Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
6:1 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ôi, xin đừng quở trách con khi Chúa giận, hay phạt con trong cơn giận của Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你不要在怒中责备我, 也不要在烈怒中惩罚我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你不要在怒中责备我, 不要在烈怒中惩罚我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你不要在怒中责备我, 不要在烈怒中惩罚我!
  • 当代译本 - 耶和华啊, 求你不要愤然责备我, 不要发烈怒惩罚我。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你不要在烈怒中责备我, 也不要在气忿中管教我。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,求你不要在你的怒气中责备我, 不要在你的怒火中管教我!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你不要在怒中责备我, 也不要在烈怒中惩罚我!
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你不要在怒中责备我, 也不要在烈怒中惩罚我。
  • New International Version - Lord, do not rebuke me in your anger or discipline me in your wrath.
  • New International Reader's Version - Lord, don’t correct me when you are angry. Don’t punish me when you are very angry.
  • English Standard Version - O Lord, rebuke me not in your anger, nor discipline me in your wrath.
  • New Living Translation - O Lord, don’t rebuke me in your anger or discipline me in your rage.
  • The Message - Please, God, no more yelling, no more trips to the woodshed. Treat me nice for a change; I’m so starved for affection.
  • Christian Standard Bible - Lord, do not rebuke me in your anger; do not discipline me in your wrath.
  • New American Standard Bible - Lord, do not rebuke me in Your anger, Nor discipline me in Your wrath.
  • New King James Version - O Lord, do not rebuke me in Your anger, Nor chasten me in Your hot displeasure.
  • Amplified Bible - O Lord, do not rebuke or punish me in Your anger, Nor discipline me in Your wrath.
  • American Standard Version - O Jehovah, rebuke me not in thine anger, Neither chasten me in thy hot displeasure.
  • King James Version - O Lord, rebuke me not in thine anger, neither chasten me in thy hot displeasure.
  • New English Translation - Lord, do not rebuke me in your anger! Do not discipline me in your raging fury!
  • World English Bible - Yahweh, don’t rebuke me in your anger, neither discipline me in your wrath.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你不要在怒中責備我, 也不要在烈怒中懲罰我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你不要在怒中責備我, 不要在烈怒中懲罰我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你不要在怒中責備我, 不要在烈怒中懲罰我!
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 求你不要憤然責備我, 不要發烈怒懲罰我。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你不要在烈怒中責備我, 也不要在氣忿中管教我。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,不要氣哼哼責備我, 不要怒忿忿懲罰我。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,求你不要在你的怒氣中責備我, 不要在你的怒火中管教我!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你不要在怒中責備我, 也不要在烈怒中懲罰我!
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、勿發忿以譴我、勿震怒以懲我、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、勿施震怒、勿加譴責、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主莫施威懲治我、莫震怒責罰我、
  • Nueva Versión Internacional - No me reprendas, Señor, en tu ira; no me castigues en tu furor.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주의 노여움으로 나를 꾸짖지 마시고 주의 분노로 나를 벌하지 마소서.
  • Новый Русский Перевод - Дирижеру хора. На струнных инструментах. Под восьмиструнный инструмент . Псалом Давида.
  • Восточный перевод - Дирижёру хора. На струнных инструментах. Под шеминит . Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дирижёру хора. На струнных инструментах. Под шеминит . Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дирижёру хора. На струнных инструментах. Под шеминит . Песнь Довуда.
  • La Bible du Semeur 2015 - Au chef de chœur. Un psaume de David, à chanter avec accompagnement de harpes à huit cordes .
  • リビングバイブル - 主よ、お願いです。 御怒りのままに私を罰しないでください。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, não me castigues na tua ira nem me disciplines no teu furor.
  • Hoffnung für alle - Ein Lied von David, mit einem tief gestimmten Saiteninstrument zu begleiten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงโปรดอย่ากำราบข้าพระองค์ขณะที่พระองค์ทรงกริ้ว หรือลงวินัยข้าพระองค์ขณะที่ทรงพระพิโรธ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​อย่า​ดุ​ว่า​ข้าพเจ้า​ขณะ​ที่​พระ​องค์​กริ้ว และ​ขอ​อย่า​ให้​ข้าพเจ้า​ต้อง​เรียนรู้​จาก​การ​ลง​โทษ​ของ​พระ​องค์
Cross Reference
  • Thi Thiên 2:5 - Cơn giận Chúa làm chúng kinh hoàng, Ngài khiển trách trong cơn thịnh nộ.
  • Thi Thiên 12:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin cứu giúp, vì người yêu mến Ngài không còn nữa! Kẻ trung tín cũng biến mất giữa loài người!
  • Thi Thiên 4:1 - Xin lắng nghe tiếng con kêu cầu, lạy Đức Chúa Trời, Đấng xem con là vô tội. Con lâm nguy, Chúa từng cứu giúp. Xin thương xót và nghe lời cầu nguyện của con.
  • 1 Sử Ký 15:21 - Ma-ti-thia, Ê-li-phê-lê, Mích-nê-gia, Ô-bết Ê-đôm, Giê-i-ên, và A-xa-ria được chọn chơi đàn cầm.
  • Y-sai 54:9 - “Như thời Nô-ê, Ta đã thề không bao giờ cho nước lụt phủ khắp mặt đất, bây giờ Ta cũng thề sẽ chẳng bao giờ nổi giận và hình phạt ngươi.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:31 - Nếu biết tự xét, chúng ta khỏi bị Chúa xét xử.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:32 - Nhưng khi chúng ta bị Chúa xét xử, Ngài sửa phạt chúng ta để khỏi bị kết tội chung với người thế gian.
  • Y-sai 57:16 - Vì Ta không buộc tội luôn; Ta cũng không giận mãi. Nếu Ta tiếp tục, thì cả nhân loại sẽ bị tiêu diệt— các linh hồn Ta dựng nên cũng không còn.
  • Thi Thiên 118:18 - Chúa Hằng Hữu trừng phạt tôi nặng biết bao, nhưng không để cho tôi phải chết.
  • Giê-rê-mi 10:24 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin sửa dạy con; nhưng xin Chúa nhẹ tay. Xin đừng sửa trị con trong thịnh nộ, để con khỏi bị tiêu diệt.
  • Giê-rê-mi 46:28 - Đừng sợ hãi, hỡi Gia-cốp, đầy tớ Ta ơi, vì Ta ở với con,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ tiêu diệt các nước là những nơi các con bị lưu đày, nhưng các con Ta sẽ không bị tiêu diệt hết đâu. Ta sẽ trừng phạt con, nhưng trong công minh; Ta không thể không sửa trị con.”
  • Thi Thiên 38:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đừng quở trách con trong cơn giận, lúc Ngài thịnh nộ, xin chớ sửa phạt con.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ôi, xin đừng quở trách con khi Chúa giận, hay phạt con trong cơn giận của Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你不要在怒中责备我, 也不要在烈怒中惩罚我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你不要在怒中责备我, 不要在烈怒中惩罚我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你不要在怒中责备我, 不要在烈怒中惩罚我!
  • 当代译本 - 耶和华啊, 求你不要愤然责备我, 不要发烈怒惩罚我。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你不要在烈怒中责备我, 也不要在气忿中管教我。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,求你不要在你的怒气中责备我, 不要在你的怒火中管教我!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你不要在怒中责备我, 也不要在烈怒中惩罚我!
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你不要在怒中责备我, 也不要在烈怒中惩罚我。
  • New International Version - Lord, do not rebuke me in your anger or discipline me in your wrath.
  • New International Reader's Version - Lord, don’t correct me when you are angry. Don’t punish me when you are very angry.
  • English Standard Version - O Lord, rebuke me not in your anger, nor discipline me in your wrath.
  • New Living Translation - O Lord, don’t rebuke me in your anger or discipline me in your rage.
  • The Message - Please, God, no more yelling, no more trips to the woodshed. Treat me nice for a change; I’m so starved for affection.
  • Christian Standard Bible - Lord, do not rebuke me in your anger; do not discipline me in your wrath.
  • New American Standard Bible - Lord, do not rebuke me in Your anger, Nor discipline me in Your wrath.
  • New King James Version - O Lord, do not rebuke me in Your anger, Nor chasten me in Your hot displeasure.
  • Amplified Bible - O Lord, do not rebuke or punish me in Your anger, Nor discipline me in Your wrath.
  • American Standard Version - O Jehovah, rebuke me not in thine anger, Neither chasten me in thy hot displeasure.
  • King James Version - O Lord, rebuke me not in thine anger, neither chasten me in thy hot displeasure.
  • New English Translation - Lord, do not rebuke me in your anger! Do not discipline me in your raging fury!
  • World English Bible - Yahweh, don’t rebuke me in your anger, neither discipline me in your wrath.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你不要在怒中責備我, 也不要在烈怒中懲罰我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你不要在怒中責備我, 不要在烈怒中懲罰我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你不要在怒中責備我, 不要在烈怒中懲罰我!
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 求你不要憤然責備我, 不要發烈怒懲罰我。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你不要在烈怒中責備我, 也不要在氣忿中管教我。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,不要氣哼哼責備我, 不要怒忿忿懲罰我。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,求你不要在你的怒氣中責備我, 不要在你的怒火中管教我!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你不要在怒中責備我, 也不要在烈怒中懲罰我!
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、勿發忿以譴我、勿震怒以懲我、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、勿施震怒、勿加譴責、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主莫施威懲治我、莫震怒責罰我、
  • Nueva Versión Internacional - No me reprendas, Señor, en tu ira; no me castigues en tu furor.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주의 노여움으로 나를 꾸짖지 마시고 주의 분노로 나를 벌하지 마소서.
  • Новый Русский Перевод - Дирижеру хора. На струнных инструментах. Под восьмиструнный инструмент . Псалом Давида.
  • Восточный перевод - Дирижёру хора. На струнных инструментах. Под шеминит . Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дирижёру хора. На струнных инструментах. Под шеминит . Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дирижёру хора. На струнных инструментах. Под шеминит . Песнь Довуда.
  • La Bible du Semeur 2015 - Au chef de chœur. Un psaume de David, à chanter avec accompagnement de harpes à huit cordes .
  • リビングバイブル - 主よ、お願いです。 御怒りのままに私を罰しないでください。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, não me castigues na tua ira nem me disciplines no teu furor.
  • Hoffnung für alle - Ein Lied von David, mit einem tief gestimmten Saiteninstrument zu begleiten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงโปรดอย่ากำราบข้าพระองค์ขณะที่พระองค์ทรงกริ้ว หรือลงวินัยข้าพระองค์ขณะที่ทรงพระพิโรธ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​อย่า​ดุ​ว่า​ข้าพเจ้า​ขณะ​ที่​พระ​องค์​กริ้ว และ​ขอ​อย่า​ให้​ข้าพเจ้า​ต้อง​เรียนรู้​จาก​การ​ลง​โทษ​ของ​พระ​องค์
  • Thi Thiên 2:5 - Cơn giận Chúa làm chúng kinh hoàng, Ngài khiển trách trong cơn thịnh nộ.
  • Thi Thiên 12:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin cứu giúp, vì người yêu mến Ngài không còn nữa! Kẻ trung tín cũng biến mất giữa loài người!
  • Thi Thiên 4:1 - Xin lắng nghe tiếng con kêu cầu, lạy Đức Chúa Trời, Đấng xem con là vô tội. Con lâm nguy, Chúa từng cứu giúp. Xin thương xót và nghe lời cầu nguyện của con.
  • 1 Sử Ký 15:21 - Ma-ti-thia, Ê-li-phê-lê, Mích-nê-gia, Ô-bết Ê-đôm, Giê-i-ên, và A-xa-ria được chọn chơi đàn cầm.
  • Y-sai 54:9 - “Như thời Nô-ê, Ta đã thề không bao giờ cho nước lụt phủ khắp mặt đất, bây giờ Ta cũng thề sẽ chẳng bao giờ nổi giận và hình phạt ngươi.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:31 - Nếu biết tự xét, chúng ta khỏi bị Chúa xét xử.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:32 - Nhưng khi chúng ta bị Chúa xét xử, Ngài sửa phạt chúng ta để khỏi bị kết tội chung với người thế gian.
  • Y-sai 57:16 - Vì Ta không buộc tội luôn; Ta cũng không giận mãi. Nếu Ta tiếp tục, thì cả nhân loại sẽ bị tiêu diệt— các linh hồn Ta dựng nên cũng không còn.
  • Thi Thiên 118:18 - Chúa Hằng Hữu trừng phạt tôi nặng biết bao, nhưng không để cho tôi phải chết.
  • Giê-rê-mi 10:24 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin sửa dạy con; nhưng xin Chúa nhẹ tay. Xin đừng sửa trị con trong thịnh nộ, để con khỏi bị tiêu diệt.
  • Giê-rê-mi 46:28 - Đừng sợ hãi, hỡi Gia-cốp, đầy tớ Ta ơi, vì Ta ở với con,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ tiêu diệt các nước là những nơi các con bị lưu đày, nhưng các con Ta sẽ không bị tiêu diệt hết đâu. Ta sẽ trừng phạt con, nhưng trong công minh; Ta không thể không sửa trị con.”
  • Thi Thiên 38:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đừng quở trách con trong cơn giận, lúc Ngài thịnh nộ, xin chớ sửa phạt con.
Bible
Resources
Plans
Donate