Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
140:9 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện kẻ thù con bị tiêu diệt vì mỗi điều ác họ đã làm với con.
  • 新标点和合本 - 至于那些昂首围困我的人, 愿他们嘴唇的奸恶陷害(原文作“遮蔽”)自己!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 至于那些昂首围困我的人, 愿他们嘴唇的奸恶陷害 自己!
  • 和合本2010(神版-简体) - 至于那些昂首围困我的人, 愿他们嘴唇的奸恶陷害 自己!
  • 当代译本 - 愿那些围攻我的人自食其嘴唇的恶果。
  • 圣经新译本 - 至于那些围困我的人, 愿他们的头被自己嘴唇的奸恶遮盖。
  • 中文标准译本 - 至于那些围困我的人, 愿他们嘴唇的祸患遮盖自己的头;
  • 现代标点和合本 - 至于那些昂首围困我的人, 愿他们嘴唇的奸恶陷害 自己。
  • 和合本(拼音版) - 至于那些昂首围困我的人, 愿他们嘴唇的奸恶,陷害 自己。
  • New International Version - Those who surround me proudly rear their heads; may the mischief of their lips engulf them.
  • New International Reader's Version - Those who are all around me proudly raise their heads. May the trouble they planned for me happen to them.
  • English Standard Version - As for the head of those who surround me, let the mischief of their lips overwhelm them!
  • New Living Translation - Let my enemies be destroyed by the very evil they have planned for me.
  • The Message - These troublemakers all around me— let them drown in their own verbal poison. Let God pile hellfire on them, let him bury them alive in crevasses! These loudmouths— don’t let them be taken seriously; These savages— let the Devil hunt them down!
  • Christian Standard Bible - When those who surround me rise up, may the trouble their lips cause overwhelm them.
  • New American Standard Bible - “As for the head of those who surround me, May the harm of their lips cover them.
  • New King James Version - “As for the head of those who surround me, Let the evil of their lips cover them;
  • Amplified Bible - “Those who surround me raise their heads; May the mischief of their own lips come upon them.
  • American Standard Version - As for the head of those that compass me about, Let the mischief of their own lips cover them.
  • King James Version - As for the head of those that compass me about, let the mischief of their own lips cover them.
  • New English Translation - As for the heads of those who surround me – may the harm done by their lips overwhelm them!
  • World English Bible - As for the head of those who surround me, let the mischief of their own lips cover them.
  • 新標點和合本 - 至於那些昂首圍困我的人, 願他們嘴唇的奸惡陷害(原文是遮蔽)自己!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 至於那些昂首圍困我的人, 願他們嘴唇的奸惡陷害 自己!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 至於那些昂首圍困我的人, 願他們嘴唇的奸惡陷害 自己!
  • 當代譯本 - 願那些圍攻我的人自食其嘴唇的惡果。
  • 聖經新譯本 - 至於那些圍困我的人, 願他們的頭被自己嘴唇的奸惡遮蓋。
  • 呂振中譯本 - 圍困我的人昂首自高; 願他們嘴脣下的毒害淹沒了他們。
  • 中文標準譯本 - 至於那些圍困我的人, 願他們嘴唇的禍患遮蓋自己的頭;
  • 現代標點和合本 - 至於那些昂首圍困我的人, 願他們嘴唇的奸惡陷害 自己。
  • 文理和合譯本 - 昂首而圍我者、願其口之奸惡、反乎己身兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼謗毀四起、欲荼毒予、爾使之自取其戾兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 為魁首以圍困我者、願其口所出之毒言、反辱己身、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 莫容群小。橫行無度。莫容惡計。暢遂無阻。恐長其傲。揚揚闊步。
  • Nueva Versión Internacional - Que sobre la cabeza de mis perseguidores recaiga el mal que sus labios proclaman.
  • 현대인의 성경 - 나를 둘러싼 내 원수들의 악담이 도로 그들의 머리로 돌아가게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Сохрани меня от сетей, которые раскинули для меня, и от западни злодеев.
  • Восточный перевод - Сохрани меня от сетей, которые раскинули для меня, и от западни злодеев.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сохрани меня от сетей, которые раскинули для меня, и от западни злодеев.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сохрани меня от сетей, которые раскинули для меня, и от западни злодеев.
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, ╵n’accorde pas ╵à ces méchants ╵ce qu’ils désirent ! Ne laisse pas ╵leurs projets réussir, ╵car ils triompheraient. Pause
  • リビングバイブル - その企みが、そのまま彼らの頭上に返りますように。 彼らが自分たちのしかけた罠で、 身を滅ぼしますように。
  • Nova Versão Internacional - Recaia sobre a cabeça dos que me cercam a maldade que os seus lábios proferiram.
  • Hoffnung für alle - So hilf mir auch jetzt: Durchkreuze die Pläne der Unheilstifter, lass ihre bösen Vorhaben misslingen, damit sie nicht noch überheblicher werden!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ความทุกข์ร้อนซึ่งวาจาของเขาเป็นต้นเหตุนั้น ท่วมหัวบรรดาผู้ที่รุมล้อมข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ที่​อยู่​รอบ​ข้าง​ข้าพเจ้า​ชู​คอ​ขึ้น ขอ​ให้​ริม​ฝีปาก​ที่​ช่าง​หาเรื่อง​ได้​ผล​ย้อน​กลับ​เข้า​ตัว​เขา​เอง
Cross Reference
  • Châm Ngôn 10:6 - Phước lành trên đầu người công chính; còn miệng ác nhân đầy dẫy bạo tàn.
  • Ê-xơ-tê 7:10 - Vậy, người ta treo Ha-man lên giá treo cổ mà Ha-man đã dựng cho Mạc-đô-chê. Vua liền nguôi cơn giận.
  • Thi Thiên 64:8 - Lưỡi họ gây họa cho họ, ai thấy họ cũng đều lắc đầu chạy trốn.
  • Ma-thi-ơ 27:25 - Cả đoàn dân đều thét lên: “Cứ đòi nợ máu ấy nơi chúng tôi và con cháu chúng tôi!”
  • Châm Ngôn 10:11 - Miệng người công chính như nguồn sống; còn miệng ác nhân giấu diếm bạo tàn.
  • Ê-xơ-tê 5:14 - Xê-rết vợ ông và các bạn đáp: “Hãy sai người đóng cái giá cao 22,5 mét, rồi sáng mai xin vua treo cổ Mạc-đô-chê lên đó, hẳn ông sẽ vui vẻ đi ăn tiệc với vua.” Lời bàn này rất vừa ý Ha-man; ông lập tức sai người đóng giá treo cổ.
  • Thi Thiên 94:23 - Đức Chúa Trời sẽ báo trả công việc ác họ làm. Ngài sẽ tiêu diệt họ vì mưu ác họ. Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta sẽ quét sạch người gian ác.
  • Châm Ngôn 12:13 - Người ác bị lời dối trá mình sập bẫy, người thiện nhờ ngay thật mà được thoát nguy.
  • Châm Ngôn 18:7 - Miệng ngu muội làm mình thất bại, đôi môi thành cạm bẫy linh hồn.
  • Thi Thiên 7:16 - Điều tàn hại họ gây ra lại giáng trên họ. Mưu gian ác lại đổ lên đầu họ.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện kẻ thù con bị tiêu diệt vì mỗi điều ác họ đã làm với con.
  • 新标点和合本 - 至于那些昂首围困我的人, 愿他们嘴唇的奸恶陷害(原文作“遮蔽”)自己!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 至于那些昂首围困我的人, 愿他们嘴唇的奸恶陷害 自己!
  • 和合本2010(神版-简体) - 至于那些昂首围困我的人, 愿他们嘴唇的奸恶陷害 自己!
  • 当代译本 - 愿那些围攻我的人自食其嘴唇的恶果。
  • 圣经新译本 - 至于那些围困我的人, 愿他们的头被自己嘴唇的奸恶遮盖。
  • 中文标准译本 - 至于那些围困我的人, 愿他们嘴唇的祸患遮盖自己的头;
  • 现代标点和合本 - 至于那些昂首围困我的人, 愿他们嘴唇的奸恶陷害 自己。
  • 和合本(拼音版) - 至于那些昂首围困我的人, 愿他们嘴唇的奸恶,陷害 自己。
  • New International Version - Those who surround me proudly rear their heads; may the mischief of their lips engulf them.
  • New International Reader's Version - Those who are all around me proudly raise their heads. May the trouble they planned for me happen to them.
  • English Standard Version - As for the head of those who surround me, let the mischief of their lips overwhelm them!
  • New Living Translation - Let my enemies be destroyed by the very evil they have planned for me.
  • The Message - These troublemakers all around me— let them drown in their own verbal poison. Let God pile hellfire on them, let him bury them alive in crevasses! These loudmouths— don’t let them be taken seriously; These savages— let the Devil hunt them down!
  • Christian Standard Bible - When those who surround me rise up, may the trouble their lips cause overwhelm them.
  • New American Standard Bible - “As for the head of those who surround me, May the harm of their lips cover them.
  • New King James Version - “As for the head of those who surround me, Let the evil of their lips cover them;
  • Amplified Bible - “Those who surround me raise their heads; May the mischief of their own lips come upon them.
  • American Standard Version - As for the head of those that compass me about, Let the mischief of their own lips cover them.
  • King James Version - As for the head of those that compass me about, let the mischief of their own lips cover them.
  • New English Translation - As for the heads of those who surround me – may the harm done by their lips overwhelm them!
  • World English Bible - As for the head of those who surround me, let the mischief of their own lips cover them.
  • 新標點和合本 - 至於那些昂首圍困我的人, 願他們嘴唇的奸惡陷害(原文是遮蔽)自己!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 至於那些昂首圍困我的人, 願他們嘴唇的奸惡陷害 自己!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 至於那些昂首圍困我的人, 願他們嘴唇的奸惡陷害 自己!
  • 當代譯本 - 願那些圍攻我的人自食其嘴唇的惡果。
  • 聖經新譯本 - 至於那些圍困我的人, 願他們的頭被自己嘴唇的奸惡遮蓋。
  • 呂振中譯本 - 圍困我的人昂首自高; 願他們嘴脣下的毒害淹沒了他們。
  • 中文標準譯本 - 至於那些圍困我的人, 願他們嘴唇的禍患遮蓋自己的頭;
  • 現代標點和合本 - 至於那些昂首圍困我的人, 願他們嘴唇的奸惡陷害 自己。
  • 文理和合譯本 - 昂首而圍我者、願其口之奸惡、反乎己身兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼謗毀四起、欲荼毒予、爾使之自取其戾兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 為魁首以圍困我者、願其口所出之毒言、反辱己身、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 莫容群小。橫行無度。莫容惡計。暢遂無阻。恐長其傲。揚揚闊步。
  • Nueva Versión Internacional - Que sobre la cabeza de mis perseguidores recaiga el mal que sus labios proclaman.
  • 현대인의 성경 - 나를 둘러싼 내 원수들의 악담이 도로 그들의 머리로 돌아가게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Сохрани меня от сетей, которые раскинули для меня, и от западни злодеев.
  • Восточный перевод - Сохрани меня от сетей, которые раскинули для меня, и от западни злодеев.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сохрани меня от сетей, которые раскинули для меня, и от западни злодеев.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сохрани меня от сетей, которые раскинули для меня, и от западни злодеев.
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, ╵n’accorde pas ╵à ces méchants ╵ce qu’ils désirent ! Ne laisse pas ╵leurs projets réussir, ╵car ils triompheraient. Pause
  • リビングバイブル - その企みが、そのまま彼らの頭上に返りますように。 彼らが自分たちのしかけた罠で、 身を滅ぼしますように。
  • Nova Versão Internacional - Recaia sobre a cabeça dos que me cercam a maldade que os seus lábios proferiram.
  • Hoffnung für alle - So hilf mir auch jetzt: Durchkreuze die Pläne der Unheilstifter, lass ihre bösen Vorhaben misslingen, damit sie nicht noch überheblicher werden!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ความทุกข์ร้อนซึ่งวาจาของเขาเป็นต้นเหตุนั้น ท่วมหัวบรรดาผู้ที่รุมล้อมข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ที่​อยู่​รอบ​ข้าง​ข้าพเจ้า​ชู​คอ​ขึ้น ขอ​ให้​ริม​ฝีปาก​ที่​ช่าง​หาเรื่อง​ได้​ผล​ย้อน​กลับ​เข้า​ตัว​เขา​เอง
  • Châm Ngôn 10:6 - Phước lành trên đầu người công chính; còn miệng ác nhân đầy dẫy bạo tàn.
  • Ê-xơ-tê 7:10 - Vậy, người ta treo Ha-man lên giá treo cổ mà Ha-man đã dựng cho Mạc-đô-chê. Vua liền nguôi cơn giận.
  • Thi Thiên 64:8 - Lưỡi họ gây họa cho họ, ai thấy họ cũng đều lắc đầu chạy trốn.
  • Ma-thi-ơ 27:25 - Cả đoàn dân đều thét lên: “Cứ đòi nợ máu ấy nơi chúng tôi và con cháu chúng tôi!”
  • Châm Ngôn 10:11 - Miệng người công chính như nguồn sống; còn miệng ác nhân giấu diếm bạo tàn.
  • Ê-xơ-tê 5:14 - Xê-rết vợ ông và các bạn đáp: “Hãy sai người đóng cái giá cao 22,5 mét, rồi sáng mai xin vua treo cổ Mạc-đô-chê lên đó, hẳn ông sẽ vui vẻ đi ăn tiệc với vua.” Lời bàn này rất vừa ý Ha-man; ông lập tức sai người đóng giá treo cổ.
  • Thi Thiên 94:23 - Đức Chúa Trời sẽ báo trả công việc ác họ làm. Ngài sẽ tiêu diệt họ vì mưu ác họ. Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta sẽ quét sạch người gian ác.
  • Châm Ngôn 12:13 - Người ác bị lời dối trá mình sập bẫy, người thiện nhờ ngay thật mà được thoát nguy.
  • Châm Ngôn 18:7 - Miệng ngu muội làm mình thất bại, đôi môi thành cạm bẫy linh hồn.
  • Thi Thiên 7:16 - Điều tàn hại họ gây ra lại giáng trên họ. Mưu gian ác lại đổ lên đầu họ.
Bible
Resources
Plans
Donate