Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
30:4 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các thánh ơi, hãy ngợi ca Chúa Hằng Hữu! Ngợi tôn Danh Thánh Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华的圣民哪,你们要歌颂他, 称赞他可记念的圣名。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华的圣民哪,你们要歌颂他, 要颂扬他神圣的名字 。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华的圣民哪,你们要歌颂他, 要颂扬他神圣的名字 。
  • 当代译本 - 耶和华忠心的子民啊, 你们要歌颂祂, 赞美祂的圣名。
  • 圣经新译本 - 耶和华的圣民哪!你们要歌颂耶和华, 赞美他的圣名。
  • 中文标准译本 - 耶和华的忠信者啊,你们当歌颂他, 当称颂他的圣名!
  • 现代标点和合本 - 耶和华的圣民哪,你们要歌颂他, 称赞他可记念的圣名。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华的圣民哪,你们要歌颂他, 称赞他可记念的圣名。
  • New International Version - Sing the praises of the Lord, you his faithful people; praise his holy name.
  • New International Reader's Version - Sing the praises of the Lord, you who are faithful to him. Praise him, because his name is holy.
  • English Standard Version - Sing praises to the Lord, O you his saints, and give thanks to his holy name.
  • New Living Translation - Sing to the Lord, all you godly ones! Praise his holy name.
  • The Message - All you saints! Sing your hearts out to God! Thank him to his face! He gets angry once in a while, but across a lifetime there is only love. The nights of crying your eyes out give way to days of laughter.
  • Christian Standard Bible - Sing to the Lord, you his faithful ones, and praise his holy name.
  • New American Standard Bible - Sing praise to the Lord, you His godly ones, And praise the mention of His holiness.
  • New King James Version - Sing praise to the Lord, you saints of His, And give thanks at the remembrance of His holy name.
  • Amplified Bible - Sing to the Lord, O you His godly ones, And give thanks at the mention of His holy name.
  • American Standard Version - Sing praise unto Jehovah, O ye saints of his, And give thanks to his holy memorial name.
  • King James Version - Sing unto the Lord, O ye saints of his, and give thanks at the remembrance of his holiness.
  • New English Translation - Sing to the Lord, you faithful followers of his; give thanks to his holy name.
  • World English Bible - Sing praise to Yahweh, you saints of his. Give thanks to his holy name.
  • 新標點和合本 - 耶和華的聖民哪,你們要歌頌他, 稱讚他可記念的聖名。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華的聖民哪,你們要歌頌他, 要頌揚他神聖的名字 。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華的聖民哪,你們要歌頌他, 要頌揚他神聖的名字 。
  • 當代譯本 - 耶和華忠心的子民啊, 你們要歌頌祂, 讚美祂的聖名。
  • 聖經新譯本 - 耶和華的聖民哪!你們要歌頌耶和華, 讚美他的聖名。
  • 呂振中譯本 - 永恆主堅貞之民哪, 你們要唱揚永恆主, 稱讚他的聖名號。
  • 中文標準譯本 - 耶和華的忠信者啊,你們當歌頌他, 當稱頌他的聖名!
  • 現代標點和合本 - 耶和華的聖民哪,你們要歌頌他, 稱讚他可記念的聖名。
  • 文理和合譯本 - 耶和華之聖民歟、爾其歌頌耶和華、稱揚其聖名兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾曹虔士、頌美耶和華兮、念其為聖、因而感謝兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 敬主之虔誠人、當歌頌主、讚揚主之聖名、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 肉我白骨。生我於死。
  • Nueva Versión Internacional - Canten al Señor, ustedes sus fieles; alaben su santo nombre.
  • 현대인의 성경 - 여호와의 성도들아, 주께 노래하고 그 거룩한 이름을 찬양하여라.
  • Новый Русский Перевод - Ты моя скала и крепость; ради имени Своего веди меня и направляй.
  • Восточный перевод - Ты моя скала и крепость; ради имени Своего веди меня и направляй.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты моя скала и крепость; ради имени Своего веди меня и направляй.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты моя скала и крепость; ради имени Своего веди меня и направляй.
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, tu m’as fait échapper ╵au séjour des morts, tu m’as rendu à la vie, ╵en m’évitant de rejoindre ╵les gens qui descendent ╵au tombeau.
  • リビングバイブル - 主を信じる人よ。主を賛美し、 主のきよい御名に感謝しなさい。
  • Nova Versão Internacional - Cantem louvores ao Senhor, vocês, os seus fiéis; louvem o seu santo nome.
  • Hoffnung für alle - Ich war schon mehr tot als lebendig, doch du hast mich dem sicheren Tod entrissen und mir das Leben neu geschenkt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านทั้งหลายผู้เป็นประชากรขององค์พระผู้เป็นเจ้า จงร้องเพลงถวายแด่พระองค์เถิด จงสรรเสริญพระนามอันบริสุทธิ์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ร้อง​เพลง​สรรเสริญ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เถิด ผู้​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์​เอ๋ย และ​ขอบคุณ​พระ​นาม​อัน​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์
Cross Reference
  • Thi Thiên 103:20 - Các thiên sứ, hãy ca ngợi Chúa Hằng Hữu, các anh hùng uy dũng thi hành lệnh Ngài, hãy vâng theo tiếng Ngài truyền dạy.
  • Thi Thiên 103:21 - Hãy chúc tụng Chúa Hằng Hữu, hỡi cả thiên binh, là các thiên sứ phục vụ ý muốn Chúa!
  • Thi Thiên 103:22 - Hãy chúc tụng Chúa Hằng Hữu, hỡi các loài được Ngài tạo dựng, cùng hết thảy tạo vật trong vương quốc Ngài. Hồn ta hỡi, hãy dâng tiếng ngợi ca Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 50:5 - Ngài ra lệnh triệu tập đoàn dân thánh, đã từng tế lễ, lập ước với Ngài.
  • Thi Thiên 132:9 - Nguyện các thầy tế lễ được khoác áo công chính; nguyện dân thánh Chúa reo vui.
  • Khải Huyền 19:5 - Có tiếng từ ngai nói: “Hãy chúc tôn Đức Chúa Trời chúng ta, tất cả các đầy tớ của Ngài, là những người kính sợ Ngài, từ nhỏ đến lớn.”
  • Khải Huyền 19:6 - Tôi nghe có tiếng như tiếng của vô số người, như tiếng thác đổ hoặc sấm rền: “Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Vì Chúa là Đức Chúa Trời chúng ta, Đấng Toàn Năng, đang ngự trị.
  • Thi Thiên 135:19 - Hỡi Ít-ra-ên hãy chúc tụng Chúa Hằng Hữu! Hỡi các thầy tế lễ—con cháu A-rôn—hãy ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 135:20 - Hỡi nhà Lê-vi, hãy tán dương Chúa Hằng Hữu! Hỡi những ai kính sợ Chúa Hằng Hữu hãy chúc tụng Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 135:21 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu từ Si-ôn, Ngài ở tại Giê-ru-sa-lem. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Xuất Ai Cập 15:11 - Có ai như Chúa Hằng Hữu— Thần nào thánh khiết vô song như Ngài? Quyền năng, phép tắc vô nhai.
  • Y-sai 6:3 - Các sê-ra-phim cùng nhau tung hô rằng: “Thánh thay, thánh thay, thánh thay là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân! Khắp đất tràn đầy vinh quang Ngài!”
  • Khải Huyền 4:8 - Mỗi sinh vật có sáu cánh, toàn thân và cánh đều có nhiều mắt. Ngày đêm các sinh vật tung hô không dứt: “Thánh thay, thánh thay, thánh thay, Chúa là Đức Chúa Trời, Đấng Toàn Năng— Đấng đã có, hiện có, và còn đời đời.”
  • 1 Sử Ký 16:4 - Đa-vít cử một số người Lê-vi phục vụ trước Hòm Giao Ước của Chúa để cầu nguyện, cảm tạ, và ca ngợi Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 97:12 - Nguyện những ai tin kính hãy vui mừng trong Chúa Hằng Hữu và ngợi tôn Danh Thánh của Ngài!
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các thánh ơi, hãy ngợi ca Chúa Hằng Hữu! Ngợi tôn Danh Thánh Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华的圣民哪,你们要歌颂他, 称赞他可记念的圣名。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华的圣民哪,你们要歌颂他, 要颂扬他神圣的名字 。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华的圣民哪,你们要歌颂他, 要颂扬他神圣的名字 。
  • 当代译本 - 耶和华忠心的子民啊, 你们要歌颂祂, 赞美祂的圣名。
  • 圣经新译本 - 耶和华的圣民哪!你们要歌颂耶和华, 赞美他的圣名。
  • 中文标准译本 - 耶和华的忠信者啊,你们当歌颂他, 当称颂他的圣名!
  • 现代标点和合本 - 耶和华的圣民哪,你们要歌颂他, 称赞他可记念的圣名。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华的圣民哪,你们要歌颂他, 称赞他可记念的圣名。
  • New International Version - Sing the praises of the Lord, you his faithful people; praise his holy name.
  • New International Reader's Version - Sing the praises of the Lord, you who are faithful to him. Praise him, because his name is holy.
  • English Standard Version - Sing praises to the Lord, O you his saints, and give thanks to his holy name.
  • New Living Translation - Sing to the Lord, all you godly ones! Praise his holy name.
  • The Message - All you saints! Sing your hearts out to God! Thank him to his face! He gets angry once in a while, but across a lifetime there is only love. The nights of crying your eyes out give way to days of laughter.
  • Christian Standard Bible - Sing to the Lord, you his faithful ones, and praise his holy name.
  • New American Standard Bible - Sing praise to the Lord, you His godly ones, And praise the mention of His holiness.
  • New King James Version - Sing praise to the Lord, you saints of His, And give thanks at the remembrance of His holy name.
  • Amplified Bible - Sing to the Lord, O you His godly ones, And give thanks at the mention of His holy name.
  • American Standard Version - Sing praise unto Jehovah, O ye saints of his, And give thanks to his holy memorial name.
  • King James Version - Sing unto the Lord, O ye saints of his, and give thanks at the remembrance of his holiness.
  • New English Translation - Sing to the Lord, you faithful followers of his; give thanks to his holy name.
  • World English Bible - Sing praise to Yahweh, you saints of his. Give thanks to his holy name.
  • 新標點和合本 - 耶和華的聖民哪,你們要歌頌他, 稱讚他可記念的聖名。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華的聖民哪,你們要歌頌他, 要頌揚他神聖的名字 。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華的聖民哪,你們要歌頌他, 要頌揚他神聖的名字 。
  • 當代譯本 - 耶和華忠心的子民啊, 你們要歌頌祂, 讚美祂的聖名。
  • 聖經新譯本 - 耶和華的聖民哪!你們要歌頌耶和華, 讚美他的聖名。
  • 呂振中譯本 - 永恆主堅貞之民哪, 你們要唱揚永恆主, 稱讚他的聖名號。
  • 中文標準譯本 - 耶和華的忠信者啊,你們當歌頌他, 當稱頌他的聖名!
  • 現代標點和合本 - 耶和華的聖民哪,你們要歌頌他, 稱讚他可記念的聖名。
  • 文理和合譯本 - 耶和華之聖民歟、爾其歌頌耶和華、稱揚其聖名兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾曹虔士、頌美耶和華兮、念其為聖、因而感謝兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 敬主之虔誠人、當歌頌主、讚揚主之聖名、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 肉我白骨。生我於死。
  • Nueva Versión Internacional - Canten al Señor, ustedes sus fieles; alaben su santo nombre.
  • 현대인의 성경 - 여호와의 성도들아, 주께 노래하고 그 거룩한 이름을 찬양하여라.
  • Новый Русский Перевод - Ты моя скала и крепость; ради имени Своего веди меня и направляй.
  • Восточный перевод - Ты моя скала и крепость; ради имени Своего веди меня и направляй.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты моя скала и крепость; ради имени Своего веди меня и направляй.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты моя скала и крепость; ради имени Своего веди меня и направляй.
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, tu m’as fait échapper ╵au séjour des morts, tu m’as rendu à la vie, ╵en m’évitant de rejoindre ╵les gens qui descendent ╵au tombeau.
  • リビングバイブル - 主を信じる人よ。主を賛美し、 主のきよい御名に感謝しなさい。
  • Nova Versão Internacional - Cantem louvores ao Senhor, vocês, os seus fiéis; louvem o seu santo nome.
  • Hoffnung für alle - Ich war schon mehr tot als lebendig, doch du hast mich dem sicheren Tod entrissen und mir das Leben neu geschenkt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านทั้งหลายผู้เป็นประชากรขององค์พระผู้เป็นเจ้า จงร้องเพลงถวายแด่พระองค์เถิด จงสรรเสริญพระนามอันบริสุทธิ์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ร้อง​เพลง​สรรเสริญ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เถิด ผู้​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์​เอ๋ย และ​ขอบคุณ​พระ​นาม​อัน​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์
  • Thi Thiên 103:20 - Các thiên sứ, hãy ca ngợi Chúa Hằng Hữu, các anh hùng uy dũng thi hành lệnh Ngài, hãy vâng theo tiếng Ngài truyền dạy.
  • Thi Thiên 103:21 - Hãy chúc tụng Chúa Hằng Hữu, hỡi cả thiên binh, là các thiên sứ phục vụ ý muốn Chúa!
  • Thi Thiên 103:22 - Hãy chúc tụng Chúa Hằng Hữu, hỡi các loài được Ngài tạo dựng, cùng hết thảy tạo vật trong vương quốc Ngài. Hồn ta hỡi, hãy dâng tiếng ngợi ca Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 50:5 - Ngài ra lệnh triệu tập đoàn dân thánh, đã từng tế lễ, lập ước với Ngài.
  • Thi Thiên 132:9 - Nguyện các thầy tế lễ được khoác áo công chính; nguyện dân thánh Chúa reo vui.
  • Khải Huyền 19:5 - Có tiếng từ ngai nói: “Hãy chúc tôn Đức Chúa Trời chúng ta, tất cả các đầy tớ của Ngài, là những người kính sợ Ngài, từ nhỏ đến lớn.”
  • Khải Huyền 19:6 - Tôi nghe có tiếng như tiếng của vô số người, như tiếng thác đổ hoặc sấm rền: “Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Vì Chúa là Đức Chúa Trời chúng ta, Đấng Toàn Năng, đang ngự trị.
  • Thi Thiên 135:19 - Hỡi Ít-ra-ên hãy chúc tụng Chúa Hằng Hữu! Hỡi các thầy tế lễ—con cháu A-rôn—hãy ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 135:20 - Hỡi nhà Lê-vi, hãy tán dương Chúa Hằng Hữu! Hỡi những ai kính sợ Chúa Hằng Hữu hãy chúc tụng Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 135:21 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu từ Si-ôn, Ngài ở tại Giê-ru-sa-lem. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Xuất Ai Cập 15:11 - Có ai như Chúa Hằng Hữu— Thần nào thánh khiết vô song như Ngài? Quyền năng, phép tắc vô nhai.
  • Y-sai 6:3 - Các sê-ra-phim cùng nhau tung hô rằng: “Thánh thay, thánh thay, thánh thay là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân! Khắp đất tràn đầy vinh quang Ngài!”
  • Khải Huyền 4:8 - Mỗi sinh vật có sáu cánh, toàn thân và cánh đều có nhiều mắt. Ngày đêm các sinh vật tung hô không dứt: “Thánh thay, thánh thay, thánh thay, Chúa là Đức Chúa Trời, Đấng Toàn Năng— Đấng đã có, hiện có, và còn đời đời.”
  • 1 Sử Ký 16:4 - Đa-vít cử một số người Lê-vi phục vụ trước Hòm Giao Ước của Chúa để cầu nguyện, cảm tạ, và ca ngợi Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 97:12 - Nguyện những ai tin kính hãy vui mừng trong Chúa Hằng Hữu và ngợi tôn Danh Thánh của Ngài!
Bible
Resources
Plans
Donate