Parallel Verses
- Kinh Thánh Hiện Đại - Nàng chẳng làm thương tổn, nhưng suốt đời đem hạnh phước cho chồng.
- 新标点和合本 - 她一生使丈夫有益无损。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 她终其一生, 使丈夫有益无损。
- 和合本2010(神版-简体) - 她终其一生, 使丈夫有益无损。
- 当代译本 - 她一生对丈夫有益无损。
- 圣经新译本 - 她一生的年日, 只带给丈夫益处,没有害处。
- 中文标准译本 - 她一生的日子, 都使丈夫有益无损。
- 现代标点和合本 - 她一生使丈夫有益无损。
- 和合本(拼音版) - 她一生使丈夫有益无损。
- New International Version - She brings him good, not harm, all the days of her life.
- New International Reader's Version - She brings him good, not harm, all the days of her life.
- English Standard Version - She does him good, and not harm, all the days of her life.
- New Living Translation - She brings him good, not harm, all the days of her life.
- Christian Standard Bible - She rewards him with good, not evil, all the days of her life.
- New American Standard Bible - She does him good and not evil All the days of her life.
- New King James Version - She does him good and not evil All the days of her life.
- Amplified Bible - She comforts, encourages, and does him only good and not evil All the days of her life.
- American Standard Version - She doeth him good and not evil All the days of her life.
- King James Version - She will do him good and not evil all the days of her life.
- New English Translation - She brings him good and not evil all the days of her life.
- World English Bible - She does him good, and not harm, all the days of her life.
- 新標點和合本 - 她一生使丈夫有益無損。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 她終其一生, 使丈夫有益無損。
- 和合本2010(神版-繁體) - 她終其一生, 使丈夫有益無損。
- 當代譯本 - 她一生對丈夫有益無損。
- 聖經新譯本 - 她一生的年日, 只帶給丈夫益處,沒有害處。
- 呂振中譯本 - 儘她一生的日子 她所作的對丈夫都有益無損。
- 中文標準譯本 - 她一生的日子, 都使丈夫有益無損。
- 現代標點和合本 - 她一生使丈夫有益無損。
- 文理和合譯本 - 終婦之身、有益無損、
- 文理委辦譯本 - 雖至畢生、有益無損、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 終身使夫有益、不使之有損、
- Nueva Versión Internacional - Ella le es fuente de bien, no de mal, todos los días de su vida. Dálet
- 현대인의 성경 - 그런 여자는 일평생 남편에게 선을 행하고 남편을 해치지 않는다.
- Новый Русский Перевод - Она приносит ему добро, а не зло во все дни своей жизни.
- Восточный перевод - Она приносит ему добро, а не зло, во все дни своей жизни.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Она приносит ему добро, а не зло, во все дни своей жизни.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Она приносит ему добро, а не зло, во все дни своей жизни.
- La Bible du Semeur 2015 - Tous les jours de sa vie, ╵elle lui fait du bien, et non du mal.
- リビングバイブル - いつも陰にあって夫を助け、 足を引っ張るようなことはしません。
- Nova Versão Internacional - Ela só lhe faz o bem, e nunca o mal, todos os dias da sua vida.
- Hoffnung für alle - Ihr Leben lang tut sie ihm Gutes, niemals fügt sie ihm Leid zu.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นางนำสิ่งดีมาสู่เขาไม่ใช่สิ่งร้าย ตลอดวันเวลาของนาง
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เธอปฏิบัติต่อเขาด้วยความดี ไม่มีภัยตลอดชั่วชีวิต
Cross Reference
- 1 Sa-mu-ên 25:26 - Mặc dù Chúa đã ngăn cản ông tự tay giết chóc để báo thù, tôi xin cam đoan trước Chúa Hằng Hữu hằng sống và trước sinh mạng của ông rằng mọi kẻ thù ông đều sẽ trở nên như Na-banh.
- 1 Sa-mu-ên 25:27 - Và đây là chút quà mọn tôi có mang theo, xin ông chấp nhận để phân phát cho các anh em theo ông,
- 1 Sa-mu-ên 25:18 - A-bi-ga-in vội vàng lấy 200 ổ bánh, hai bầu rượu, năm con chiên quay, 30 lít hạt rang, 100 bánh nho khô, 200 bánh trái vả, chất tất cả lên lưng lừa.
- 1 Sa-mu-ên 25:19 - Bà bảo người đầy tớ: “Cứ đi trước, ta sẽ theo sau.” Bà không cho chồng Na-banh hay việc mình làm.
- 1 Sa-mu-ên 25:20 - Khi đang cưỡi lừa đi xuống dốc đồi, bà thấy Đa-vít và đoàn người đi tới.
- 1 Sa-mu-ên 25:21 - Đa-vít đã tự nhủ: “Ta bảo vệ tài sản của nó trong hoang mạc không mất mát gì cả, thế mà nó lại lấy oán trả ân. Phí công thật!
- 1 Sa-mu-ên 25:22 - Xin Đức Chúa Trời phạt kẻ thù Đa-vít cách nặng nề. Từ giờ đến sáng mai, ta sẽ giết sạch chúng nó, không tha một người đàn ông nào hết.”