Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
115:10 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhà A-rôn, hãy tin cậy Chúa Hằng Hữu! Ngài là Đấng cứu trợ và là thuẫn che chở họ.
  • 新标点和合本 - 亚伦家啊,你们要倚靠耶和华! 他是你们的帮助和你们的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 亚伦家啊,要倚靠耶和华! 他是人的帮助和盾牌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 亚伦家啊,要倚靠耶和华! 他是人的帮助和盾牌。
  • 当代译本 - 亚伦家啊,要信靠耶和华! 祂是你们的帮助, 是你们的盾牌。
  • 圣经新译本 - 亚伦家啊!你们要倚靠耶和华; 他是你们(“你们”原文作“他们”)的帮助、你们(“你们”原文作“他们”)的盾牌。
  • 中文标准译本 - 亚伦家啊,当依靠耶和华! 他是他们的帮助、他们的盾牌。
  • 现代标点和合本 - 亚伦家啊,你们要倚靠耶和华! 他是你们的帮助和你们的盾牌。
  • 和合本(拼音版) - 亚伦家啊,你们要倚靠耶和华, 他是你们的帮助和你们的盾牌。
  • New International Version - House of Aaron, trust in the Lord— he is their help and shield.
  • New International Reader's Version - Priests of Aaron, trust in the Lord. He helps you like a shield that keeps you safe.
  • English Standard Version - O house of Aaron, trust in the Lord! He is their help and their shield.
  • New Living Translation - O priests, descendants of Aaron, trust the Lord! He is your helper and your shield.
  • Christian Standard Bible - House of Aaron, trust in the Lord! He is their help and shield.
  • New American Standard Bible - House of Aaron, trust in the Lord; He is their help and their shield.
  • New King James Version - O house of Aaron, trust in the Lord; He is their help and their shield.
  • Amplified Bible - O house of Aaron, trust in the Lord; He is their help and their shield.
  • American Standard Version - O house of Aaron, trust ye in Jehovah: He is their help and their shield.
  • King James Version - O house of Aaron, trust in the Lord: he is their help and their shield.
  • New English Translation - O family of Aaron, trust in the Lord! He is their deliverer and protector.
  • World English Bible - House of Aaron, trust in Yahweh! He is their help and their shield.
  • 新標點和合本 - 亞倫家啊,你們要倚靠耶和華! 他是你們的幫助和你們的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 亞倫家啊,要倚靠耶和華! 他是人的幫助和盾牌。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 亞倫家啊,要倚靠耶和華! 他是人的幫助和盾牌。
  • 當代譯本 - 亞倫家啊,要信靠耶和華! 祂是你們的幫助, 是你們的盾牌。
  • 聖經新譯本 - 亞倫家啊!你們要倚靠耶和華; 他是你們(“你們”原文作“他們”)的幫助、你們(“你們”原文作“他們”)的盾牌。
  • 呂振中譯本 - 亞倫 家啊,要倚靠永恆主; 他才是你們的幫助 者 、你們的盾牌。
  • 中文標準譯本 - 亞倫家啊,當依靠耶和華! 他是他們的幫助、他們的盾牌。
  • 現代標點和合本 - 亞倫家啊,你們要倚靠耶和華! 他是你們的幫助和你們的盾牌。
  • 文理和合譯本 - 亞倫家歟、爾其恃耶和華、彼為其助其盾兮、
  • 文理委辦譯本 - 亞倫家恃耶和華而蒙護佑兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞倫 之家當倚賴主、惟主能庇祐護衛、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 嗟吾 亞倫 之苗裔兮。應惟主之是怙。
  • Nueva Versión Internacional - Descendientes de Aarón, confíen en el Señor; él es su ayuda y su escudo.
  • 현대인의 성경 - 아론의 제사장들아, 여호와를 신뢰하라. 그는 너희를 돕고 보호하는 분이시다.
  • Новый Русский Перевод - во дворах дома Господня, посреди тебя, Иерусалим! Аллилуйя!
  • Восточный перевод - во дворах дома Вечного, посреди тебя, Иерусалим! Славьте Вечного!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - во дворах дома Вечного, посреди тебя, Иерусалим! Славьте Вечного!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - во дворах дома Вечного, посреди тебя, Иерусалим! Славьте Вечного!
  • La Bible du Semeur 2015 - Descendants d’Aaron , ╵mettez votre confiance ╵en l’Eternel ! Il est votre secours ╵et votre bouclier.
  • リビングバイブル - アロンの家の祭司よ、主に信頼しなさい。 主はあなたがたを助け、 盾となって守ってくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Confiem no Senhor, sacerdotes! Ele é o seu socorro e o seu escudo.
  • Hoffnung für alle - Ihr Priester , vertraut dem Herrn! Er allein gibt euch Hilfe und Schutz.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วงศ์วานของอาโรนเอ๋ย จงวางใจในองค์พระผู้เป็นเจ้า พระองค์ทรงเป็นความช่วยเหลือและเป็นโล่กำบังของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พงศ์​พันธุ์​ของ​อาโรน​เอ๋ย จง​ไว้วางใจ​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เถิด พระ​องค์​ช่วย และ​เป็น​ดั่ง​โล่​ของ​พวก​เขา
Cross Reference
  • Dân Số Ký 16:5 - Ông bảo Cô-ra và đồng bọn: “Sáng mai Chúa Hằng Hữu sẽ cho biết ai là người của Ngài, ai là người thánh được gần gũi Ngài, người Ngài chọn sẽ được phép đến gần Ngài.
  • Thi Thiên 118:3 - Hỡi con cháu A-rôn, thầy tế lễ, hãy tung hô: “Đức thành tín Chúa còn đến đời đời.”
  • Dân Số Ký 16:40 - Tấm đồng này dùng để nhắc nhở, cảnh cáo người Ít-ra-ên rằng: Ngoài các thầy tế lễ là con cháu A-rôn ra, không ai được đến dâng hương trước mặt Chúa Hằng Hữu. Nếu ai bất tuân thì sẽ phải chết như Cô-ra và đồng bọn. Vậy Ê-lê-a-sa thi hành lệnh của Chúa Hằng Hữu do Môi-se truyền lại.
  • Xuất Ai Cập 28:1 - “Con hãy tấn phong cho A-rôn, anh con, và các con trai A-rôn—Na-đáp, A-bi-hu, Ê-lê-a-sa, Y-tha-ma làm chức thầy tế lễ để họ phụng thờ Ta.
  • Dân Số Ký 18:7 - Ta cũng ủy thác cho con chức vụ thầy tế lễ; chỉ có con và các con trai con thi hành chức vụ này trước bàn thờ và bên trong bức màn. Ngoài ra, người nào đụng đến các công việc này đều phải chết.”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhà A-rôn, hãy tin cậy Chúa Hằng Hữu! Ngài là Đấng cứu trợ và là thuẫn che chở họ.
  • 新标点和合本 - 亚伦家啊,你们要倚靠耶和华! 他是你们的帮助和你们的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 亚伦家啊,要倚靠耶和华! 他是人的帮助和盾牌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 亚伦家啊,要倚靠耶和华! 他是人的帮助和盾牌。
  • 当代译本 - 亚伦家啊,要信靠耶和华! 祂是你们的帮助, 是你们的盾牌。
  • 圣经新译本 - 亚伦家啊!你们要倚靠耶和华; 他是你们(“你们”原文作“他们”)的帮助、你们(“你们”原文作“他们”)的盾牌。
  • 中文标准译本 - 亚伦家啊,当依靠耶和华! 他是他们的帮助、他们的盾牌。
  • 现代标点和合本 - 亚伦家啊,你们要倚靠耶和华! 他是你们的帮助和你们的盾牌。
  • 和合本(拼音版) - 亚伦家啊,你们要倚靠耶和华, 他是你们的帮助和你们的盾牌。
  • New International Version - House of Aaron, trust in the Lord— he is their help and shield.
  • New International Reader's Version - Priests of Aaron, trust in the Lord. He helps you like a shield that keeps you safe.
  • English Standard Version - O house of Aaron, trust in the Lord! He is their help and their shield.
  • New Living Translation - O priests, descendants of Aaron, trust the Lord! He is your helper and your shield.
  • Christian Standard Bible - House of Aaron, trust in the Lord! He is their help and shield.
  • New American Standard Bible - House of Aaron, trust in the Lord; He is their help and their shield.
  • New King James Version - O house of Aaron, trust in the Lord; He is their help and their shield.
  • Amplified Bible - O house of Aaron, trust in the Lord; He is their help and their shield.
  • American Standard Version - O house of Aaron, trust ye in Jehovah: He is their help and their shield.
  • King James Version - O house of Aaron, trust in the Lord: he is their help and their shield.
  • New English Translation - O family of Aaron, trust in the Lord! He is their deliverer and protector.
  • World English Bible - House of Aaron, trust in Yahweh! He is their help and their shield.
  • 新標點和合本 - 亞倫家啊,你們要倚靠耶和華! 他是你們的幫助和你們的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 亞倫家啊,要倚靠耶和華! 他是人的幫助和盾牌。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 亞倫家啊,要倚靠耶和華! 他是人的幫助和盾牌。
  • 當代譯本 - 亞倫家啊,要信靠耶和華! 祂是你們的幫助, 是你們的盾牌。
  • 聖經新譯本 - 亞倫家啊!你們要倚靠耶和華; 他是你們(“你們”原文作“他們”)的幫助、你們(“你們”原文作“他們”)的盾牌。
  • 呂振中譯本 - 亞倫 家啊,要倚靠永恆主; 他才是你們的幫助 者 、你們的盾牌。
  • 中文標準譯本 - 亞倫家啊,當依靠耶和華! 他是他們的幫助、他們的盾牌。
  • 現代標點和合本 - 亞倫家啊,你們要倚靠耶和華! 他是你們的幫助和你們的盾牌。
  • 文理和合譯本 - 亞倫家歟、爾其恃耶和華、彼為其助其盾兮、
  • 文理委辦譯本 - 亞倫家恃耶和華而蒙護佑兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亞倫 之家當倚賴主、惟主能庇祐護衛、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 嗟吾 亞倫 之苗裔兮。應惟主之是怙。
  • Nueva Versión Internacional - Descendientes de Aarón, confíen en el Señor; él es su ayuda y su escudo.
  • 현대인의 성경 - 아론의 제사장들아, 여호와를 신뢰하라. 그는 너희를 돕고 보호하는 분이시다.
  • Новый Русский Перевод - во дворах дома Господня, посреди тебя, Иерусалим! Аллилуйя!
  • Восточный перевод - во дворах дома Вечного, посреди тебя, Иерусалим! Славьте Вечного!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - во дворах дома Вечного, посреди тебя, Иерусалим! Славьте Вечного!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - во дворах дома Вечного, посреди тебя, Иерусалим! Славьте Вечного!
  • La Bible du Semeur 2015 - Descendants d’Aaron , ╵mettez votre confiance ╵en l’Eternel ! Il est votre secours ╵et votre bouclier.
  • リビングバイブル - アロンの家の祭司よ、主に信頼しなさい。 主はあなたがたを助け、 盾となって守ってくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Confiem no Senhor, sacerdotes! Ele é o seu socorro e o seu escudo.
  • Hoffnung für alle - Ihr Priester , vertraut dem Herrn! Er allein gibt euch Hilfe und Schutz.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วงศ์วานของอาโรนเอ๋ย จงวางใจในองค์พระผู้เป็นเจ้า พระองค์ทรงเป็นความช่วยเหลือและเป็นโล่กำบังของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พงศ์​พันธุ์​ของ​อาโรน​เอ๋ย จง​ไว้วางใจ​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เถิด พระ​องค์​ช่วย และ​เป็น​ดั่ง​โล่​ของ​พวก​เขา
  • Dân Số Ký 16:5 - Ông bảo Cô-ra và đồng bọn: “Sáng mai Chúa Hằng Hữu sẽ cho biết ai là người của Ngài, ai là người thánh được gần gũi Ngài, người Ngài chọn sẽ được phép đến gần Ngài.
  • Thi Thiên 118:3 - Hỡi con cháu A-rôn, thầy tế lễ, hãy tung hô: “Đức thành tín Chúa còn đến đời đời.”
  • Dân Số Ký 16:40 - Tấm đồng này dùng để nhắc nhở, cảnh cáo người Ít-ra-ên rằng: Ngoài các thầy tế lễ là con cháu A-rôn ra, không ai được đến dâng hương trước mặt Chúa Hằng Hữu. Nếu ai bất tuân thì sẽ phải chết như Cô-ra và đồng bọn. Vậy Ê-lê-a-sa thi hành lệnh của Chúa Hằng Hữu do Môi-se truyền lại.
  • Xuất Ai Cập 28:1 - “Con hãy tấn phong cho A-rôn, anh con, và các con trai A-rôn—Na-đáp, A-bi-hu, Ê-lê-a-sa, Y-tha-ma làm chức thầy tế lễ để họ phụng thờ Ta.
  • Dân Số Ký 18:7 - Ta cũng ủy thác cho con chức vụ thầy tế lễ; chỉ có con và các con trai con thi hành chức vụ này trước bàn thờ và bên trong bức màn. Ngoài ra, người nào đụng đến các công việc này đều phải chết.”
Bible
Resources
Plans
Donate