Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
23:36 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bọn lính cũng giễu cợt Chúa, đưa rượu chua cho Ngài uống
  • 新标点和合本 - 兵丁也戏弄他,上前拿醋送给他喝,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 士兵也戏弄他,上前拿醋送给他喝,
  • 和合本2010(神版-简体) - 士兵也戏弄他,上前拿醋送给他喝,
  • 当代译本 - 士兵们也戏弄祂,拿了些酸酒上前给祂喝,
  • 圣经新译本 - 士兵也上前戏弄他,拿酸酒给他喝,
  • 中文标准译本 - 士兵们也上前来戏弄他,给他献上酸酒,
  • 现代标点和合本 - 兵丁也戏弄他,上前拿醋送给他喝,
  • 和合本(拼音版) - 兵丁也戏弄他,上前拿醋送给他喝,
  • New International Version - The soldiers also came up and mocked him. They offered him wine vinegar
  • New International Reader's Version - The soldiers also came up and poked fun at him. They offered him wine vinegar.
  • English Standard Version - The soldiers also mocked him, coming up and offering him sour wine
  • New Living Translation - The soldiers mocked him, too, by offering him a drink of sour wine.
  • The Message - The soldiers also came up and poked fun at him, making a game of it. They toasted him with sour wine: “So you’re King of the Jews! Save yourself!”
  • Christian Standard Bible - The soldiers also mocked him. They came offering him sour wine
  • New American Standard Bible - The soldiers also ridiculed Him, coming up to Him, offering Him sour wine,
  • New King James Version - The soldiers also mocked Him, coming and offering Him sour wine,
  • Amplified Bible - The soldiers also mocked Him, coming up to Him and [cruelly] offering Him sour wine,
  • American Standard Version - And the soldiers also mocked him, coming to him, offering him vinegar,
  • King James Version - And the soldiers also mocked him, coming to him, and offering him vinegar,
  • New English Translation - The soldiers also mocked him, coming up and offering him sour wine,
  • World English Bible - The soldiers also mocked him, coming to him and offering him vinegar,
  • 新標點和合本 - 兵丁也戲弄他,上前拿醋送給他喝,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 士兵也戲弄他,上前拿醋送給他喝,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 士兵也戲弄他,上前拿醋送給他喝,
  • 當代譯本 - 士兵們也戲弄祂,拿了些酸酒上前給祂喝,
  • 聖經新譯本 - 士兵也上前戲弄他,拿酸酒給他喝,
  • 呂振中譯本 - 士兵也戲弄他,上前去,把酸酒送上去給他,
  • 中文標準譯本 - 士兵們也上前來戲弄他,給他獻上酸酒,
  • 現代標點和合本 - 兵丁也戲弄他,上前拿醋送給他喝,
  • 文理和合譯本 - 兵卒亦戲之、就而予之醯、
  • 文理委辦譯本 - 兵卒亦戲之、與以醯、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 兵卒亦戲之、近前予之醯飲、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 兵士亦加嘲弄、飲以敗醯、曰:
  • Nueva Versión Internacional - También los soldados se acercaron para burlarse de él. Le ofrecieron vinagre
  • 현대인의 성경 - 그리고 군인들도 다가와서 예수님을 조롱하고 신 포도주를 주면서
  • Новый Русский Перевод - Солдаты тоже насмехались над Ним. Они давали Иисусу кислое вино
  • Восточный перевод - Солдаты тоже насмехались над Ним. Они давали Исе кислое вино
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Солдаты тоже насмехались над Ним. Они давали Исе кислое вино
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Солдаты тоже насмехались над Ним. Они давали Исо кислое вино
  • La Bible du Semeur 2015 - Les soldats aussi se moquaient de lui. Ils s’approchaient et lui présentaient du vinaigre
  • リビングバイブル - 兵士たちは、酸っぱいぶどう酒を差し出しながら、
  • Nestle Aland 28 - ἐνέπαιξαν δὲ αὐτῷ καὶ οἱ στρατιῶται προσερχόμενοι, ὄξος προσφέροντες αὐτῷ
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐνέπαιξαν δὲ αὐτῷ καὶ οἱ στρατιῶται, προσερχόμενοι ὄξος προσφέροντες αὐτῷ,
  • Nova Versão Internacional - Os soldados, aproximando-se, também zombavam dele. Oferecendo-lhe vinagre,
  • Hoffnung für alle - Auch die Soldaten trieben ihren Spott mit ihm. Sie boten ihm Essigwasser zu trinken an
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกทหารก็มาเยาะเย้ยพระองค์ด้วย พวกเขาเอาเหล้าองุ่นเปรี้ยวส่งให้พระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ทหาร​ก็​ล้อเลียน​พระ​องค์​แล้ว​เอา​เหล้า​องุ่น​เปรี้ยว​มา​ให้
Cross Reference
  • Mác 15:19 - Rồi lấy gậy sậy đập lên đầu Chúa, khạc nhổ vào mặt Chúa, và quỳ gối lạy.
  • Mác 15:20 - Chế giễu xong, chúng cởi áo màu tía ra, mặc áo dài lại cho Chúa, rồi dẫn Ngài đi đóng đinh trên cây thập tự.
  • Ma-thi-ơ 27:29 - Họ bện chiếc mão bằng gai đội lên đầu Chúa và đặt vào tay phải Ngài một cây gậy bằng sậy. Rồi họ quỳ xuống trước mặt Ngài, chế giễu: “Lạy Vua người Do Thái!”
  • Ma-thi-ơ 27:30 - Họ lại khạc nhổ vào mặt Chúa, lấy gậy đập lên đầu Ngài.
  • Lu-ca 23:11 - Vua Hê-rốt và bọn lính tỏ vẻ khinh bỉ và bắt đầu chế giễu Chúa Giê-xu. Họ mặc cho Ngài một chiếc áo sặc sỡ rồi giải Ngài về cho Phi-lát.
  • Giăng 19:28 - Chúa Giê-xu biết sứ mệnh đã xong, và muốn làm đúng lời Thánh Kinh, Chúa nói: “Ta khát.”
  • Giăng 19:29 - Tại đó có một bình giấm. Có người lấy miếng bông đá tẩm đầy giấm đặt lên cành phương thảo, đưa kề miệng Chúa.
  • Giăng 19:30 - Khi Chúa Giê-xu nếm giấm rồi, Ngài phán: “Mọi việc đã hoàn thành!” Rồi Ngài gục đầu, trút linh hồn.
  • Mác 15:36 - Một người chạy đi lấy bông đá tẩm rượu chua, buộc vào đầu cây sậy đưa lên cho Chúa nhấm, và nói: “Để chờ xem Ê-li có đến đem hắn xuống không!”
  • Ma-thi-ơ 27:34 - Họ cho Chúa uống rượu thuốc để xoa dịu cơn đau, nhưng Ngài nếm qua rồi không chịu uống.
  • Ma-thi-ơ 27:48 - Một người chạy đi lấy bông đá, tẩm rượu chua, buộc vào đầu cây gậy đưa lên cho Chúa nhấm.
  • Thi Thiên 69:21 - Họ trộn mật độc cho con ăn đưa dấm chua, khi con kêu khát.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bọn lính cũng giễu cợt Chúa, đưa rượu chua cho Ngài uống
  • 新标点和合本 - 兵丁也戏弄他,上前拿醋送给他喝,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 士兵也戏弄他,上前拿醋送给他喝,
  • 和合本2010(神版-简体) - 士兵也戏弄他,上前拿醋送给他喝,
  • 当代译本 - 士兵们也戏弄祂,拿了些酸酒上前给祂喝,
  • 圣经新译本 - 士兵也上前戏弄他,拿酸酒给他喝,
  • 中文标准译本 - 士兵们也上前来戏弄他,给他献上酸酒,
  • 现代标点和合本 - 兵丁也戏弄他,上前拿醋送给他喝,
  • 和合本(拼音版) - 兵丁也戏弄他,上前拿醋送给他喝,
  • New International Version - The soldiers also came up and mocked him. They offered him wine vinegar
  • New International Reader's Version - The soldiers also came up and poked fun at him. They offered him wine vinegar.
  • English Standard Version - The soldiers also mocked him, coming up and offering him sour wine
  • New Living Translation - The soldiers mocked him, too, by offering him a drink of sour wine.
  • The Message - The soldiers also came up and poked fun at him, making a game of it. They toasted him with sour wine: “So you’re King of the Jews! Save yourself!”
  • Christian Standard Bible - The soldiers also mocked him. They came offering him sour wine
  • New American Standard Bible - The soldiers also ridiculed Him, coming up to Him, offering Him sour wine,
  • New King James Version - The soldiers also mocked Him, coming and offering Him sour wine,
  • Amplified Bible - The soldiers also mocked Him, coming up to Him and [cruelly] offering Him sour wine,
  • American Standard Version - And the soldiers also mocked him, coming to him, offering him vinegar,
  • King James Version - And the soldiers also mocked him, coming to him, and offering him vinegar,
  • New English Translation - The soldiers also mocked him, coming up and offering him sour wine,
  • World English Bible - The soldiers also mocked him, coming to him and offering him vinegar,
  • 新標點和合本 - 兵丁也戲弄他,上前拿醋送給他喝,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 士兵也戲弄他,上前拿醋送給他喝,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 士兵也戲弄他,上前拿醋送給他喝,
  • 當代譯本 - 士兵們也戲弄祂,拿了些酸酒上前給祂喝,
  • 聖經新譯本 - 士兵也上前戲弄他,拿酸酒給他喝,
  • 呂振中譯本 - 士兵也戲弄他,上前去,把酸酒送上去給他,
  • 中文標準譯本 - 士兵們也上前來戲弄他,給他獻上酸酒,
  • 現代標點和合本 - 兵丁也戲弄他,上前拿醋送給他喝,
  • 文理和合譯本 - 兵卒亦戲之、就而予之醯、
  • 文理委辦譯本 - 兵卒亦戲之、與以醯、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 兵卒亦戲之、近前予之醯飲、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 兵士亦加嘲弄、飲以敗醯、曰:
  • Nueva Versión Internacional - También los soldados se acercaron para burlarse de él. Le ofrecieron vinagre
  • 현대인의 성경 - 그리고 군인들도 다가와서 예수님을 조롱하고 신 포도주를 주면서
  • Новый Русский Перевод - Солдаты тоже насмехались над Ним. Они давали Иисусу кислое вино
  • Восточный перевод - Солдаты тоже насмехались над Ним. Они давали Исе кислое вино
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Солдаты тоже насмехались над Ним. Они давали Исе кислое вино
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Солдаты тоже насмехались над Ним. Они давали Исо кислое вино
  • La Bible du Semeur 2015 - Les soldats aussi se moquaient de lui. Ils s’approchaient et lui présentaient du vinaigre
  • リビングバイブル - 兵士たちは、酸っぱいぶどう酒を差し出しながら、
  • Nestle Aland 28 - ἐνέπαιξαν δὲ αὐτῷ καὶ οἱ στρατιῶται προσερχόμενοι, ὄξος προσφέροντες αὐτῷ
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐνέπαιξαν δὲ αὐτῷ καὶ οἱ στρατιῶται, προσερχόμενοι ὄξος προσφέροντες αὐτῷ,
  • Nova Versão Internacional - Os soldados, aproximando-se, também zombavam dele. Oferecendo-lhe vinagre,
  • Hoffnung für alle - Auch die Soldaten trieben ihren Spott mit ihm. Sie boten ihm Essigwasser zu trinken an
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกทหารก็มาเยาะเย้ยพระองค์ด้วย พวกเขาเอาเหล้าองุ่นเปรี้ยวส่งให้พระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ทหาร​ก็​ล้อเลียน​พระ​องค์​แล้ว​เอา​เหล้า​องุ่น​เปรี้ยว​มา​ให้
  • Mác 15:19 - Rồi lấy gậy sậy đập lên đầu Chúa, khạc nhổ vào mặt Chúa, và quỳ gối lạy.
  • Mác 15:20 - Chế giễu xong, chúng cởi áo màu tía ra, mặc áo dài lại cho Chúa, rồi dẫn Ngài đi đóng đinh trên cây thập tự.
  • Ma-thi-ơ 27:29 - Họ bện chiếc mão bằng gai đội lên đầu Chúa và đặt vào tay phải Ngài một cây gậy bằng sậy. Rồi họ quỳ xuống trước mặt Ngài, chế giễu: “Lạy Vua người Do Thái!”
  • Ma-thi-ơ 27:30 - Họ lại khạc nhổ vào mặt Chúa, lấy gậy đập lên đầu Ngài.
  • Lu-ca 23:11 - Vua Hê-rốt và bọn lính tỏ vẻ khinh bỉ và bắt đầu chế giễu Chúa Giê-xu. Họ mặc cho Ngài một chiếc áo sặc sỡ rồi giải Ngài về cho Phi-lát.
  • Giăng 19:28 - Chúa Giê-xu biết sứ mệnh đã xong, và muốn làm đúng lời Thánh Kinh, Chúa nói: “Ta khát.”
  • Giăng 19:29 - Tại đó có một bình giấm. Có người lấy miếng bông đá tẩm đầy giấm đặt lên cành phương thảo, đưa kề miệng Chúa.
  • Giăng 19:30 - Khi Chúa Giê-xu nếm giấm rồi, Ngài phán: “Mọi việc đã hoàn thành!” Rồi Ngài gục đầu, trút linh hồn.
  • Mác 15:36 - Một người chạy đi lấy bông đá tẩm rượu chua, buộc vào đầu cây sậy đưa lên cho Chúa nhấm, và nói: “Để chờ xem Ê-li có đến đem hắn xuống không!”
  • Ma-thi-ơ 27:34 - Họ cho Chúa uống rượu thuốc để xoa dịu cơn đau, nhưng Ngài nếm qua rồi không chịu uống.
  • Ma-thi-ơ 27:48 - Một người chạy đi lấy bông đá, tẩm rượu chua, buộc vào đầu cây gậy đưa lên cho Chúa nhấm.
  • Thi Thiên 69:21 - Họ trộn mật độc cho con ăn đưa dấm chua, khi con kêu khát.
Bible
Resources
Plans
Donate