Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
26:5 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con thù ghét phường ác nhân, cũng chẳng giao du với người tội lỗi.
  • 新标点和合本 - 我恨恶恶人的会, 必不与恶人同坐。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我痛恨恶人的集会, 必不与恶人同坐。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我痛恨恶人的集会, 必不与恶人同坐。
  • 当代译本 - 我憎恨恶徒群聚, 不会与恶人交往。
  • 圣经新译本 - 我恨恶恶人的聚会, 也不与作恶的同坐。
  • 中文标准译本 - 我憎恨作恶的会众, 也不与恶人同坐。
  • 现代标点和合本 - 我恨恶恶人的会, 必不与恶人同坐。
  • 和合本(拼音版) - 我恨恶恶人的会, 必不与恶人同坐。
  • New International Version - I abhor the assembly of evildoers and refuse to sit with the wicked.
  • New International Reader's Version - I hate to be with a group of sinful people. I refuse to spend time with those who are evil.
  • English Standard Version - I hate the assembly of evildoers, and I will not sit with the wicked.
  • New Living Translation - I hate the gatherings of those who do evil, and I refuse to join in with the wicked.
  • Christian Standard Bible - I hate a crowd of evildoers, and I do not sit with the wicked.
  • New American Standard Bible - I hate the assembly of evildoers, And I will not sit with the wicked.
  • New King James Version - I have hated the assembly of evildoers, And will not sit with the wicked.
  • Amplified Bible - I hate the company of evildoers, And will not sit with the wicked.
  • American Standard Version - I hate the assembly of evil-doers, And will not sit with the wicked.
  • King James Version - I have hated the congregation of evil doers; and will not sit with the wicked.
  • New English Translation - I hate the mob of evil men, and do not associate with the wicked.
  • World English Bible - I hate the assembly of evildoers, and will not sit with the wicked.
  • 新標點和合本 - 我恨惡惡人的會, 必不與惡人同坐。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我痛恨惡人的集會, 必不與惡人同坐。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我痛恨惡人的集會, 必不與惡人同坐。
  • 當代譯本 - 我憎恨惡徒群聚, 不會與惡人交往。
  • 聖經新譯本 - 我恨惡惡人的聚會, 也不與作惡的同坐。
  • 呂振中譯本 - 我恨惡作壞事者的集團, 我不和惡人同坐。
  • 中文標準譯本 - 我憎恨作惡的會眾, 也不與惡人同坐。
  • 現代標點和合本 - 我恨惡惡人的會, 必不與惡人同坐。
  • 文理和合譯本 - 惡黨是惡、不與惡人同坐兮、
  • 文理委辦譯本 - 予痛疾惡黨、杜絕匪類兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 作惡之黨類、我甚憎惡、不與惡人同坐、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 群小會集處。何曾敢廁足。
  • Nueva Versión Internacional - aborrezco la compañía de los malvados; no cultivo la amistad de los perversos.
  • 현대인의 성경 - 나는 악을 행하는 자들과 어울리는 것을 싫어하며 그들과 함께 앉지도 않습니다.
  • Новый Русский Перевод - В день беды Он даст мне приют в Своем жилище, скроет меня под пологом Своего шатра, вознесет меня на скалу.
  • Восточный перевод - В день беды Он даст мне приют в Своём жилище, скроет меня под пологом Своего шатра, вознесёт меня на скалу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В день беды Он даст мне приют в Своём жилище, скроет меня под пологом Своего шатра, вознесёт меня на скалу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В день беды Он даст мне приют в Своём жилище, скроет меня под пологом Своего шатра, вознесёт меня на скалу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je hais la compagnie ╵de ceux qui font le mal, je ne vais pas m’asseoir ╵chez les méchants.
  • リビングバイブル - 私は、罪人のたまり場を嫌悪します。 そこに出入りしません。
  • Nova Versão Internacional - detesto o ajuntamento dos malfeitores e não me assento com os ímpios.
  • Hoffnung für alle - Wenn sich Verbrecher zusammentun, bin ich nicht dabei; mit Gottlosen will ich nichts zu tun haben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์เกลียดการชุมนุมของคนชั่ว และไม่ยอมเข้าไปข้องแวะกับคนชั่วร้าย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เกลียด​พวก​ทำ​ความ​ชั่ว และ​จะ​ไม่​นั่ง​รวม​อยู่​กับ​คน​เลว
Cross Reference
  • Ma-thi-ơ 9:11 - Mấy thầy Pha-ri-si bất bình, đến chất vấn các môn đệ Ngài: “Sao Thầy các anh ngồi ăn với hạng người xấu xa đó?”
  • Ma-thi-ơ 9:12 - Chúa Giê-xu nghe điều đó, Ngài đáp: “Vì người bệnh mới cần y sĩ, chứ người khỏe mạnh không cần!”
  • 1 Cô-rinh-tô 5:9 - Trong thư trước, tôi khuyên anh chị em đừng kết bạn với người gian dâm.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:10 - Tôi không có ý nói về người ngoại đạo gian dâm, hoặc tham lam, trộm cắp, thờ thần tượng, vì nếu thế, anh chị em phải ra khỏi thế gian.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:11 - Nhưng tôi muốn khuyên anh chị em đừng kết bạn với người tự xưng là tín hữu mà còn gian dâm, tham lam, thờ thần tượng hoặc chửi rủa, nghiện rượu, trộm cắp. Cũng đừng ăn uống với những hạng người ấy.
  • Thi Thiên 1:1 - Phước cho những người không theo mưu ác của kẻ dữ, không đứng trong đường của tội nhân, không ngồi với phường phỉ báng.
  • Thi Thiên 101:3 - Mắt con sẽ không nhìn vào những cảnh hèn hạ, xấu xa. Lòng con ghê tởm sự gian tà; con sẽ không dính dấp vào điều ác.
  • Thi Thiên 101:4 - Con sẽ loại trừ lòng hư hoại và xa lánh loài gian ác.
  • Thi Thiên 101:5 - Người nào nói xấu người thân cận, con sẽ làm cho họ câm lại. Con không chấp nhận mắt kiêu căng và lòng tự đại.
  • Thi Thiên 101:6 - Nhưng con để mắt tìm người thành tín trong xứ, cho họ sống chung với con. Chỉ những ai sống đời trong sạch sẽ phục vụ con.
  • Thi Thiên 101:7 - Con không dung nạp người phản trắc trong nhà, cũng không thứ tha miệng môi dối gạt.
  • Thi Thiên 101:8 - Mỗi buổi sáng, con diệt trừ người ác, thành của Chúa Hằng Hữu không còn bọn gian tà.
  • Thi Thiên 139:21 - Chúa Hằng Hữu ôi, lẽ nào con không ghét người ghét Chúa? Lẽ nào con không ghê tởm người chống nghịch Ngài sao?
  • Thi Thiên 139:22 - Con ghét họ thậm tệ, vì kẻ thù của Chúa là kẻ thù của con.
  • Thi Thiên 31:6 - Con ghét người thờ thần tượng hư ảo, nhưng con tin cậy nơi Chúa Vĩnh Hằng.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con thù ghét phường ác nhân, cũng chẳng giao du với người tội lỗi.
  • 新标点和合本 - 我恨恶恶人的会, 必不与恶人同坐。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我痛恨恶人的集会, 必不与恶人同坐。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我痛恨恶人的集会, 必不与恶人同坐。
  • 当代译本 - 我憎恨恶徒群聚, 不会与恶人交往。
  • 圣经新译本 - 我恨恶恶人的聚会, 也不与作恶的同坐。
  • 中文标准译本 - 我憎恨作恶的会众, 也不与恶人同坐。
  • 现代标点和合本 - 我恨恶恶人的会, 必不与恶人同坐。
  • 和合本(拼音版) - 我恨恶恶人的会, 必不与恶人同坐。
  • New International Version - I abhor the assembly of evildoers and refuse to sit with the wicked.
  • New International Reader's Version - I hate to be with a group of sinful people. I refuse to spend time with those who are evil.
  • English Standard Version - I hate the assembly of evildoers, and I will not sit with the wicked.
  • New Living Translation - I hate the gatherings of those who do evil, and I refuse to join in with the wicked.
  • Christian Standard Bible - I hate a crowd of evildoers, and I do not sit with the wicked.
  • New American Standard Bible - I hate the assembly of evildoers, And I will not sit with the wicked.
  • New King James Version - I have hated the assembly of evildoers, And will not sit with the wicked.
  • Amplified Bible - I hate the company of evildoers, And will not sit with the wicked.
  • American Standard Version - I hate the assembly of evil-doers, And will not sit with the wicked.
  • King James Version - I have hated the congregation of evil doers; and will not sit with the wicked.
  • New English Translation - I hate the mob of evil men, and do not associate with the wicked.
  • World English Bible - I hate the assembly of evildoers, and will not sit with the wicked.
  • 新標點和合本 - 我恨惡惡人的會, 必不與惡人同坐。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我痛恨惡人的集會, 必不與惡人同坐。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我痛恨惡人的集會, 必不與惡人同坐。
  • 當代譯本 - 我憎恨惡徒群聚, 不會與惡人交往。
  • 聖經新譯本 - 我恨惡惡人的聚會, 也不與作惡的同坐。
  • 呂振中譯本 - 我恨惡作壞事者的集團, 我不和惡人同坐。
  • 中文標準譯本 - 我憎恨作惡的會眾, 也不與惡人同坐。
  • 現代標點和合本 - 我恨惡惡人的會, 必不與惡人同坐。
  • 文理和合譯本 - 惡黨是惡、不與惡人同坐兮、
  • 文理委辦譯本 - 予痛疾惡黨、杜絕匪類兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 作惡之黨類、我甚憎惡、不與惡人同坐、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 群小會集處。何曾敢廁足。
  • Nueva Versión Internacional - aborrezco la compañía de los malvados; no cultivo la amistad de los perversos.
  • 현대인의 성경 - 나는 악을 행하는 자들과 어울리는 것을 싫어하며 그들과 함께 앉지도 않습니다.
  • Новый Русский Перевод - В день беды Он даст мне приют в Своем жилище, скроет меня под пологом Своего шатра, вознесет меня на скалу.
  • Восточный перевод - В день беды Он даст мне приют в Своём жилище, скроет меня под пологом Своего шатра, вознесёт меня на скалу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В день беды Он даст мне приют в Своём жилище, скроет меня под пологом Своего шатра, вознесёт меня на скалу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В день беды Он даст мне приют в Своём жилище, скроет меня под пологом Своего шатра, вознесёт меня на скалу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je hais la compagnie ╵de ceux qui font le mal, je ne vais pas m’asseoir ╵chez les méchants.
  • リビングバイブル - 私は、罪人のたまり場を嫌悪します。 そこに出入りしません。
  • Nova Versão Internacional - detesto o ajuntamento dos malfeitores e não me assento com os ímpios.
  • Hoffnung für alle - Wenn sich Verbrecher zusammentun, bin ich nicht dabei; mit Gottlosen will ich nichts zu tun haben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์เกลียดการชุมนุมของคนชั่ว และไม่ยอมเข้าไปข้องแวะกับคนชั่วร้าย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เกลียด​พวก​ทำ​ความ​ชั่ว และ​จะ​ไม่​นั่ง​รวม​อยู่​กับ​คน​เลว
  • Ma-thi-ơ 9:11 - Mấy thầy Pha-ri-si bất bình, đến chất vấn các môn đệ Ngài: “Sao Thầy các anh ngồi ăn với hạng người xấu xa đó?”
  • Ma-thi-ơ 9:12 - Chúa Giê-xu nghe điều đó, Ngài đáp: “Vì người bệnh mới cần y sĩ, chứ người khỏe mạnh không cần!”
  • 1 Cô-rinh-tô 5:9 - Trong thư trước, tôi khuyên anh chị em đừng kết bạn với người gian dâm.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:10 - Tôi không có ý nói về người ngoại đạo gian dâm, hoặc tham lam, trộm cắp, thờ thần tượng, vì nếu thế, anh chị em phải ra khỏi thế gian.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:11 - Nhưng tôi muốn khuyên anh chị em đừng kết bạn với người tự xưng là tín hữu mà còn gian dâm, tham lam, thờ thần tượng hoặc chửi rủa, nghiện rượu, trộm cắp. Cũng đừng ăn uống với những hạng người ấy.
  • Thi Thiên 1:1 - Phước cho những người không theo mưu ác của kẻ dữ, không đứng trong đường của tội nhân, không ngồi với phường phỉ báng.
  • Thi Thiên 101:3 - Mắt con sẽ không nhìn vào những cảnh hèn hạ, xấu xa. Lòng con ghê tởm sự gian tà; con sẽ không dính dấp vào điều ác.
  • Thi Thiên 101:4 - Con sẽ loại trừ lòng hư hoại và xa lánh loài gian ác.
  • Thi Thiên 101:5 - Người nào nói xấu người thân cận, con sẽ làm cho họ câm lại. Con không chấp nhận mắt kiêu căng và lòng tự đại.
  • Thi Thiên 101:6 - Nhưng con để mắt tìm người thành tín trong xứ, cho họ sống chung với con. Chỉ những ai sống đời trong sạch sẽ phục vụ con.
  • Thi Thiên 101:7 - Con không dung nạp người phản trắc trong nhà, cũng không thứ tha miệng môi dối gạt.
  • Thi Thiên 101:8 - Mỗi buổi sáng, con diệt trừ người ác, thành của Chúa Hằng Hữu không còn bọn gian tà.
  • Thi Thiên 139:21 - Chúa Hằng Hữu ôi, lẽ nào con không ghét người ghét Chúa? Lẽ nào con không ghê tởm người chống nghịch Ngài sao?
  • Thi Thiên 139:22 - Con ghét họ thậm tệ, vì kẻ thù của Chúa là kẻ thù của con.
  • Thi Thiên 31:6 - Con ghét người thờ thần tượng hư ảo, nhưng con tin cậy nơi Chúa Vĩnh Hằng.
Bible
Resources
Plans
Donate