Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
113:6 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài khom mình xuống nhìn xem mọi vật trong bầu trời và trên đất.
  • 新标点和合本 - 自己谦卑, 观看天上地下的事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 自己谦卑, 观看天上地下的事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 自己谦卑, 观看天上地下的事。
  • 当代译本 - 俯视诸天和大地。
  • 圣经新译本 - 他俯首垂顾天上和地下的事。
  • 中文标准译本 - 他俯身观看天上和地上的事。
  • 现代标点和合本 - 自己谦卑, 观看天上地下的事。
  • 和合本(拼音版) - 自己谦卑, 观看天上地下的事。
  • New International Version - who stoops down to look on the heavens and the earth?
  • New International Reader's Version - He bends down to look at the heavens and the earth.
  • English Standard Version - who looks far down on the heavens and the earth?
  • New Living Translation - He stoops to look down on heaven and on earth.
  • Christian Standard Bible - who stoops down to look on the heavens and the earth?
  • New American Standard Bible - Who looks far down to The heavens and the earth?
  • New King James Version - Who humbles Himself to behold The things that are in the heavens and in the earth?
  • Amplified Bible - Who humbles Himself to regard The heavens and the earth?
  • American Standard Version - That humbleth himself to behold The things that are in heaven and in the earth?
  • King James Version - Who humbleth himself to behold the things that are in heaven, and in the earth!
  • New English Translation - He bends down to look at the sky and the earth.
  • World English Bible - Who stoops down to see in heaven and in the earth?
  • 新標點和合本 - 自己謙卑, 觀看天上地下的事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 自己謙卑, 觀看天上地下的事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 自己謙卑, 觀看天上地下的事。
  • 當代譯本 - 俯視諸天和大地。
  • 聖經新譯本 - 他俯首垂顧天上和地下的事。
  • 呂振中譯本 - 自謙而俯視着諸天與大地。
  • 中文標準譯本 - 他俯身觀看天上和地上的事。
  • 現代標點和合本 - 自己謙卑, 觀看天上地下的事。
  • 文理和合譯本 - 乃自謙卑、俯察天地兮、
  • 文理委辦譯本 - 主自撝謙、俯察天地兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 並俯察天與地、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 獨屈尊而紆貴兮。垂視乾坤。
  • Nueva Versión Internacional - y se digna contemplar los cielos y la tierra?
  • 현대인의 성경 - 천지를 굽어살피신다.
  • Новый Русский Перевод - Что вы, горы, запрыгали, как бараны, и вы, холмы, – как ягнята?
  • Восточный перевод - Что вы, горы, запрыгали, как бараны, и вы, холмы, – как ягнята?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что вы, горы, запрыгали, как бараны, и вы, холмы, – как ягнята?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что вы, горы, запрыгали, как бараны, и вы, холмы, – как ягнята?
  • La Bible du Semeur 2015 - mais il s’abaisse pour voir le ciel et la terre.
  • リビングバイブル - 主は、はるか下の天と地を、身をかがめて眺めては、
  • Nova Versão Internacional - mas se inclina para contemplar o que acontece nos céus e na terra?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ทรงโน้มพระองค์ลงมา ทอดพระเนตรฟ้าสวรรค์และแผ่นดินโลก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ก้ม​ลง​ดู​ฟ้า​สวรรค์ และ​แผ่นดิน​โลก
Cross Reference
  • Y-sai 66:2 - Tay Ta đã sáng tạo trời đất; trời đất và mọi vật trong đó đều thuộc về Ta. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!” “Ta sẽ ban phước cho những ai biết hạ mình và có lòng thống hối, họ nghe lời Ta phán mà run sợ.
  • Y-sai 6:2 - Bên trên Ngài có các sê-ra-phim, mỗi sê-ra-phim có sáu cánh. Hai cánh che mặt, hai cánh phủ chân, và hai cánh để bay.
  • Gióp 4:18 - Nếu Đức Chúa Trời không tin tưởng các thiên sứ của Ngài, và phạt các sứ giả của Ngài vì ngu dại,
  • Gióp 15:15 - Này! Đức Chúa Trời không tin cậy dù là thiên sứ. Ngay cả bầu trời cũng dơ bẩn dưới mắt Ngài.
  • Y-sai 57:15 - Đấng Cao Cả và Chí Tôn đang ngự trong cõi đời đời, là Đấng Thánh phán dạy điều này: “Ta ngự trong nơi cao và thánh với những người thống hối và khiêm nhường. Ta phục hồi tâm linh người khiêm nhường và làm cho những tâm hồn thống hối được hồi sinh.
  • Thi Thiên 138:6 - Dù Chúa Hằng Hữu cao cả, Ngài vẫn đoái thương người hèn mọn, nhưng ai kiêu ngạo, Chúa liền tránh xa.
  • Thi Thiên 11:4 - Chúa Hằng Hữu ngự trong Đền Thánh; Chúa Hằng Hữu cai trị từ ngôi cao. Chúa quan sát con người, mắt Chúa tra xét chúng.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài khom mình xuống nhìn xem mọi vật trong bầu trời và trên đất.
  • 新标点和合本 - 自己谦卑, 观看天上地下的事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 自己谦卑, 观看天上地下的事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 自己谦卑, 观看天上地下的事。
  • 当代译本 - 俯视诸天和大地。
  • 圣经新译本 - 他俯首垂顾天上和地下的事。
  • 中文标准译本 - 他俯身观看天上和地上的事。
  • 现代标点和合本 - 自己谦卑, 观看天上地下的事。
  • 和合本(拼音版) - 自己谦卑, 观看天上地下的事。
  • New International Version - who stoops down to look on the heavens and the earth?
  • New International Reader's Version - He bends down to look at the heavens and the earth.
  • English Standard Version - who looks far down on the heavens and the earth?
  • New Living Translation - He stoops to look down on heaven and on earth.
  • Christian Standard Bible - who stoops down to look on the heavens and the earth?
  • New American Standard Bible - Who looks far down to The heavens and the earth?
  • New King James Version - Who humbles Himself to behold The things that are in the heavens and in the earth?
  • Amplified Bible - Who humbles Himself to regard The heavens and the earth?
  • American Standard Version - That humbleth himself to behold The things that are in heaven and in the earth?
  • King James Version - Who humbleth himself to behold the things that are in heaven, and in the earth!
  • New English Translation - He bends down to look at the sky and the earth.
  • World English Bible - Who stoops down to see in heaven and in the earth?
  • 新標點和合本 - 自己謙卑, 觀看天上地下的事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 自己謙卑, 觀看天上地下的事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 自己謙卑, 觀看天上地下的事。
  • 當代譯本 - 俯視諸天和大地。
  • 聖經新譯本 - 他俯首垂顧天上和地下的事。
  • 呂振中譯本 - 自謙而俯視着諸天與大地。
  • 中文標準譯本 - 他俯身觀看天上和地上的事。
  • 現代標點和合本 - 自己謙卑, 觀看天上地下的事。
  • 文理和合譯本 - 乃自謙卑、俯察天地兮、
  • 文理委辦譯本 - 主自撝謙、俯察天地兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 並俯察天與地、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 獨屈尊而紆貴兮。垂視乾坤。
  • Nueva Versión Internacional - y se digna contemplar los cielos y la tierra?
  • 현대인의 성경 - 천지를 굽어살피신다.
  • Новый Русский Перевод - Что вы, горы, запрыгали, как бараны, и вы, холмы, – как ягнята?
  • Восточный перевод - Что вы, горы, запрыгали, как бараны, и вы, холмы, – как ягнята?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что вы, горы, запрыгали, как бараны, и вы, холмы, – как ягнята?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что вы, горы, запрыгали, как бараны, и вы, холмы, – как ягнята?
  • La Bible du Semeur 2015 - mais il s’abaisse pour voir le ciel et la terre.
  • リビングバイブル - 主は、はるか下の天と地を、身をかがめて眺めては、
  • Nova Versão Internacional - mas se inclina para contemplar o que acontece nos céus e na terra?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ทรงโน้มพระองค์ลงมา ทอดพระเนตรฟ้าสวรรค์และแผ่นดินโลก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ก้ม​ลง​ดู​ฟ้า​สวรรค์ และ​แผ่นดิน​โลก
  • Y-sai 66:2 - Tay Ta đã sáng tạo trời đất; trời đất và mọi vật trong đó đều thuộc về Ta. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!” “Ta sẽ ban phước cho những ai biết hạ mình và có lòng thống hối, họ nghe lời Ta phán mà run sợ.
  • Y-sai 6:2 - Bên trên Ngài có các sê-ra-phim, mỗi sê-ra-phim có sáu cánh. Hai cánh che mặt, hai cánh phủ chân, và hai cánh để bay.
  • Gióp 4:18 - Nếu Đức Chúa Trời không tin tưởng các thiên sứ của Ngài, và phạt các sứ giả của Ngài vì ngu dại,
  • Gióp 15:15 - Này! Đức Chúa Trời không tin cậy dù là thiên sứ. Ngay cả bầu trời cũng dơ bẩn dưới mắt Ngài.
  • Y-sai 57:15 - Đấng Cao Cả và Chí Tôn đang ngự trong cõi đời đời, là Đấng Thánh phán dạy điều này: “Ta ngự trong nơi cao và thánh với những người thống hối và khiêm nhường. Ta phục hồi tâm linh người khiêm nhường và làm cho những tâm hồn thống hối được hồi sinh.
  • Thi Thiên 138:6 - Dù Chúa Hằng Hữu cao cả, Ngài vẫn đoái thương người hèn mọn, nhưng ai kiêu ngạo, Chúa liền tránh xa.
  • Thi Thiên 11:4 - Chúa Hằng Hữu ngự trong Đền Thánh; Chúa Hằng Hữu cai trị từ ngôi cao. Chúa quan sát con người, mắt Chúa tra xét chúng.
Bible
Resources
Plans
Donate