Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
139:5 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa che chở phía sau phía trước. Bàn tay của Ngài, Ngài đặt trên con.
  • 新标点和合本 - 你在我前后环绕我, 按手在我身上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你前后环绕我, 按手在我身上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你前后环绕我, 按手在我身上。
  • 当代译本 - 你在我前后护卫着我, 以大能的手保护我。
  • 圣经新译本 - 你在我前后围绕着我, 你的手按在我身上。
  • 中文标准译本 - 你前后围绕我, 把你的手按在我身上。
  • 现代标点和合本 - 你在我前后环绕我, 按手在我身上。
  • 和合本(拼音版) - 你在我前后环绕我, 按手在我身上。
  • New International Version - You hem me in behind and before, and you lay your hand upon me.
  • New International Reader's Version - You are all around me, behind me and in front of me. You hold me safe in your hand.
  • English Standard Version - You hem me in, behind and before, and lay your hand upon me.
  • New Living Translation - You go before me and follow me. You place your hand of blessing on my head.
  • Christian Standard Bible - You have encircled me; you have placed your hand on me.
  • New American Standard Bible - You have encircled me behind and in front, And placed Your hand upon me.
  • New King James Version - You have hedged me behind and before, And laid Your hand upon me.
  • Amplified Bible - You have enclosed me behind and before, And [You have] placed Your hand upon me.
  • American Standard Version - Thou hast beset me behind and before, And laid thy hand upon me.
  • King James Version - Thou hast beset me behind and before, and laid thine hand upon me.
  • New English Translation - You squeeze me in from behind and in front; you place your hand on me.
  • World English Bible - You hem me in behind and before. You laid your hand on me.
  • 新標點和合本 - 你在我前後環繞我, 按手在我身上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你前後環繞我, 按手在我身上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你前後環繞我, 按手在我身上。
  • 當代譯本 - 你在我前後護衛著我, 以大能的手保護我。
  • 聖經新譯本 - 你在我前後圍繞著我, 你的手按在我身上。
  • 呂振中譯本 - 你在我前後圍繞着我, 你按手在我身上。
  • 中文標準譯本 - 你前後圍繞我, 把你的手按在我身上。
  • 現代標點和合本 - 你在我前後環繞我, 按手在我身上。
  • 文理和合譯本 - 爾環我於前後、按手於我躬兮、
  • 文理委辦譯本 - 在前在後、違我不遠、恆撫予兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主在我前後環繞我、按手於我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 瞻之在前。忽焉在後。聖手所指。不離左右。
  • Nueva Versión Internacional - Tu protección me envuelve por completo; me cubres con la palma de tu mano.
  • 현대인의 성경 - 주는 나를 사방에서 포위하시며 주의 손으로 나를 붙들고 계십니다.
  • Новый Русский Перевод - Сохрани меня, Господи, от рук нечестивых, огради от жестоких, желающих поколебать мои стопы.
  • Восточный перевод - Сохрани меня, Вечный, от рук нечестивых, огради от жестоких, желающих поколебать мои стопы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сохрани меня, Вечный, от рук нечестивых, огради от жестоких, желающих поколебать мои стопы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сохрани меня, Вечный, от рук нечестивых, огради от жестоких, желающих поколебать мои стопы.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu m’entoures ╵par-derrière et par-devant, et tu mets ta main sur moi.
  • リビングバイブル - あなたは私の前を行き、後ろからも来られます。 あなたは私に、祝福の御手を置いてくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Tu me cercas, por trás e pela frente, e pões a tua mão sobre mim.
  • Hoffnung für alle - Von allen Seiten umgibst du mich und hältst deine schützende Hand über mir.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงโอบล้อมข้าพระองค์ทั้งข้างหน้าและข้างหลัง พระองค์ทรงวางพระหัตถ์เหนือข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​อยู่​รอบ​ข้าง​ข้าพเจ้า​ทั้ง​ข้าง​หลัง​และ​ข้าง​หน้า พระ​องค์​ปกป้อง​ข้าพเจ้า
Cross Reference
  • Gióp 9:33 - Ước gì có người trung gian giữa Chúa với con, là người có thể mang con gần với Chúa.
  • Xuất Ai Cập 24:11 - Dù đã thấy Đức Chúa Trời, các lãnh đạo Ít-ra-ên không bị tiêu diệt, mà lại còn được ăn uống tự nhiên!
  • Gióp 23:8 - Tôi đi về hướng đông, Chúa không ở đó. Tôi đi về hướng tây, nhưng cũng không tìm thấy Ngài.
  • Gióp 23:9 - Tôi không thấy Chúa ở hướng bắc, vì Ngài đã giấu mặt. Tôi nhìn về hướng nam, nhưng Ngài đã ẩn mình.
  • Thi Thiên 34:7 - Vì thiên sứ của Chúa Hằng Hữu là người canh giữ; đóng trại chung quanh và giải cứu người kính thờ Chúa.
  • Khải Huyền 1:17 - Vừa thấy Chúa, tôi ngã xuống chân Ngài như chết. Nhưng Ngài đặt tay phải lên mình tôi, ôn tồn bảo: “Đừng sợ, Ta là Đầu Tiên và Cuối Cùng.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:27 - Đức Chúa Trời ngươi là Thần Hằng Hữu với cánh tay bao phủ đời đời bất luận nơi nào ngươi trú ngụ. Ngài đuổi kẻ thù trước mặt ngươi và ra lệnh: Tiêu diệt đi cho rồi!
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa che chở phía sau phía trước. Bàn tay của Ngài, Ngài đặt trên con.
  • 新标点和合本 - 你在我前后环绕我, 按手在我身上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你前后环绕我, 按手在我身上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你前后环绕我, 按手在我身上。
  • 当代译本 - 你在我前后护卫着我, 以大能的手保护我。
  • 圣经新译本 - 你在我前后围绕着我, 你的手按在我身上。
  • 中文标准译本 - 你前后围绕我, 把你的手按在我身上。
  • 现代标点和合本 - 你在我前后环绕我, 按手在我身上。
  • 和合本(拼音版) - 你在我前后环绕我, 按手在我身上。
  • New International Version - You hem me in behind and before, and you lay your hand upon me.
  • New International Reader's Version - You are all around me, behind me and in front of me. You hold me safe in your hand.
  • English Standard Version - You hem me in, behind and before, and lay your hand upon me.
  • New Living Translation - You go before me and follow me. You place your hand of blessing on my head.
  • Christian Standard Bible - You have encircled me; you have placed your hand on me.
  • New American Standard Bible - You have encircled me behind and in front, And placed Your hand upon me.
  • New King James Version - You have hedged me behind and before, And laid Your hand upon me.
  • Amplified Bible - You have enclosed me behind and before, And [You have] placed Your hand upon me.
  • American Standard Version - Thou hast beset me behind and before, And laid thy hand upon me.
  • King James Version - Thou hast beset me behind and before, and laid thine hand upon me.
  • New English Translation - You squeeze me in from behind and in front; you place your hand on me.
  • World English Bible - You hem me in behind and before. You laid your hand on me.
  • 新標點和合本 - 你在我前後環繞我, 按手在我身上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你前後環繞我, 按手在我身上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你前後環繞我, 按手在我身上。
  • 當代譯本 - 你在我前後護衛著我, 以大能的手保護我。
  • 聖經新譯本 - 你在我前後圍繞著我, 你的手按在我身上。
  • 呂振中譯本 - 你在我前後圍繞着我, 你按手在我身上。
  • 中文標準譯本 - 你前後圍繞我, 把你的手按在我身上。
  • 現代標點和合本 - 你在我前後環繞我, 按手在我身上。
  • 文理和合譯本 - 爾環我於前後、按手於我躬兮、
  • 文理委辦譯本 - 在前在後、違我不遠、恆撫予兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主在我前後環繞我、按手於我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 瞻之在前。忽焉在後。聖手所指。不離左右。
  • Nueva Versión Internacional - Tu protección me envuelve por completo; me cubres con la palma de tu mano.
  • 현대인의 성경 - 주는 나를 사방에서 포위하시며 주의 손으로 나를 붙들고 계십니다.
  • Новый Русский Перевод - Сохрани меня, Господи, от рук нечестивых, огради от жестоких, желающих поколебать мои стопы.
  • Восточный перевод - Сохрани меня, Вечный, от рук нечестивых, огради от жестоких, желающих поколебать мои стопы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сохрани меня, Вечный, от рук нечестивых, огради от жестоких, желающих поколебать мои стопы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сохрани меня, Вечный, от рук нечестивых, огради от жестоких, желающих поколебать мои стопы.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu m’entoures ╵par-derrière et par-devant, et tu mets ta main sur moi.
  • リビングバイブル - あなたは私の前を行き、後ろからも来られます。 あなたは私に、祝福の御手を置いてくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Tu me cercas, por trás e pela frente, e pões a tua mão sobre mim.
  • Hoffnung für alle - Von allen Seiten umgibst du mich und hältst deine schützende Hand über mir.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงโอบล้อมข้าพระองค์ทั้งข้างหน้าและข้างหลัง พระองค์ทรงวางพระหัตถ์เหนือข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​อยู่​รอบ​ข้าง​ข้าพเจ้า​ทั้ง​ข้าง​หลัง​และ​ข้าง​หน้า พระ​องค์​ปกป้อง​ข้าพเจ้า
  • Gióp 9:33 - Ước gì có người trung gian giữa Chúa với con, là người có thể mang con gần với Chúa.
  • Xuất Ai Cập 24:11 - Dù đã thấy Đức Chúa Trời, các lãnh đạo Ít-ra-ên không bị tiêu diệt, mà lại còn được ăn uống tự nhiên!
  • Gióp 23:8 - Tôi đi về hướng đông, Chúa không ở đó. Tôi đi về hướng tây, nhưng cũng không tìm thấy Ngài.
  • Gióp 23:9 - Tôi không thấy Chúa ở hướng bắc, vì Ngài đã giấu mặt. Tôi nhìn về hướng nam, nhưng Ngài đã ẩn mình.
  • Thi Thiên 34:7 - Vì thiên sứ của Chúa Hằng Hữu là người canh giữ; đóng trại chung quanh và giải cứu người kính thờ Chúa.
  • Khải Huyền 1:17 - Vừa thấy Chúa, tôi ngã xuống chân Ngài như chết. Nhưng Ngài đặt tay phải lên mình tôi, ôn tồn bảo: “Đừng sợ, Ta là Đầu Tiên và Cuối Cùng.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:27 - Đức Chúa Trời ngươi là Thần Hằng Hữu với cánh tay bao phủ đời đời bất luận nơi nào ngươi trú ngụ. Ngài đuổi kẻ thù trước mặt ngươi và ra lệnh: Tiêu diệt đi cho rồi!
Bible
Resources
Plans
Donate