Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
13:30 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chú ý điều này: Những người dường như kém quan trọng bấy giờ sẽ trở nên cao trọng, và những người bây giờ cao trọng lúc ấy sẽ kém quan trọng.”
  • 新标点和合本 - 只是有在后的,将要在前;有在前的,将要在后。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看吧,在后的,将要在前;在前的,将要在后。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 看吧,在后的,将要在前;在前的,将要在后。”
  • 当代译本 - 看啊,有些殿后的将要为首,有些为首的将要殿后。”
  • 圣经新译本 - 在后的将要在前,在前的将要在后。”
  • 中文标准译本 - 看哪,有些在后的,将要在前;有些在前的,将要在后。”
  • 现代标点和合本 - 只是有在后的将要在前,有在前的将要在后。”
  • 和合本(拼音版) - 只是有在后的,将要在前;有在前的,将要在后。”
  • New International Version - Indeed there are those who are last who will be first, and first who will be last.”
  • New International Reader's Version - Then the last will be first. And the first will be last.”
  • English Standard Version - And behold, some are last who will be first, and some are first who will be last.”
  • New Living Translation - And note this: Some who seem least important now will be the greatest then, and some who are the greatest now will be least important then. ”
  • Christian Standard Bible - Note this: Some who are last will be first, and some who are first will be last.”
  • New American Standard Bible - And behold, some are last who will be first, and some are first who will be last.”
  • New King James Version - And indeed there are last who will be first, and there are first who will be last.”
  • Amplified Bible - And behold, some are last who will be first, and some are first who will be last.”
  • American Standard Version - And behold, there are last who shall be first, and there are first who shall be last.
  • King James Version - And, behold, there are last which shall be first, and there are first which shall be last.
  • New English Translation - But indeed, some are last who will be first, and some are first who will be last.”
  • World English Bible - Behold, there are some who are last who will be first, and there are some who are first who will be last.”
  • 新標點和合本 - 只是有在後的,將要在前;有在前的,將要在後。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看吧,在後的,將要在前;在前的,將要在後。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看吧,在後的,將要在前;在前的,將要在後。」
  • 當代譯本 - 看啊,有些殿後的將要為首,有些為首的將要殿後。」
  • 聖經新譯本 - 在後的將要在前,在前的將要在後。”
  • 呂振中譯本 - 你就看吧,必有末後的成了首先的,首先的成了末後的。』
  • 中文標準譯本 - 看哪,有些在後的,將要在前;有些在前的,將要在後。」
  • 現代標點和合本 - 只是有在後的將要在前,有在前的將要在後。」
  • 文理和合譯本 - 有後者將為先、先者將為後也、○
  • 文理委辦譯本 - 後者將為先、先者將為後也、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有後者將為先、先者將為後、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 且有後來居上、先來居下者焉。』
  • Nueva Versión Internacional - En efecto, hay últimos que serán primeros, y primeros que serán últimos».
  • 현대인의 성경 - 그러나 지금은 뒤떨어져도 나중에 앞서고 지금 앞섰다가도 나중에 뒤떨어질 사람이 있을 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - И последние будут первыми, а первые – последними. ( Мат. 23:37-39 )
  • Восточный перевод - И униженные будут возвышены, а возвышенные – унижены.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И униженные будут возвышены, а возвышенные – унижены.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И униженные будут возвышены, а возвышенные – унижены.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors, certains de ceux qui sont les derniers seront les premiers ; et certains de ceux qui sont les premiers seront les derniers.
  • リビングバイブル - いいですか。このことを肝に銘じておきなさい。今は軽んじられている者が、その時には大いにほめたたえられ、今は重んじられている者が、その時には最も軽んじられるのです。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἰδοὺ εἰσὶν ἔσχατοι οἳ ἔσονται πρῶτοι καὶ εἰσὶν πρῶτοι οἳ ἔσονται ἔσχατοι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἰδοὺ, εἰσὶν ἔσχατοι οἳ ἔσονται πρῶτοι, καὶ εἰσὶν πρῶτοι οἳ ἔσονται ἔσχατοι.
  • Nova Versão Internacional - De fato, há últimos que serão primeiros e primeiros que serão últimos”. ( Mt 23.37-39 )
  • Hoffnung für alle - Ihr werdet sehen: Viele, die jetzt einen großen Namen haben, werden dann unbedeutend sein. Und andere, die heute die Letzten sind, werden dort zu den Ersten gehören.« ( Matthäus 23,37‒39 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อันที่จริงบรรดาผู้ที่เป็นคนสุดท้ายจะเป็นคนต้น และคนต้นจะเป็นคนสุดท้าย” ( มธ.23:37-39 ; ลก.19:41 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ดู​เถิด มี​บาง​คน​ที่​เป็น​คน​สุดท้าย​ซึ่ง​จะ​เป็น​คน​แรก และ​คน​แรก​จะ​เป็น​คน​สุด​ท้าย”
Cross Reference
  • Ma-thi-ơ 21:28 - “Các ông nghĩ thế nào về chuyện này: Người kia có hai con trai. Ông bảo đứa con trưởng: ‘Con ơi, hôm nay con ra vườn nho làm việc!’
  • Ma-thi-ơ 21:29 - Nó đáp: ‘Con không muốn đi,’ nhưng sau hối hận, ra vườn làm việc.
  • Ma-thi-ơ 21:30 - Người cha lại sai đứa con thứ ra vườn. Nó nhanh nhẩu đáp: ‘Vâng, con sẽ đi ngay,’ nhưng cứ ở nhà, không chịu đi.
  • Ma-thi-ơ 21:31 - Vậy người con nào vâng lời cha?” Họ đáp: “Người con trưởng.” Chúa Giê-xu tiếp: “Tôi quả quyết với các ông, người thu thuế và gái giang hồ sẽ vào Nước Trời trước các ông.
  • Ma-thi-ơ 8:11 - Ta cho anh chị em biết, sẽ có nhiều Dân Ngoại từ các nơi trên thế giới đến dự tiệc trên Nước Trời với Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp.
  • Ma-thi-ơ 8:12 - Trong khi đó, nhiều người Ít-ra-ên được gọi là ‘con dân Nước Trời’ lại bị ném ra chỗ tối tăm, là nơi đầy tiếng than khóc và nghiến răng.”
  • Ma-thi-ơ 3:9 - Đừng tưởng mình là dòng dõi Áp-ra-ham thì Đức Chúa Trời sẽ dung tha! Vì Đức Chúa Trời có quyền biến những hòn đá này thành con cháu Áp-ra-ham!
  • Ma-thi-ơ 3:10 - Lưỡi búa xét đoán của Đức Chúa Trời đã vung lên! Cây nào không sinh quả tốt sẽ bị Ngài đốn ném vào lửa.”
  • Mác 10:31 - Nhưng nhiều người đang cao trọng sẽ kém cao trọng, và người kém cao trọng sẽ vượt lên hàng cao trọng.”
  • Ma-thi-ơ 20:16 - Chúa kết luận: “Người đầu lui lại hàng cuối và người cuối vượt lên hàng đầu là thế.”
  • Ma-thi-ơ 19:30 - Tuy nhiên, nhiều người đang dẫn đầu sẽ lui lại hàng cuối, và nhiều người đang ở hàng cuối sẽ vượt lên hàng đầu!”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chú ý điều này: Những người dường như kém quan trọng bấy giờ sẽ trở nên cao trọng, và những người bây giờ cao trọng lúc ấy sẽ kém quan trọng.”
  • 新标点和合本 - 只是有在后的,将要在前;有在前的,将要在后。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看吧,在后的,将要在前;在前的,将要在后。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 看吧,在后的,将要在前;在前的,将要在后。”
  • 当代译本 - 看啊,有些殿后的将要为首,有些为首的将要殿后。”
  • 圣经新译本 - 在后的将要在前,在前的将要在后。”
  • 中文标准译本 - 看哪,有些在后的,将要在前;有些在前的,将要在后。”
  • 现代标点和合本 - 只是有在后的将要在前,有在前的将要在后。”
  • 和合本(拼音版) - 只是有在后的,将要在前;有在前的,将要在后。”
  • New International Version - Indeed there are those who are last who will be first, and first who will be last.”
  • New International Reader's Version - Then the last will be first. And the first will be last.”
  • English Standard Version - And behold, some are last who will be first, and some are first who will be last.”
  • New Living Translation - And note this: Some who seem least important now will be the greatest then, and some who are the greatest now will be least important then. ”
  • Christian Standard Bible - Note this: Some who are last will be first, and some who are first will be last.”
  • New American Standard Bible - And behold, some are last who will be first, and some are first who will be last.”
  • New King James Version - And indeed there are last who will be first, and there are first who will be last.”
  • Amplified Bible - And behold, some are last who will be first, and some are first who will be last.”
  • American Standard Version - And behold, there are last who shall be first, and there are first who shall be last.
  • King James Version - And, behold, there are last which shall be first, and there are first which shall be last.
  • New English Translation - But indeed, some are last who will be first, and some are first who will be last.”
  • World English Bible - Behold, there are some who are last who will be first, and there are some who are first who will be last.”
  • 新標點和合本 - 只是有在後的,將要在前;有在前的,將要在後。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看吧,在後的,將要在前;在前的,將要在後。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看吧,在後的,將要在前;在前的,將要在後。」
  • 當代譯本 - 看啊,有些殿後的將要為首,有些為首的將要殿後。」
  • 聖經新譯本 - 在後的將要在前,在前的將要在後。”
  • 呂振中譯本 - 你就看吧,必有末後的成了首先的,首先的成了末後的。』
  • 中文標準譯本 - 看哪,有些在後的,將要在前;有些在前的,將要在後。」
  • 現代標點和合本 - 只是有在後的將要在前,有在前的將要在後。」
  • 文理和合譯本 - 有後者將為先、先者將為後也、○
  • 文理委辦譯本 - 後者將為先、先者將為後也、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有後者將為先、先者將為後、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 且有後來居上、先來居下者焉。』
  • Nueva Versión Internacional - En efecto, hay últimos que serán primeros, y primeros que serán últimos».
  • 현대인의 성경 - 그러나 지금은 뒤떨어져도 나중에 앞서고 지금 앞섰다가도 나중에 뒤떨어질 사람이 있을 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - И последние будут первыми, а первые – последними. ( Мат. 23:37-39 )
  • Восточный перевод - И униженные будут возвышены, а возвышенные – унижены.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И униженные будут возвышены, а возвышенные – унижены.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И униженные будут возвышены, а возвышенные – унижены.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors, certains de ceux qui sont les derniers seront les premiers ; et certains de ceux qui sont les premiers seront les derniers.
  • リビングバイブル - いいですか。このことを肝に銘じておきなさい。今は軽んじられている者が、その時には大いにほめたたえられ、今は重んじられている者が、その時には最も軽んじられるのです。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἰδοὺ εἰσὶν ἔσχατοι οἳ ἔσονται πρῶτοι καὶ εἰσὶν πρῶτοι οἳ ἔσονται ἔσχατοι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἰδοὺ, εἰσὶν ἔσχατοι οἳ ἔσονται πρῶτοι, καὶ εἰσὶν πρῶτοι οἳ ἔσονται ἔσχατοι.
  • Nova Versão Internacional - De fato, há últimos que serão primeiros e primeiros que serão últimos”. ( Mt 23.37-39 )
  • Hoffnung für alle - Ihr werdet sehen: Viele, die jetzt einen großen Namen haben, werden dann unbedeutend sein. Und andere, die heute die Letzten sind, werden dort zu den Ersten gehören.« ( Matthäus 23,37‒39 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อันที่จริงบรรดาผู้ที่เป็นคนสุดท้ายจะเป็นคนต้น และคนต้นจะเป็นคนสุดท้าย” ( มธ.23:37-39 ; ลก.19:41 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ดู​เถิด มี​บาง​คน​ที่​เป็น​คน​สุดท้าย​ซึ่ง​จะ​เป็น​คน​แรก และ​คน​แรก​จะ​เป็น​คน​สุด​ท้าย”
  • Ma-thi-ơ 21:28 - “Các ông nghĩ thế nào về chuyện này: Người kia có hai con trai. Ông bảo đứa con trưởng: ‘Con ơi, hôm nay con ra vườn nho làm việc!’
  • Ma-thi-ơ 21:29 - Nó đáp: ‘Con không muốn đi,’ nhưng sau hối hận, ra vườn làm việc.
  • Ma-thi-ơ 21:30 - Người cha lại sai đứa con thứ ra vườn. Nó nhanh nhẩu đáp: ‘Vâng, con sẽ đi ngay,’ nhưng cứ ở nhà, không chịu đi.
  • Ma-thi-ơ 21:31 - Vậy người con nào vâng lời cha?” Họ đáp: “Người con trưởng.” Chúa Giê-xu tiếp: “Tôi quả quyết với các ông, người thu thuế và gái giang hồ sẽ vào Nước Trời trước các ông.
  • Ma-thi-ơ 8:11 - Ta cho anh chị em biết, sẽ có nhiều Dân Ngoại từ các nơi trên thế giới đến dự tiệc trên Nước Trời với Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp.
  • Ma-thi-ơ 8:12 - Trong khi đó, nhiều người Ít-ra-ên được gọi là ‘con dân Nước Trời’ lại bị ném ra chỗ tối tăm, là nơi đầy tiếng than khóc và nghiến răng.”
  • Ma-thi-ơ 3:9 - Đừng tưởng mình là dòng dõi Áp-ra-ham thì Đức Chúa Trời sẽ dung tha! Vì Đức Chúa Trời có quyền biến những hòn đá này thành con cháu Áp-ra-ham!
  • Ma-thi-ơ 3:10 - Lưỡi búa xét đoán của Đức Chúa Trời đã vung lên! Cây nào không sinh quả tốt sẽ bị Ngài đốn ném vào lửa.”
  • Mác 10:31 - Nhưng nhiều người đang cao trọng sẽ kém cao trọng, và người kém cao trọng sẽ vượt lên hàng cao trọng.”
  • Ma-thi-ơ 20:16 - Chúa kết luận: “Người đầu lui lại hàng cuối và người cuối vượt lên hàng đầu là thế.”
  • Ma-thi-ơ 19:30 - Tuy nhiên, nhiều người đang dẫn đầu sẽ lui lại hàng cuối, và nhiều người đang ở hàng cuối sẽ vượt lên hàng đầu!”
Bible
Resources
Plans
Donate