Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
7:26 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hay anh chị em đi tìm một nhà tiên tri? Đúng, Giăng chẳng những là nhà tiên tri mà còn quan trọng hơn nữa!
  • 新标点和合本 - 你们出去,究竟是要看什么?要看先知吗?我告诉你们,是的,他比先知大多了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们出去究竟是要看什么?是先知吗?是的,我告诉你们,他比先知大多了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们出去究竟是要看什么?是先知吗?是的,我告诉你们,他比先知大多了。
  • 当代译本 - 你们出去究竟想看什么?看先知吗?是的,我告诉你们,他不只是先知。
  • 圣经新译本 - 那么,你们出去要看什么?先知吗?我告诉你们,是的。他比先知重要得多了。
  • 中文标准译本 - 你们出去,究竟是要看什么呢?一位先知吗?是的,我告诉你们:他比先知还大。
  • 现代标点和合本 - 你们出去究竟是要看什么?要看先知吗?我告诉你们,是的,他比先知大多了。
  • 和合本(拼音版) - 你们出去究竟是要看什么?要看先知吗?我告诉你们:是的,他比先知大多了。
  • New International Version - But what did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and more than a prophet.
  • New International Reader's Version - Then what did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and more than a prophet.
  • English Standard Version - What then did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and more than a prophet.
  • New Living Translation - Were you looking for a prophet? Yes, and he is more than a prophet.
  • Christian Standard Bible - What then did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and more than a prophet.
  • New American Standard Bible - But what did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and one who is more than a prophet.
  • New King James Version - But what did you go out to see? A prophet? Yes, I say to you, and more than a prophet.
  • Amplified Bible - But what did you [really] go out to see? A prophet? Yes, I say to you, and one far more [eminent and remarkable] than a prophet [who foretells the future].
  • American Standard Version - But what went ye out to see? a prophet? Yea, I say unto you, and much more than a prophet.
  • King James Version - But what went ye out for to see? A prophet? Yea, I say unto you, and much more than a prophet.
  • New English Translation - What did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and more than a prophet.
  • World English Bible - But what did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and much more than a prophet.
  • 新標點和合本 - 你們出去,究竟是要看甚麼?要看先知嗎?我告訴你們,是的,他比先知大多了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們出去究竟是要看甚麼?是先知嗎?是的,我告訴你們,他比先知大多了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們出去究竟是要看甚麼?是先知嗎?是的,我告訴你們,他比先知大多了。
  • 當代譯本 - 你們出去究竟想看什麼?看先知嗎?是的,我告訴你們,他不只是先知。
  • 聖經新譯本 - 那麼,你們出去要看甚麼?先知嗎?我告訴你們,是的。他比先知重要得多了。
  • 呂振中譯本 - 你們出去,到底要看甚麼呢?神言人麼?是的、我告訴你們;還是比神言人大多的呢!
  • 中文標準譯本 - 你們出去,究竟是要看什麼呢?一位先知嗎?是的,我告訴你們:他比先知還大。
  • 現代標點和合本 - 你們出去究竟是要看什麼?要看先知嗎?我告訴你們,是的,他比先知大多了。
  • 文理和合譯本 - 然則爾出何觀耶、先知乎、是也、我語汝、且卓越於先知也、
  • 文理委辦譯本 - 然則爾出、欲何觀耶、先知者乎、誠然、吾語汝、是卓越於先知者、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 然則爾出欲何觀耶、觀先知乎、我誠告爾、彼大於先知、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然則爾之去也、將欲睹先知乎?予曰是矣、然不僅先知而已也。
  • Nueva Versión Internacional - Entonces, ¿qué salieron a ver? ¿A un profeta? Sí, les digo, y más que profeta.
  • 현대인의 성경 - 그런데 너희는 어째서 나갔느냐? 예언자를 보려고 나갔느냐? 사실 요한은 예언자보다 더 훌륭하다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда что же вы ходили смотреть? Пророка? Да, и говорю вам, что больше, чем пророка.
  • Восточный перевод - Тогда что же вы ходили смотреть? Пророка? Да, и говорю вам, что больше, чем пророка.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда что же вы ходили смотреть? Пророка? Да, и говорю вам, что больше, чем пророка.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда что же вы ходили смотреть? Пророка? Да, и говорю вам, что больше, чем пророка.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais qu’êtes-vous donc allés voir au désert ? Un prophète ? Oui, assurément, et même bien plus qu’un prophète, c’est moi qui vous le dis.
  • リビングバイブル - あるいは、預言者に会えると期待したのですか。そのとおり、ヨハネは預言者以上の者です。
  • Nestle Aland 28 - ἀλλὰ τί ἐξήλθατε ἰδεῖν; προφήτην; ναὶ λέγω ὑμῖν, καὶ περισσότερον προφήτου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀλλὰ τί ἐξήλθατε ἰδεῖν? προφήτην? ναί, λέγω ὑμῖν, καὶ περισσότερον προφήτου.
  • Nova Versão Internacional - Afinal, o que foram ver? Um profeta? Sim, eu digo a vocês, e mais que profeta.
  • Hoffnung für alle - Oder wolltet ihr einem Propheten begegnen? Ja, Johannes ist ein Prophet, und mehr als das.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ท่านออกไปดูอะไร? ผู้เผยพระวจนะหรือ? ใช่แล้ว เราบอกพวกท่านว่าชายผู้นี้เป็นยิ่งกว่าผู้เผยพระวจนะเสียอีก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ท่าน​ออก​ไป​เพื่อ​ดู​อะไร​เล่า ไป​ดู​ผู้เผย​คำกล่าว​ของ​พระ​เจ้า​หรือ ใช่​แล้ว เรา​ขอบอก​ท่าน​ว่า เขา​เหนือ​กว่า​ผู้เผย​คำกล่าว​ของ​พระ​เจ้า​เสียอีก
Cross Reference
  • Giăng 3:26 - Vậy môn đệ của Giăng đến và nói với ông: “Thưa thầy, Người mà thầy đã gặp bên kia Sông Giô-đan, là Người được thầy chứng nhận là Đấng Mết-si-a, hiện đang làm báp-tem. Dân chúng đều đến với Người thay vì đến với chúng ta.”
  • Giăng 3:27 - Giăng đáp: “Nếu Đức Chúa Trời không cho, không ai có khả năng làm nổi việc gì.
  • Giăng 3:28 - Có các anh làm chứng, tôi đã nói: ‘Tôi không phải là Đấng Mết-si-a. Tôi chỉ là người đi trước dọn đường cho Ngài.’
  • Giăng 3:29 - Trong cuộc hôn nhân, chàng rể là nhân vật chính, còn bạn chàng rể chỉ có nhiệm vụ chuẩn bị xếp đặt mọi việc, rồi chờ đợi. Người bạn sẽ khấp khởi vui mừng khi nghe tin chàng rể đến. Đó là niềm vui của tôi.
  • Giăng 3:30 - Chúa phải trở nên cao trọng, còn tôi phải hạ xuống thấp.
  • Ma-thi-ơ 11:9 - Hay anh chị em đi tìm một nhà tiên tri? Đúng, Giăng chẳng những là nhà tiên tri mà còn quan trọng hơn nữa!
  • Ma-thi-ơ 11:10 - Vì Thánh Kinh đã chép về Giăng: ‘Này Ta sai sứ giả Ta đi trước Con, người sẽ dọn đường cho Con.’
  • Ma-thi-ơ 11:11 - Ta nói quả quyết, trong đời này chẳng có ai lớn hơn Giăng, nhưng trong Nước Trời, người nhỏ nhất còn lớn hơn Giăng!
  • Ma-thi-ơ 11:12 - Từ khi Giăng truyền giảng và làm báp-tem đến nay, có vô số người nhiệt thành lũ lượt vào Nước Trời,
  • Ma-thi-ơ 11:13 - vì tất cả luật pháp và lời tiên tri đều được công bố cho đến thời đại Giăng.
  • Ma-thi-ơ 11:14 - Nói rõ hơn, Giăng chính là Ê-li mà các tiên tri loan báo sẽ đến vào giai đoạn khởi đầu.
  • Giăng 5:35 - Giăng như bó đuốc thắp sáng một thời gian, và các ông tạm vui hưởng ánh sáng ấy.
  • Lu-ca 16:16 - Luật pháp Môi-se và các sách tiên tri được ban bố cho đến thời Giăng. Từ đó Phúc Âm được truyền giảng, mọi người hăng hái chen nhau vào Nước của Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 20:6 - Còn nếu chúng ta nói từ người, dân chúng sẽ ném đá chúng ta, vì dân chúng đều công nhận Giăng là nhà tiên tri.”
  • Lu-ca 1:76 - Còn con, con trai bé nhỏ của ta, sẽ được xưng là tiên tri của Đấng Chí Cao, vì con sẽ dọn đường cho Chúa.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hay anh chị em đi tìm một nhà tiên tri? Đúng, Giăng chẳng những là nhà tiên tri mà còn quan trọng hơn nữa!
  • 新标点和合本 - 你们出去,究竟是要看什么?要看先知吗?我告诉你们,是的,他比先知大多了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们出去究竟是要看什么?是先知吗?是的,我告诉你们,他比先知大多了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们出去究竟是要看什么?是先知吗?是的,我告诉你们,他比先知大多了。
  • 当代译本 - 你们出去究竟想看什么?看先知吗?是的,我告诉你们,他不只是先知。
  • 圣经新译本 - 那么,你们出去要看什么?先知吗?我告诉你们,是的。他比先知重要得多了。
  • 中文标准译本 - 你们出去,究竟是要看什么呢?一位先知吗?是的,我告诉你们:他比先知还大。
  • 现代标点和合本 - 你们出去究竟是要看什么?要看先知吗?我告诉你们,是的,他比先知大多了。
  • 和合本(拼音版) - 你们出去究竟是要看什么?要看先知吗?我告诉你们:是的,他比先知大多了。
  • New International Version - But what did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and more than a prophet.
  • New International Reader's Version - Then what did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and more than a prophet.
  • English Standard Version - What then did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and more than a prophet.
  • New Living Translation - Were you looking for a prophet? Yes, and he is more than a prophet.
  • Christian Standard Bible - What then did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and more than a prophet.
  • New American Standard Bible - But what did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and one who is more than a prophet.
  • New King James Version - But what did you go out to see? A prophet? Yes, I say to you, and more than a prophet.
  • Amplified Bible - But what did you [really] go out to see? A prophet? Yes, I say to you, and one far more [eminent and remarkable] than a prophet [who foretells the future].
  • American Standard Version - But what went ye out to see? a prophet? Yea, I say unto you, and much more than a prophet.
  • King James Version - But what went ye out for to see? A prophet? Yea, I say unto you, and much more than a prophet.
  • New English Translation - What did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and more than a prophet.
  • World English Bible - But what did you go out to see? A prophet? Yes, I tell you, and much more than a prophet.
  • 新標點和合本 - 你們出去,究竟是要看甚麼?要看先知嗎?我告訴你們,是的,他比先知大多了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們出去究竟是要看甚麼?是先知嗎?是的,我告訴你們,他比先知大多了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們出去究竟是要看甚麼?是先知嗎?是的,我告訴你們,他比先知大多了。
  • 當代譯本 - 你們出去究竟想看什麼?看先知嗎?是的,我告訴你們,他不只是先知。
  • 聖經新譯本 - 那麼,你們出去要看甚麼?先知嗎?我告訴你們,是的。他比先知重要得多了。
  • 呂振中譯本 - 你們出去,到底要看甚麼呢?神言人麼?是的、我告訴你們;還是比神言人大多的呢!
  • 中文標準譯本 - 你們出去,究竟是要看什麼呢?一位先知嗎?是的,我告訴你們:他比先知還大。
  • 現代標點和合本 - 你們出去究竟是要看什麼?要看先知嗎?我告訴你們,是的,他比先知大多了。
  • 文理和合譯本 - 然則爾出何觀耶、先知乎、是也、我語汝、且卓越於先知也、
  • 文理委辦譯本 - 然則爾出、欲何觀耶、先知者乎、誠然、吾語汝、是卓越於先知者、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 然則爾出欲何觀耶、觀先知乎、我誠告爾、彼大於先知、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然則爾之去也、將欲睹先知乎?予曰是矣、然不僅先知而已也。
  • Nueva Versión Internacional - Entonces, ¿qué salieron a ver? ¿A un profeta? Sí, les digo, y más que profeta.
  • 현대인의 성경 - 그런데 너희는 어째서 나갔느냐? 예언자를 보려고 나갔느냐? 사실 요한은 예언자보다 더 훌륭하다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда что же вы ходили смотреть? Пророка? Да, и говорю вам, что больше, чем пророка.
  • Восточный перевод - Тогда что же вы ходили смотреть? Пророка? Да, и говорю вам, что больше, чем пророка.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда что же вы ходили смотреть? Пророка? Да, и говорю вам, что больше, чем пророка.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда что же вы ходили смотреть? Пророка? Да, и говорю вам, что больше, чем пророка.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais qu’êtes-vous donc allés voir au désert ? Un prophète ? Oui, assurément, et même bien plus qu’un prophète, c’est moi qui vous le dis.
  • リビングバイブル - あるいは、預言者に会えると期待したのですか。そのとおり、ヨハネは預言者以上の者です。
  • Nestle Aland 28 - ἀλλὰ τί ἐξήλθατε ἰδεῖν; προφήτην; ναὶ λέγω ὑμῖν, καὶ περισσότερον προφήτου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀλλὰ τί ἐξήλθατε ἰδεῖν? προφήτην? ναί, λέγω ὑμῖν, καὶ περισσότερον προφήτου.
  • Nova Versão Internacional - Afinal, o que foram ver? Um profeta? Sim, eu digo a vocês, e mais que profeta.
  • Hoffnung für alle - Oder wolltet ihr einem Propheten begegnen? Ja, Johannes ist ein Prophet, und mehr als das.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ท่านออกไปดูอะไร? ผู้เผยพระวจนะหรือ? ใช่แล้ว เราบอกพวกท่านว่าชายผู้นี้เป็นยิ่งกว่าผู้เผยพระวจนะเสียอีก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ท่าน​ออก​ไป​เพื่อ​ดู​อะไร​เล่า ไป​ดู​ผู้เผย​คำกล่าว​ของ​พระ​เจ้า​หรือ ใช่​แล้ว เรา​ขอบอก​ท่าน​ว่า เขา​เหนือ​กว่า​ผู้เผย​คำกล่าว​ของ​พระ​เจ้า​เสียอีก
  • Giăng 3:26 - Vậy môn đệ của Giăng đến và nói với ông: “Thưa thầy, Người mà thầy đã gặp bên kia Sông Giô-đan, là Người được thầy chứng nhận là Đấng Mết-si-a, hiện đang làm báp-tem. Dân chúng đều đến với Người thay vì đến với chúng ta.”
  • Giăng 3:27 - Giăng đáp: “Nếu Đức Chúa Trời không cho, không ai có khả năng làm nổi việc gì.
  • Giăng 3:28 - Có các anh làm chứng, tôi đã nói: ‘Tôi không phải là Đấng Mết-si-a. Tôi chỉ là người đi trước dọn đường cho Ngài.’
  • Giăng 3:29 - Trong cuộc hôn nhân, chàng rể là nhân vật chính, còn bạn chàng rể chỉ có nhiệm vụ chuẩn bị xếp đặt mọi việc, rồi chờ đợi. Người bạn sẽ khấp khởi vui mừng khi nghe tin chàng rể đến. Đó là niềm vui của tôi.
  • Giăng 3:30 - Chúa phải trở nên cao trọng, còn tôi phải hạ xuống thấp.
  • Ma-thi-ơ 11:9 - Hay anh chị em đi tìm một nhà tiên tri? Đúng, Giăng chẳng những là nhà tiên tri mà còn quan trọng hơn nữa!
  • Ma-thi-ơ 11:10 - Vì Thánh Kinh đã chép về Giăng: ‘Này Ta sai sứ giả Ta đi trước Con, người sẽ dọn đường cho Con.’
  • Ma-thi-ơ 11:11 - Ta nói quả quyết, trong đời này chẳng có ai lớn hơn Giăng, nhưng trong Nước Trời, người nhỏ nhất còn lớn hơn Giăng!
  • Ma-thi-ơ 11:12 - Từ khi Giăng truyền giảng và làm báp-tem đến nay, có vô số người nhiệt thành lũ lượt vào Nước Trời,
  • Ma-thi-ơ 11:13 - vì tất cả luật pháp và lời tiên tri đều được công bố cho đến thời đại Giăng.
  • Ma-thi-ơ 11:14 - Nói rõ hơn, Giăng chính là Ê-li mà các tiên tri loan báo sẽ đến vào giai đoạn khởi đầu.
  • Giăng 5:35 - Giăng như bó đuốc thắp sáng một thời gian, và các ông tạm vui hưởng ánh sáng ấy.
  • Lu-ca 16:16 - Luật pháp Môi-se và các sách tiên tri được ban bố cho đến thời Giăng. Từ đó Phúc Âm được truyền giảng, mọi người hăng hái chen nhau vào Nước của Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 20:6 - Còn nếu chúng ta nói từ người, dân chúng sẽ ném đá chúng ta, vì dân chúng đều công nhận Giăng là nhà tiên tri.”
  • Lu-ca 1:76 - Còn con, con trai bé nhỏ của ta, sẽ được xưng là tiên tri của Đấng Chí Cao, vì con sẽ dọn đường cho Chúa.
Bible
Resources
Plans
Donate