Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
70:3 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện những người cười nhạo con phải hổ thẹn, vì họ đã nói: “A ha! Chúng ta đã bắt được hắn rồi!”
  • 新标点和合本 - 愿那些对我说“阿哈、阿哈”的, 因羞愧退后。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿那些对我说“啊哈、啊哈”的, 因羞愧退后。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿那些对我说“啊哈、啊哈”的, 因羞愧退后。
  • 当代译本 - 愿那些哈哈嘲笑我的人羞愧而退。
  • 圣经新译本 - 愿那些对我说:“啊哈!啊哈!”的, 都因羞愧退后。
  • 中文标准译本 - 愿那些说“啊哈,啊哈”的, 因自己的耻辱而退回。
  • 现代标点和合本 - 愿那些对我说“啊哈!啊哈!”的, 因羞愧退后。
  • 和合本(拼音版) - 愿那些对我说“阿哈、阿哈”的, 因羞愧退后。
  • New International Version - May those who say to me, “Aha! Aha!” turn back because of their shame.
  • New International Reader's Version - Some people make fun of me. Let them be turned back when their plans fail.
  • English Standard Version - Let them turn back because of their shame who say, “Aha, Aha!”
  • New Living Translation - Let them be horrified by their shame, for they said, “Aha! We’ve got him now!”
  • Christian Standard Bible - Let those who say, “Aha, aha!” retreat because of their shame.
  • New American Standard Bible - May those who say, “Aha, aha!” be turned back Because of their shame.
  • New King James Version - Let them be turned back because of their shame, Who say, “Aha, aha!”
  • Amplified Bible - Let them be turned back because of their shame and disgrace Who say, “Aha, aha!”
  • American Standard Version - Let them be turned back by reason of their shame That say, Aha, aha.
  • King James Version - Let them be turned back for a reward of their shame that say, Aha, aha.
  • New English Translation - May those who say, “Aha! Aha!” be driven back and disgraced!
  • World English Bible - Let them be turned because of their shame who say, “Aha! Aha!”
  • 新標點和合本 - 願那些對我說阿哈、阿哈的, 因羞愧退後。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願那些對我說「啊哈、啊哈」的, 因羞愧退後。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願那些對我說「啊哈、啊哈」的, 因羞愧退後。
  • 當代譯本 - 願那些哈哈嘲笑我的人羞愧而退。
  • 聖經新譯本 - 願那些對我說:“啊哈!啊哈!”的, 都因羞愧退後。
  • 呂振中譯本 - 願那些 對我 說『呵哈!呵哈!』的 都因失望而往後退。
  • 中文標準譯本 - 願那些說「啊哈,啊哈」的, 因自己的恥辱而退回。
  • 現代標點和合本 - 願那些對我說「啊哈!啊哈!」的, 因羞愧退後。
  • 文理和合譯本 - 向我嘻嘻者、因羞愧而卻退兮、
  • 文理委辦譯本 - 有謂余曰、吁哉咈哉、爾當使彼煢然孑立、以報斯讐兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡向我幸災樂禍者、願其懷慚而退、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 務使謀我者。蒙羞而逡巡。害我適自害。一蹶不復振。
  • Nueva Versión Internacional - Que vuelvan sobre sus pasos, avergonzados, todos los que se burlan de mí.
  • 현대인의 성경 - 나를 보고 야유하는 자들이 자기 수치 때문에 물러가게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Будь мне скалой и прибежищем, где я мог бы всегда укрыться. Распорядись о спасении моем, ведь Ты моя скала и крепость.
  • Восточный перевод - Будь мне скалой и прибежищем, где я мог бы всегда укрыться. Распорядись о спасении моём, ведь Ты моя скала и крепость.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Будь мне скалой и прибежищем, где я мог бы всегда укрыться. Распорядись о спасении моём, ведь Ты моя скала и крепость.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Будь мне скалой и прибежищем, где я мог бы всегда укрыться. Распорядись о спасении моём, ведь Ты моя скала и крепость.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qu’ils soient couverts de honte, ╵remplis de confusion, ceux qui cherchent ma mort ! Qu’ils battent en retraite, ╵qu’ils soient déshonorés, ceux qui désirent mon malheur !
  • Nova Versão Internacional - Retrocedam em desgraça os que zombam de mim.
  • Hoffnung für alle - Wer mir nach dem Leben trachtet, der soll scheitern und öffentlich bloßgestellt werden. Wer sich über mein Unglück hämisch freut, den jage mit Schimpf und Schande davon!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ผู้ที่พูดกับข้าพระองค์ว่า “นั่นไง! นั่นไง!” ล่าถอยกลับไปด้วยความอับอาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ที่​พูด​เยาะเย้ย​ก็​ขอ​ให้​เขา กลับ​หลัง​หัน​ไป​ด้วย​ความ​อับอาย
Cross Reference
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:18 - (Giu-đa lấy tiền thưởng của mình để mua một đám ruộng. Té nhào xuống đó, nứt bụng và đổ ruột ra.
  • Thi Thiên 35:25 - Đừng để họ nói rằng: “Hay quá, việc xảy ra như ta ao ước! Bây giờ ta đã nuốt gọn nó rồi!”
  • Ê-xê-chi-ên 25:3 - Hãy truyền cho Am-môn sứ điệp của Chúa Hằng Hữu Chí Cao: Hãy nghe lời của Chúa Hằng Hữu Chí Cao! Vì ngươi đã hớn hở khi Đền Thờ Ta bị ô uế, chế giễu Ít-ra-ên đang trong cơn thống khổ, và cười nhạo người Giu-đa khi họ bị dẫn đi lưu đày,
  • Châm Ngôn 24:17 - Khi kẻ địch sa cơ, con chớ mừng; khi nó ngã, lòng con đừng hớn hở.
  • Châm Ngôn 24:18 - Kẻo e Chúa Hằng Hữu không bằng lòng và ngưng ra tay trừng phạt nó chăng.
  • Ê-xê-chi-ên 26:2 - “Hỡi con người, Ty-rơ đã vui mừng trên sự sụp đổ của Giê-ru-sa-lem, nói rằng: ‘Hay quá! Các cửa ngõ giao thương đến phương đông đã vỡ rồi và đến phiên ta thừa hưởng! Vì nó đã bị khiến cho hoang tàn, ta sẽ trở nên thịnh vượng!’
  • Thi Thiên 35:21 - Họ la to: “Ha! Ha! Chính chúng ta đã thấy tận mắt!”
  • Ê-xê-chi-ên 36:2 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Kẻ thù của ngươi reo hò rằng: ‘Hay quá! Các đồi núi cổ đó đã thuộc về chúng ta!’
  • Thi Thiên 40:15 - Xin cho họ khiếp đảm vì tủi thẹn, vì họ nói: “Ha! Chúng ta đã bắt được hắn!”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện những người cười nhạo con phải hổ thẹn, vì họ đã nói: “A ha! Chúng ta đã bắt được hắn rồi!”
  • 新标点和合本 - 愿那些对我说“阿哈、阿哈”的, 因羞愧退后。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿那些对我说“啊哈、啊哈”的, 因羞愧退后。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿那些对我说“啊哈、啊哈”的, 因羞愧退后。
  • 当代译本 - 愿那些哈哈嘲笑我的人羞愧而退。
  • 圣经新译本 - 愿那些对我说:“啊哈!啊哈!”的, 都因羞愧退后。
  • 中文标准译本 - 愿那些说“啊哈,啊哈”的, 因自己的耻辱而退回。
  • 现代标点和合本 - 愿那些对我说“啊哈!啊哈!”的, 因羞愧退后。
  • 和合本(拼音版) - 愿那些对我说“阿哈、阿哈”的, 因羞愧退后。
  • New International Version - May those who say to me, “Aha! Aha!” turn back because of their shame.
  • New International Reader's Version - Some people make fun of me. Let them be turned back when their plans fail.
  • English Standard Version - Let them turn back because of their shame who say, “Aha, Aha!”
  • New Living Translation - Let them be horrified by their shame, for they said, “Aha! We’ve got him now!”
  • Christian Standard Bible - Let those who say, “Aha, aha!” retreat because of their shame.
  • New American Standard Bible - May those who say, “Aha, aha!” be turned back Because of their shame.
  • New King James Version - Let them be turned back because of their shame, Who say, “Aha, aha!”
  • Amplified Bible - Let them be turned back because of their shame and disgrace Who say, “Aha, aha!”
  • American Standard Version - Let them be turned back by reason of their shame That say, Aha, aha.
  • King James Version - Let them be turned back for a reward of their shame that say, Aha, aha.
  • New English Translation - May those who say, “Aha! Aha!” be driven back and disgraced!
  • World English Bible - Let them be turned because of their shame who say, “Aha! Aha!”
  • 新標點和合本 - 願那些對我說阿哈、阿哈的, 因羞愧退後。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願那些對我說「啊哈、啊哈」的, 因羞愧退後。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願那些對我說「啊哈、啊哈」的, 因羞愧退後。
  • 當代譯本 - 願那些哈哈嘲笑我的人羞愧而退。
  • 聖經新譯本 - 願那些對我說:“啊哈!啊哈!”的, 都因羞愧退後。
  • 呂振中譯本 - 願那些 對我 說『呵哈!呵哈!』的 都因失望而往後退。
  • 中文標準譯本 - 願那些說「啊哈,啊哈」的, 因自己的恥辱而退回。
  • 現代標點和合本 - 願那些對我說「啊哈!啊哈!」的, 因羞愧退後。
  • 文理和合譯本 - 向我嘻嘻者、因羞愧而卻退兮、
  • 文理委辦譯本 - 有謂余曰、吁哉咈哉、爾當使彼煢然孑立、以報斯讐兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡向我幸災樂禍者、願其懷慚而退、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 務使謀我者。蒙羞而逡巡。害我適自害。一蹶不復振。
  • Nueva Versión Internacional - Que vuelvan sobre sus pasos, avergonzados, todos los que se burlan de mí.
  • 현대인의 성경 - 나를 보고 야유하는 자들이 자기 수치 때문에 물러가게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Будь мне скалой и прибежищем, где я мог бы всегда укрыться. Распорядись о спасении моем, ведь Ты моя скала и крепость.
  • Восточный перевод - Будь мне скалой и прибежищем, где я мог бы всегда укрыться. Распорядись о спасении моём, ведь Ты моя скала и крепость.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Будь мне скалой и прибежищем, где я мог бы всегда укрыться. Распорядись о спасении моём, ведь Ты моя скала и крепость.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Будь мне скалой и прибежищем, где я мог бы всегда укрыться. Распорядись о спасении моём, ведь Ты моя скала и крепость.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qu’ils soient couverts de honte, ╵remplis de confusion, ceux qui cherchent ma mort ! Qu’ils battent en retraite, ╵qu’ils soient déshonorés, ceux qui désirent mon malheur !
  • Nova Versão Internacional - Retrocedam em desgraça os que zombam de mim.
  • Hoffnung für alle - Wer mir nach dem Leben trachtet, der soll scheitern und öffentlich bloßgestellt werden. Wer sich über mein Unglück hämisch freut, den jage mit Schimpf und Schande davon!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ผู้ที่พูดกับข้าพระองค์ว่า “นั่นไง! นั่นไง!” ล่าถอยกลับไปด้วยความอับอาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ที่​พูด​เยาะเย้ย​ก็​ขอ​ให้​เขา กลับ​หลัง​หัน​ไป​ด้วย​ความ​อับอาย
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:18 - (Giu-đa lấy tiền thưởng của mình để mua một đám ruộng. Té nhào xuống đó, nứt bụng và đổ ruột ra.
  • Thi Thiên 35:25 - Đừng để họ nói rằng: “Hay quá, việc xảy ra như ta ao ước! Bây giờ ta đã nuốt gọn nó rồi!”
  • Ê-xê-chi-ên 25:3 - Hãy truyền cho Am-môn sứ điệp của Chúa Hằng Hữu Chí Cao: Hãy nghe lời của Chúa Hằng Hữu Chí Cao! Vì ngươi đã hớn hở khi Đền Thờ Ta bị ô uế, chế giễu Ít-ra-ên đang trong cơn thống khổ, và cười nhạo người Giu-đa khi họ bị dẫn đi lưu đày,
  • Châm Ngôn 24:17 - Khi kẻ địch sa cơ, con chớ mừng; khi nó ngã, lòng con đừng hớn hở.
  • Châm Ngôn 24:18 - Kẻo e Chúa Hằng Hữu không bằng lòng và ngưng ra tay trừng phạt nó chăng.
  • Ê-xê-chi-ên 26:2 - “Hỡi con người, Ty-rơ đã vui mừng trên sự sụp đổ của Giê-ru-sa-lem, nói rằng: ‘Hay quá! Các cửa ngõ giao thương đến phương đông đã vỡ rồi và đến phiên ta thừa hưởng! Vì nó đã bị khiến cho hoang tàn, ta sẽ trở nên thịnh vượng!’
  • Thi Thiên 35:21 - Họ la to: “Ha! Ha! Chính chúng ta đã thấy tận mắt!”
  • Ê-xê-chi-ên 36:2 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Kẻ thù của ngươi reo hò rằng: ‘Hay quá! Các đồi núi cổ đó đã thuộc về chúng ta!’
  • Thi Thiên 40:15 - Xin cho họ khiếp đảm vì tủi thẹn, vì họ nói: “Ha! Chúng ta đã bắt được hắn!”
Bible
Resources
Plans
Donate