Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
11:9 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đêm đêm, lúc sương rơi là lúc ma-na rơi xuống quanh trại.
  • 新标点和合本 - 夜间露水降在营中,吗哪也随着降下。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 夜间露水降在营中,吗哪也随着降下。
  • 和合本2010(神版-简体) - 夜间露水降在营中,吗哪也随着降下。
  • 圣经新译本 - 夜间露水降在营上的时候,吗哪也随着降下来。
  • 中文标准译本 - 夜间露水降在营地上的时候,吗哪也与它一起降下。
  • 现代标点和合本 - 夜间露水降在营中,吗哪也随着降下。
  • 和合本(拼音版) - 夜间露水降在营中,吗哪也随着降下。
  • New International Version - When the dew settled on the camp at night, the manna also came down.
  • New International Reader's Version - When the dew came down on the camp at night, the manna also came down.
  • English Standard Version - When the dew fell upon the camp in the night, the manna fell with it.
  • New Living Translation - The manna came down on the camp with the dew during the night.
  • Christian Standard Bible - When the dew fell on the camp at night, the manna would fall with it.
  • New American Standard Bible - When the dew came down on the camp at night, the manna would come down with it.
  • New King James Version - And when the dew fell on the camp in the night, the manna fell on it.
  • Amplified Bible - When the dew fell on the camp at night, the manna fell with it.
  • American Standard Version - And when the dew fell upon the camp in the night, the manna fell upon it.
  • King James Version - And when the dew fell upon the camp in the night, the manna fell upon it.
  • New English Translation - And when the dew came down on the camp in the night, the manna fell with it.)
  • World English Bible - When the dew fell on the camp in the night, the manna fell on it.
  • 新標點和合本 - 夜間露水降在營中,嗎哪也隨着降下。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 夜間露水降在營中,嗎哪也隨着降下。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 夜間露水降在營中,嗎哪也隨着降下。
  • 聖經新譯本 - 夜間露水降在營上的時候,嗎哪也隨著降下來。
  • 呂振中譯本 - 夜間露水降在營旁的時候,嗎哪也隨着降下來。
  • 中文標準譯本 - 夜間露水降在營地上的時候,嗎哪也與它一起降下。
  • 現代標點和合本 - 夜間露水降在營中,嗎哪也隨著降下。
  • 文理和合譯本 - 夜間露降於營、瑪那隨之而下、
  • 文理委辦譯本 - 既夕露降於營、嗎嗱亦同下。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 夜間露降於營中、瑪拿亦隨下、
  • Nueva Versión Internacional - Por la noche, cuando el rocío caía sobre el campamento, también caía el maná.
  • 현대인의 성경 - 이 만나는 밤에 이슬과 함께 진영에 내렸다.
  • Новый Русский Перевод - Когда ночью на лагерь опускалась роса, опускалась на него и манна.
  • Восточный перевод - Когда ночью на лагерь опускалась роса, опускалась на него и манна.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда ночью на лагерь опускалась роса, опускалась на него и манна.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда ночью на лагерь опускалась роса, опускалась на него и манна.
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle se déposait la nuit sur le camp avec la rosée .
  • リビングバイブル - マナは夜の間に露といっしょに降りました。
  • Nova Versão Internacional - Quando o orvalho caía sobre o acampamento à noite, também caía o maná.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มานานั้นร่วงลงมาพร้อมกับหยาดน้ำค้างในเวลากลางคืน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ยาม​น้ำค้าง​ลง​ใน​ยาม​ค่ำ​ที่​ค่าย มานา​ก็​ตกลง​มา​พร้อม​กับ​น้ำค้าง​นั้น
Cross Reference
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:2 - Lời ta êm nhẹ như sương sa, có lúc tầm tã như mưa móc. Nhuần tưới đồng xanh và thảo mộc.
  • Thi Thiên 78:23 - Nhưng Chúa ra lệnh bầu trời mở ra, Ngài mở toang các cửa trên trời.
  • Thi Thiên 78:24 - Chúa ban mưa ma-na xuống cho họ ăn. Ngài ban bánh cho họ từ trời.
  • Thi Thiên 78:25 - Họ được ăn thực phẩm thiên thần! Đức Chúa Trời cho họ ăn no nê.
  • Thi Thiên 105:40 - Khi họ cầu xin, Chúa cho chim cút đến, và ban ma-na từ trời cho họ no nê.
  • Xuất Ai Cập 16:13 - Chiều hôm ấy, chim cút bay đến vô số, bao phủ cả trại. Đến sáng, chung quanh trại có một lớp sương dày.
  • Xuất Ai Cập 16:14 - Lớp sương tan đi, để lại trên mặt cát hoang mạc những hạt nhỏ và mịn.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đêm đêm, lúc sương rơi là lúc ma-na rơi xuống quanh trại.
  • 新标点和合本 - 夜间露水降在营中,吗哪也随着降下。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 夜间露水降在营中,吗哪也随着降下。
  • 和合本2010(神版-简体) - 夜间露水降在营中,吗哪也随着降下。
  • 圣经新译本 - 夜间露水降在营上的时候,吗哪也随着降下来。
  • 中文标准译本 - 夜间露水降在营地上的时候,吗哪也与它一起降下。
  • 现代标点和合本 - 夜间露水降在营中,吗哪也随着降下。
  • 和合本(拼音版) - 夜间露水降在营中,吗哪也随着降下。
  • New International Version - When the dew settled on the camp at night, the manna also came down.
  • New International Reader's Version - When the dew came down on the camp at night, the manna also came down.
  • English Standard Version - When the dew fell upon the camp in the night, the manna fell with it.
  • New Living Translation - The manna came down on the camp with the dew during the night.
  • Christian Standard Bible - When the dew fell on the camp at night, the manna would fall with it.
  • New American Standard Bible - When the dew came down on the camp at night, the manna would come down with it.
  • New King James Version - And when the dew fell on the camp in the night, the manna fell on it.
  • Amplified Bible - When the dew fell on the camp at night, the manna fell with it.
  • American Standard Version - And when the dew fell upon the camp in the night, the manna fell upon it.
  • King James Version - And when the dew fell upon the camp in the night, the manna fell upon it.
  • New English Translation - And when the dew came down on the camp in the night, the manna fell with it.)
  • World English Bible - When the dew fell on the camp in the night, the manna fell on it.
  • 新標點和合本 - 夜間露水降在營中,嗎哪也隨着降下。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 夜間露水降在營中,嗎哪也隨着降下。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 夜間露水降在營中,嗎哪也隨着降下。
  • 聖經新譯本 - 夜間露水降在營上的時候,嗎哪也隨著降下來。
  • 呂振中譯本 - 夜間露水降在營旁的時候,嗎哪也隨着降下來。
  • 中文標準譯本 - 夜間露水降在營地上的時候,嗎哪也與它一起降下。
  • 現代標點和合本 - 夜間露水降在營中,嗎哪也隨著降下。
  • 文理和合譯本 - 夜間露降於營、瑪那隨之而下、
  • 文理委辦譯本 - 既夕露降於營、嗎嗱亦同下。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 夜間露降於營中、瑪拿亦隨下、
  • Nueva Versión Internacional - Por la noche, cuando el rocío caía sobre el campamento, también caía el maná.
  • 현대인의 성경 - 이 만나는 밤에 이슬과 함께 진영에 내렸다.
  • Новый Русский Перевод - Когда ночью на лагерь опускалась роса, опускалась на него и манна.
  • Восточный перевод - Когда ночью на лагерь опускалась роса, опускалась на него и манна.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда ночью на лагерь опускалась роса, опускалась на него и манна.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда ночью на лагерь опускалась роса, опускалась на него и манна.
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle se déposait la nuit sur le camp avec la rosée .
  • リビングバイブル - マナは夜の間に露といっしょに降りました。
  • Nova Versão Internacional - Quando o orvalho caía sobre o acampamento à noite, também caía o maná.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มานานั้นร่วงลงมาพร้อมกับหยาดน้ำค้างในเวลากลางคืน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ยาม​น้ำค้าง​ลง​ใน​ยาม​ค่ำ​ที่​ค่าย มานา​ก็​ตกลง​มา​พร้อม​กับ​น้ำค้าง​นั้น
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:2 - Lời ta êm nhẹ như sương sa, có lúc tầm tã như mưa móc. Nhuần tưới đồng xanh và thảo mộc.
  • Thi Thiên 78:23 - Nhưng Chúa ra lệnh bầu trời mở ra, Ngài mở toang các cửa trên trời.
  • Thi Thiên 78:24 - Chúa ban mưa ma-na xuống cho họ ăn. Ngài ban bánh cho họ từ trời.
  • Thi Thiên 78:25 - Họ được ăn thực phẩm thiên thần! Đức Chúa Trời cho họ ăn no nê.
  • Thi Thiên 105:40 - Khi họ cầu xin, Chúa cho chim cút đến, và ban ma-na từ trời cho họ no nê.
  • Xuất Ai Cập 16:13 - Chiều hôm ấy, chim cút bay đến vô số, bao phủ cả trại. Đến sáng, chung quanh trại có một lớp sương dày.
  • Xuất Ai Cập 16:14 - Lớp sương tan đi, để lại trên mặt cát hoang mạc những hạt nhỏ và mịn.
Bible
Resources
Plans
Donate