Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
23:18 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tương lai con sẽ trong sáng; hy vọng thành đạt là điều chắc chắn.
  • 新标点和合本 - 因为至终必有善报, 你的指望也不致断绝。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你必有前途, 你的指望也不致断绝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你必有前途, 你的指望也不致断绝。
  • 当代译本 - 这样,你必前途光明, 你的盼望不会幻灭。
  • 圣经新译本 - 因为万事必有结局, 你的盼望也不会断绝。
  • 中文标准译本 - 你就一定会有前途, 你的希望也不会断绝。
  • 现代标点和合本 - 因为至终必有善报, 你的指望也不致断绝。
  • 和合本(拼音版) - 因为至终必有善报, 你的指望也不至断绝。
  • New International Version - There is surely a future hope for you, and your hope will not be cut off.
  • New International Reader's Version - There really is hope for you in days to come. So your hope will not be cut off.
  • English Standard Version - Surely there is a future, and your hope will not be cut off.
  • New Living Translation - You will be rewarded for this; your hope will not be disappointed.
  • Christian Standard Bible - For then you will have a future, and your hope will not be dashed.
  • New American Standard Bible - Certainly there is a future, And your hope will not be cut off.
  • New King James Version - For surely there is a hereafter, And your hope will not be cut off.
  • Amplified Bible - Surely there is a future [and a reward], And your hope and expectation will not be cut off.
  • American Standard Version - For surely there is a reward; And thy hope shall not be cut off.
  • King James Version - For surely there is an end; and thine expectation shall not be cut off.
  • New English Translation - For surely there is a future, and your hope will not be cut off.
  • World English Bible - Indeed surely there is a future hope, and your hope will not be cut off.
  • 新標點和合本 - 因為至終必有善報, 你的指望也不致斷絕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你必有前途, 你的指望也不致斷絕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你必有前途, 你的指望也不致斷絕。
  • 當代譯本 - 這樣,你必前途光明, 你的盼望不會幻滅。
  • 聖經新譯本 - 因為萬事必有結局, 你的盼望也不會斷絕。
  • 呂振中譯本 - 因為總有 好 結局; 你的希望必不至於斷絕。
  • 中文標準譯本 - 你就一定會有前途, 你的希望也不會斷絕。
  • 現代標點和合本 - 因為至終必有善報, 你的指望也不致斷絕。
  • 文理和合譯本 - 必有果報、不絕爾望、
  • 文理委辦譯本 - 迨其終也、必不爽其報施、必不絕爾所望。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋終有善報、必不失望、
  • Nueva Versión Internacional - Cuentas con una esperanza futura, la cual no será destruida.
  • 현대인의 성경 - 분명히 너에게 밝은 미래가 있을 것이며 너의 희망이 끊어지지 않을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Нет сомнений: есть у тебя будущее, и надежда твоя не погибнет.
  • Восточный перевод - Нет сомнений: есть у тебя будущее, и надежда твоя не погибнет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Нет сомнений: есть у тебя будущее, и надежда твоя не погибнет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Нет сомнений: есть у тебя будущее, и надежда твоя не погибнет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car il y aura un avenir pour toi et ton espérance ne sera pas déçue.
  • Nova Versão Internacional - Se agir assim, certamente haverá bom futuro para você, e a sua esperança não falhará.
  • Hoffnung für alle - Dann hast du eine sichere Zukunft, und deine Hoffnung wird nicht enttäuscht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะมีอนาคตรอเจ้าอยู่แน่นอน และความหวังของเจ้าจะไม่สูญสิ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อนาคต​นั้น​มี​อย่าง​แน่นอน และ​ความ​หวัง​ของ​เจ้า​จะ​ไม่​สูญ​สลาย​ไป
Cross Reference
  • Lu-ca 16:25 - Nhưng Áp-ra-ham đáp: ‘Con không nhớ con đã ích kỷ hưởng thụ suốt đời sao? Còn La-xa-rơ phải khổ sở. Bây giờ, La-xa-rơ được an ủi tại đây, còn con phải chịu đau khổ.
  • Rô-ma 6:21 - Như thế, anh chị em nhận được kết quả gì? Chỉ có những kết quả nhuốc nhơ mà ngày nay anh chị em còn hổ thẹn. Vì kết cuộc của mọi điều ấy chỉ là cái chết.
  • Rô-ma 6:22 - Nhưng ngày nay anh chị em được giải thoát khỏi tội lỗi, để “làm nô lệ” cho Đức Chúa Trời, kết quả là được thánh hóa, và cuối cùng được sống vĩnh cửu.
  • Châm Ngôn 24:20 - Đời người ác không có tương lai; đèn người dữ nay mai sẽ tắt.
  • Thi Thiên 37:37 - Hãy nhìn người thiện hảo và ngay lành, cuộc đời họ kết thúc trong bình an.
  • Hê-bơ-rơ 10:35 - Đừng bỏ lòng tin quyết trong Chúa, vì nhờ đó anh chị em sẽ được phần thưởng lớn.
  • Phi-líp 1:20 - Vì tôi mong mỏi hy vọng không bao giờ làm điều gì đáng hổ thẹn, nhưng tôi luôn luôn sẵn sàng nói về Chúa Cứu Thế cách bạo dạn trong cảnh tù đày hiện nay cũng như trong những ngày tự do. Dù sống hay chết, tôi vẫn làm nổi bật vinh quang của Chúa Cứu Thế.
  • Giê-rê-mi 29:11 - Vì Ta biết chương trình Ta hoạch định cho các con,” Chúa Hằng Hữu phán. “Đó là chương trình thịnh vượng, không phải là tai họa, các con có một tương lai sáng sủa và một niềm hy vọng.
  • Châm Ngôn 24:14 - Cũng hãy biết rằng khôn ngoan ngọt ngào cho linh hồn con. Nếu con tìm được khôn ngoan, con sẽ tràn đầy hy vọng, và hy vọng của con sẽ không bị cắt đứt.
  • Thi Thiên 9:18 - Nhưng người khốn khó sẽ chẳng mãi bị bỏ quên; người nghèo cũng không tiêu tan hy vọng.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tương lai con sẽ trong sáng; hy vọng thành đạt là điều chắc chắn.
  • 新标点和合本 - 因为至终必有善报, 你的指望也不致断绝。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你必有前途, 你的指望也不致断绝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你必有前途, 你的指望也不致断绝。
  • 当代译本 - 这样,你必前途光明, 你的盼望不会幻灭。
  • 圣经新译本 - 因为万事必有结局, 你的盼望也不会断绝。
  • 中文标准译本 - 你就一定会有前途, 你的希望也不会断绝。
  • 现代标点和合本 - 因为至终必有善报, 你的指望也不致断绝。
  • 和合本(拼音版) - 因为至终必有善报, 你的指望也不至断绝。
  • New International Version - There is surely a future hope for you, and your hope will not be cut off.
  • New International Reader's Version - There really is hope for you in days to come. So your hope will not be cut off.
  • English Standard Version - Surely there is a future, and your hope will not be cut off.
  • New Living Translation - You will be rewarded for this; your hope will not be disappointed.
  • Christian Standard Bible - For then you will have a future, and your hope will not be dashed.
  • New American Standard Bible - Certainly there is a future, And your hope will not be cut off.
  • New King James Version - For surely there is a hereafter, And your hope will not be cut off.
  • Amplified Bible - Surely there is a future [and a reward], And your hope and expectation will not be cut off.
  • American Standard Version - For surely there is a reward; And thy hope shall not be cut off.
  • King James Version - For surely there is an end; and thine expectation shall not be cut off.
  • New English Translation - For surely there is a future, and your hope will not be cut off.
  • World English Bible - Indeed surely there is a future hope, and your hope will not be cut off.
  • 新標點和合本 - 因為至終必有善報, 你的指望也不致斷絕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你必有前途, 你的指望也不致斷絕。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你必有前途, 你的指望也不致斷絕。
  • 當代譯本 - 這樣,你必前途光明, 你的盼望不會幻滅。
  • 聖經新譯本 - 因為萬事必有結局, 你的盼望也不會斷絕。
  • 呂振中譯本 - 因為總有 好 結局; 你的希望必不至於斷絕。
  • 中文標準譯本 - 你就一定會有前途, 你的希望也不會斷絕。
  • 現代標點和合本 - 因為至終必有善報, 你的指望也不致斷絕。
  • 文理和合譯本 - 必有果報、不絕爾望、
  • 文理委辦譯本 - 迨其終也、必不爽其報施、必不絕爾所望。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋終有善報、必不失望、
  • Nueva Versión Internacional - Cuentas con una esperanza futura, la cual no será destruida.
  • 현대인의 성경 - 분명히 너에게 밝은 미래가 있을 것이며 너의 희망이 끊어지지 않을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Нет сомнений: есть у тебя будущее, и надежда твоя не погибнет.
  • Восточный перевод - Нет сомнений: есть у тебя будущее, и надежда твоя не погибнет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Нет сомнений: есть у тебя будущее, и надежда твоя не погибнет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Нет сомнений: есть у тебя будущее, и надежда твоя не погибнет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car il y aura un avenir pour toi et ton espérance ne sera pas déçue.
  • Nova Versão Internacional - Se agir assim, certamente haverá bom futuro para você, e a sua esperança não falhará.
  • Hoffnung für alle - Dann hast du eine sichere Zukunft, und deine Hoffnung wird nicht enttäuscht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะมีอนาคตรอเจ้าอยู่แน่นอน และความหวังของเจ้าจะไม่สูญสิ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อนาคต​นั้น​มี​อย่าง​แน่นอน และ​ความ​หวัง​ของ​เจ้า​จะ​ไม่​สูญ​สลาย​ไป
  • Lu-ca 16:25 - Nhưng Áp-ra-ham đáp: ‘Con không nhớ con đã ích kỷ hưởng thụ suốt đời sao? Còn La-xa-rơ phải khổ sở. Bây giờ, La-xa-rơ được an ủi tại đây, còn con phải chịu đau khổ.
  • Rô-ma 6:21 - Như thế, anh chị em nhận được kết quả gì? Chỉ có những kết quả nhuốc nhơ mà ngày nay anh chị em còn hổ thẹn. Vì kết cuộc của mọi điều ấy chỉ là cái chết.
  • Rô-ma 6:22 - Nhưng ngày nay anh chị em được giải thoát khỏi tội lỗi, để “làm nô lệ” cho Đức Chúa Trời, kết quả là được thánh hóa, và cuối cùng được sống vĩnh cửu.
  • Châm Ngôn 24:20 - Đời người ác không có tương lai; đèn người dữ nay mai sẽ tắt.
  • Thi Thiên 37:37 - Hãy nhìn người thiện hảo và ngay lành, cuộc đời họ kết thúc trong bình an.
  • Hê-bơ-rơ 10:35 - Đừng bỏ lòng tin quyết trong Chúa, vì nhờ đó anh chị em sẽ được phần thưởng lớn.
  • Phi-líp 1:20 - Vì tôi mong mỏi hy vọng không bao giờ làm điều gì đáng hổ thẹn, nhưng tôi luôn luôn sẵn sàng nói về Chúa Cứu Thế cách bạo dạn trong cảnh tù đày hiện nay cũng như trong những ngày tự do. Dù sống hay chết, tôi vẫn làm nổi bật vinh quang của Chúa Cứu Thế.
  • Giê-rê-mi 29:11 - Vì Ta biết chương trình Ta hoạch định cho các con,” Chúa Hằng Hữu phán. “Đó là chương trình thịnh vượng, không phải là tai họa, các con có một tương lai sáng sủa và một niềm hy vọng.
  • Châm Ngôn 24:14 - Cũng hãy biết rằng khôn ngoan ngọt ngào cho linh hồn con. Nếu con tìm được khôn ngoan, con sẽ tràn đầy hy vọng, và hy vọng của con sẽ không bị cắt đứt.
  • Thi Thiên 9:18 - Nhưng người khốn khó sẽ chẳng mãi bị bỏ quên; người nghèo cũng không tiêu tan hy vọng.
Bible
Resources
Plans
Donate