Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
4:35 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đến tối, Chúa Giê-xu bảo các môn đệ: “Chúng ta qua bờ bên kia!”
  • 新标点和合本 - 当那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到那边去吧。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到对岸去吧。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到对岸去吧。”
  • 当代译本 - 那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到对岸去吧。”
  • 圣经新译本 - 当天黄昏,耶稣对门徒说:“我们渡到海那边去吧。”
  • 中文标准译本 - 那天晚上,耶稣对门徒们说:“我们渡到对岸去吧。”
  • 现代标点和合本 - 当那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到那边去吧。”
  • 和合本(拼音版) - 当那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到那边去吧!”
  • New International Version - That day when evening came, he said to his disciples, “Let us go over to the other side.”
  • New International Reader's Version - When evening came, Jesus said to his disciples, “Let’s go over to the other side of the lake.”
  • English Standard Version - On that day, when evening had come, he said to them, “Let us go across to the other side.”
  • New Living Translation - As evening came, Jesus said to his disciples, “Let’s cross to the other side of the lake.”
  • The Message - Late that day he said to them, “Let’s go across to the other side.” They took him in the boat as he was. Other boats came along. A huge storm came up. Waves poured into the boat, threatening to sink it. And Jesus was in the stern, head on a pillow, sleeping! They roused him, saying, “Teacher, is it nothing to you that we’re going down?”
  • Christian Standard Bible - On that day, when evening had come, he told them, “Let’s cross over to the other side of the sea.”
  • New American Standard Bible - On that day, when evening came, He *said to them, “Let’s go over to the other side.”
  • New King James Version - On the same day, when evening had come, He said to them, “Let us cross over to the other side.”
  • Amplified Bible - On that [same] day, when evening had come, He said to them, “Let us go over to the other side [of the Sea of Galilee].”
  • American Standard Version - And on that day, when even was come, he saith unto them, Let us go over unto the other side.
  • King James Version - And the same day, when the even was come, he saith unto them, Let us pass over unto the other side.
  • New English Translation - On that day, when evening came, Jesus said to his disciples, “Let’s go across to the other side of the lake.”
  • World English Bible - On that day, when evening had come, he said to them, “Let’s go over to the other side.”
  • 新標點和合本 - 當那天晚上,耶穌對門徒說:「我們渡到那邊去吧。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那天晚上,耶穌對門徒說:「我們渡到對岸去吧。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那天晚上,耶穌對門徒說:「我們渡到對岸去吧。」
  • 當代譯本 - 那天晚上,耶穌對門徒說:「我們渡到對岸去吧。」
  • 聖經新譯本 - 當天黃昏,耶穌對門徒說:“我們渡到海那邊去吧。”
  • 呂振中譯本 - 當那一天,到了傍晚,耶穌對他們說:『我們渡到那邊去吧。』
  • 中文標準譯本 - 那天晚上,耶穌對門徒們說:「我們渡到對岸去吧。」
  • 現代標點和合本 - 當那天晚上,耶穌對門徒說:「我們渡到那邊去吧。」
  • 文理和合譯本 - 是日既暮、謂其徒曰、可濟彼岸、
  • 文理委辦譯本 - 日暮、耶穌謂門徒曰、可共濟彼岸、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當日既暮、耶穌謂門徒曰、我儕可濟彼岸、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 日暮、耶穌謂門徒曰:『盍共濟彼岸、』
  • Nueva Versión Internacional - Ese día al anochecer, les dijo a sus discípulos: —Crucemos al otro lado.
  • 현대인의 성경 - 그 날 저녁에 예수님이 제자들에게 “바다 저편으로 건너가자” 하고 말씀하셨다.
  • Новый Русский Перевод - В тот же день, вечером, Иисус сказал Своим ученикам: – Переправимся на другую сторону озера.
  • Восточный перевод - В тот же день, вечером, Иса сказал Своим ученикам: – Переправимся на другую сторону озера.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В тот же день, вечером, Иса сказал Своим ученикам: – Переправимся на другую сторону озера.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В тот же день, вечером, Исо сказал Своим ученикам: – Переправимся на другую сторону озера.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce jour-là, quand le soir fut venu, Jésus dit à ses disciples : Passons de l’autre côté du lac !
  • リビングバイブル - 夕闇の迫るころ、イエスは弟子たちに、「さあ、湖の向こう岸に渡ろう」と言われました。
  • Nestle Aland 28 - Καὶ λέγει αὐτοῖς ἐν ἐκείνῃ τῇ ἡμέρᾳ ὀψίας γενομένης· διέλθωμεν εἰς τὸ πέραν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ λέγει αὐτοῖς ἐν ἐκείνῃ τῇ ἡμέρᾳ ὀψίας γενομένης, διέλθωμεν εἰς τὸ πέραν.
  • Nova Versão Internacional - Naquele dia, ao anoitecer, disse ele aos seus discípulos: “Vamos para o outro lado”.
  • Hoffnung für alle - Am Abend dieses Tages sagte Jesus zu seinen Jüngern: »Lasst uns über den See ans andere Ufer fahren!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เย็นวันนั้นพระองค์ตรัสกับเหล่าสาวกว่า “ให้เราข้ามไปอีกฟากหนึ่งเถิด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมื่อถึง​เวลา​เย็น​วันนั้น พระ​องค์​กล่าว​กับ​พวก​เขา​ว่า “เรา​ข้ามไป​อีกฟาก​กัน​เถิด”
Cross Reference
  • Mác 8:13 - Rồi Ngài bỏ họ xuống thuyền, sang bờ bên kia.
  • Ma-thi-ơ 14:22 - Lập tức, Chúa Giê-xu bảo các môn đệ xuống thuyền chèo trước qua bờ bên kia, còn Ngài ở lại cho dân chúng ra về.
  • Mác 6:45 - Lập tức, Chúa Giê-xu bảo các môn đệ xuống thuyền qua thành Bết-sai-đa, còn Ngài ở lại cho dân chúng ra về.
  • Giăng 6:1 - Sau đó, Chúa Giê-xu xuống thuyền qua bên kia biển Ga-li-lê, cũng gọi là Biển Ti-bê-ri-át.
  • Mác 5:21 - Khi Chúa Giê-xu vượt biển trở lại bờ bên kia, dân chúng tụ họp quanh Ngài.
  • Giăng 6:17 - Trời đã tối mà Chúa Giê-xu vẫn chưa đến. Họ xuống thuyền, định sang thành Ca-bê-na-um.
  • Lu-ca 8:25 - Chúa hỏi các môn đệ: “Đức tin các con ở đâu?” Mọi người đều kinh ngạc, sợ hãi bảo nhau: “Người là ai, mà có quyền lực bảo sóng gió phải vâng lời Người!”
  • Giăng 6:25 - Gặp Chúa bên bờ biển, họ hỏi: “Thầy đến đây bao giờ?”
  • Ma-thi-ơ 8:23 - Chúa Giê-xu và các môn đệ xuống thuyền, vượt biển qua bờ bên kia.
  • Ma-thi-ơ 8:24 - Thình lình có trận bão nổi lên, sóng tràn ập vào thuyền. Nhưng Chúa Giê-xu đang ngủ.
  • Ma-thi-ơ 8:25 - Các môn đệ đến đánh thức Ngài, hớt hải thưa: “Chúa ơi, xin cứu chúng con, chúng con chết mất!”
  • Ma-thi-ơ 8:26 - Chúa Giê-xu đáp: “Sao các con sợ hãi thế? Đức tin các con thật kém cỏi!” Rồi Ngài đứng dậy quở gió và biển, lập tức biển lặng gió yên.
  • Ma-thi-ơ 8:27 - Các môn đệ kinh ngạc hỏi nhau: “Người là ai mà đến gió và biển cũng phải vâng lời?”
  • Lu-ca 8:22 - Một hôm, Chúa Giê-xu bảo các môn đệ: “Chúng ta hãy qua bên kia bờ hồ.” Vậy, họ bước vào thuyền và chèo đi.
  • Ma-thi-ơ 8:18 - Thấy đoàn dân đứng chung quanh quá đông, Chúa Giê-xu bảo các môn đệ sửa soạn vượt biển sang bờ bên kia.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đến tối, Chúa Giê-xu bảo các môn đệ: “Chúng ta qua bờ bên kia!”
  • 新标点和合本 - 当那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到那边去吧。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到对岸去吧。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到对岸去吧。”
  • 当代译本 - 那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到对岸去吧。”
  • 圣经新译本 - 当天黄昏,耶稣对门徒说:“我们渡到海那边去吧。”
  • 中文标准译本 - 那天晚上,耶稣对门徒们说:“我们渡到对岸去吧。”
  • 现代标点和合本 - 当那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到那边去吧。”
  • 和合本(拼音版) - 当那天晚上,耶稣对门徒说:“我们渡到那边去吧!”
  • New International Version - That day when evening came, he said to his disciples, “Let us go over to the other side.”
  • New International Reader's Version - When evening came, Jesus said to his disciples, “Let’s go over to the other side of the lake.”
  • English Standard Version - On that day, when evening had come, he said to them, “Let us go across to the other side.”
  • New Living Translation - As evening came, Jesus said to his disciples, “Let’s cross to the other side of the lake.”
  • The Message - Late that day he said to them, “Let’s go across to the other side.” They took him in the boat as he was. Other boats came along. A huge storm came up. Waves poured into the boat, threatening to sink it. And Jesus was in the stern, head on a pillow, sleeping! They roused him, saying, “Teacher, is it nothing to you that we’re going down?”
  • Christian Standard Bible - On that day, when evening had come, he told them, “Let’s cross over to the other side of the sea.”
  • New American Standard Bible - On that day, when evening came, He *said to them, “Let’s go over to the other side.”
  • New King James Version - On the same day, when evening had come, He said to them, “Let us cross over to the other side.”
  • Amplified Bible - On that [same] day, when evening had come, He said to them, “Let us go over to the other side [of the Sea of Galilee].”
  • American Standard Version - And on that day, when even was come, he saith unto them, Let us go over unto the other side.
  • King James Version - And the same day, when the even was come, he saith unto them, Let us pass over unto the other side.
  • New English Translation - On that day, when evening came, Jesus said to his disciples, “Let’s go across to the other side of the lake.”
  • World English Bible - On that day, when evening had come, he said to them, “Let’s go over to the other side.”
  • 新標點和合本 - 當那天晚上,耶穌對門徒說:「我們渡到那邊去吧。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 那天晚上,耶穌對門徒說:「我們渡到對岸去吧。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 那天晚上,耶穌對門徒說:「我們渡到對岸去吧。」
  • 當代譯本 - 那天晚上,耶穌對門徒說:「我們渡到對岸去吧。」
  • 聖經新譯本 - 當天黃昏,耶穌對門徒說:“我們渡到海那邊去吧。”
  • 呂振中譯本 - 當那一天,到了傍晚,耶穌對他們說:『我們渡到那邊去吧。』
  • 中文標準譯本 - 那天晚上,耶穌對門徒們說:「我們渡到對岸去吧。」
  • 現代標點和合本 - 當那天晚上,耶穌對門徒說:「我們渡到那邊去吧。」
  • 文理和合譯本 - 是日既暮、謂其徒曰、可濟彼岸、
  • 文理委辦譯本 - 日暮、耶穌謂門徒曰、可共濟彼岸、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當日既暮、耶穌謂門徒曰、我儕可濟彼岸、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 日暮、耶穌謂門徒曰:『盍共濟彼岸、』
  • Nueva Versión Internacional - Ese día al anochecer, les dijo a sus discípulos: —Crucemos al otro lado.
  • 현대인의 성경 - 그 날 저녁에 예수님이 제자들에게 “바다 저편으로 건너가자” 하고 말씀하셨다.
  • Новый Русский Перевод - В тот же день, вечером, Иисус сказал Своим ученикам: – Переправимся на другую сторону озера.
  • Восточный перевод - В тот же день, вечером, Иса сказал Своим ученикам: – Переправимся на другую сторону озера.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В тот же день, вечером, Иса сказал Своим ученикам: – Переправимся на другую сторону озера.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В тот же день, вечером, Исо сказал Своим ученикам: – Переправимся на другую сторону озера.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce jour-là, quand le soir fut venu, Jésus dit à ses disciples : Passons de l’autre côté du lac !
  • リビングバイブル - 夕闇の迫るころ、イエスは弟子たちに、「さあ、湖の向こう岸に渡ろう」と言われました。
  • Nestle Aland 28 - Καὶ λέγει αὐτοῖς ἐν ἐκείνῃ τῇ ἡμέρᾳ ὀψίας γενομένης· διέλθωμεν εἰς τὸ πέραν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ λέγει αὐτοῖς ἐν ἐκείνῃ τῇ ἡμέρᾳ ὀψίας γενομένης, διέλθωμεν εἰς τὸ πέραν.
  • Nova Versão Internacional - Naquele dia, ao anoitecer, disse ele aos seus discípulos: “Vamos para o outro lado”.
  • Hoffnung für alle - Am Abend dieses Tages sagte Jesus zu seinen Jüngern: »Lasst uns über den See ans andere Ufer fahren!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เย็นวันนั้นพระองค์ตรัสกับเหล่าสาวกว่า “ให้เราข้ามไปอีกฟากหนึ่งเถิด”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมื่อถึง​เวลา​เย็น​วันนั้น พระ​องค์​กล่าว​กับ​พวก​เขา​ว่า “เรา​ข้ามไป​อีกฟาก​กัน​เถิด”
  • Mác 8:13 - Rồi Ngài bỏ họ xuống thuyền, sang bờ bên kia.
  • Ma-thi-ơ 14:22 - Lập tức, Chúa Giê-xu bảo các môn đệ xuống thuyền chèo trước qua bờ bên kia, còn Ngài ở lại cho dân chúng ra về.
  • Mác 6:45 - Lập tức, Chúa Giê-xu bảo các môn đệ xuống thuyền qua thành Bết-sai-đa, còn Ngài ở lại cho dân chúng ra về.
  • Giăng 6:1 - Sau đó, Chúa Giê-xu xuống thuyền qua bên kia biển Ga-li-lê, cũng gọi là Biển Ti-bê-ri-át.
  • Mác 5:21 - Khi Chúa Giê-xu vượt biển trở lại bờ bên kia, dân chúng tụ họp quanh Ngài.
  • Giăng 6:17 - Trời đã tối mà Chúa Giê-xu vẫn chưa đến. Họ xuống thuyền, định sang thành Ca-bê-na-um.
  • Lu-ca 8:25 - Chúa hỏi các môn đệ: “Đức tin các con ở đâu?” Mọi người đều kinh ngạc, sợ hãi bảo nhau: “Người là ai, mà có quyền lực bảo sóng gió phải vâng lời Người!”
  • Giăng 6:25 - Gặp Chúa bên bờ biển, họ hỏi: “Thầy đến đây bao giờ?”
  • Ma-thi-ơ 8:23 - Chúa Giê-xu và các môn đệ xuống thuyền, vượt biển qua bờ bên kia.
  • Ma-thi-ơ 8:24 - Thình lình có trận bão nổi lên, sóng tràn ập vào thuyền. Nhưng Chúa Giê-xu đang ngủ.
  • Ma-thi-ơ 8:25 - Các môn đệ đến đánh thức Ngài, hớt hải thưa: “Chúa ơi, xin cứu chúng con, chúng con chết mất!”
  • Ma-thi-ơ 8:26 - Chúa Giê-xu đáp: “Sao các con sợ hãi thế? Đức tin các con thật kém cỏi!” Rồi Ngài đứng dậy quở gió và biển, lập tức biển lặng gió yên.
  • Ma-thi-ơ 8:27 - Các môn đệ kinh ngạc hỏi nhau: “Người là ai mà đến gió và biển cũng phải vâng lời?”
  • Lu-ca 8:22 - Một hôm, Chúa Giê-xu bảo các môn đệ: “Chúng ta hãy qua bên kia bờ hồ.” Vậy, họ bước vào thuyền và chèo đi.
  • Ma-thi-ơ 8:18 - Thấy đoàn dân đứng chung quanh quá đông, Chúa Giê-xu bảo các môn đệ sửa soạn vượt biển sang bờ bên kia.
Bible
Resources
Plans
Donate