Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
16:5 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người kiêu căng bị Chúa Hằng Hữu kinh tởm; dù chạy đi đâu cũng chẳng thoát lưới trời.
  • 新标点和合本 - 凡心里骄傲的,为耶和华所憎恶; 虽然连手,他必不免受罚。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 凡心里骄傲的,为耶和华所憎恶; 击掌保证,他难免受罚。
  • 和合本2010(神版-简体) - 凡心里骄傲的,为耶和华所憎恶; 击掌保证,他难免受罚。
  • 当代译本 - 耶和华厌恶心骄气傲者, 他们必逃不过祂的责罚。
  • 圣经新译本 - 心里骄傲的人都是耶和华厌恶的; 他们必不免受罚。
  • 中文标准译本 - 所有心里高慢的,都为耶和华所憎恶; 他们必然 难逃罪责。
  • 现代标点和合本 - 凡心里骄傲的,为耶和华所憎恶, 虽然连手,他必不免受罚。
  • 和合本(拼音版) - 凡心里骄傲的,为耶和华所憎恶, 虽然连手,他必不免受罚。
  • New International Version - The Lord detests all the proud of heart. Be sure of this: They will not go unpunished.
  • New International Reader's Version - The Lord hates all those who have proud hearts. You can be sure that they will be punished.
  • English Standard Version - Everyone who is arrogant in heart is an abomination to the Lord; be assured, he will not go unpunished.
  • New Living Translation - The Lord detests the proud; they will surely be punished.
  • The Message - God can’t stomach arrogance or pretense; believe me, he’ll put those braggarts in their place.
  • Christian Standard Bible - Everyone with a proud heart is detestable to the Lord; be assured, he will not go unpunished.
  • New American Standard Bible - Everyone who is proud in heart is an abomination to the Lord; Be assured, he will not go unpunished.
  • New King James Version - Everyone proud in heart is an abomination to the Lord; Though they join forces, none will go unpunished.
  • Amplified Bible - Everyone who is proud and arrogant in heart is disgusting and exceedingly offensive to the Lord; Be assured he will not go unpunished.
  • American Standard Version - Every one that is proud in heart is an abomination to Jehovah: Though hand join in hand, he shall not be unpunished.
  • King James Version - Every one that is proud in heart is an abomination to the Lord: though hand join in hand, he shall not be unpunished.
  • New English Translation - The Lord abhors every arrogant person; rest assured that they will not go unpunished.
  • World English Bible - Everyone who is proud in heart is an abomination to Yahweh: they shall certainly not be unpunished.
  • 新標點和合本 - 凡心裏驕傲的,為耶和華所憎惡; 雖然連手,他必不免受罰。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 凡心裏驕傲的,為耶和華所憎惡; 擊掌保證,他難免受罰。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 凡心裏驕傲的,為耶和華所憎惡; 擊掌保證,他難免受罰。
  • 當代譯本 - 耶和華厭惡心驕氣傲者, 他們必逃不過祂的責罰。
  • 聖經新譯本 - 心裡驕傲的人都是耶和華厭惡的; 他們必不免受罰。
  • 呂振中譯本 - 心裏驕傲、都為永恆主所厭惡; 我敢 頓手擔保,他必難免於受罰。
  • 中文標準譯本 - 所有心裡高慢的,都為耶和華所憎惡; 他們必然 難逃罪責。
  • 現代標點和合本 - 凡心裡驕傲的,為耶和華所憎惡, 雖然連手,他必不免受罰。
  • 文理和合譯本 - 心驕者耶和華所惡、雖則連手、不免受刑、
  • 文理委辦譯本 - 驕泰之人、耶和華所疾、罰及子孫、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 心驕者主所惡、其子其孫、難免有罪、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor aborrece a los arrogantes. Una cosa es segura: no quedarán impunes.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 교만한 자들을 미워하시므로 그들은 절대로 형벌을 면치 못할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Господь гнушается всех надменных. Твердо знай: они не останутся безнаказанными.
  • Восточный перевод - Вечный гнушается всех надменных. Твёрдо знай: они не останутся безнаказанными.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный гнушается всех надменных. Твёрдо знай: они не останутся безнаказанными.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный гнушается всех надменных. Твёрдо знай: они не останутся безнаказанными.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tout homme orgueilleux est en horreur à l’Eternel ; soyez-en certain : il ne restera pas impuni.
  • リビングバイブル - 主は高慢な人をきらいます。 そういう人は必ず罰せられます。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor detesta os orgulhosos de coração. Sem dúvida serão punidos.
  • Hoffnung für alle - Der Herr verabscheut die Hochmütigen. Du kannst sicher sein: Keiner entkommt seiner Strafe!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงชิงชังทุกคนที่มีใจหยิ่งผยอง มั่นใจเถิดว่าพวกเขาจะไม่ลอยนวลพ้นโทษ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทุก​คน​ที่​มี​ใจ​หยิ่ง​ยโส​เป็น​ที่​น่า​รังเกียจ​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า และ​แน่​ใจ​ได้​เลย​ว่า เขา​จะ​ไม่​อาจ​หลุด​พ้น​จาก​การ​ลง​โทษ​อย่าง​แน่นอน
Cross Reference
  • Xuất Ai Cập 20:7 - Không được lạm dụng tên của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi. Ai phạm tội này, Chúa Hằng Hữu sẽ trừng phạt.
  • Y-sai 3:11 - Nhưng khốn thay cho người gian ác, vì họ sẽ bị báo trả những gì chính họ gây ra.
  • Gióp 40:12 - Hãy nhận dạng và hạ nhục những kẻ kiêu căng; chà đạp bọn gian tà trong sào huyệt chúng.
  • Rô-ma 2:8 - Còn người nào vị kỷ, chối bỏ chân lý, đi theo đường gian tà, sẽ bị hình phạt; Đức Chúa Trời sẽ trút cơn giận của Ngài trên họ.
  • Rô-ma 2:9 - Tai ương, thống khổ sẽ giáng trên những người làm ác, trước cho người Do Thái, sau cho Dân Ngoại.
  • Gia-cơ 4:6 - Chính Ngài ban thêm sức lực cho chúng ta để chống lại những ham muốn xấu xa. Như Thánh Kinh đã chép: “Đức Chúa Trời ban sức mạnh cho người khiêm tốn, nhưng chống cự người kiêu căng.”
  • Châm Ngôn 8:13 - Kính sợ Chúa Hằng Hữu thì ghét điều ác. Vì thế, ta ghét kiêu căng và ngạo ngược, lối ác và miệng gian tà.
  • Châm Ngôn 11:21 - Người ác chắc chắn lãnh lấy hình phạt, con cháu người lành thế nào cũng nạn khỏi tai qua.
  • Châm Ngôn 6:16 - Sáu điều Chúa Hằng Hữu ghét— hay bảy điều làm Ngài gớm ghê:
  • Châm Ngôn 6:17 - Mắt kiêu căng, lưỡi gian dối, bàn tay đẫm máu vô tội,
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người kiêu căng bị Chúa Hằng Hữu kinh tởm; dù chạy đi đâu cũng chẳng thoát lưới trời.
  • 新标点和合本 - 凡心里骄傲的,为耶和华所憎恶; 虽然连手,他必不免受罚。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 凡心里骄傲的,为耶和华所憎恶; 击掌保证,他难免受罚。
  • 和合本2010(神版-简体) - 凡心里骄傲的,为耶和华所憎恶; 击掌保证,他难免受罚。
  • 当代译本 - 耶和华厌恶心骄气傲者, 他们必逃不过祂的责罚。
  • 圣经新译本 - 心里骄傲的人都是耶和华厌恶的; 他们必不免受罚。
  • 中文标准译本 - 所有心里高慢的,都为耶和华所憎恶; 他们必然 难逃罪责。
  • 现代标点和合本 - 凡心里骄傲的,为耶和华所憎恶, 虽然连手,他必不免受罚。
  • 和合本(拼音版) - 凡心里骄傲的,为耶和华所憎恶, 虽然连手,他必不免受罚。
  • New International Version - The Lord detests all the proud of heart. Be sure of this: They will not go unpunished.
  • New International Reader's Version - The Lord hates all those who have proud hearts. You can be sure that they will be punished.
  • English Standard Version - Everyone who is arrogant in heart is an abomination to the Lord; be assured, he will not go unpunished.
  • New Living Translation - The Lord detests the proud; they will surely be punished.
  • The Message - God can’t stomach arrogance or pretense; believe me, he’ll put those braggarts in their place.
  • Christian Standard Bible - Everyone with a proud heart is detestable to the Lord; be assured, he will not go unpunished.
  • New American Standard Bible - Everyone who is proud in heart is an abomination to the Lord; Be assured, he will not go unpunished.
  • New King James Version - Everyone proud in heart is an abomination to the Lord; Though they join forces, none will go unpunished.
  • Amplified Bible - Everyone who is proud and arrogant in heart is disgusting and exceedingly offensive to the Lord; Be assured he will not go unpunished.
  • American Standard Version - Every one that is proud in heart is an abomination to Jehovah: Though hand join in hand, he shall not be unpunished.
  • King James Version - Every one that is proud in heart is an abomination to the Lord: though hand join in hand, he shall not be unpunished.
  • New English Translation - The Lord abhors every arrogant person; rest assured that they will not go unpunished.
  • World English Bible - Everyone who is proud in heart is an abomination to Yahweh: they shall certainly not be unpunished.
  • 新標點和合本 - 凡心裏驕傲的,為耶和華所憎惡; 雖然連手,他必不免受罰。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 凡心裏驕傲的,為耶和華所憎惡; 擊掌保證,他難免受罰。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 凡心裏驕傲的,為耶和華所憎惡; 擊掌保證,他難免受罰。
  • 當代譯本 - 耶和華厭惡心驕氣傲者, 他們必逃不過祂的責罰。
  • 聖經新譯本 - 心裡驕傲的人都是耶和華厭惡的; 他們必不免受罰。
  • 呂振中譯本 - 心裏驕傲、都為永恆主所厭惡; 我敢 頓手擔保,他必難免於受罰。
  • 中文標準譯本 - 所有心裡高慢的,都為耶和華所憎惡; 他們必然 難逃罪責。
  • 現代標點和合本 - 凡心裡驕傲的,為耶和華所憎惡, 雖然連手,他必不免受罰。
  • 文理和合譯本 - 心驕者耶和華所惡、雖則連手、不免受刑、
  • 文理委辦譯本 - 驕泰之人、耶和華所疾、罰及子孫、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 心驕者主所惡、其子其孫、難免有罪、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor aborrece a los arrogantes. Una cosa es segura: no quedarán impunes.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 교만한 자들을 미워하시므로 그들은 절대로 형벌을 면치 못할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Господь гнушается всех надменных. Твердо знай: они не останутся безнаказанными.
  • Восточный перевод - Вечный гнушается всех надменных. Твёрдо знай: они не останутся безнаказанными.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный гнушается всех надменных. Твёрдо знай: они не останутся безнаказанными.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный гнушается всех надменных. Твёрдо знай: они не останутся безнаказанными.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tout homme orgueilleux est en horreur à l’Eternel ; soyez-en certain : il ne restera pas impuni.
  • リビングバイブル - 主は高慢な人をきらいます。 そういう人は必ず罰せられます。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor detesta os orgulhosos de coração. Sem dúvida serão punidos.
  • Hoffnung für alle - Der Herr verabscheut die Hochmütigen. Du kannst sicher sein: Keiner entkommt seiner Strafe!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงชิงชังทุกคนที่มีใจหยิ่งผยอง มั่นใจเถิดว่าพวกเขาจะไม่ลอยนวลพ้นโทษ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทุก​คน​ที่​มี​ใจ​หยิ่ง​ยโส​เป็น​ที่​น่า​รังเกียจ​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า และ​แน่​ใจ​ได้​เลย​ว่า เขา​จะ​ไม่​อาจ​หลุด​พ้น​จาก​การ​ลง​โทษ​อย่าง​แน่นอน
  • Xuất Ai Cập 20:7 - Không được lạm dụng tên của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi. Ai phạm tội này, Chúa Hằng Hữu sẽ trừng phạt.
  • Y-sai 3:11 - Nhưng khốn thay cho người gian ác, vì họ sẽ bị báo trả những gì chính họ gây ra.
  • Gióp 40:12 - Hãy nhận dạng và hạ nhục những kẻ kiêu căng; chà đạp bọn gian tà trong sào huyệt chúng.
  • Rô-ma 2:8 - Còn người nào vị kỷ, chối bỏ chân lý, đi theo đường gian tà, sẽ bị hình phạt; Đức Chúa Trời sẽ trút cơn giận của Ngài trên họ.
  • Rô-ma 2:9 - Tai ương, thống khổ sẽ giáng trên những người làm ác, trước cho người Do Thái, sau cho Dân Ngoại.
  • Gia-cơ 4:6 - Chính Ngài ban thêm sức lực cho chúng ta để chống lại những ham muốn xấu xa. Như Thánh Kinh đã chép: “Đức Chúa Trời ban sức mạnh cho người khiêm tốn, nhưng chống cự người kiêu căng.”
  • Châm Ngôn 8:13 - Kính sợ Chúa Hằng Hữu thì ghét điều ác. Vì thế, ta ghét kiêu căng và ngạo ngược, lối ác và miệng gian tà.
  • Châm Ngôn 11:21 - Người ác chắc chắn lãnh lấy hình phạt, con cháu người lành thế nào cũng nạn khỏi tai qua.
  • Châm Ngôn 6:16 - Sáu điều Chúa Hằng Hữu ghét— hay bảy điều làm Ngài gớm ghê:
  • Châm Ngôn 6:17 - Mắt kiêu căng, lưỡi gian dối, bàn tay đẫm máu vô tội,
Bible
Resources
Plans
Donate