Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
4:24 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con hãy tránh xa miệng lưỡi dối trá; và bỏ cách xa con môi gian tà.
  • 新标点和合本 - 你要除掉邪僻的口, 弃绝乖谬的嘴。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要离开歪曲的口, 转离偏邪的嘴唇。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要离开歪曲的口, 转离偏邪的嘴唇。
  • 当代译本 - 不讲欺诈之言, 不说荒谬的话。
  • 圣经新译本 - 你要除掉欺诈的口, 远离乖谬的嘴唇。
  • 中文标准译本 - 当使口中的狡诈离开你, 使嘴上的邪僻远离你。
  • 现代标点和合本 - 你要除掉邪僻的口, 弃绝乖谬的嘴。
  • 和合本(拼音版) - 你要除掉邪僻的口, 弃绝乖谬的嘴。
  • New International Version - Keep your mouth free of perversity; keep corrupt talk far from your lips.
  • New International Reader's Version - Don’t speak with twisted words. Keep evil talk away from your lips.
  • English Standard Version - Put away from you crooked speech, and put devious talk far from you.
  • New Living Translation - Avoid all perverse talk; stay away from corrupt speech.
  • Christian Standard Bible - Don’t let your mouth speak dishonestly, and don’t let your lips talk deviously.
  • New American Standard Bible - Rid yourself of a deceitful mouth And keep devious speech far from you.
  • New King James Version - Put away from you a deceitful mouth, And put perverse lips far from you.
  • Amplified Bible - Put away from you a deceitful (lying, misleading) mouth, And put devious lips far from you.
  • American Standard Version - Put away from thee a wayward mouth, And perverse lips put far from thee.
  • King James Version - Put away from thee a froward mouth, and perverse lips put far from thee.
  • New English Translation - Remove perverse speech from your mouth; keep devious talk far from your lips.
  • World English Bible - Put away from yourself a perverse mouth. Put corrupt lips far from you.
  • 新標點和合本 - 你要除掉邪僻的口, 棄絕乖謬的嘴。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要離開歪曲的口, 轉離偏邪的嘴唇。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要離開歪曲的口, 轉離偏邪的嘴唇。
  • 當代譯本 - 不講欺詐之言, 不說荒謬的話。
  • 聖經新譯本 - 你要除掉欺詐的口, 遠離乖謬的嘴唇。
  • 呂振中譯本 - 你要除掉邪曲的口, 要遠棄乖僻的嘴。
  • 中文標準譯本 - 當使口中的狡詐離開你, 使嘴上的邪僻遠離你。
  • 現代標點和合本 - 你要除掉邪僻的口, 棄絕乖謬的嘴。
  • 文理和合譯本 - 絕邪僻於口、屏乖謬於脣、
  • 文理委辦譯本 - 口勿言惡、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾口勿出詭詐、爾唇勿發乖謬、
  • Nueva Versión Internacional - Aleja de tu boca la perversidad; aparta de tus labios las palabras corruptas.
  • 현대인의 성경 - 더럽고 추한 말을 버려라. 거짓되고 잘못된 말은 입 밖에도 내지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Удали от уст своих лживую речь, удержи свои губы от слов обмана.
  • Восточный перевод - Удали от уст своих лживую речь, удержи свой язык от слов обмана.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Удали от уст своих лживую речь, удержи свой язык от слов обмана.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Удали от уст своих лживую речь, удержи свой язык от слов обмана.
  • La Bible du Semeur 2015 - Garde-toi de prononcer des propos tordus : rejette les discours pervers.
  • リビングバイブル - 悪い女の慎みのない口づけをはねのけなさい。 悪い女に近づいてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - Afaste da sua boca as palavras perversas; fique longe dos seus lábios a maldade.
  • Hoffnung für alle - Verbreite keine Lügen, vermeide jede Art von falschem Gerede!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้ปากของเจ้าปราศจากคำตลบตะแลง ให้ริมฝีปากของเจ้าห่างไกลจากคำหลอกลวง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​กำจัด​คำ​หลอก​ลวง​ไป​จาก​ปาก​ของ​เจ้า และ​ให้​คำ​พูด​เลวๆ อยู่​ห่าง​จาก​ริม​ฝีปาก​ของ​เจ้า
Cross Reference
  • Ê-xê-chi-ên 18:31 - Hãy bỏ tội lỗi đã phạm, để nhận lãnh lòng mới và tâm thần mới. Tại sao các ngươi muốn chết, hỡi nhà Ít-ra-ên?
  • Châm Ngôn 17:20 - Lòng xảo trá không hề thành đạt; lưỡi gian ngoa rước lấy họa tai.
  • Cô-lô-se 3:8 - Nhưng bây giờ, anh chị em phải lột bỏ những chiếc áo dơ bẩn như giận dữ, căm hờn, gian ác, nguyền rủa, và nói tục.
  • Gióp 11:14 - Nếu anh lìa xa tội lỗi, không chứa chấp gian tham.
  • 1 Ti-mô-thê 6:5 - gây cải vã không dứt giữa những người có tâm trí hư hoại và chối bỏ chân lý. Họ coi Đạo Chúa như một phương tiện trục lợi. Con nên tránh xa những người ấy.
  • Châm Ngôn 8:13 - Kính sợ Chúa Hằng Hữu thì ghét điều ác. Vì thế, ta ghét kiêu căng và ngạo ngược, lối ác và miệng gian tà.
  • Châm Ngôn 6:12 - Bọn vô lại độc ác thích điều gì? Họ không ngớt nói lời dối trá,
  • Ê-phê-sô 4:25 - Vậy, hãy chừa bỏ sự dối trá; anh chị em phải nói thật với nhau, vì chúng ta cùng chung một thân thể, một Hội Thánh.
  • Ê-phê-sô 4:26 - Lúc nóng giận, đừng để cơn giận đưa anh chị em đến chỗ phạm tội. Đừng giận cho đến chiều tối.
  • Ê-phê-sô 4:27 - Đừng tạo cơ hội cho ác quỷ tấn công.
  • Ê-phê-sô 4:28 - Người hay trộm cắp phải bỏ thói xấu ấy, dùng tay mình làm việc lương thiện để giúp đỡ người khác khi có cần.
  • Ê-phê-sô 4:29 - Miệng lưỡi anh chị em đừng nói những lời xấu xa tai hại, nhưng hãy nói lời tốt đẹp xây dựng, đem lại lợi ích cho người nghe.
  • Ê-phê-sô 4:30 - Đừng làm buồn Thánh Linh của Đức Chúa Trời, vì cho đến ngày cứu chuộc, Chúa Thánh Linh trong lòng anh chị em là bằng chứng anh chị em thuộc về Chúa.
  • Ê-phê-sô 4:31 - Phải loại bỏ khỏi đời sống anh chị em những điều cay đắng, oán hờn, giận dữ, cãi cọ, phỉ báng và mọi điều xấu xa khác.
  • 1 Phi-e-rơ 2:1 - Hãy bỏ hết mọi hận thù, gian trá, giả nhân giả nghĩa, ganh tị, nói hành.
  • Châm Ngôn 8:8 - Mọi lời ta đều ngay thật. Không có chút gian dối;
  • Gia-cơ 1:21 - Vậy, hãy loại bỏ mọi thứ xấu xa trong cuộc sống và khiêm cung tiếp nhận Đạo vào sâu trong lòng, là Đạo có quyền cứu rỗi linh hồn anh chị em.
  • Gia-cơ 1:26 - Người nào tự xưng là con cái Chúa mà không chịu kiềm chế miệng lưỡi, là tự lừa dối mình, giữ đạo như thế chẳng có ích gì.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con hãy tránh xa miệng lưỡi dối trá; và bỏ cách xa con môi gian tà.
  • 新标点和合本 - 你要除掉邪僻的口, 弃绝乖谬的嘴。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要离开歪曲的口, 转离偏邪的嘴唇。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要离开歪曲的口, 转离偏邪的嘴唇。
  • 当代译本 - 不讲欺诈之言, 不说荒谬的话。
  • 圣经新译本 - 你要除掉欺诈的口, 远离乖谬的嘴唇。
  • 中文标准译本 - 当使口中的狡诈离开你, 使嘴上的邪僻远离你。
  • 现代标点和合本 - 你要除掉邪僻的口, 弃绝乖谬的嘴。
  • 和合本(拼音版) - 你要除掉邪僻的口, 弃绝乖谬的嘴。
  • New International Version - Keep your mouth free of perversity; keep corrupt talk far from your lips.
  • New International Reader's Version - Don’t speak with twisted words. Keep evil talk away from your lips.
  • English Standard Version - Put away from you crooked speech, and put devious talk far from you.
  • New Living Translation - Avoid all perverse talk; stay away from corrupt speech.
  • Christian Standard Bible - Don’t let your mouth speak dishonestly, and don’t let your lips talk deviously.
  • New American Standard Bible - Rid yourself of a deceitful mouth And keep devious speech far from you.
  • New King James Version - Put away from you a deceitful mouth, And put perverse lips far from you.
  • Amplified Bible - Put away from you a deceitful (lying, misleading) mouth, And put devious lips far from you.
  • American Standard Version - Put away from thee a wayward mouth, And perverse lips put far from thee.
  • King James Version - Put away from thee a froward mouth, and perverse lips put far from thee.
  • New English Translation - Remove perverse speech from your mouth; keep devious talk far from your lips.
  • World English Bible - Put away from yourself a perverse mouth. Put corrupt lips far from you.
  • 新標點和合本 - 你要除掉邪僻的口, 棄絕乖謬的嘴。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要離開歪曲的口, 轉離偏邪的嘴唇。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要離開歪曲的口, 轉離偏邪的嘴唇。
  • 當代譯本 - 不講欺詐之言, 不說荒謬的話。
  • 聖經新譯本 - 你要除掉欺詐的口, 遠離乖謬的嘴唇。
  • 呂振中譯本 - 你要除掉邪曲的口, 要遠棄乖僻的嘴。
  • 中文標準譯本 - 當使口中的狡詐離開你, 使嘴上的邪僻遠離你。
  • 現代標點和合本 - 你要除掉邪僻的口, 棄絕乖謬的嘴。
  • 文理和合譯本 - 絕邪僻於口、屏乖謬於脣、
  • 文理委辦譯本 - 口勿言惡、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾口勿出詭詐、爾唇勿發乖謬、
  • Nueva Versión Internacional - Aleja de tu boca la perversidad; aparta de tus labios las palabras corruptas.
  • 현대인의 성경 - 더럽고 추한 말을 버려라. 거짓되고 잘못된 말은 입 밖에도 내지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Удали от уст своих лживую речь, удержи свои губы от слов обмана.
  • Восточный перевод - Удали от уст своих лживую речь, удержи свой язык от слов обмана.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Удали от уст своих лживую речь, удержи свой язык от слов обмана.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Удали от уст своих лживую речь, удержи свой язык от слов обмана.
  • La Bible du Semeur 2015 - Garde-toi de prononcer des propos tordus : rejette les discours pervers.
  • リビングバイブル - 悪い女の慎みのない口づけをはねのけなさい。 悪い女に近づいてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - Afaste da sua boca as palavras perversas; fique longe dos seus lábios a maldade.
  • Hoffnung für alle - Verbreite keine Lügen, vermeide jede Art von falschem Gerede!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้ปากของเจ้าปราศจากคำตลบตะแลง ให้ริมฝีปากของเจ้าห่างไกลจากคำหลอกลวง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​กำจัด​คำ​หลอก​ลวง​ไป​จาก​ปาก​ของ​เจ้า และ​ให้​คำ​พูด​เลวๆ อยู่​ห่าง​จาก​ริม​ฝีปาก​ของ​เจ้า
  • Ê-xê-chi-ên 18:31 - Hãy bỏ tội lỗi đã phạm, để nhận lãnh lòng mới và tâm thần mới. Tại sao các ngươi muốn chết, hỡi nhà Ít-ra-ên?
  • Châm Ngôn 17:20 - Lòng xảo trá không hề thành đạt; lưỡi gian ngoa rước lấy họa tai.
  • Cô-lô-se 3:8 - Nhưng bây giờ, anh chị em phải lột bỏ những chiếc áo dơ bẩn như giận dữ, căm hờn, gian ác, nguyền rủa, và nói tục.
  • Gióp 11:14 - Nếu anh lìa xa tội lỗi, không chứa chấp gian tham.
  • 1 Ti-mô-thê 6:5 - gây cải vã không dứt giữa những người có tâm trí hư hoại và chối bỏ chân lý. Họ coi Đạo Chúa như một phương tiện trục lợi. Con nên tránh xa những người ấy.
  • Châm Ngôn 8:13 - Kính sợ Chúa Hằng Hữu thì ghét điều ác. Vì thế, ta ghét kiêu căng và ngạo ngược, lối ác và miệng gian tà.
  • Châm Ngôn 6:12 - Bọn vô lại độc ác thích điều gì? Họ không ngớt nói lời dối trá,
  • Ê-phê-sô 4:25 - Vậy, hãy chừa bỏ sự dối trá; anh chị em phải nói thật với nhau, vì chúng ta cùng chung một thân thể, một Hội Thánh.
  • Ê-phê-sô 4:26 - Lúc nóng giận, đừng để cơn giận đưa anh chị em đến chỗ phạm tội. Đừng giận cho đến chiều tối.
  • Ê-phê-sô 4:27 - Đừng tạo cơ hội cho ác quỷ tấn công.
  • Ê-phê-sô 4:28 - Người hay trộm cắp phải bỏ thói xấu ấy, dùng tay mình làm việc lương thiện để giúp đỡ người khác khi có cần.
  • Ê-phê-sô 4:29 - Miệng lưỡi anh chị em đừng nói những lời xấu xa tai hại, nhưng hãy nói lời tốt đẹp xây dựng, đem lại lợi ích cho người nghe.
  • Ê-phê-sô 4:30 - Đừng làm buồn Thánh Linh của Đức Chúa Trời, vì cho đến ngày cứu chuộc, Chúa Thánh Linh trong lòng anh chị em là bằng chứng anh chị em thuộc về Chúa.
  • Ê-phê-sô 4:31 - Phải loại bỏ khỏi đời sống anh chị em những điều cay đắng, oán hờn, giận dữ, cãi cọ, phỉ báng và mọi điều xấu xa khác.
  • 1 Phi-e-rơ 2:1 - Hãy bỏ hết mọi hận thù, gian trá, giả nhân giả nghĩa, ganh tị, nói hành.
  • Châm Ngôn 8:8 - Mọi lời ta đều ngay thật. Không có chút gian dối;
  • Gia-cơ 1:21 - Vậy, hãy loại bỏ mọi thứ xấu xa trong cuộc sống và khiêm cung tiếp nhận Đạo vào sâu trong lòng, là Đạo có quyền cứu rỗi linh hồn anh chị em.
  • Gia-cơ 1:26 - Người nào tự xưng là con cái Chúa mà không chịu kiềm chế miệng lưỡi, là tự lừa dối mình, giữ đạo như thế chẳng có ích gì.
Bible
Resources
Plans
Donate