Parallel Verses
- Kinh Thánh Hiện Đại - Ra mặt quở trách tỏ tường hơn là yêu thương lặng lẽ.
- 新标点和合本 - 当面的责备强如背地的爱情。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 当面的责备 胜过隐藏的爱情。
- 和合本2010(神版-简体) - 当面的责备 胜过隐藏的爱情。
- 当代译本 - 开诚布公的责备胜过隐藏的爱。
- 圣经新译本 - 坦白的责备, 胜过暗中的爱。
- 中文标准译本 - 当面的责备, 好过隐藏的爱。
- 现代标点和合本 - 当面的责备,强如背地的爱情。
- 和合本(拼音版) - 当面的责备,强如背地的爱情。
- New International Version - Better is open rebuke than hidden love.
- New International Reader's Version - Being warned openly is better than being loved in secret.
- English Standard Version - Better is open rebuke than hidden love.
- New Living Translation - An open rebuke is better than hidden love!
- The Message - A spoken reprimand is better than approval that’s never expressed.
- Christian Standard Bible - Better an open reprimand than concealed love.
- New American Standard Bible - Better is open rebuke Than love that is concealed.
- New King James Version - Open rebuke is better Than love carefully concealed.
- Amplified Bible - Better is an open reprimand [of loving correction] Than love that is hidden.
- American Standard Version - Better is open rebuke Than love that is hidden.
- King James Version - Open rebuke is better than secret love.
- New English Translation - Better is open rebuke than hidden love.
- World English Bible - Better is open rebuke than hidden love.
- 新標點和合本 - 當面的責備強如背地的愛情。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 當面的責備 勝過隱藏的愛情。
- 和合本2010(神版-繁體) - 當面的責備 勝過隱藏的愛情。
- 當代譯本 - 開誠佈公的責備勝過隱藏的愛。
- 聖經新譯本 - 坦白的責備, 勝過暗中的愛。
- 呂振中譯本 - 顯露的勸責 好過隱藏的愛。
- 中文標準譯本 - 當面的責備, 好過隱藏的愛。
- 現代標點和合本 - 當面的責備,強如背地的愛情。
- 文理和合譯本 - 明責愈於隱愛、
- 文理委辦譯本 - 愛人之心、藏諸衷曲、不如責人以善、直言無隱。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 暗存愛人之意、不如明責之、 原文作明責愈於隱愛
- Nueva Versión Internacional - Más vale ser reprendido con franqueza que ser amado en secreto.
- 현대인의 성경 - 맞대 놓고 책망하는 것이 숨은 사랑보다 낫다.
- Новый Русский Перевод - Лучше открытый упрек, чем скрытая любовь.
- Восточный перевод - Лучше открытый упрёк, чем скрытая любовь.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лучше открытый упрёк, чем скрытая любовь.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лучше открытый упрёк, чем скрытая любовь.
- La Bible du Semeur 2015 - Mieux vaut un reproche énoncé franchement, qu’un amour qui cache ce qu’il pense.
- リビングバイブル - 愛するあまり、 悪いことをしても何も注意しないより、 しかるときははっきりしかるほうがよいのです。
- Nova Versão Internacional - Melhor é a repreensão feita abertamente do que o amor oculto.
- Hoffnung für alle - Liebe, die offen zurechtweist, ist besser als Liebe, die sich ängstlich zurückhält.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตักเตือนอย่างเปิดเผย ยังดีกว่าซ่อนคำเตือนไว้ด้วยความรัก
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - การว่ากล่าวตักเตือนที่ทำอย่างเปิดเผยนั้น ดีกว่าความรักที่ถูกซ่อนเอาไว้
Cross Reference
- Lê-vi Ký 19:17 - Đừng để lòng oán ghét anh chị em mình, nhưng thẳng thắn trách họ khi họ lầm lỗi: đừng để cho mình phải mang tội vì họ có lỗi.
- Ma-thi-ơ 18:15 - “Nếu anh chị em có lỗi với con, nên đến nói riêng cho người ấy biết. Nếu người ấy giác ngộ nhận lỗi, thì con được lại anh chị em.
- 1 Ti-mô-thê 5:20 - Hãy khiển trách người có lỗi trước mặt mọi người để làm gương cho người khác.
- Ga-la-ti 2:14 - Thấy họ không hành động ngay thẳng theo chân lý Phúc Âm, tôi liền trách Phi-e-rơ trước mặt mọi người: “Anh là người Do Thái, từ lâu đã bỏ luật pháp Do Thái, sao anh còn buộc người nước ngoài phải vâng giữ luật pháp đó?
- Châm Ngôn 28:23 - Đến cuối cùng, người ta sẽ phân định và biết ơn người nói thẳng hơn là dua nịnh.