Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
68:8 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - thì đất động, mưa to như thác đổ trước mặt Ngài, Đức Chúa Trời của Si-nai, trước Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • 新标点和合本 - 那时,地见 神的面而震动,天也落雨; 西奈山见以色列 神的面也震动。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 地见上帝的面就震动,天也降雨; 西奈山见以色列上帝的面也震动。
  • 和合本2010(神版-简体) - 地见 神的面就震动,天也降雨; 西奈山见以色列 神的面也震动。
  • 当代译本 - 那时,在西奈山的上帝面前, 在以色列的上帝面前, 大地震动,诸天降雨。
  • 圣经新译本 - 地就震动, 在你面前天也落下 雨来; 这 西奈山在 神面前, 就是在 以色列的 神面前,也要震动。
  • 中文标准译本 - 那时,在神——西奈山上的那一位面前, 在神——以色列的神面前, 大地震动,诸天降雨。
  • 现代标点和合本 - 那时地见神的面而震动,天也落雨, 西奈山见以色列神的面也震动。
  • 和合本(拼音版) - 那时,地见上帝的面而震动,天也落雨, 西奈山见以色列上帝的面也震动。
  • New International Version - the earth shook, the heavens poured down rain, before God, the One of Sinai, before God, the God of Israel.
  • New International Reader's Version - The ground shook when you, the God of Sinai, appeared. The heavens poured down rain when you, the God of Israel, appeared.
  • English Standard Version - the earth quaked, the heavens poured down rain, before God, the One of Sinai, before God, the God of Israel.
  • New Living Translation - the earth trembled, and the heavens poured down rain before you, the God of Sinai, before God, the God of Israel.
  • Christian Standard Bible - the earth trembled and the skies poured rain before God, the God of Sinai, before God, the God of Israel.
  • New American Standard Bible - The earth quaked; The heavens also dropped rain at the presence of God; Sinai itself quaked at the presence of God, the God of Israel.
  • New King James Version - The earth shook; The heavens also dropped rain at the presence of God; Sinai itself was moved at the presence of God, the God of Israel.
  • Amplified Bible - The earth trembled; The heavens also poured down rain at the presence of God; Sinai itself trembled at the presence of God, the God of Israel.
  • American Standard Version - The earth trembled, The heavens also dropped rain at the presence of God: Yon Sinai trembled at the presence of God, the God of Israel.
  • King James Version - The earth shook, the heavens also dropped at the presence of God: even Sinai itself was moved at the presence of God, the God of Israel.
  • New English Translation - the earth shakes, yes, the heavens pour down rain before God, the God of Sinai, before God, the God of Israel.
  • World English Bible - The earth trembled. The sky also poured down rain at the presence of the God of Sinai— at the presence of God, the God of Israel.
  • 新標點和合本 - 那時,地見神的面而震動,天也落雨; 西奈山見以色列神的面也震動。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 地見上帝的面就震動,天也降雨; 西奈山見以色列上帝的面也震動。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 地見 神的面就震動,天也降雨; 西奈山見以色列 神的面也震動。
  • 當代譯本 - 那時,在西奈山的上帝面前, 在以色列的上帝面前, 大地震動,諸天降雨。
  • 聖經新譯本 - 地就震動, 在你面前天也落下 雨來; 這 西奈山在 神面前, 就是在 以色列的 神面前,也要震動。
  • 呂振中譯本 - 地見上帝之聖容就震動, 天也點滴 水 來; 這 西乃 山一見上帝、 以色列 上帝、之聖容, 就震動 。
  • 中文標準譯本 - 那時,在神——西奈山上的那一位面前, 在神——以色列的神面前, 大地震動,諸天降雨。
  • 現代標點和合本 - 那時地見神的面而震動,天也落雨, 西奈山見以色列神的面也震動。
  • 文理和合譯本 - 維時、地顫天漏於上帝前、西乃搖撼、於以色列之上帝前兮、
  • 文理委辦譯本 - 地震天漏、西乃搖撼、在以色列族之上帝前兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 維時天主前、地震天漏、在天主 以色列 之天主前、 西乃 山動搖、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主昔導民。經彼遐荒。
  • Nueva Versión Internacional - la tierra se estremeció, los cielos se vaciaron, delante de Dios, el Dios de Sinaí, delante de Dios, el Dios de Israel.
  • 현대인의 성경 - 땅이 진동하고 하늘이 떨며 시내산도 이스라엘의 하나님 앞에서 위축되었습니다.
  • Новый Русский Перевод - Ведь ради Тебя сношу я упреки, и позор покрыл мое лицо.
  • Восточный перевод - Ведь ради Тебя сношу я упрёки, и позор покрыл моё лицо.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь ради Тебя сношу я упрёки, и позор покрыл моё лицо.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь ради Тебя сношу я упрёки, и позор покрыл моё лицо.
  • La Bible du Semeur 2015 - O notre Dieu, ╵quand tu sortis ╵en tête de ton peuple , quand tu marchas ╵dans le désert, Pause
  • リビングバイブル - 大地は揺れ動き、天は震えました。 シナイ山も、イスラエルの神の前で縮み上がりました。
  • Nova Versão Internacional - a terra tremeu, o céu derramou chuva diante de Deus, o Deus do Sinai; diante de Deus, o Deus de Israel.
  • Hoffnung für alle - Gott, als du vor deinem Volk herzogst und mit ihm die Wüste durchquertest,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แผ่นดินโลกก็สะเทือนเลื่อนลั่น และฟ้าสวรรค์ก็เทฝนลงมา ต่อหน้าพระเจ้า เอกองค์แห่งภูเขาซีนาย ต่อหน้าพระเจ้า พระเจ้าแห่งอิสราเอล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แผ่นดิน​ไหว ฟ้า​สวรรค์​เท​ฝน​ลง​มา ณ เบื้อง​หน้า​พระ​เจ้า องค์​แห่ง​ภูเขา​ซีนาย ณ เบื้อง​หน้า​พระ​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​อิสราเอล
Cross Reference
  • Y-sai 64:3 - Ngày xa xưa khi Ngài ngự xuống, Ngài đã làm những việc đáng sợ mà chúng con không trông mong. Ôi, các núi đều tan chảy trước mặt Ngài.
  • Y-sai 45:3 - Ta sẽ cho con các kho tàng châu báu giấu trong hang sâu bí mật. Ta sẽ làm điều này để con biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đã gọi đích danh con.”
  • Y-sai 64:1 - Ôi, ước gì Chúa xé các tầng trời và ngự xuống! Và núi non đều tan chảy trước mặt Ngài!
  • Thi Thiên 114:7 - Trái đất hỡi, hãy run sợ trước thánh nhan Chúa, tại nơi Đức Chúa Trời nhà Gia-cốp hiện diện.
  • Thi Thiên 68:35 - Đức Chúa Trời thật đáng kính sợ trong nơi thánh. Chính Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban quyền năng và sức mạnh cho dân Ngài. Chúc tụng Đức Chúa Trời!
  • Ha-ba-cúc 3:13 - Chúa ra đi cứu dân Ngài chọn, giải thoát Đấng được Ngài xức dầu tấn phong. Chúa đập tan đầu người ác, lột trần nó từ đầu đến chân.
  • Hê-bơ-rơ 12:26 - Lúc ấy, tiếng Chúa trên Núi Si-nai đã làm rúng chuyển cả mặt đất. Ngày nay, Chúa lại hứa: “Lần sau, Ta sẽ làm rúng chuyển cả đất lẫn trời.”
  • Thi Thiên 41:13 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, từ muôn đời trước đến muôn đời sau. A-men! A-men!
  • Khải Huyền 11:19 - Bấy giờ, Đền Thờ Đức Chúa Trời trên trời mở cửa, để lộ hòm giao ước bên trong Đền Thờ. Lại có chớp nhoáng, sấm sét vang rền, động đất và mưa đá dữ dội.
  • Thi Thiên 77:18 - Sấm nổi ầm ầm trong gió trốt; ánh sáng thắp rực rỡ thế gian. Đất run lên và chấn động.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:23 - Nhưng khi anh em nghe tiếng vang ra từ trong bóng đen dày đặc, và trên đỉnh núi lại có lửa cháy dữ dội, các trưởng tộc và trưởng lão đều đến tìm tôi.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:24 - Họ nói: ‘Hôm nay chúng tôi đã thấy vinh quang và sự vĩ đại của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, đã nghe tiếng Ngài phát ra từ trong đám lửa. Hôm nay chúng tôi thấy có người được nghe tiếng phán của Đức Chúa Trời mà vẫn còn sống.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:25 - Nhưng nếu chúng tôi cứ tiếp tục nghe tiếng phán của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, chúng tôi sẽ chết. Đám lửa kia sẽ thiêu hủy chúng tôi. Tại sao chúng tôi phải chết?
  • Xuất Ai Cập 19:16 - Đến sáng hôm thứ ba, chớp nhoáng sấm sét nổi lên, một đám mây dày đặc trùm lấy núi, tiếng kèn thổi vang động làm cho mọi người run sợ.
  • Thẩm Phán 5:4 - Lạy Chúa Hằng Hữu, khi Ngài từ Sê-i-rơ đi ra và băng ngang qua đồng bằng Ê-đôm, thì đất rung chuyển, và mây từ các tầng trời trút đổ cơn mưa
  • Thẩm Phán 5:5 - Các núi rúng động trước mặt Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của núi Si-nai— trước mặt Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • Xuất Ai Cập 19:18 - Khắp Núi Si-nai đều có khói phủ kín, bay lên như từ lò lửa hực, vì Chúa Hằng Hữu giáng lâm trên núi như lửa cháy. Cả ngọn núi rung động dữ dội.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - thì đất động, mưa to như thác đổ trước mặt Ngài, Đức Chúa Trời của Si-nai, trước Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • 新标点和合本 - 那时,地见 神的面而震动,天也落雨; 西奈山见以色列 神的面也震动。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 地见上帝的面就震动,天也降雨; 西奈山见以色列上帝的面也震动。
  • 和合本2010(神版-简体) - 地见 神的面就震动,天也降雨; 西奈山见以色列 神的面也震动。
  • 当代译本 - 那时,在西奈山的上帝面前, 在以色列的上帝面前, 大地震动,诸天降雨。
  • 圣经新译本 - 地就震动, 在你面前天也落下 雨来; 这 西奈山在 神面前, 就是在 以色列的 神面前,也要震动。
  • 中文标准译本 - 那时,在神——西奈山上的那一位面前, 在神——以色列的神面前, 大地震动,诸天降雨。
  • 现代标点和合本 - 那时地见神的面而震动,天也落雨, 西奈山见以色列神的面也震动。
  • 和合本(拼音版) - 那时,地见上帝的面而震动,天也落雨, 西奈山见以色列上帝的面也震动。
  • New International Version - the earth shook, the heavens poured down rain, before God, the One of Sinai, before God, the God of Israel.
  • New International Reader's Version - The ground shook when you, the God of Sinai, appeared. The heavens poured down rain when you, the God of Israel, appeared.
  • English Standard Version - the earth quaked, the heavens poured down rain, before God, the One of Sinai, before God, the God of Israel.
  • New Living Translation - the earth trembled, and the heavens poured down rain before you, the God of Sinai, before God, the God of Israel.
  • Christian Standard Bible - the earth trembled and the skies poured rain before God, the God of Sinai, before God, the God of Israel.
  • New American Standard Bible - The earth quaked; The heavens also dropped rain at the presence of God; Sinai itself quaked at the presence of God, the God of Israel.
  • New King James Version - The earth shook; The heavens also dropped rain at the presence of God; Sinai itself was moved at the presence of God, the God of Israel.
  • Amplified Bible - The earth trembled; The heavens also poured down rain at the presence of God; Sinai itself trembled at the presence of God, the God of Israel.
  • American Standard Version - The earth trembled, The heavens also dropped rain at the presence of God: Yon Sinai trembled at the presence of God, the God of Israel.
  • King James Version - The earth shook, the heavens also dropped at the presence of God: even Sinai itself was moved at the presence of God, the God of Israel.
  • New English Translation - the earth shakes, yes, the heavens pour down rain before God, the God of Sinai, before God, the God of Israel.
  • World English Bible - The earth trembled. The sky also poured down rain at the presence of the God of Sinai— at the presence of God, the God of Israel.
  • 新標點和合本 - 那時,地見神的面而震動,天也落雨; 西奈山見以色列神的面也震動。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 地見上帝的面就震動,天也降雨; 西奈山見以色列上帝的面也震動。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 地見 神的面就震動,天也降雨; 西奈山見以色列 神的面也震動。
  • 當代譯本 - 那時,在西奈山的上帝面前, 在以色列的上帝面前, 大地震動,諸天降雨。
  • 聖經新譯本 - 地就震動, 在你面前天也落下 雨來; 這 西奈山在 神面前, 就是在 以色列的 神面前,也要震動。
  • 呂振中譯本 - 地見上帝之聖容就震動, 天也點滴 水 來; 這 西乃 山一見上帝、 以色列 上帝、之聖容, 就震動 。
  • 中文標準譯本 - 那時,在神——西奈山上的那一位面前, 在神——以色列的神面前, 大地震動,諸天降雨。
  • 現代標點和合本 - 那時地見神的面而震動,天也落雨, 西奈山見以色列神的面也震動。
  • 文理和合譯本 - 維時、地顫天漏於上帝前、西乃搖撼、於以色列之上帝前兮、
  • 文理委辦譯本 - 地震天漏、西乃搖撼、在以色列族之上帝前兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 維時天主前、地震天漏、在天主 以色列 之天主前、 西乃 山動搖、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主昔導民。經彼遐荒。
  • Nueva Versión Internacional - la tierra se estremeció, los cielos se vaciaron, delante de Dios, el Dios de Sinaí, delante de Dios, el Dios de Israel.
  • 현대인의 성경 - 땅이 진동하고 하늘이 떨며 시내산도 이스라엘의 하나님 앞에서 위축되었습니다.
  • Новый Русский Перевод - Ведь ради Тебя сношу я упреки, и позор покрыл мое лицо.
  • Восточный перевод - Ведь ради Тебя сношу я упрёки, и позор покрыл моё лицо.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь ради Тебя сношу я упрёки, и позор покрыл моё лицо.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь ради Тебя сношу я упрёки, и позор покрыл моё лицо.
  • La Bible du Semeur 2015 - O notre Dieu, ╵quand tu sortis ╵en tête de ton peuple , quand tu marchas ╵dans le désert, Pause
  • リビングバイブル - 大地は揺れ動き、天は震えました。 シナイ山も、イスラエルの神の前で縮み上がりました。
  • Nova Versão Internacional - a terra tremeu, o céu derramou chuva diante de Deus, o Deus do Sinai; diante de Deus, o Deus de Israel.
  • Hoffnung für alle - Gott, als du vor deinem Volk herzogst und mit ihm die Wüste durchquertest,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แผ่นดินโลกก็สะเทือนเลื่อนลั่น และฟ้าสวรรค์ก็เทฝนลงมา ต่อหน้าพระเจ้า เอกองค์แห่งภูเขาซีนาย ต่อหน้าพระเจ้า พระเจ้าแห่งอิสราเอล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แผ่นดิน​ไหว ฟ้า​สวรรค์​เท​ฝน​ลง​มา ณ เบื้อง​หน้า​พระ​เจ้า องค์​แห่ง​ภูเขา​ซีนาย ณ เบื้อง​หน้า​พระ​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​อิสราเอล
  • Y-sai 64:3 - Ngày xa xưa khi Ngài ngự xuống, Ngài đã làm những việc đáng sợ mà chúng con không trông mong. Ôi, các núi đều tan chảy trước mặt Ngài.
  • Y-sai 45:3 - Ta sẽ cho con các kho tàng châu báu giấu trong hang sâu bí mật. Ta sẽ làm điều này để con biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đã gọi đích danh con.”
  • Y-sai 64:1 - Ôi, ước gì Chúa xé các tầng trời và ngự xuống! Và núi non đều tan chảy trước mặt Ngài!
  • Thi Thiên 114:7 - Trái đất hỡi, hãy run sợ trước thánh nhan Chúa, tại nơi Đức Chúa Trời nhà Gia-cốp hiện diện.
  • Thi Thiên 68:35 - Đức Chúa Trời thật đáng kính sợ trong nơi thánh. Chính Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban quyền năng và sức mạnh cho dân Ngài. Chúc tụng Đức Chúa Trời!
  • Ha-ba-cúc 3:13 - Chúa ra đi cứu dân Ngài chọn, giải thoát Đấng được Ngài xức dầu tấn phong. Chúa đập tan đầu người ác, lột trần nó từ đầu đến chân.
  • Hê-bơ-rơ 12:26 - Lúc ấy, tiếng Chúa trên Núi Si-nai đã làm rúng chuyển cả mặt đất. Ngày nay, Chúa lại hứa: “Lần sau, Ta sẽ làm rúng chuyển cả đất lẫn trời.”
  • Thi Thiên 41:13 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, từ muôn đời trước đến muôn đời sau. A-men! A-men!
  • Khải Huyền 11:19 - Bấy giờ, Đền Thờ Đức Chúa Trời trên trời mở cửa, để lộ hòm giao ước bên trong Đền Thờ. Lại có chớp nhoáng, sấm sét vang rền, động đất và mưa đá dữ dội.
  • Thi Thiên 77:18 - Sấm nổi ầm ầm trong gió trốt; ánh sáng thắp rực rỡ thế gian. Đất run lên và chấn động.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:23 - Nhưng khi anh em nghe tiếng vang ra từ trong bóng đen dày đặc, và trên đỉnh núi lại có lửa cháy dữ dội, các trưởng tộc và trưởng lão đều đến tìm tôi.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:24 - Họ nói: ‘Hôm nay chúng tôi đã thấy vinh quang và sự vĩ đại của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, đã nghe tiếng Ngài phát ra từ trong đám lửa. Hôm nay chúng tôi thấy có người được nghe tiếng phán của Đức Chúa Trời mà vẫn còn sống.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:25 - Nhưng nếu chúng tôi cứ tiếp tục nghe tiếng phán của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, chúng tôi sẽ chết. Đám lửa kia sẽ thiêu hủy chúng tôi. Tại sao chúng tôi phải chết?
  • Xuất Ai Cập 19:16 - Đến sáng hôm thứ ba, chớp nhoáng sấm sét nổi lên, một đám mây dày đặc trùm lấy núi, tiếng kèn thổi vang động làm cho mọi người run sợ.
  • Thẩm Phán 5:4 - Lạy Chúa Hằng Hữu, khi Ngài từ Sê-i-rơ đi ra và băng ngang qua đồng bằng Ê-đôm, thì đất rung chuyển, và mây từ các tầng trời trút đổ cơn mưa
  • Thẩm Phán 5:5 - Các núi rúng động trước mặt Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của núi Si-nai— trước mặt Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • Xuất Ai Cập 19:18 - Khắp Núi Si-nai đều có khói phủ kín, bay lên như từ lò lửa hực, vì Chúa Hằng Hữu giáng lâm trên núi như lửa cháy. Cả ngọn núi rung động dữ dội.
Bible
Resources
Plans
Donate