Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
145:9 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ban phước cho mọi người. Ngài nhân từ dịu dàng trong mọi việc.
  • 新标点和合本 - 耶和华善待万民; 他的慈悲覆庇他一切所造的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华善待万有, 他的怜悯覆庇他一切所造的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华善待万有, 他的怜悯覆庇他一切所造的。
  • 当代译本 - 耶和华善待众生, 怜悯祂所造的万物。
  • 圣经新译本 - 耶和华善待万有, 他的怜悯临到他一切所造的。
  • 中文标准译本 - 耶和华善待万有, 他的怜悯临到他所造的一切。
  • 现代标点和合本 - 耶和华善待万民, 他的慈悲覆庇他一切所造的。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华善待万民, 他的慈悲覆庇他一切所造的。
  • New International Version - The Lord is good to all; he has compassion on all he has made.
  • New International Reader's Version - The Lord is good to all. He shows deep concern for everything he has made.
  • English Standard Version - The Lord is good to all, and his mercy is over all that he has made.
  • New Living Translation - The Lord is good to everyone. He showers compassion on all his creation.
  • The Message - God is good to one and all; everything he does is soaked through with grace.
  • Christian Standard Bible - The Lord is good to everyone; his compassion rests on all he has made.
  • New American Standard Bible - The Lord is good to all, And His mercies are over all His works.
  • New King James Version - The Lord is good to all, And His tender mercies are over all His works.
  • Amplified Bible - The Lord is good to all, And His tender mercies are over all His works [the entirety of things created].
  • American Standard Version - Jehovah is good to all; And his tender mercies are over all his works.
  • King James Version - The Lord is good to all: and his tender mercies are over all his works.
  • New English Translation - The Lord is good to all, and has compassion on all he has made.
  • World English Bible - Yahweh is good to all. His tender mercies are over all his works.
  • 新標點和合本 - 耶和華善待萬民; 他的慈悲覆庇他一切所造的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華善待萬有, 他的憐憫覆庇他一切所造的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華善待萬有, 他的憐憫覆庇他一切所造的。
  • 當代譯本 - 耶和華善待眾生, 憐憫祂所造的萬物。
  • 聖經新譯本 - 耶和華善待萬有, 他的憐憫臨到他一切所造的。
  • 呂振中譯本 - 永恆主善待萬物, 他的憐憫覆庇着他一切所造的。
  • 中文標準譯本 - 耶和華善待萬有, 他的憐憫臨到他所造的一切。
  • 現代標點和合本 - 耶和華善待萬民, 他的慈悲覆庇他一切所造的。
  • 文理和合譯本 - 耶和華善待萬有、恩寵及於所造兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、無不善、恆懷慈愛、保育萬物兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主施恩於萬民、憐恤所創造之萬物、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 博愛無私覆。萬物熙春陽。
  • Nueva Versión Internacional - El Señor es bueno con todos; él se compadece de toda su creación. Yod
  • 현대인의 성경 - 여호와는 모든 사람을 선하게 대하시며 그가 만드신 만물을 불쌍히 여기신다.
  • Новый Русский Перевод - Господь хранит чужеземцев, поддерживает сирот и вдов, а путь нечестивых искривляет.
  • Восточный перевод - Вечный хранит чужеземцев, поддерживает сирот и вдов, а путь нечестивых искривляет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный хранит чужеземцев, поддерживает сирот и вдов, а путь нечестивых искривляет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный хранит чужеземцев, поддерживает сирот и вдов, а путь нечестивых искривляет.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel est bon ╵envers tous les hommes, plein de compassion ╵pour toutes ses créatures.
  • リビングバイブル - だれにでも恵み深い主の思いやりは、 造られたすべてのものに注がれます。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor é bom para todos; a sua compaixão alcança todas as suas criaturas.
  • Hoffnung für alle - Der Herr ist gut zu allen und schließt niemanden von seinem Erbarmen aus, denn er hat allen das Leben gegeben.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงดีต่อทุกคน พระองค์ทรงรักเอ็นดูสรรพสิ่งที่ทรงสร้างขึ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ดี​ต่อ​ทุก​คน และ​พระ​องค์​เมตตา​สรรพสิ่ง​ที่​พระ​องค์​สร้าง​ขึ้น
Cross Reference
  • Thi Thiên 25:8 - Chúa Hằng Hữu thiện lành và chính trực; Ngài giáo huấn những người lạc đường.
  • Thi Thiên 65:9 - Chúa viếng thăm, tưới nước địa cầu, làm cho đất phì nhiêu màu mỡ. Các sông suối tràn nước, cho đất màu mỡ, lúa thóc dồi dào.
  • Thi Thiên 65:10 - Nhuần gội luống cày, cho đất nhuyễn, ban phước lành cho hoa thắm, quả tươi.
  • Thi Thiên 65:11 - Đức nhân từ Ngài như vương miện đội trên đầu năm tháng thời gian, cho xe chở đầy dư dật.
  • Thi Thiên 65:12 - Sương móc nhỏ giọt trên đồng nội, núi đồi nịt lưng thắt bằng hân hoan. Dấu chân Chúa in hằn màu mỡ,
  • Thi Thiên 65:13 - Bò, chiên phủ khắp trên đồng cỏ, thung lũng tràn đầy ngũ cốc. Khắp nơi dậy tiếng reo mừng.
  • Ma-thi-ơ 5:45 - Có như thế, các con mới xứng đáng làm con cái Cha trên trời. Vì Ngài ban nắng cho người ác lẫn người thiện, ban mưa cho người công chính lẫn người bất chính.
  • Thi Thiên 104:27 - Vạn vật sống đều do tay Chúa, Ngài cấp thực phẩm đúng nhu cầu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 14:17 - Nhưng Ngài vẫn luôn luôn chứng tỏ sự hiện hữu của Ngài bằng những phước lành như mưa móc từ trời, mùa màng dư dật, thực phẩm dồi dào, tâm hồn vui thỏa.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:25 - Chúa không thiếu thốn gì hết, không cần loài người phục dịch, vì chính Ngài ban sự sống, hơi thở và mọi vật cho mọi người.
  • Thi Thiên 36:6 - Đức công chính sừng sững non cao, sự xét đoán sâu hơn vực thẳm. Ngài bảo tồn loài người, loài vật, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 36:7 - Lòng nhân từ Chúa quý biết bao, ôi Đức Chúa Trời! Con cái loài người nương tựa mình dưới bóng cánh của Ngài.
  • Giô-na 4:11 - Còn Ta lại không nên thương xót thành phố lớn Ni-ni-ve, trong đó có đến 120.000 người chưa biết phân biệt tay phải với tay trái và một số lớn gia súc hay sao?”
  • Thi Thiên 100:5 - Vì Chúa Hằng Hữu là Đấng toàn thiện. Đức bác ái Ngài hằng còn mãi, và đức thành tín Ngài còn đến đời đời.
  • Na-hum 1:7 - Chúa Hằng Hữu thật tốt lành, Ngài là nơi trú ẩn vững vàng lúc hoạn nạn. Ngài gần gũi những người tin cậy Ngài.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ban phước cho mọi người. Ngài nhân từ dịu dàng trong mọi việc.
  • 新标点和合本 - 耶和华善待万民; 他的慈悲覆庇他一切所造的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华善待万有, 他的怜悯覆庇他一切所造的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华善待万有, 他的怜悯覆庇他一切所造的。
  • 当代译本 - 耶和华善待众生, 怜悯祂所造的万物。
  • 圣经新译本 - 耶和华善待万有, 他的怜悯临到他一切所造的。
  • 中文标准译本 - 耶和华善待万有, 他的怜悯临到他所造的一切。
  • 现代标点和合本 - 耶和华善待万民, 他的慈悲覆庇他一切所造的。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华善待万民, 他的慈悲覆庇他一切所造的。
  • New International Version - The Lord is good to all; he has compassion on all he has made.
  • New International Reader's Version - The Lord is good to all. He shows deep concern for everything he has made.
  • English Standard Version - The Lord is good to all, and his mercy is over all that he has made.
  • New Living Translation - The Lord is good to everyone. He showers compassion on all his creation.
  • The Message - God is good to one and all; everything he does is soaked through with grace.
  • Christian Standard Bible - The Lord is good to everyone; his compassion rests on all he has made.
  • New American Standard Bible - The Lord is good to all, And His mercies are over all His works.
  • New King James Version - The Lord is good to all, And His tender mercies are over all His works.
  • Amplified Bible - The Lord is good to all, And His tender mercies are over all His works [the entirety of things created].
  • American Standard Version - Jehovah is good to all; And his tender mercies are over all his works.
  • King James Version - The Lord is good to all: and his tender mercies are over all his works.
  • New English Translation - The Lord is good to all, and has compassion on all he has made.
  • World English Bible - Yahweh is good to all. His tender mercies are over all his works.
  • 新標點和合本 - 耶和華善待萬民; 他的慈悲覆庇他一切所造的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華善待萬有, 他的憐憫覆庇他一切所造的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華善待萬有, 他的憐憫覆庇他一切所造的。
  • 當代譯本 - 耶和華善待眾生, 憐憫祂所造的萬物。
  • 聖經新譯本 - 耶和華善待萬有, 他的憐憫臨到他一切所造的。
  • 呂振中譯本 - 永恆主善待萬物, 他的憐憫覆庇着他一切所造的。
  • 中文標準譯本 - 耶和華善待萬有, 他的憐憫臨到他所造的一切。
  • 現代標點和合本 - 耶和華善待萬民, 他的慈悲覆庇他一切所造的。
  • 文理和合譯本 - 耶和華善待萬有、恩寵及於所造兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、無不善、恆懷慈愛、保育萬物兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主施恩於萬民、憐恤所創造之萬物、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 博愛無私覆。萬物熙春陽。
  • Nueva Versión Internacional - El Señor es bueno con todos; él se compadece de toda su creación. Yod
  • 현대인의 성경 - 여호와는 모든 사람을 선하게 대하시며 그가 만드신 만물을 불쌍히 여기신다.
  • Новый Русский Перевод - Господь хранит чужеземцев, поддерживает сирот и вдов, а путь нечестивых искривляет.
  • Восточный перевод - Вечный хранит чужеземцев, поддерживает сирот и вдов, а путь нечестивых искривляет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный хранит чужеземцев, поддерживает сирот и вдов, а путь нечестивых искривляет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный хранит чужеземцев, поддерживает сирот и вдов, а путь нечестивых искривляет.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel est bon ╵envers tous les hommes, plein de compassion ╵pour toutes ses créatures.
  • リビングバイブル - だれにでも恵み深い主の思いやりは、 造られたすべてのものに注がれます。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor é bom para todos; a sua compaixão alcança todas as suas criaturas.
  • Hoffnung für alle - Der Herr ist gut zu allen und schließt niemanden von seinem Erbarmen aus, denn er hat allen das Leben gegeben.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงดีต่อทุกคน พระองค์ทรงรักเอ็นดูสรรพสิ่งที่ทรงสร้างขึ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ดี​ต่อ​ทุก​คน และ​พระ​องค์​เมตตา​สรรพสิ่ง​ที่​พระ​องค์​สร้าง​ขึ้น
  • Thi Thiên 25:8 - Chúa Hằng Hữu thiện lành và chính trực; Ngài giáo huấn những người lạc đường.
  • Thi Thiên 65:9 - Chúa viếng thăm, tưới nước địa cầu, làm cho đất phì nhiêu màu mỡ. Các sông suối tràn nước, cho đất màu mỡ, lúa thóc dồi dào.
  • Thi Thiên 65:10 - Nhuần gội luống cày, cho đất nhuyễn, ban phước lành cho hoa thắm, quả tươi.
  • Thi Thiên 65:11 - Đức nhân từ Ngài như vương miện đội trên đầu năm tháng thời gian, cho xe chở đầy dư dật.
  • Thi Thiên 65:12 - Sương móc nhỏ giọt trên đồng nội, núi đồi nịt lưng thắt bằng hân hoan. Dấu chân Chúa in hằn màu mỡ,
  • Thi Thiên 65:13 - Bò, chiên phủ khắp trên đồng cỏ, thung lũng tràn đầy ngũ cốc. Khắp nơi dậy tiếng reo mừng.
  • Ma-thi-ơ 5:45 - Có như thế, các con mới xứng đáng làm con cái Cha trên trời. Vì Ngài ban nắng cho người ác lẫn người thiện, ban mưa cho người công chính lẫn người bất chính.
  • Thi Thiên 104:27 - Vạn vật sống đều do tay Chúa, Ngài cấp thực phẩm đúng nhu cầu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 14:17 - Nhưng Ngài vẫn luôn luôn chứng tỏ sự hiện hữu của Ngài bằng những phước lành như mưa móc từ trời, mùa màng dư dật, thực phẩm dồi dào, tâm hồn vui thỏa.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:25 - Chúa không thiếu thốn gì hết, không cần loài người phục dịch, vì chính Ngài ban sự sống, hơi thở và mọi vật cho mọi người.
  • Thi Thiên 36:6 - Đức công chính sừng sững non cao, sự xét đoán sâu hơn vực thẳm. Ngài bảo tồn loài người, loài vật, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 36:7 - Lòng nhân từ Chúa quý biết bao, ôi Đức Chúa Trời! Con cái loài người nương tựa mình dưới bóng cánh của Ngài.
  • Giô-na 4:11 - Còn Ta lại không nên thương xót thành phố lớn Ni-ni-ve, trong đó có đến 120.000 người chưa biết phân biệt tay phải với tay trái và một số lớn gia súc hay sao?”
  • Thi Thiên 100:5 - Vì Chúa Hằng Hữu là Đấng toàn thiện. Đức bác ái Ngài hằng còn mãi, và đức thành tín Ngài còn đến đời đời.
  • Na-hum 1:7 - Chúa Hằng Hữu thật tốt lành, Ngài là nơi trú ẩn vững vàng lúc hoạn nạn. Ngài gần gũi những người tin cậy Ngài.
Bible
Resources
Plans
Donate