Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
12:51 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng tưởng Ta đến để đem hòa bình cho thế giới. Không, Ta đến để chia loài người làm hai!
  • 新标点和合本 - 你们以为我来,是叫地上太平吗?我告诉你们,不是,乃是叫人纷争。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们以为我来是要使地上太平吗?不!我告诉你们,是使人纷争。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们以为我来是要使地上太平吗?不!我告诉你们,是使人纷争。
  • 当代译本 - 你们以为我来是要使天下太平吗?不!我告诉你们,我来是要使地上起纷争。
  • 圣经新译本 - 你们以为我来是要地上有和平吗?不是的,我告诉你们,是要有纷争。
  • 中文标准译本 - 你们以为我来了,是给地上带来和平吗?不是的!我告诉你们:其实还是分裂 。
  • 现代标点和合本 - 你们以为我来是叫地上太平吗?我告诉你们:不是,乃是叫人纷争。
  • 和合本(拼音版) - 你们以为我来,是叫地上太平吗?我告诉你们:不是,乃是叫人纷争。
  • New International Version - Do you think I came to bring peace on earth? No, I tell you, but division.
  • New International Reader's Version - Do you think I came to bring peace on earth? No, I tell you. I have come to separate people.
  • English Standard Version - Do you think that I have come to give peace on earth? No, I tell you, but rather division.
  • New Living Translation - Do you think I have come to bring peace to the earth? No, I have come to divide people against each other!
  • Christian Standard Bible - Do you think that I came here to bring peace on the earth? No, I tell you, but rather division.
  • New American Standard Bible - Do you think that I came to provide peace on earth? No, I tell you, but rather division;
  • New King James Version - Do you suppose that I came to give peace on earth? I tell you, not at all, but rather division.
  • Amplified Bible - Do you suppose that I came to grant peace on earth? No, I tell you, but rather division [between believers and unbelievers];
  • American Standard Version - Think ye that I am come to give peace in the earth? I tell you, Nay; but rather division:
  • King James Version - Suppose ye that I am come to give peace on earth? I tell you, Nay; but rather division:
  • New English Translation - Do you think I have come to bring peace on earth? No, I tell you, but rather division!
  • World English Bible - Do you think that I have come to give peace in the earth? I tell you, no, but rather division.
  • 新標點和合本 - 你們以為我來,是叫地上太平嗎?我告訴你們,不是,乃是叫人紛爭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們以為我來是要使地上太平嗎?不!我告訴你們,是使人紛爭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們以為我來是要使地上太平嗎?不!我告訴你們,是使人紛爭。
  • 當代譯本 - 你們以為我來是要使天下太平嗎?不!我告訴你們,我來是要使地上起紛爭。
  • 聖經新譯本 - 你們以為我來是要地上有和平嗎?不是的,我告訴你們,是要有紛爭。
  • 呂振中譯本 - 你們以為我來是將和平給地上麼?不,我告訴你們,倒是將分裂呢。
  • 中文標準譯本 - 你們以為我來了,是給地上帶來和平嗎?不是的!我告訴你們:其實還是分裂 。
  • 現代標點和合本 - 你們以為我來是叫地上太平嗎?我告訴你們:不是,乃是叫人紛爭。
  • 文理和合譯本 - 爾以我來施和平於世乎、我語汝、非也、乃分爭耳、
  • 文理委辦譯本 - 爾以為我至、措和平於世、我謂不然、轉分爭耳、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾以為我來使世和平、我告爾、非也、乃使人分爭、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾意予之來、為授世以和平乎?非也!將予以分化耳。
  • Nueva Versión Internacional - ¿Creen ustedes que vine a traer paz a la tierra? ¡Les digo que no, sino división!
  • 현대인의 성경 - 너희는 내가 세상에 평화를 주러 왔다고 생각하느냐? 아니다. 내가 너희에게 말하지만 오히려 분쟁을 일으키려고 왔다.
  • Новый Русский Перевод - Вы думаете, Я пришел, чтобы принести на землю мир? Нет, говорю вам, не мир, а разделение.
  • Восточный перевод - Вы думаете, Я пришёл, чтобы принести на землю мир? Нет, говорю вам, не мир, а разделение.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы думаете, Я пришёл, чтобы принести на землю мир? Нет, говорю вам, не мир, а разделение.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы думаете, Я пришёл, чтобы принести на землю мир? Нет, говорю вам, не мир, а разделение.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pensez-vous que je sois venu pour apporter la paix sur la terre ? Non, mais la division.
  • リビングバイブル - このわたしが、地上に平和を与えるために来たと思っているとしたら、そうではありません。それどころか、争いと分裂を引き起こすために来たのです。
  • Nestle Aland 28 - δοκεῖτε ὅτι εἰρήνην παρεγενόμην δοῦναι ἐν τῇ γῇ; οὐχί, λέγω ὑμῖν, ἀλλ’ ἢ διαμερισμόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - δοκεῖτε ὅτι εἰρήνην παρεγενόμην δοῦναι ἐν τῇ γῇ? οὐχί, λέγω ὑμῖν, ἀλλ’ ἢ διαμερισμόν.
  • Nova Versão Internacional - Vocês pensam que vim trazer paz à terra? Não, eu digo a vocês. Ao contrário, vim trazer divisão!
  • Hoffnung für alle - Meint nur nicht, ich sei gekommen, um Frieden auf die Erde zu bringen. Nein, ich bringe Auseinandersetzung!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านคิดว่าเรามาเพื่อนำสันติภาพมาสู่โลกหรือ? เปล่าเลย เราขอบอกว่าเรานำการแบ่งแยกมาต่างหาก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​คิด​ว่า​เรา​มา​เพื่อ​นำ​สันติสุข​มาสู่​โลก​หรือ เปล่า​เลย ความ​เป็น​จริง​เรา​นำ​ความ​แตกแยก​มา
Cross Reference
  • Ma-thi-ơ 24:7 - Dân tộc này sẽ tiến đánh dân tộc khác, nước nọ tuyên chiến với nước kia. Nhiều xứ sẽ gặp nạn đói và động đất.
  • Ma-thi-ơ 24:8 - Đó chỉ là giai đoạn đầu của cơn đại nạn.
  • Ma-thi-ơ 24:9 - Khi ấy, người ta sẽ khủng bố, bức hại, và giết các con. Tất cả các dân tộc đều ghen ghét các con vì các con thuộc về Ta.
  • Ma-thi-ơ 24:10 - Nhiều người sẽ bỏ đạo, phản bội nhau và ghen ghét nhau.
  • Xa-cha-ri 11:7 - Như thế, tôi đi chăn bầy chiên đã ấn định cho lò sát sinh. Tôi dùng hai cây gậy, đặt tên cây này là Thanh Lịch, cây kia là Liên Hiệp.
  • Xa-cha-ri 11:8 - Trong vòng một tháng, tôi loại trừ được ba người chăn. Nhưng rồi tôi không chịu đựng được đàn chiên nữa, và chúng cũng chán ghét tôi.
  • Lu-ca 12:49 - “Ta đến để đem lửa xuống trần gian. Ta mong muốn đám lửa bắt đầu bốc cháy.
  • Xa-cha-ri 11:14 - Sau đó, tôi bẻ gãy cây gậy Liên Hiệp, cắt đứt tình anh em giữa Giu-đa và Ít-ra-ên.
  • Xa-cha-ri 11:10 - Rồi tôi cầm cây gậy Thanh Lịch, bẻ làm đôi, chứng tỏ khế ước tôi kết với các nước nay bị hủy.
  • Xa-cha-ri 11:11 - Những con chiên khốn khổ theo tôi nhận biết rằng việc này do Chúa Hằng Hữu.
  • Ma-thi-ơ 10:34 - Đừng tưởng Ta đến để đem hòa bình cho thế giới! Không, Ta không đem hòa bình, nhưng đem gươm giáo.
  • Ma-thi-ơ 10:35 - ‘Ta đến để phân rẽ con trai với cha, con gái với mẹ, con dâu với mẹ chồng.
  • Ma-thi-ơ 10:36 - Kẻ thù không ở đâu xa, nhưng ở ngay trong nhà!’
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng tưởng Ta đến để đem hòa bình cho thế giới. Không, Ta đến để chia loài người làm hai!
  • 新标点和合本 - 你们以为我来,是叫地上太平吗?我告诉你们,不是,乃是叫人纷争。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们以为我来是要使地上太平吗?不!我告诉你们,是使人纷争。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们以为我来是要使地上太平吗?不!我告诉你们,是使人纷争。
  • 当代译本 - 你们以为我来是要使天下太平吗?不!我告诉你们,我来是要使地上起纷争。
  • 圣经新译本 - 你们以为我来是要地上有和平吗?不是的,我告诉你们,是要有纷争。
  • 中文标准译本 - 你们以为我来了,是给地上带来和平吗?不是的!我告诉你们:其实还是分裂 。
  • 现代标点和合本 - 你们以为我来是叫地上太平吗?我告诉你们:不是,乃是叫人纷争。
  • 和合本(拼音版) - 你们以为我来,是叫地上太平吗?我告诉你们:不是,乃是叫人纷争。
  • New International Version - Do you think I came to bring peace on earth? No, I tell you, but division.
  • New International Reader's Version - Do you think I came to bring peace on earth? No, I tell you. I have come to separate people.
  • English Standard Version - Do you think that I have come to give peace on earth? No, I tell you, but rather division.
  • New Living Translation - Do you think I have come to bring peace to the earth? No, I have come to divide people against each other!
  • Christian Standard Bible - Do you think that I came here to bring peace on the earth? No, I tell you, but rather division.
  • New American Standard Bible - Do you think that I came to provide peace on earth? No, I tell you, but rather division;
  • New King James Version - Do you suppose that I came to give peace on earth? I tell you, not at all, but rather division.
  • Amplified Bible - Do you suppose that I came to grant peace on earth? No, I tell you, but rather division [between believers and unbelievers];
  • American Standard Version - Think ye that I am come to give peace in the earth? I tell you, Nay; but rather division:
  • King James Version - Suppose ye that I am come to give peace on earth? I tell you, Nay; but rather division:
  • New English Translation - Do you think I have come to bring peace on earth? No, I tell you, but rather division!
  • World English Bible - Do you think that I have come to give peace in the earth? I tell you, no, but rather division.
  • 新標點和合本 - 你們以為我來,是叫地上太平嗎?我告訴你們,不是,乃是叫人紛爭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們以為我來是要使地上太平嗎?不!我告訴你們,是使人紛爭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們以為我來是要使地上太平嗎?不!我告訴你們,是使人紛爭。
  • 當代譯本 - 你們以為我來是要使天下太平嗎?不!我告訴你們,我來是要使地上起紛爭。
  • 聖經新譯本 - 你們以為我來是要地上有和平嗎?不是的,我告訴你們,是要有紛爭。
  • 呂振中譯本 - 你們以為我來是將和平給地上麼?不,我告訴你們,倒是將分裂呢。
  • 中文標準譯本 - 你們以為我來了,是給地上帶來和平嗎?不是的!我告訴你們:其實還是分裂 。
  • 現代標點和合本 - 你們以為我來是叫地上太平嗎?我告訴你們:不是,乃是叫人紛爭。
  • 文理和合譯本 - 爾以我來施和平於世乎、我語汝、非也、乃分爭耳、
  • 文理委辦譯本 - 爾以為我至、措和平於世、我謂不然、轉分爭耳、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾以為我來使世和平、我告爾、非也、乃使人分爭、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾意予之來、為授世以和平乎?非也!將予以分化耳。
  • Nueva Versión Internacional - ¿Creen ustedes que vine a traer paz a la tierra? ¡Les digo que no, sino división!
  • 현대인의 성경 - 너희는 내가 세상에 평화를 주러 왔다고 생각하느냐? 아니다. 내가 너희에게 말하지만 오히려 분쟁을 일으키려고 왔다.
  • Новый Русский Перевод - Вы думаете, Я пришел, чтобы принести на землю мир? Нет, говорю вам, не мир, а разделение.
  • Восточный перевод - Вы думаете, Я пришёл, чтобы принести на землю мир? Нет, говорю вам, не мир, а разделение.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы думаете, Я пришёл, чтобы принести на землю мир? Нет, говорю вам, не мир, а разделение.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы думаете, Я пришёл, чтобы принести на землю мир? Нет, говорю вам, не мир, а разделение.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pensez-vous que je sois venu pour apporter la paix sur la terre ? Non, mais la division.
  • リビングバイブル - このわたしが、地上に平和を与えるために来たと思っているとしたら、そうではありません。それどころか、争いと分裂を引き起こすために来たのです。
  • Nestle Aland 28 - δοκεῖτε ὅτι εἰρήνην παρεγενόμην δοῦναι ἐν τῇ γῇ; οὐχί, λέγω ὑμῖν, ἀλλ’ ἢ διαμερισμόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - δοκεῖτε ὅτι εἰρήνην παρεγενόμην δοῦναι ἐν τῇ γῇ? οὐχί, λέγω ὑμῖν, ἀλλ’ ἢ διαμερισμόν.
  • Nova Versão Internacional - Vocês pensam que vim trazer paz à terra? Não, eu digo a vocês. Ao contrário, vim trazer divisão!
  • Hoffnung für alle - Meint nur nicht, ich sei gekommen, um Frieden auf die Erde zu bringen. Nein, ich bringe Auseinandersetzung!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านคิดว่าเรามาเพื่อนำสันติภาพมาสู่โลกหรือ? เปล่าเลย เราขอบอกว่าเรานำการแบ่งแยกมาต่างหาก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​คิด​ว่า​เรา​มา​เพื่อ​นำ​สันติสุข​มาสู่​โลก​หรือ เปล่า​เลย ความ​เป็น​จริง​เรา​นำ​ความ​แตกแยก​มา
  • Ma-thi-ơ 24:7 - Dân tộc này sẽ tiến đánh dân tộc khác, nước nọ tuyên chiến với nước kia. Nhiều xứ sẽ gặp nạn đói và động đất.
  • Ma-thi-ơ 24:8 - Đó chỉ là giai đoạn đầu của cơn đại nạn.
  • Ma-thi-ơ 24:9 - Khi ấy, người ta sẽ khủng bố, bức hại, và giết các con. Tất cả các dân tộc đều ghen ghét các con vì các con thuộc về Ta.
  • Ma-thi-ơ 24:10 - Nhiều người sẽ bỏ đạo, phản bội nhau và ghen ghét nhau.
  • Xa-cha-ri 11:7 - Như thế, tôi đi chăn bầy chiên đã ấn định cho lò sát sinh. Tôi dùng hai cây gậy, đặt tên cây này là Thanh Lịch, cây kia là Liên Hiệp.
  • Xa-cha-ri 11:8 - Trong vòng một tháng, tôi loại trừ được ba người chăn. Nhưng rồi tôi không chịu đựng được đàn chiên nữa, và chúng cũng chán ghét tôi.
  • Lu-ca 12:49 - “Ta đến để đem lửa xuống trần gian. Ta mong muốn đám lửa bắt đầu bốc cháy.
  • Xa-cha-ri 11:14 - Sau đó, tôi bẻ gãy cây gậy Liên Hiệp, cắt đứt tình anh em giữa Giu-đa và Ít-ra-ên.
  • Xa-cha-ri 11:10 - Rồi tôi cầm cây gậy Thanh Lịch, bẻ làm đôi, chứng tỏ khế ước tôi kết với các nước nay bị hủy.
  • Xa-cha-ri 11:11 - Những con chiên khốn khổ theo tôi nhận biết rằng việc này do Chúa Hằng Hữu.
  • Ma-thi-ơ 10:34 - Đừng tưởng Ta đến để đem hòa bình cho thế giới! Không, Ta không đem hòa bình, nhưng đem gươm giáo.
  • Ma-thi-ơ 10:35 - ‘Ta đến để phân rẽ con trai với cha, con gái với mẹ, con dâu với mẹ chồng.
  • Ma-thi-ơ 10:36 - Kẻ thù không ở đâu xa, nhưng ở ngay trong nhà!’
Bible
Resources
Plans
Donate