Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
19:18 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sửa dạy con khi còn hy vọng. Đừng để con sa chốn diệt vong.
  • 新标点和合本 - 趁有指望,管教你的儿子; 你的心不可任他死亡。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 趁还有指望,管教你的儿子, 不可执意摧毁他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 趁还有指望,管教你的儿子, 不可执意摧毁他。
  • 当代译本 - 管教孩子宜早不宜晚, 不可任由他走向灭亡。
  • 圣经新译本 - 趁着还有指望的时候,要管教你的儿子; 不可存心使他死亡。
  • 中文标准译本 - 当在你的儿子还有指望时管教他 ; 不可存心害死他。
  • 现代标点和合本 - 趁有指望管教你的儿子, 你的心不可任他死亡。
  • 和合本(拼音版) - 趁有指望,管教你的儿子, 你的心不可任他死亡。
  • New International Version - Discipline your children, for in that there is hope; do not be a willing party to their death.
  • New International Reader's Version - Train your children, because then there is hope. Don’t do anything to bring about their deaths.
  • English Standard Version - Discipline your son, for there is hope; do not set your heart on putting him to death.
  • New Living Translation - Discipline your children while there is hope. Otherwise you will ruin their lives.
  • The Message - Discipline your children while you still have the chance; indulging them destroys them.
  • Christian Standard Bible - Discipline your son while there is hope; don’t set your heart on being the cause of his death.
  • New American Standard Bible - Discipline your son while there is hope, And do not desire his death.
  • New King James Version - Chasten your son while there is hope, And do not set your heart on his destruction.
  • Amplified Bible - Discipline and teach your son while there is hope, And do not [indulge your anger or resentment by imposing inappropriate punishment nor] desire his destruction.
  • American Standard Version - Chasten thy son, seeing there is hope; and set not thy heart on his destruction.
  • King James Version - Chasten thy son while there is hope, and let not thy soul spare for his crying.
  • New English Translation - Discipline your child, for there is hope, but do not set your heart on causing his death.
  • World English Bible - Discipline your son, for there is hope; don’t be a willing party to his death.
  • 新標點和合本 - 趁有指望,管教你的兒子; 你的心不可任他死亡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 趁還有指望,管教你的兒子, 不可執意摧毀他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 趁還有指望,管教你的兒子, 不可執意摧毀他。
  • 當代譯本 - 管教孩子宜早不宜晚, 不可任由他走向滅亡。
  • 聖經新譯本 - 趁著還有指望的時候,要管教你的兒子; 不可存心使他死亡。
  • 呂振中譯本 - 趁有指望時、要管教你的兒子 ; 不可立意 害死他。
  • 中文標準譯本 - 當在你的兒子還有指望時管教他 ; 不可存心害死他。
  • 現代標點和合本 - 趁有指望管教你的兒子, 你的心不可任他死亡。
  • 文理和合譯本 - 子既有望、宜加懲責、勿任其敗亡、
  • 文理委辦譯本 - 及時訓子、猶可望其遷善、若惡已稔、願其速死則晚矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 子不肖當責之、蓋尚有可望、但爾心不可願其死、
  • Nueva Versión Internacional - Corrige a tu hijo mientras aún hay esperanza; no te hagas cómplice de su muerte.
  • 현대인의 성경 - 아직 희망이 있을 때 자녀를 징계하라. 그러나 죽일 마음은 품지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Наказывай сына, пока есть надежда; не делайся виновным в его гибели.
  • Восточный перевод - Наказывай сына, пока есть надежда; не делайся виновным в его гибели.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Наказывай сына, пока есть надежда; не делайся виновным в его гибели.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Наказывай сына, пока есть надежда; не делайся виновным в его гибели.
  • La Bible du Semeur 2015 - Corrige ton fils tant qu’il y a encore de l’espoir, mais ne va pas jusqu’à désirer sa mort.
  • リビングバイブル - まだ望みのあるうちに子どもを懲らしめなさい。 放っておいて、その一生を台なしにしてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - Discipline seu filho, pois nisso há esperança; não queira a morte dele.
  • Hoffnung für alle - Erzieh deine Kinder mit Strenge, denn so kannst du Hoffnung für sie haben; lass sie nicht in ihr Verderben laufen !
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงอบรมบ่มนิสัยลูก เพราะสิ่งนี้ให้ความหวัง อย่ารู้เห็นเป็นใจให้เขาต้องตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​สอน​ให้​ลูก​ของ​เจ้า​มี​ระเบียบ​วินัย ขณะ​ที่​ยัง​มี​ความ​หวัง แต่​อย่า​ถึง​กับ​ให้​เขา​ต้อง​เสีย​ชีวิต
Cross Reference
  • Châm Ngôn 29:17 - Muốn hưởng hạnh phước và tâm hồn được an tịnh, hãy sửa phạt con mình.
  • Hê-bơ-rơ 12:7 - Anh chị em được sửa dạy vì Đức Chúa Trời coi anh chị em là con ruột. Có người con nào mà cha không sửa dạy?
  • Hê-bơ-rơ 12:8 - Nếu anh chị em không được sửa dạy như tất cả con cái Chúa thì chưa phải con thật của Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 12:9 - Cha thể xác sửa dạy vẫn được ta tôn kính. Ta lại càng nên vâng phục Cha thiên thượng để được sức sống dồi dào.
  • Hê-bơ-rơ 12:10 - Cha thể xác sửa dạy một thời gian ngắn, cố gắng giúp ích ta. Nhưng Cha thiên thượng sửa dạy vì lợi ích đời đời, để ta trở nên thánh khiết như Ngài.
  • Châm Ngôn 23:13 - Đừng bỏ qua việc sửa dạy con cái. Roi vọt không làm nó chết đâu.
  • Châm Ngôn 23:14 - Người dùng roi sửa dạy con, là cứu linh hồn nó khỏi hư vong.
  • Châm Ngôn 22:15 - Nghiêm trị, răn dạy trẻ thơ, giải thoát lòng chúng khỏi điều khờ dại.
  • Châm Ngôn 29:15 - Giáo huấn, đòn vọt rèn luyện trẻ thơ, đứa trẻ phóng túng làm nhục mẹ nó.
  • Châm Ngôn 13:24 - Ai kiêng roi vọt ghét con trai mình, người biết thương con không quên sửa trị nó.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sửa dạy con khi còn hy vọng. Đừng để con sa chốn diệt vong.
  • 新标点和合本 - 趁有指望,管教你的儿子; 你的心不可任他死亡。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 趁还有指望,管教你的儿子, 不可执意摧毁他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 趁还有指望,管教你的儿子, 不可执意摧毁他。
  • 当代译本 - 管教孩子宜早不宜晚, 不可任由他走向灭亡。
  • 圣经新译本 - 趁着还有指望的时候,要管教你的儿子; 不可存心使他死亡。
  • 中文标准译本 - 当在你的儿子还有指望时管教他 ; 不可存心害死他。
  • 现代标点和合本 - 趁有指望管教你的儿子, 你的心不可任他死亡。
  • 和合本(拼音版) - 趁有指望,管教你的儿子, 你的心不可任他死亡。
  • New International Version - Discipline your children, for in that there is hope; do not be a willing party to their death.
  • New International Reader's Version - Train your children, because then there is hope. Don’t do anything to bring about their deaths.
  • English Standard Version - Discipline your son, for there is hope; do not set your heart on putting him to death.
  • New Living Translation - Discipline your children while there is hope. Otherwise you will ruin their lives.
  • The Message - Discipline your children while you still have the chance; indulging them destroys them.
  • Christian Standard Bible - Discipline your son while there is hope; don’t set your heart on being the cause of his death.
  • New American Standard Bible - Discipline your son while there is hope, And do not desire his death.
  • New King James Version - Chasten your son while there is hope, And do not set your heart on his destruction.
  • Amplified Bible - Discipline and teach your son while there is hope, And do not [indulge your anger or resentment by imposing inappropriate punishment nor] desire his destruction.
  • American Standard Version - Chasten thy son, seeing there is hope; and set not thy heart on his destruction.
  • King James Version - Chasten thy son while there is hope, and let not thy soul spare for his crying.
  • New English Translation - Discipline your child, for there is hope, but do not set your heart on causing his death.
  • World English Bible - Discipline your son, for there is hope; don’t be a willing party to his death.
  • 新標點和合本 - 趁有指望,管教你的兒子; 你的心不可任他死亡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 趁還有指望,管教你的兒子, 不可執意摧毀他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 趁還有指望,管教你的兒子, 不可執意摧毀他。
  • 當代譯本 - 管教孩子宜早不宜晚, 不可任由他走向滅亡。
  • 聖經新譯本 - 趁著還有指望的時候,要管教你的兒子; 不可存心使他死亡。
  • 呂振中譯本 - 趁有指望時、要管教你的兒子 ; 不可立意 害死他。
  • 中文標準譯本 - 當在你的兒子還有指望時管教他 ; 不可存心害死他。
  • 現代標點和合本 - 趁有指望管教你的兒子, 你的心不可任他死亡。
  • 文理和合譯本 - 子既有望、宜加懲責、勿任其敗亡、
  • 文理委辦譯本 - 及時訓子、猶可望其遷善、若惡已稔、願其速死則晚矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 子不肖當責之、蓋尚有可望、但爾心不可願其死、
  • Nueva Versión Internacional - Corrige a tu hijo mientras aún hay esperanza; no te hagas cómplice de su muerte.
  • 현대인의 성경 - 아직 희망이 있을 때 자녀를 징계하라. 그러나 죽일 마음은 품지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Наказывай сына, пока есть надежда; не делайся виновным в его гибели.
  • Восточный перевод - Наказывай сына, пока есть надежда; не делайся виновным в его гибели.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Наказывай сына, пока есть надежда; не делайся виновным в его гибели.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Наказывай сына, пока есть надежда; не делайся виновным в его гибели.
  • La Bible du Semeur 2015 - Corrige ton fils tant qu’il y a encore de l’espoir, mais ne va pas jusqu’à désirer sa mort.
  • リビングバイブル - まだ望みのあるうちに子どもを懲らしめなさい。 放っておいて、その一生を台なしにしてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - Discipline seu filho, pois nisso há esperança; não queira a morte dele.
  • Hoffnung für alle - Erzieh deine Kinder mit Strenge, denn so kannst du Hoffnung für sie haben; lass sie nicht in ihr Verderben laufen !
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงอบรมบ่มนิสัยลูก เพราะสิ่งนี้ให้ความหวัง อย่ารู้เห็นเป็นใจให้เขาต้องตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​สอน​ให้​ลูก​ของ​เจ้า​มี​ระเบียบ​วินัย ขณะ​ที่​ยัง​มี​ความ​หวัง แต่​อย่า​ถึง​กับ​ให้​เขา​ต้อง​เสีย​ชีวิต
  • Châm Ngôn 29:17 - Muốn hưởng hạnh phước và tâm hồn được an tịnh, hãy sửa phạt con mình.
  • Hê-bơ-rơ 12:7 - Anh chị em được sửa dạy vì Đức Chúa Trời coi anh chị em là con ruột. Có người con nào mà cha không sửa dạy?
  • Hê-bơ-rơ 12:8 - Nếu anh chị em không được sửa dạy như tất cả con cái Chúa thì chưa phải con thật của Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 12:9 - Cha thể xác sửa dạy vẫn được ta tôn kính. Ta lại càng nên vâng phục Cha thiên thượng để được sức sống dồi dào.
  • Hê-bơ-rơ 12:10 - Cha thể xác sửa dạy một thời gian ngắn, cố gắng giúp ích ta. Nhưng Cha thiên thượng sửa dạy vì lợi ích đời đời, để ta trở nên thánh khiết như Ngài.
  • Châm Ngôn 23:13 - Đừng bỏ qua việc sửa dạy con cái. Roi vọt không làm nó chết đâu.
  • Châm Ngôn 23:14 - Người dùng roi sửa dạy con, là cứu linh hồn nó khỏi hư vong.
  • Châm Ngôn 22:15 - Nghiêm trị, răn dạy trẻ thơ, giải thoát lòng chúng khỏi điều khờ dại.
  • Châm Ngôn 29:15 - Giáo huấn, đòn vọt rèn luyện trẻ thơ, đứa trẻ phóng túng làm nhục mẹ nó.
  • Châm Ngôn 13:24 - Ai kiêng roi vọt ghét con trai mình, người biết thương con không quên sửa trị nó.
Bible
Resources
Plans
Donate