鞫兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾在位兮秉大公、爾聽訟兮伸我冤。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主為我伸冤、為我辨屈、坐於寶座、按公義審判、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾敵已潰退。紛紛仆主前。
  • Nueva Versión Internacional - Porque tú me has hecho justicia, me has vindicado; tú, juez justo, ocupas tu trono. Guímel
  • 현대인의 성경 - 주께서 나를 변호하시며 내가 한 일을 보증하시고 주의 보좌에 앉으셔서 나를 의롭게 심판하셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Враги мои обратились вспять; пошатнулись они пред Тобой и погибли.
  • Восточный перевод - Враги мои обратились вспять, пошатнулись они пред Тобой и погибли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Враги мои обратились вспять, пошатнулись они пред Тобой и погибли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Враги мои обратились вспять, пошатнулись они пред Тобой и погибли.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mes ennemis prennent la fuite, sous tes coups, ils vont trébucher ; ╵ils vont périr devant ta face.
  • リビングバイブル - あなたは私を弁護してくださいました。 御座から私の行いを支持し、 私の潔白を保証してくださいました。
  • Nova Versão Internacional - Pois defendeste o meu direito e a minha causa; em teu trono te assentaste, julgando com justiça.
  • Hoffnung für alle - Denn du schlägst meine Feinde in die Flucht, sie stürzen und kommen um!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะพระองค์ทรงผดุงสิทธิ์และความยุติธรรมแก่ข้าพระองค์ พระองค์ประทับบนบัลลังก์ในฐานะผู้พิพากษาที่ชอบธรรม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​พระ​องค์​รักษา​สิทธิ​และ​การ​กระทำ​ที่​ถูกต้อง​ของ​ข้าพเจ้า พระ​องค์​อยู่​บน​บัลลังก์​ตัดสิน​ด้วย​ความ​ชอบธรรม
  • Thi Thiên 47:8 - Đức Chúa Trời cai trị trên các dân tộc, Ngài ngự trên ngai chí thánh.
  • Thi Thiên 89:14 - Công chính và công lý là nền móng của ngôi Chúa Nhân ái và chân thật đi trước mặt Ngài.
  • Thi Thiên 98:9 - trước mặt Chúa Hằng Hữu. Chúa đến để phán xét thế gian. Chúa sẽ xét xử thế giới bằng đức công chính, và các dân tộc theo lẽ công bằng.
  • Thi Thiên 16:5 - Chúa Hằng Hữu là phần thưởng và cơ nghiệp của con. Ngài bảo vệ phần thuộc về con.
  • Thi Thiên 96:13 - trước mặt Chúa Hằng Hữu, vì Ngài đang đến! Chúa đến để phán xét thế gian. Chúa sẽ xét xử thế giới bằng công bình, và các dân tộc bằng chân lý Ngài.
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
  • Thi Thiên 45:6 - Lạy Chúa, ngôi nước vua bền vững đời đời, công chính là quyền trượng nước vua.
  • Thi Thiên 45:7 - Vua yêu chuộng công bằng, ghét gian ác. Vì thế Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của vua đã cất nhắc vua, xức dầu hân hoan cho vua nhiều hơn các vua khác.
  • 1 Phi-e-rơ 2:23 - Khi bị lăng nhục Ngài không trả đũa, khi bị đau khổ Ngài không hăm dọa phục thù. Ngài phó thác nỗi oan khiên của mình trong tay Đức Chúa Trời, Đấng xét xử công minh.
  • Thi Thiên 140:12 - Con biết Chúa Hằng Hữu sẽ biện hộ cho người khốn cùng; Ngài bênh vực quyền lợi người nghèo khổ.
Bible
Resources
Plans
Donate