Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
5:2 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin nghe con kêu xin cứu giúp, lạy Vua của con và Đức Chúa Trời của con, vì con chỉ cầu khẩn với Ngài.
  • 新标点和合本 - 我的王我的 神啊,求你垂听我呼求的声音! 因为我向你祈祷。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的王,我的上帝啊,求你留心听我呼求的声音! 因为我向你祈祷。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的王,我的 神啊,求你留心听我呼求的声音! 因为我向你祈祷。
  • 当代译本 - 我的王,我的上帝啊! 求你倾听我的呼求, 因为我向你祈祷。
  • 圣经新译本 - 我的王,我的 神啊! 求你倾听我呼求的声音, 因为我向你祷告。
  • 中文标准译本 - 我的王、我的神哪,求你留心听我呼救的声音, 因为我向你祷告!
  • 现代标点和合本 - 我的王我的神啊,求你垂听我呼求的声音, 因为我向你祈祷。
  • 和合本(拼音版) - 我的王我的上帝啊,求你垂听我呼求的声音, 因为我向你祈祷。
  • New International Version - Hear my cry for help, my King and my God, for to you I pray.
  • New International Reader's Version - My King and my God, hear me when I cry for help. I pray to you.
  • English Standard Version - Give attention to the sound of my cry, my King and my God, for to you do I pray.
  • New Living Translation - Listen to my cry for help, my King and my God, for I pray to no one but you.
  • Christian Standard Bible - Pay attention to the sound of my cry, my King and my God, for I pray to you.
  • New American Standard Bible - Listen to the sound of my cry for help, my King and my God, For to You I pray.
  • New King James Version - Give heed to the voice of my cry, My King and my God, For to You I will pray.
  • Amplified Bible - Heed the sound of my cry for help, my King and my God, For to You I pray.
  • American Standard Version - Hearken unto the voice of my cry, my King, and my God; For unto thee do I pray.
  • King James Version - Hearken unto the voice of my cry, my King, and my God: for unto thee will I pray.
  • New English Translation - Pay attention to my cry for help, my king and my God, for I am praying to you!
  • World English Bible - Listen to the voice of my cry, my King and my God; for I pray to you.
  • 新標點和合本 - 我的王我的神啊,求你垂聽我呼求的聲音! 因為我向你祈禱。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的王,我的上帝啊,求你留心聽我呼求的聲音! 因為我向你祈禱。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的王,我的 神啊,求你留心聽我呼求的聲音! 因為我向你祈禱。
  • 當代譯本 - 我的王,我的上帝啊! 求你傾聽我的呼求, 因為我向你祈禱。
  • 聖經新譯本 - 我的王,我的 神啊! 求你傾聽我呼求的聲音, 因為我向你禱告。
  • 呂振中譯本 - 我的王我的上帝啊, 留心聽我呼救的聲音哦; 因為我是向你祈禱的。
  • 中文標準譯本 - 我的王、我的神哪,求你留心聽我呼救的聲音, 因為我向你禱告!
  • 現代標點和合本 - 我的王我的神啊,求你垂聽我呼求的聲音, 因為我向你祈禱。
  • 文理和合譯本 - 我王我上帝歟、尚其聽我呼籲、蓋我惟爾是求兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、吾之大君、余有求兮、聽吾祈、耶和華兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我王我天主、俯聽我籲懇之聲、因我向主禱告、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雅瑋吾主宰。傾耳聽我禱。
  • Nueva Versión Internacional - Escucha mis súplicas, rey mío y Dios mío, porque a ti elevo mi plegaria.
  • 현대인의 성경 - 나의 왕, 나의 하나님이시여, 나의 부르짖는 소리를 들으소서. 내가 주께 기도합니다.
  • Новый Русский Перевод - Услышь слова мои, Господи, пойми стенания мои!
  • Восточный перевод - Услышь слова мои, Вечный, пойми стенания мои!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Услышь слова мои, Вечный, пойми стенания мои!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Услышь слова мои, Вечный, пойми стенания мои!
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, ╵écoute mes paroles et entends mes soupirs !
  • Nova Versão Internacional - Atenta para o meu grito de socorro, meu Rei e meu Deus, pois é a ti que imploro.
  • Hoffnung für alle - Höre doch, Herr, was ich dir sagen will, verschließ deine Ohren nicht vor meinem Seufzen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้าของข้าพระองค์ กษัตริย์ของข้าพระองค์ โปรดฟังคำร้องทูลขอความช่วยเหลือ เพราะข้าพระองค์อธิษฐานต่อพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​และ​พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า โปรด​ตั้งใจ​ฟัง​เสียง​ร้องเรียก​ของ​ข้าพเจ้า เพราะ​ว่า​ข้าพเจ้า​อธิษฐาน​ต่อ​พระ​องค์
Cross Reference
  • Thi Thiên 10:16 - Chúa Hằng Hữu là Vua muôn đời! Các dân sẽ bị diệt khỏi nước Ngài.
  • Thi Thiên 99:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Mọi dân tộc hãy run sợ! Ngài ngự trên ngôi giữa các chê-ru-bim. Hỡi đất hãy rúng động!
  • Thi Thiên 99:2 - Giữa Si-ôn, Chúa Hằng Hữu oai nghi, trước muôn dân, Ngài cao cả vô cùng.
  • Thi Thiên 99:3 - Hãy ngợi tôn sự vĩ đại và Danh đáng sợ của Ngài. Vì Danh Ngài là thánh!
  • Thi Thiên 99:4 - Vua rất uy dũng, Đấng yêu công lý, Ngài thiết lập vững lẽ công bằng. Cầm cân nẩy mực với công lý và công chính giữa các đại tộc của Gia-cốp.
  • Thi Thiên 24:7 - Hỡi các cửa hãy ngước đầu lên! Hỡi các cánh cổng xưa hãy tung mở, để Vua Vinh Quang vào.
  • Thi Thiên 24:8 - Vua Vinh Quang là ai? Là Chúa Hằng Hữu đầy sức mạnh và quyền năng; Chúa Hằng Hữu vô địch trong chiến trận.
  • Thi Thiên 47:6 - Hãy ca ngợi Đức Chúa Trời, hãy hát lên; hãy ca ngợi Vua chúng ta, hãy hát lên!
  • Thi Thiên 47:7 - Vì Đức Chúa Trời là Vua trị vì khắp đất. Hãy hát thi thiên ngợi tôn Ngài!
  • Thi Thiên 44:4 - Lạy Chúa là Vua Cao Cả, xin ban chiến thắng cho nhà Gia-cốp.
  • Thi Thiên 74:12 - Chúa, Đức Chúa Trời, là Vua của tôi từ nghìn xưa, đem ơn cứu rỗi xuống trần thế.
  • Y-sai 33:22 - Vì Chúa Hằng Hữu là Thẩm Phán của chúng ta, là Đấng Lập Pháp của chúng ta, và là Vua của chúng ta. Ngài sẽ gìn giữ chúng ta và giải cứu chúng ta.
  • Thi Thiên 84:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Vua và Đức Chúa Trời của con! Ngay cả chim sẻ còn được chỗ ấm, chim yến kiếm được nơi làm tổ và đẻ trứng, nuôi con, tại một nơi gần bàn thờ của Chúa.
  • Thi Thiên 145:1 - Con sẽ tôn vinh Vua, là Đức Chúa Trời con, chúc tụng Danh Ngài mãi mãi.
  • Thi Thiên 65:2 - vì Chúa nghe lời cầu nguyện. Nhân loại sẽ đến với Ngài.
  • Thi Thiên 3:4 - Tôi lớn tiếng kêu cầu cùng Chúa Hằng Hữu, Ngài đáp lời tôi từ núi thánh Ngài.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin nghe con kêu xin cứu giúp, lạy Vua của con và Đức Chúa Trời của con, vì con chỉ cầu khẩn với Ngài.
  • 新标点和合本 - 我的王我的 神啊,求你垂听我呼求的声音! 因为我向你祈祷。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的王,我的上帝啊,求你留心听我呼求的声音! 因为我向你祈祷。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的王,我的 神啊,求你留心听我呼求的声音! 因为我向你祈祷。
  • 当代译本 - 我的王,我的上帝啊! 求你倾听我的呼求, 因为我向你祈祷。
  • 圣经新译本 - 我的王,我的 神啊! 求你倾听我呼求的声音, 因为我向你祷告。
  • 中文标准译本 - 我的王、我的神哪,求你留心听我呼救的声音, 因为我向你祷告!
  • 现代标点和合本 - 我的王我的神啊,求你垂听我呼求的声音, 因为我向你祈祷。
  • 和合本(拼音版) - 我的王我的上帝啊,求你垂听我呼求的声音, 因为我向你祈祷。
  • New International Version - Hear my cry for help, my King and my God, for to you I pray.
  • New International Reader's Version - My King and my God, hear me when I cry for help. I pray to you.
  • English Standard Version - Give attention to the sound of my cry, my King and my God, for to you do I pray.
  • New Living Translation - Listen to my cry for help, my King and my God, for I pray to no one but you.
  • Christian Standard Bible - Pay attention to the sound of my cry, my King and my God, for I pray to you.
  • New American Standard Bible - Listen to the sound of my cry for help, my King and my God, For to You I pray.
  • New King James Version - Give heed to the voice of my cry, My King and my God, For to You I will pray.
  • Amplified Bible - Heed the sound of my cry for help, my King and my God, For to You I pray.
  • American Standard Version - Hearken unto the voice of my cry, my King, and my God; For unto thee do I pray.
  • King James Version - Hearken unto the voice of my cry, my King, and my God: for unto thee will I pray.
  • New English Translation - Pay attention to my cry for help, my king and my God, for I am praying to you!
  • World English Bible - Listen to the voice of my cry, my King and my God; for I pray to you.
  • 新標點和合本 - 我的王我的神啊,求你垂聽我呼求的聲音! 因為我向你祈禱。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的王,我的上帝啊,求你留心聽我呼求的聲音! 因為我向你祈禱。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的王,我的 神啊,求你留心聽我呼求的聲音! 因為我向你祈禱。
  • 當代譯本 - 我的王,我的上帝啊! 求你傾聽我的呼求, 因為我向你祈禱。
  • 聖經新譯本 - 我的王,我的 神啊! 求你傾聽我呼求的聲音, 因為我向你禱告。
  • 呂振中譯本 - 我的王我的上帝啊, 留心聽我呼救的聲音哦; 因為我是向你祈禱的。
  • 中文標準譯本 - 我的王、我的神哪,求你留心聽我呼救的聲音, 因為我向你禱告!
  • 現代標點和合本 - 我的王我的神啊,求你垂聽我呼求的聲音, 因為我向你祈禱。
  • 文理和合譯本 - 我王我上帝歟、尚其聽我呼籲、蓋我惟爾是求兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、吾之大君、余有求兮、聽吾祈、耶和華兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我王我天主、俯聽我籲懇之聲、因我向主禱告、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雅瑋吾主宰。傾耳聽我禱。
  • Nueva Versión Internacional - Escucha mis súplicas, rey mío y Dios mío, porque a ti elevo mi plegaria.
  • 현대인의 성경 - 나의 왕, 나의 하나님이시여, 나의 부르짖는 소리를 들으소서. 내가 주께 기도합니다.
  • Новый Русский Перевод - Услышь слова мои, Господи, пойми стенания мои!
  • Восточный перевод - Услышь слова мои, Вечный, пойми стенания мои!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Услышь слова мои, Вечный, пойми стенания мои!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Услышь слова мои, Вечный, пойми стенания мои!
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, ╵écoute mes paroles et entends mes soupirs !
  • Nova Versão Internacional - Atenta para o meu grito de socorro, meu Rei e meu Deus, pois é a ti que imploro.
  • Hoffnung für alle - Höre doch, Herr, was ich dir sagen will, verschließ deine Ohren nicht vor meinem Seufzen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้าของข้าพระองค์ กษัตริย์ของข้าพระองค์ โปรดฟังคำร้องทูลขอความช่วยเหลือ เพราะข้าพระองค์อธิษฐานต่อพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​และ​พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า โปรด​ตั้งใจ​ฟัง​เสียง​ร้องเรียก​ของ​ข้าพเจ้า เพราะ​ว่า​ข้าพเจ้า​อธิษฐาน​ต่อ​พระ​องค์
  • Thi Thiên 10:16 - Chúa Hằng Hữu là Vua muôn đời! Các dân sẽ bị diệt khỏi nước Ngài.
  • Thi Thiên 99:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Mọi dân tộc hãy run sợ! Ngài ngự trên ngôi giữa các chê-ru-bim. Hỡi đất hãy rúng động!
  • Thi Thiên 99:2 - Giữa Si-ôn, Chúa Hằng Hữu oai nghi, trước muôn dân, Ngài cao cả vô cùng.
  • Thi Thiên 99:3 - Hãy ngợi tôn sự vĩ đại và Danh đáng sợ của Ngài. Vì Danh Ngài là thánh!
  • Thi Thiên 99:4 - Vua rất uy dũng, Đấng yêu công lý, Ngài thiết lập vững lẽ công bằng. Cầm cân nẩy mực với công lý và công chính giữa các đại tộc của Gia-cốp.
  • Thi Thiên 24:7 - Hỡi các cửa hãy ngước đầu lên! Hỡi các cánh cổng xưa hãy tung mở, để Vua Vinh Quang vào.
  • Thi Thiên 24:8 - Vua Vinh Quang là ai? Là Chúa Hằng Hữu đầy sức mạnh và quyền năng; Chúa Hằng Hữu vô địch trong chiến trận.
  • Thi Thiên 47:6 - Hãy ca ngợi Đức Chúa Trời, hãy hát lên; hãy ca ngợi Vua chúng ta, hãy hát lên!
  • Thi Thiên 47:7 - Vì Đức Chúa Trời là Vua trị vì khắp đất. Hãy hát thi thiên ngợi tôn Ngài!
  • Thi Thiên 44:4 - Lạy Chúa là Vua Cao Cả, xin ban chiến thắng cho nhà Gia-cốp.
  • Thi Thiên 74:12 - Chúa, Đức Chúa Trời, là Vua của tôi từ nghìn xưa, đem ơn cứu rỗi xuống trần thế.
  • Y-sai 33:22 - Vì Chúa Hằng Hữu là Thẩm Phán của chúng ta, là Đấng Lập Pháp của chúng ta, và là Vua của chúng ta. Ngài sẽ gìn giữ chúng ta và giải cứu chúng ta.
  • Thi Thiên 84:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Vua và Đức Chúa Trời của con! Ngay cả chim sẻ còn được chỗ ấm, chim yến kiếm được nơi làm tổ và đẻ trứng, nuôi con, tại một nơi gần bàn thờ của Chúa.
  • Thi Thiên 145:1 - Con sẽ tôn vinh Vua, là Đức Chúa Trời con, chúc tụng Danh Ngài mãi mãi.
  • Thi Thiên 65:2 - vì Chúa nghe lời cầu nguyện. Nhân loại sẽ đến với Ngài.
  • Thi Thiên 3:4 - Tôi lớn tiếng kêu cầu cùng Chúa Hằng Hữu, Ngài đáp lời tôi từ núi thánh Ngài.
Bible
Resources
Plans
Donate