Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
30:7 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời ôi, trước khi con chết, xin cho con hai điều:
  • 新标点和合本 - 我求你两件事, 在我未死之先,不要不赐给我:
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我求你两件事, 在我未死之先,不要拒绝我:
  • 和合本2010(神版-简体) - 我求你两件事, 在我未死之先,不要拒绝我:
  • 当代译本 - 上帝啊,我向你求两件事, 求你在我有生之年赐给我。
  • 圣经新译本 - 我有两件事求你, 在我死去以前,求你答应我。
  • 中文标准译本 - 我向你求两件事, 在我死之前,请不要不赐给我:
  • 现代标点和合本 - 我求你两件事, 在我未死之先不要不赐给我:
  • 和合本(拼音版) - 我求你两件事, 在我未死之先,不要不赐给我:
  • New International Version - “Two things I ask of you, Lord; do not refuse me before I die:
  • New International Reader's Version - “Lord, I ask you for two things. Don’t refuse me before I die.
  • English Standard Version - Two things I ask of you; deny them not to me before I die:
  • New Living Translation - O God, I beg two favors from you; let me have them before I die.
  • The Message - And then he prayed, “God, I’m asking for two things before I die; don’t refuse me— Banish lies from my lips and liars from my presence. Give me enough food to live on, neither too much nor too little. If I’m too full, I might get independent, saying, ‘God? Who needs him?’ If I’m poor, I might steal and dishonor the name of my God.” * * *
  • Christian Standard Bible - Two things I ask of you; don’t deny them to me before I die:
  • New American Standard Bible - Two things I have asked of You; Do not refuse me before I die:
  • New King James Version - Two things I request of You (Deprive me not before I die):
  • Amplified Bible - Two things I have asked of You; Do not deny them to me before I die:
  • American Standard Version - Two things have I asked of thee; Deny me them not before I die:
  • King James Version - Two things have I required of thee; deny me them not before I die:
  • New English Translation - Two things I ask from you; do not refuse me before I die:
  • World English Bible - “Two things I have asked of you. Don’t deny me before I die.
  • 新標點和合本 - 我求你兩件事, 在我未死之先,不要不賜給我:
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我求你兩件事, 在我未死之先,不要拒絕我:
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我求你兩件事, 在我未死之先,不要拒絕我:
  • 當代譯本 - 上帝啊,我向你求兩件事, 求你在我有生之年賜給我。
  • 聖經新譯本 - 我有兩件事求你, 在我死去以前,求你答應我。
  • 呂振中譯本 - 有兩件事我求你; 在我未死之先、不要不賜給我:
  • 中文標準譯本 - 我向你求兩件事, 在我死之前,請不要不賜給我:
  • 現代標點和合本 - 我求你兩件事, 在我未死之先不要不賜給我:
  • 文理和合譯本 - 我所求者有二、於我未死之先、其勿辭焉、
  • 文理委辦譯本 - 我所求者有二、及余未死而錫余。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我求主二事、我未死之先、求主賜我、
  • Nueva Versión Internacional - »Solo dos cosas te pido, Señor; no me las niegues antes de que muera:
  • 현대인의 성경 - 나는 하나님께 이렇게 기도한 적이 있다. “내가 두 가지 일을 주께 구합니다. 내가 죽기 전에 이것을 허락하소서:
  • Новый Русский Перевод - Двух вещей я прошу у Тебя, Боже, не откажи мне, прежде чем я умру:
  • Восточный перевод - Двух вещей я прошу у Тебя, Вечный, не откажи мне, пока я жив:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Двух вещей я прошу у Тебя, Вечный, не откажи мне, пока я жив:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Двух вещей я прошу у Тебя, Вечный, не откажи мне, пока я жив:
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, je te demande deux choses, ne me les refuse pas avant que je meure :
  • リビングバイブル - ああ、神よ。最後の二つの願いを聞いてください。
  • Nova Versão Internacional - “Duas coisas peço que me dês antes que eu morra:
  • Hoffnung für alle - Herr, ich bitte dich um zweierlei, erfülle mir doch diese Bitten, solange ich lebe:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าพระองค์ทูลขอสองสิ่งจากพระองค์ ขออย่าทรงปฏิเสธก่อนที่ข้าพระองค์จะตายไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​สอง​สิ่ง​ที่​ข้าพเจ้า​ขอร้อง​พระ​องค์ ขอ​อย่า​ปฏิเสธ​ก่อน​ข้าพเจ้า​จะ​ตาย
Cross Reference
  • Lu-ca 10:42 - nhưng chỉ có một việc cần thiết. Ma-ri đã chọn phần việc ấy nên không ai truất phần của em con được.”
  • 1 Các Vua 3:5 - Đêm ấy, Chúa Hằng Hữu hiện ra với Sa-lô-môn trong giấc mộng, và Đức Chúa Trời hỏi: “Con muốn điều gì? Hãy xin, Ta sẽ ban cho con!”
  • 1 Các Vua 3:6 - Sa-lô-môn thưa: “Chúa đã tỏ lòng thương xót dồi dào đối với cha con là Đa-vít, vì người đã hết lòng trung thành, công bằng, và ngay thẳng trước mặt Ngài. Chúa vẫn tiếp tục thương xót, cho người có một con trai nối ngôi.
  • 1 Các Vua 3:7 - Bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con, Chúa đã cho con làm vua kế vị Đa-vít, cha con, dù con chỉ là một đứa trẻ chưa rõ đường đi nước bước.
  • 1 Các Vua 3:8 - Con đang ở giữa tuyển dân Ngài, một dân tộc quá đông đúc!
  • 1 Các Vua 3:9 - Vậy, xin Chúa cho con có sự hiểu biết để cai trị dân Ngài, và để biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Vì ai có thể tự mình cai trị nổi một dân tộc đông đảo như thế này?”
  • Thi Thiên 21:2 - Chúa ban điều lòng người mơ ước, không từ chối lời môi miệng cầu xin.
  • Thi Thiên 27:4 - Tôi xin Chúa Hằng Hữu một điều— điều lòng tôi hằng mong ước— là được sống trong nhà Chúa trọn đời tôi để chiêm ngưỡng sự hoàn hảo của Chúa Hằng Hữu, và suy ngẫm trong Đền Thờ Ngài.
  • 2 Các Vua 2:9 - Qua bờ bên kia, Ê-li nói với Ê-li-sê: “Con muốn xin thầy điều gì trước khi thầy được đem đi?” Ê-li-sê thưa: “Xin thần của thầy tác động gấp đôi trên con để con tiếp nối chức vụ của thầy.”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời ôi, trước khi con chết, xin cho con hai điều:
  • 新标点和合本 - 我求你两件事, 在我未死之先,不要不赐给我:
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我求你两件事, 在我未死之先,不要拒绝我:
  • 和合本2010(神版-简体) - 我求你两件事, 在我未死之先,不要拒绝我:
  • 当代译本 - 上帝啊,我向你求两件事, 求你在我有生之年赐给我。
  • 圣经新译本 - 我有两件事求你, 在我死去以前,求你答应我。
  • 中文标准译本 - 我向你求两件事, 在我死之前,请不要不赐给我:
  • 现代标点和合本 - 我求你两件事, 在我未死之先不要不赐给我:
  • 和合本(拼音版) - 我求你两件事, 在我未死之先,不要不赐给我:
  • New International Version - “Two things I ask of you, Lord; do not refuse me before I die:
  • New International Reader's Version - “Lord, I ask you for two things. Don’t refuse me before I die.
  • English Standard Version - Two things I ask of you; deny them not to me before I die:
  • New Living Translation - O God, I beg two favors from you; let me have them before I die.
  • The Message - And then he prayed, “God, I’m asking for two things before I die; don’t refuse me— Banish lies from my lips and liars from my presence. Give me enough food to live on, neither too much nor too little. If I’m too full, I might get independent, saying, ‘God? Who needs him?’ If I’m poor, I might steal and dishonor the name of my God.” * * *
  • Christian Standard Bible - Two things I ask of you; don’t deny them to me before I die:
  • New American Standard Bible - Two things I have asked of You; Do not refuse me before I die:
  • New King James Version - Two things I request of You (Deprive me not before I die):
  • Amplified Bible - Two things I have asked of You; Do not deny them to me before I die:
  • American Standard Version - Two things have I asked of thee; Deny me them not before I die:
  • King James Version - Two things have I required of thee; deny me them not before I die:
  • New English Translation - Two things I ask from you; do not refuse me before I die:
  • World English Bible - “Two things I have asked of you. Don’t deny me before I die.
  • 新標點和合本 - 我求你兩件事, 在我未死之先,不要不賜給我:
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我求你兩件事, 在我未死之先,不要拒絕我:
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我求你兩件事, 在我未死之先,不要拒絕我:
  • 當代譯本 - 上帝啊,我向你求兩件事, 求你在我有生之年賜給我。
  • 聖經新譯本 - 我有兩件事求你, 在我死去以前,求你答應我。
  • 呂振中譯本 - 有兩件事我求你; 在我未死之先、不要不賜給我:
  • 中文標準譯本 - 我向你求兩件事, 在我死之前,請不要不賜給我:
  • 現代標點和合本 - 我求你兩件事, 在我未死之先不要不賜給我:
  • 文理和合譯本 - 我所求者有二、於我未死之先、其勿辭焉、
  • 文理委辦譯本 - 我所求者有二、及余未死而錫余。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我求主二事、我未死之先、求主賜我、
  • Nueva Versión Internacional - »Solo dos cosas te pido, Señor; no me las niegues antes de que muera:
  • 현대인의 성경 - 나는 하나님께 이렇게 기도한 적이 있다. “내가 두 가지 일을 주께 구합니다. 내가 죽기 전에 이것을 허락하소서:
  • Новый Русский Перевод - Двух вещей я прошу у Тебя, Боже, не откажи мне, прежде чем я умру:
  • Восточный перевод - Двух вещей я прошу у Тебя, Вечный, не откажи мне, пока я жив:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Двух вещей я прошу у Тебя, Вечный, не откажи мне, пока я жив:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Двух вещей я прошу у Тебя, Вечный, не откажи мне, пока я жив:
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, je te demande deux choses, ne me les refuse pas avant que je meure :
  • リビングバイブル - ああ、神よ。最後の二つの願いを聞いてください。
  • Nova Versão Internacional - “Duas coisas peço que me dês antes que eu morra:
  • Hoffnung für alle - Herr, ich bitte dich um zweierlei, erfülle mir doch diese Bitten, solange ich lebe:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าพระองค์ทูลขอสองสิ่งจากพระองค์ ขออย่าทรงปฏิเสธก่อนที่ข้าพระองค์จะตายไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​สอง​สิ่ง​ที่​ข้าพเจ้า​ขอร้อง​พระ​องค์ ขอ​อย่า​ปฏิเสธ​ก่อน​ข้าพเจ้า​จะ​ตาย
  • Lu-ca 10:42 - nhưng chỉ có một việc cần thiết. Ma-ri đã chọn phần việc ấy nên không ai truất phần của em con được.”
  • 1 Các Vua 3:5 - Đêm ấy, Chúa Hằng Hữu hiện ra với Sa-lô-môn trong giấc mộng, và Đức Chúa Trời hỏi: “Con muốn điều gì? Hãy xin, Ta sẽ ban cho con!”
  • 1 Các Vua 3:6 - Sa-lô-môn thưa: “Chúa đã tỏ lòng thương xót dồi dào đối với cha con là Đa-vít, vì người đã hết lòng trung thành, công bằng, và ngay thẳng trước mặt Ngài. Chúa vẫn tiếp tục thương xót, cho người có một con trai nối ngôi.
  • 1 Các Vua 3:7 - Bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con, Chúa đã cho con làm vua kế vị Đa-vít, cha con, dù con chỉ là một đứa trẻ chưa rõ đường đi nước bước.
  • 1 Các Vua 3:8 - Con đang ở giữa tuyển dân Ngài, một dân tộc quá đông đúc!
  • 1 Các Vua 3:9 - Vậy, xin Chúa cho con có sự hiểu biết để cai trị dân Ngài, và để biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Vì ai có thể tự mình cai trị nổi một dân tộc đông đảo như thế này?”
  • Thi Thiên 21:2 - Chúa ban điều lòng người mơ ước, không từ chối lời môi miệng cầu xin.
  • Thi Thiên 27:4 - Tôi xin Chúa Hằng Hữu một điều— điều lòng tôi hằng mong ước— là được sống trong nhà Chúa trọn đời tôi để chiêm ngưỡng sự hoàn hảo của Chúa Hằng Hữu, và suy ngẫm trong Đền Thờ Ngài.
  • 2 Các Vua 2:9 - Qua bờ bên kia, Ê-li nói với Ê-li-sê: “Con muốn xin thầy điều gì trước khi thầy được đem đi?” Ê-li-sê thưa: “Xin thần của thầy tác động gấp đôi trên con để con tiếp nối chức vụ của thầy.”
Bible
Resources
Plans
Donate