Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
11:21 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người ác chắc chắn lãnh lấy hình phạt, con cháu người lành thế nào cũng nạn khỏi tai qua.
  • 新标点和合本 - 恶人虽然连手,必不免受罚; 义人的后裔必得拯救。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 击掌保证,恶人难免受罚; 义人的后裔必得拯救。
  • 和合本2010(神版-简体) - 击掌保证,恶人难免受罚; 义人的后裔必得拯救。
  • 当代译本 - 恶人终必受到惩罚, 义人的子孙必得拯救。
  • 圣经新译本 - 恶人必不免受罚, 但义人的后裔必蒙解救。
  • 中文标准译本 - 恶人必然 难逃罪责, 但义人的后裔必蒙拯救。
  • 现代标点和合本 - 恶人虽然连手,必不免受罚, 义人的后裔必得拯救。
  • 和合本(拼音版) - 恶人虽然连手,必不免受罚, 义人的后裔,必得拯救。
  • New International Version - Be sure of this: The wicked will not go unpunished, but those who are righteous will go free.
  • New International Reader's Version - You can be sure that sinners will be punished. And you can also be sure that godly people will go free.
  • English Standard Version - Be assured, an evil person will not go unpunished, but the offspring of the righteous will be delivered.
  • New Living Translation - Evil people will surely be punished, but the children of the godly will go free.
  • The Message - Count on this: The wicked won’t get off scot-free, and God’s loyal people will triumph.
  • Christian Standard Bible - Be assured that a wicked person will not go unpunished, but the offspring of the righteous will escape.
  • New American Standard Bible - Be assured, the evil person will not go unpunished, But the descendants of the righteous will be rescued.
  • New King James Version - Though they join forces, the wicked will not go unpunished; But the posterity of the righteous will be delivered.
  • Amplified Bible - Assuredly, the evil man will not go unpunished, But the descendants of the righteous will be freed.
  • American Standard Version - Though hand join in hand, the evil man shall not be unpunished; But the seed of the righteous shall be delivered.
  • King James Version - Though hand join in hand, the wicked shall not be unpunished: but the seed of the righteous shall be delivered.
  • New English Translation - Be assured that the evil person will certainly be punished, but the descendants of the righteous will not suffer unjust judgment.
  • World English Bible - Most certainly, the evil man will not be unpunished, but the offspring of the righteous will be delivered.
  • 新標點和合本 - 惡人雖然連手,必不免受罰; 義人的後裔必得拯救。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 擊掌保證,惡人難免受罰; 義人的後裔必得拯救。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 擊掌保證,惡人難免受罰; 義人的後裔必得拯救。
  • 當代譯本 - 惡人終必受到懲罰, 義人的子孫必得拯救。
  • 聖經新譯本 - 惡人必不免受罰, 但義人的後裔必蒙解救。
  • 呂振中譯本 - 我敢 頓手擔保,壞人必難免於受罰; 但義人的族類必蒙救拔。
  • 中文標準譯本 - 惡人必然 難逃罪責, 但義人的後裔必蒙拯救。
  • 現代標點和合本 - 惡人雖然連手,必不免受罰, 義人的後裔必得拯救。
  • 文理和合譯本 - 惡人雖則連手、不免受刑、義者後裔蒙救、
  • 文理委辦譯本 - 惡者歷世受刑、義者子孫受祐。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惡人歷世、無不受罰、善人苗裔、必得脫免、 或作惡人後嗣不得免罪善人苗裔必得拯救
  • Nueva Versión Internacional - Una cosa es segura: Los malvados no quedarán impunes, pero los justos saldrán bien librados.
  • 현대인의 성경 - 악인은 서로 손을 잡아도 형벌을 면치 못할 것이지만 의로운 사람의 자손은 구원을 얻을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Твердо знай: нечестивый не останется безнаказанным, но род праведных спасется.
  • Восточный перевод - Твёрдо знай: нечестивый не останется безнаказанным, а те, кто праведен, спасутся.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Твёрдо знай: нечестивый не останется безнаказанным, а те, кто праведен, спасутся.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Твёрдо знай: нечестивый не останется безнаказанным, а те, кто праведен, спасутся.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous pouvez en être sûrs : en fin de compte, le méchant n’échappera pas au châtiment, alors que les justes seront sauvés.
  • リビングバイブル - 悪人はいつか必ず罰せられます。 しかし、神は正しい人の子孫をいつか必ず救います。
  • Nova Versão Internacional - Esteja certo de que os ímpios não ficarão sem castigo, mas os justos serão poupados.
  • Hoffnung für alle - Du kannst sicher sein: Keiner, der Unheil stiftet, kommt ungeschoren davon; aber alle, die Gott gehorchen, bleiben verschont.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงมั่นใจเถิดว่า คนชั่วร้ายจะไม่ลอยนวลพ้นโทษ แต่บรรดาคนชอบธรรมจะได้รับการปลดปล่อย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​ชั่วร้าย​จะ​ถูก​ลง​โทษ​อย่าง​แน่นอน แต่​บรรดา​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​ของ​ผู้​มี​ความ​ชอบธรรม​จะ​รอด​พ้น
Cross Reference
  • Sáng Thế Ký 17:7 - Ta lập giao ước này với con và hậu tự con từ đời này sang đời khác. Giao ước này còn mãi đời đời: Ta sẽ luôn là Đức Chúa Trời của con và Đức Chúa Trời của hậu tự con.
  • Sáng Thế Ký 17:8 - Ta sẽ cho con và hậu tự con đất mà con đang kiều ngụ, tức đất Ca-na-an. Đó sẽ là cơ nghiệp đời đời, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ mãi mãi.”
  • Thi Thiên 37:26 - Họ luôn luôn rộng rãi cho vay, dòng dõi họ hưởng đầy ơn phước.
  • Xuất Ai Cập 23:2 - Đừng phụ họa theo số đông để làm việc ác. Khi làm nhân chứng trong một vụ kiện, ngươi không được hùa theo số đông đi nghịch công lý;
  • Y-sai 27:4 - Cơn giận Ta sẽ không còn. Nếu Ta tìm thấy cỏ hoang và gai góc, Ta sẽ tiến đánh chúng; Ta sẽ thiêu chúng trong lửa—
  • Châm Ngôn 13:22 - Của cải người lành để lại cho con cháu hưởng, gia tài người ác dành cho người công chính dùng.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:39 - Vì Chúa hứa ban Chúa Thánh Linh cho anh chị em và con cháu anh chị em, cho cả Dân Ngoại—tức những người mà Chúa là Đức Chúa Trời chúng ta kêu gọi.”
  • Giê-rê-mi 32:39 - Ta sẽ cho họ cùng một lòng một trí: Thờ phượng Ta mãi mãi, vì ích lợi cho bản thân họ cũng như cho tất cả dòng dõi họ.
  • Thi Thiên 112:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Phước hạnh cho người kính sợ Chúa Hằng Hữu, và hết lòng vui thích tuân hành mệnh lệnh Ngài.
  • Thi Thiên 112:2 - Hạt giống người gieo nứt mầm mạnh mẽ; dòng dõi công chính được phước lành.
  • Châm Ngôn 16:5 - Người kiêu căng bị Chúa Hằng Hữu kinh tởm; dù chạy đi đâu cũng chẳng thoát lưới trời.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người ác chắc chắn lãnh lấy hình phạt, con cháu người lành thế nào cũng nạn khỏi tai qua.
  • 新标点和合本 - 恶人虽然连手,必不免受罚; 义人的后裔必得拯救。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 击掌保证,恶人难免受罚; 义人的后裔必得拯救。
  • 和合本2010(神版-简体) - 击掌保证,恶人难免受罚; 义人的后裔必得拯救。
  • 当代译本 - 恶人终必受到惩罚, 义人的子孙必得拯救。
  • 圣经新译本 - 恶人必不免受罚, 但义人的后裔必蒙解救。
  • 中文标准译本 - 恶人必然 难逃罪责, 但义人的后裔必蒙拯救。
  • 现代标点和合本 - 恶人虽然连手,必不免受罚, 义人的后裔必得拯救。
  • 和合本(拼音版) - 恶人虽然连手,必不免受罚, 义人的后裔,必得拯救。
  • New International Version - Be sure of this: The wicked will not go unpunished, but those who are righteous will go free.
  • New International Reader's Version - You can be sure that sinners will be punished. And you can also be sure that godly people will go free.
  • English Standard Version - Be assured, an evil person will not go unpunished, but the offspring of the righteous will be delivered.
  • New Living Translation - Evil people will surely be punished, but the children of the godly will go free.
  • The Message - Count on this: The wicked won’t get off scot-free, and God’s loyal people will triumph.
  • Christian Standard Bible - Be assured that a wicked person will not go unpunished, but the offspring of the righteous will escape.
  • New American Standard Bible - Be assured, the evil person will not go unpunished, But the descendants of the righteous will be rescued.
  • New King James Version - Though they join forces, the wicked will not go unpunished; But the posterity of the righteous will be delivered.
  • Amplified Bible - Assuredly, the evil man will not go unpunished, But the descendants of the righteous will be freed.
  • American Standard Version - Though hand join in hand, the evil man shall not be unpunished; But the seed of the righteous shall be delivered.
  • King James Version - Though hand join in hand, the wicked shall not be unpunished: but the seed of the righteous shall be delivered.
  • New English Translation - Be assured that the evil person will certainly be punished, but the descendants of the righteous will not suffer unjust judgment.
  • World English Bible - Most certainly, the evil man will not be unpunished, but the offspring of the righteous will be delivered.
  • 新標點和合本 - 惡人雖然連手,必不免受罰; 義人的後裔必得拯救。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 擊掌保證,惡人難免受罰; 義人的後裔必得拯救。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 擊掌保證,惡人難免受罰; 義人的後裔必得拯救。
  • 當代譯本 - 惡人終必受到懲罰, 義人的子孫必得拯救。
  • 聖經新譯本 - 惡人必不免受罰, 但義人的後裔必蒙解救。
  • 呂振中譯本 - 我敢 頓手擔保,壞人必難免於受罰; 但義人的族類必蒙救拔。
  • 中文標準譯本 - 惡人必然 難逃罪責, 但義人的後裔必蒙拯救。
  • 現代標點和合本 - 惡人雖然連手,必不免受罰, 義人的後裔必得拯救。
  • 文理和合譯本 - 惡人雖則連手、不免受刑、義者後裔蒙救、
  • 文理委辦譯本 - 惡者歷世受刑、義者子孫受祐。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惡人歷世、無不受罰、善人苗裔、必得脫免、 或作惡人後嗣不得免罪善人苗裔必得拯救
  • Nueva Versión Internacional - Una cosa es segura: Los malvados no quedarán impunes, pero los justos saldrán bien librados.
  • 현대인의 성경 - 악인은 서로 손을 잡아도 형벌을 면치 못할 것이지만 의로운 사람의 자손은 구원을 얻을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Твердо знай: нечестивый не останется безнаказанным, но род праведных спасется.
  • Восточный перевод - Твёрдо знай: нечестивый не останется безнаказанным, а те, кто праведен, спасутся.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Твёрдо знай: нечестивый не останется безнаказанным, а те, кто праведен, спасутся.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Твёрдо знай: нечестивый не останется безнаказанным, а те, кто праведен, спасутся.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous pouvez en être sûrs : en fin de compte, le méchant n’échappera pas au châtiment, alors que les justes seront sauvés.
  • リビングバイブル - 悪人はいつか必ず罰せられます。 しかし、神は正しい人の子孫をいつか必ず救います。
  • Nova Versão Internacional - Esteja certo de que os ímpios não ficarão sem castigo, mas os justos serão poupados.
  • Hoffnung für alle - Du kannst sicher sein: Keiner, der Unheil stiftet, kommt ungeschoren davon; aber alle, die Gott gehorchen, bleiben verschont.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงมั่นใจเถิดว่า คนชั่วร้ายจะไม่ลอยนวลพ้นโทษ แต่บรรดาคนชอบธรรมจะได้รับการปลดปล่อย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​ชั่วร้าย​จะ​ถูก​ลง​โทษ​อย่าง​แน่นอน แต่​บรรดา​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​ของ​ผู้​มี​ความ​ชอบธรรม​จะ​รอด​พ้น
  • Sáng Thế Ký 17:7 - Ta lập giao ước này với con và hậu tự con từ đời này sang đời khác. Giao ước này còn mãi đời đời: Ta sẽ luôn là Đức Chúa Trời của con và Đức Chúa Trời của hậu tự con.
  • Sáng Thế Ký 17:8 - Ta sẽ cho con và hậu tự con đất mà con đang kiều ngụ, tức đất Ca-na-an. Đó sẽ là cơ nghiệp đời đời, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ mãi mãi.”
  • Thi Thiên 37:26 - Họ luôn luôn rộng rãi cho vay, dòng dõi họ hưởng đầy ơn phước.
  • Xuất Ai Cập 23:2 - Đừng phụ họa theo số đông để làm việc ác. Khi làm nhân chứng trong một vụ kiện, ngươi không được hùa theo số đông đi nghịch công lý;
  • Y-sai 27:4 - Cơn giận Ta sẽ không còn. Nếu Ta tìm thấy cỏ hoang và gai góc, Ta sẽ tiến đánh chúng; Ta sẽ thiêu chúng trong lửa—
  • Châm Ngôn 13:22 - Của cải người lành để lại cho con cháu hưởng, gia tài người ác dành cho người công chính dùng.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:39 - Vì Chúa hứa ban Chúa Thánh Linh cho anh chị em và con cháu anh chị em, cho cả Dân Ngoại—tức những người mà Chúa là Đức Chúa Trời chúng ta kêu gọi.”
  • Giê-rê-mi 32:39 - Ta sẽ cho họ cùng một lòng một trí: Thờ phượng Ta mãi mãi, vì ích lợi cho bản thân họ cũng như cho tất cả dòng dõi họ.
  • Thi Thiên 112:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Phước hạnh cho người kính sợ Chúa Hằng Hữu, và hết lòng vui thích tuân hành mệnh lệnh Ngài.
  • Thi Thiên 112:2 - Hạt giống người gieo nứt mầm mạnh mẽ; dòng dõi công chính được phước lành.
  • Châm Ngôn 16:5 - Người kiêu căng bị Chúa Hằng Hữu kinh tởm; dù chạy đi đâu cũng chẳng thoát lưới trời.
Bible
Resources
Plans
Donate