Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
2:24 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi tin chắc chẳng bao lâu Chúa sẽ cho tôi đến thăm anh chị em.
  • 新标点和合本 - 但我靠着主自信我也必快去。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但我靠着主自信我不久也会去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但我靠着主自信我不久也会去。
  • 当代译本 - 我靠主深信自己很快也会去你们那里。
  • 圣经新译本 - 而且靠着主,我相信自己不久也会去。
  • 中文标准译本 - 不过我在主里深信,我自己不久也会去的。
  • 现代标点和合本 - 但我靠着主,自信我也必快去。
  • 和合本(拼音版) - 但我靠着主,自信我也必快去。
  • New International Version - And I am confident in the Lord that I myself will come soon.
  • New International Reader's Version - And I’m sure I myself will come soon if the Lord allows it.
  • English Standard Version - and I trust in the Lord that shortly I myself will come also.
  • New Living Translation - And I have confidence from the Lord that I myself will come to see you soon.
  • Christian Standard Bible - I am confident in the Lord that I myself will also come soon.
  • New American Standard Bible - and I trust in the Lord that I myself will also be coming shortly.
  • New King James Version - But I trust in the Lord that I myself shall also come shortly.
  • Amplified Bible - and I trust [confidently] in the Lord that soon I also will be coming to you.
  • American Standard Version - but I trust in the Lord that I myself also shall come shortly.
  • King James Version - But I trust in the Lord that I also myself shall come shortly.
  • New English Translation - though I am confident in the Lord that I too will be coming to see you soon.
  • World English Bible - But I trust in the Lord that I myself also will come shortly.
  • 新標點和合本 - 但我靠着主自信我也必快去。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但我靠着主自信我不久也會去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但我靠着主自信我不久也會去。
  • 當代譯本 - 我靠主深信自己很快也會去你們那裡。
  • 聖經新譯本 - 而且靠著主,我相信自己不久也會去。
  • 呂振中譯本 - 同時呢、我在主裏也深信我自己也必趕快去的。
  • 中文標準譯本 - 不過我在主裡深信,我自己不久也會去的。
  • 現代標點和合本 - 但我靠著主,自信我也必快去。
  • 文理和合譯本 - 且我賴主冀亦速往、
  • 文理委辦譯本 - 且我賴主、將速至爾邦、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 且我賴主而信、我亦將速就爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予托主恩、不久亦必克躬造爾處也。
  • Nueva Versión Internacional - Y confío en el Señor que yo mismo iré pronto.
  • 현대인의 성경 - 그리고 나도 곧 여러분에게 가게 되리라고 주님 안에서 확신합니다.
  • Новый Русский Перевод - Господь дает мне уверенность в том, что я и сам скоро буду у вас.
  • Восточный перевод - Повелитель Иса даёт мне уверенность в том, что я и сам скоро буду у вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Повелитель Иса даёт мне уверенность в том, что я и сам скоро буду у вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Повелитель Исо даёт мне уверенность в том, что я и сам скоро буду у вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et j’ai cette confiance dans le Seigneur que je viendrai bientôt moi-même chez vous.
  • リビングバイブル - 私も、近いうちに主がそちらを訪ねさせてくださると確信しています。
  • Nestle Aland 28 - πέποιθα δὲ ἐν κυρίῳ ὅτι καὶ αὐτὸς ταχέως ἐλεύσομαι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πέποιθα δὲ ἐν Κυρίῳ, ὅτι καὶ αὐτὸς ταχέως ἐλεύσομαι.
  • Nova Versão Internacional - confiando no Senhor que em breve também poderei ir.
  • Hoffnung für alle - Im Übrigen habe ich im Vertrauen auf den Herrn die feste Zuversicht, dass ich bald selbst zu euch kommen kann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และข้าพเจ้ามั่นใจในองค์พระผู้เป็นเจ้าว่าข้าพเจ้าเองจะมาหาท่านในไม่ช้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ข้าพเจ้า​วางใจ​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ว่า ข้าพเจ้า​เอง​จะ​มา​หา​ท่าน​ใน​เร็วๆ นี้​ด้วย
Cross Reference
  • Rô-ma 15:28 - Sau khi hoàn thành công tác, trao xong mọi phẩm vật quyên trợ, tôi sẽ lên đường đến thăm anh chị em trong chuyến đi Tây Ban Nha.
  • Rô-ma 15:29 - Chắc chắn khi tôi đến, Chúa Cứu Thế sẽ ban phước lành dồi dào cho anh chị em.
  • Phi-líp 2:19 - Nhờ ơn của Chúa Giê-xu, tôi tin chắc Ti-mô-thê sẽ được cử đi thăm viếng anh chị em một ngày gần đây, để thu lượm các tin tức khích lệ về cho tôi.
  • Phi-líp 1:25 - Tôi biết chắc tôi sẽ còn ở lại với anh chị em một thời gian nữa để giúp anh chị em tăng trưởng và vui sống trong đức tin.
  • Phi-líp 1:26 - Nhờ đó, khi tôi trở lại viếng thăm, anh chị em sẽ càng vui mừng, ca ngợi Chúa Cứu Thế.
  • 3 Giăng 1:14 - Mong sớm gặp anh để trực tiếp nói chuyện thì tốt hơn.
  • Phi-lê-môn 1:22 - Đồng thời, xin anh dọn sẵn phòng trọ cho tôi vì tôi hy vọng Đức Chúa Trời sẽ nhậm lời cầu nguyện của tất cả các tín hữu và cho tôi sớm được tự do trở về với anh chị em.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi tin chắc chẳng bao lâu Chúa sẽ cho tôi đến thăm anh chị em.
  • 新标点和合本 - 但我靠着主自信我也必快去。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但我靠着主自信我不久也会去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但我靠着主自信我不久也会去。
  • 当代译本 - 我靠主深信自己很快也会去你们那里。
  • 圣经新译本 - 而且靠着主,我相信自己不久也会去。
  • 中文标准译本 - 不过我在主里深信,我自己不久也会去的。
  • 现代标点和合本 - 但我靠着主,自信我也必快去。
  • 和合本(拼音版) - 但我靠着主,自信我也必快去。
  • New International Version - And I am confident in the Lord that I myself will come soon.
  • New International Reader's Version - And I’m sure I myself will come soon if the Lord allows it.
  • English Standard Version - and I trust in the Lord that shortly I myself will come also.
  • New Living Translation - And I have confidence from the Lord that I myself will come to see you soon.
  • Christian Standard Bible - I am confident in the Lord that I myself will also come soon.
  • New American Standard Bible - and I trust in the Lord that I myself will also be coming shortly.
  • New King James Version - But I trust in the Lord that I myself shall also come shortly.
  • Amplified Bible - and I trust [confidently] in the Lord that soon I also will be coming to you.
  • American Standard Version - but I trust in the Lord that I myself also shall come shortly.
  • King James Version - But I trust in the Lord that I also myself shall come shortly.
  • New English Translation - though I am confident in the Lord that I too will be coming to see you soon.
  • World English Bible - But I trust in the Lord that I myself also will come shortly.
  • 新標點和合本 - 但我靠着主自信我也必快去。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但我靠着主自信我不久也會去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但我靠着主自信我不久也會去。
  • 當代譯本 - 我靠主深信自己很快也會去你們那裡。
  • 聖經新譯本 - 而且靠著主,我相信自己不久也會去。
  • 呂振中譯本 - 同時呢、我在主裏也深信我自己也必趕快去的。
  • 中文標準譯本 - 不過我在主裡深信,我自己不久也會去的。
  • 現代標點和合本 - 但我靠著主,自信我也必快去。
  • 文理和合譯本 - 且我賴主冀亦速往、
  • 文理委辦譯本 - 且我賴主、將速至爾邦、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 且我賴主而信、我亦將速就爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予托主恩、不久亦必克躬造爾處也。
  • Nueva Versión Internacional - Y confío en el Señor que yo mismo iré pronto.
  • 현대인의 성경 - 그리고 나도 곧 여러분에게 가게 되리라고 주님 안에서 확신합니다.
  • Новый Русский Перевод - Господь дает мне уверенность в том, что я и сам скоро буду у вас.
  • Восточный перевод - Повелитель Иса даёт мне уверенность в том, что я и сам скоро буду у вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Повелитель Иса даёт мне уверенность в том, что я и сам скоро буду у вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Повелитель Исо даёт мне уверенность в том, что я и сам скоро буду у вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et j’ai cette confiance dans le Seigneur que je viendrai bientôt moi-même chez vous.
  • リビングバイブル - 私も、近いうちに主がそちらを訪ねさせてくださると確信しています。
  • Nestle Aland 28 - πέποιθα δὲ ἐν κυρίῳ ὅτι καὶ αὐτὸς ταχέως ἐλεύσομαι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πέποιθα δὲ ἐν Κυρίῳ, ὅτι καὶ αὐτὸς ταχέως ἐλεύσομαι.
  • Nova Versão Internacional - confiando no Senhor que em breve também poderei ir.
  • Hoffnung für alle - Im Übrigen habe ich im Vertrauen auf den Herrn die feste Zuversicht, dass ich bald selbst zu euch kommen kann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และข้าพเจ้ามั่นใจในองค์พระผู้เป็นเจ้าว่าข้าพเจ้าเองจะมาหาท่านในไม่ช้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ข้าพเจ้า​วางใจ​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ว่า ข้าพเจ้า​เอง​จะ​มา​หา​ท่าน​ใน​เร็วๆ นี้​ด้วย
  • Rô-ma 15:28 - Sau khi hoàn thành công tác, trao xong mọi phẩm vật quyên trợ, tôi sẽ lên đường đến thăm anh chị em trong chuyến đi Tây Ban Nha.
  • Rô-ma 15:29 - Chắc chắn khi tôi đến, Chúa Cứu Thế sẽ ban phước lành dồi dào cho anh chị em.
  • Phi-líp 2:19 - Nhờ ơn của Chúa Giê-xu, tôi tin chắc Ti-mô-thê sẽ được cử đi thăm viếng anh chị em một ngày gần đây, để thu lượm các tin tức khích lệ về cho tôi.
  • Phi-líp 1:25 - Tôi biết chắc tôi sẽ còn ở lại với anh chị em một thời gian nữa để giúp anh chị em tăng trưởng và vui sống trong đức tin.
  • Phi-líp 1:26 - Nhờ đó, khi tôi trở lại viếng thăm, anh chị em sẽ càng vui mừng, ca ngợi Chúa Cứu Thế.
  • 3 Giăng 1:14 - Mong sớm gặp anh để trực tiếp nói chuyện thì tốt hơn.
  • Phi-lê-môn 1:22 - Đồng thời, xin anh dọn sẵn phòng trọ cho tôi vì tôi hy vọng Đức Chúa Trời sẽ nhậm lời cầu nguyện của tất cả các tín hữu và cho tôi sớm được tự do trở về với anh chị em.
Bible
Resources
Plans
Donate