Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
11:16 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Những người khác, muốn gài bẫy Chúa, nên xin Ngài làm một dấu lạ trên trời.
  • 新标点和合本 - 又有人试探耶稣,向他求从天上来的神迹。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又有人试探耶稣,要他显个来自天上的神迹。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又有人试探耶稣,要他显个来自天上的神迹。
  • 当代译本 - 还有些人想试探耶稣,要求祂行个天上的神迹。
  • 圣经新译本 - 又有人试探他,向他求一个从天上来的神迹。
  • 中文标准译本 - 另有些人试探耶稣,向他要求一个从天上来的神迹。
  • 现代标点和合本 - 又有人试探耶稣,向他求从天上来的神迹。
  • 和合本(拼音版) - 又有人试探耶稣,向他求从天上来的神迹。
  • New International Version - Others tested him by asking for a sign from heaven.
  • New International Reader's Version - Others tested Jesus by asking for a sign from heaven.
  • English Standard Version - while others, to test him, kept seeking from him a sign from heaven.
  • New Living Translation - Others, trying to test Jesus, demanded that he show them a miraculous sign from heaven to prove his authority.
  • Christian Standard Bible - And others, as a test, were demanding of him a sign from heaven.
  • New American Standard Bible - Others, to test Him, were demanding of Him a sign from heaven.
  • New King James Version - Others, testing Him, sought from Him a sign from heaven.
  • Amplified Bible - Others, trying to test Him, were demanding of Him a sign from heaven.
  • American Standard Version - And others, trying him, sought of him a sign from heaven.
  • King James Version - And others, tempting him, sought of him a sign from heaven.
  • New English Translation - Others, to test him, began asking for a sign from heaven.
  • World English Bible - Others, testing him, sought from him a sign from heaven.
  • 新標點和合本 - 又有人試探耶穌,向他求從天上來的神蹟。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又有人試探耶穌,要他顯個來自天上的神蹟。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又有人試探耶穌,要他顯個來自天上的神蹟。
  • 當代譯本 - 還有些人想試探耶穌,要求祂行個天上的神蹟。
  • 聖經新譯本 - 又有人試探他,向他求一個從天上來的神蹟。
  • 呂振中譯本 - 又另有人試探 耶穌 ,向他求個由天而來的神迹。
  • 中文標準譯本 - 另有些人試探耶穌,向他要求一個從天上來的神蹟。
  • 現代標點和合本 - 又有人試探耶穌,向他求從天上來的神蹟。
  • 文理和合譯本 - 又有試之者、求自天之兆、
  • 文理委辦譯本 - 更有求自天之異跡、以試之者、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又有試之者、求示以自天之異跡、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 更有試耶穌者、求其自天示靈徵。
  • Nueva Versión Internacional - Otros, para ponerlo a prueba, le pedían una señal del cielo.
  • 현대인의 성경 - 또 어떤 사람은 예수님을 시험하려고 하늘에서 오는 기적을 요구하기도 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Другие, желая испытать Иисуса, попросили, чтобы Он показал им знамение с неба.
  • Восточный перевод - Другие, желая испытать Ису, попросили, чтобы Он показал им знамение с неба.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Другие, желая испытать Ису, попросили, чтобы Он показал им знамение с неба.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Другие, желая испытать Исо, попросили, чтобы Он показал им знамение с неба.
  • La Bible du Semeur 2015 - D’autres, pour lui tendre un piège, lui réclamaient un signe venant du ciel.
  • リビングバイブル - またほかの者は、ほんとうにイエスがメシヤ(救い主)なら、その証拠に、何か天からのしるしを見せてほしいと求めました。
  • Nestle Aland 28 - ἕτεροι δὲ πειράζοντες σημεῖον ἐξ οὐρανοῦ ἐζήτουν παρ’ αὐτοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἕτεροι δὲ πειράζοντες, σημεῖον ἐξ οὐρανοῦ ἐζήτουν παρ’ αὐτοῦ.
  • Nova Versão Internacional - Outros o punham à prova, pedindo-lhe um sinal do céu.
  • Hoffnung für alle - Andere wieder, die Jesus eine Falle stellen wollten, verlangten von ihm ein Wunder als Beweis dafür, dass Gott ihn gesandt hatte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บางคนก็ทดสอบพระองค์โดยขอหมายสำคัญจากฟ้าสวรรค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​อื่นๆ ได้​ทดสอบ​พระ​องค์ โดย​ขอ​ให้​พระ​องค์​ส่ง​ปรากฏการณ์​อัศจรรย์​จาก​สวรรค์
Cross Reference
  • Ma-thi-ơ 12:38 - Một hôm, các thầy dạy luật và Pha-ri-si đến thưa với Chúa Giê-xu: “Thưa thầy, chúng tôi muốn xem Thầy làm dấu lạ.”
  • Ma-thi-ơ 12:39 - Chúa Giê-xu đáp: “Thế hệ gian ác, thông dâm này đòi xem dấu lạ, nhưng dấu lạ của tiên tri Giô-na cũng đủ rồi.
  • Ma-thi-ơ 16:1 - Một hôm, các thầy Pha-ri-si và Sa-đu-sê muốn gài bẫy Chúa Giê-xu nên đến xin Ngài làm một dấu lạ trên trời.
  • Ma-thi-ơ 16:2 - Chúa đáp: “Các ông biết nói rằng: ‘Trời đỏ ban chiều thì ngày mai sẽ nắng ráo;
  • Ma-thi-ơ 16:3 - buổi sáng, trời đỏ âm u, thì suốt ngày mưa bão.’ Các ông rất thạo thời tiết, nhưng các ông chẳng hiểu dấu hiệu của thời đại!
  • Ma-thi-ơ 16:4 - Thế hệ gian ác, hoài nghi nay đòi xem dấu lạ trên trời, nhưng dấu lạ Giô-na cũng đủ rồi!” Nói xong, Chúa Giê-xu bỏ đi nơi khác.
  • Giăng 6:30 - Họ thắc mắc: “Thầy làm phép lạ gì cho chúng tôi thấy, rồi chúng tôi mới tin Thầy. Thầy có thể làm gì?
  • Mác 8:11 - Hay tin Chúa đến, các thầy Pha-ri-si tới tranh luận với Ngài. Họ muốn gài bẫy, nên xin Ngài làm một dấu lạ trên trời.
  • Mác 8:12 - Nghe vậy, Chúa thở dài và đáp: “Tại sao thế hệ này đòi xem dấu lạ? Ta cho các ông biết, sẽ chẳng có dấu lạ nào theo ý muốn các ông cả.”
  • 1 Cô-rinh-tô 1:22 - Trong khi người Do Thái đòi hỏi phép lạ và người Hy Lạp tìm triết lý,
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Những người khác, muốn gài bẫy Chúa, nên xin Ngài làm một dấu lạ trên trời.
  • 新标点和合本 - 又有人试探耶稣,向他求从天上来的神迹。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又有人试探耶稣,要他显个来自天上的神迹。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又有人试探耶稣,要他显个来自天上的神迹。
  • 当代译本 - 还有些人想试探耶稣,要求祂行个天上的神迹。
  • 圣经新译本 - 又有人试探他,向他求一个从天上来的神迹。
  • 中文标准译本 - 另有些人试探耶稣,向他要求一个从天上来的神迹。
  • 现代标点和合本 - 又有人试探耶稣,向他求从天上来的神迹。
  • 和合本(拼音版) - 又有人试探耶稣,向他求从天上来的神迹。
  • New International Version - Others tested him by asking for a sign from heaven.
  • New International Reader's Version - Others tested Jesus by asking for a sign from heaven.
  • English Standard Version - while others, to test him, kept seeking from him a sign from heaven.
  • New Living Translation - Others, trying to test Jesus, demanded that he show them a miraculous sign from heaven to prove his authority.
  • Christian Standard Bible - And others, as a test, were demanding of him a sign from heaven.
  • New American Standard Bible - Others, to test Him, were demanding of Him a sign from heaven.
  • New King James Version - Others, testing Him, sought from Him a sign from heaven.
  • Amplified Bible - Others, trying to test Him, were demanding of Him a sign from heaven.
  • American Standard Version - And others, trying him, sought of him a sign from heaven.
  • King James Version - And others, tempting him, sought of him a sign from heaven.
  • New English Translation - Others, to test him, began asking for a sign from heaven.
  • World English Bible - Others, testing him, sought from him a sign from heaven.
  • 新標點和合本 - 又有人試探耶穌,向他求從天上來的神蹟。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又有人試探耶穌,要他顯個來自天上的神蹟。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又有人試探耶穌,要他顯個來自天上的神蹟。
  • 當代譯本 - 還有些人想試探耶穌,要求祂行個天上的神蹟。
  • 聖經新譯本 - 又有人試探他,向他求一個從天上來的神蹟。
  • 呂振中譯本 - 又另有人試探 耶穌 ,向他求個由天而來的神迹。
  • 中文標準譯本 - 另有些人試探耶穌,向他要求一個從天上來的神蹟。
  • 現代標點和合本 - 又有人試探耶穌,向他求從天上來的神蹟。
  • 文理和合譯本 - 又有試之者、求自天之兆、
  • 文理委辦譯本 - 更有求自天之異跡、以試之者、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又有試之者、求示以自天之異跡、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 更有試耶穌者、求其自天示靈徵。
  • Nueva Versión Internacional - Otros, para ponerlo a prueba, le pedían una señal del cielo.
  • 현대인의 성경 - 또 어떤 사람은 예수님을 시험하려고 하늘에서 오는 기적을 요구하기도 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Другие, желая испытать Иисуса, попросили, чтобы Он показал им знамение с неба.
  • Восточный перевод - Другие, желая испытать Ису, попросили, чтобы Он показал им знамение с неба.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Другие, желая испытать Ису, попросили, чтобы Он показал им знамение с неба.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Другие, желая испытать Исо, попросили, чтобы Он показал им знамение с неба.
  • La Bible du Semeur 2015 - D’autres, pour lui tendre un piège, lui réclamaient un signe venant du ciel.
  • リビングバイブル - またほかの者は、ほんとうにイエスがメシヤ(救い主)なら、その証拠に、何か天からのしるしを見せてほしいと求めました。
  • Nestle Aland 28 - ἕτεροι δὲ πειράζοντες σημεῖον ἐξ οὐρανοῦ ἐζήτουν παρ’ αὐτοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἕτεροι δὲ πειράζοντες, σημεῖον ἐξ οὐρανοῦ ἐζήτουν παρ’ αὐτοῦ.
  • Nova Versão Internacional - Outros o punham à prova, pedindo-lhe um sinal do céu.
  • Hoffnung für alle - Andere wieder, die Jesus eine Falle stellen wollten, verlangten von ihm ein Wunder als Beweis dafür, dass Gott ihn gesandt hatte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บางคนก็ทดสอบพระองค์โดยขอหมายสำคัญจากฟ้าสวรรค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​อื่นๆ ได้​ทดสอบ​พระ​องค์ โดย​ขอ​ให้​พระ​องค์​ส่ง​ปรากฏการณ์​อัศจรรย์​จาก​สวรรค์
  • Ma-thi-ơ 12:38 - Một hôm, các thầy dạy luật và Pha-ri-si đến thưa với Chúa Giê-xu: “Thưa thầy, chúng tôi muốn xem Thầy làm dấu lạ.”
  • Ma-thi-ơ 12:39 - Chúa Giê-xu đáp: “Thế hệ gian ác, thông dâm này đòi xem dấu lạ, nhưng dấu lạ của tiên tri Giô-na cũng đủ rồi.
  • Ma-thi-ơ 16:1 - Một hôm, các thầy Pha-ri-si và Sa-đu-sê muốn gài bẫy Chúa Giê-xu nên đến xin Ngài làm một dấu lạ trên trời.
  • Ma-thi-ơ 16:2 - Chúa đáp: “Các ông biết nói rằng: ‘Trời đỏ ban chiều thì ngày mai sẽ nắng ráo;
  • Ma-thi-ơ 16:3 - buổi sáng, trời đỏ âm u, thì suốt ngày mưa bão.’ Các ông rất thạo thời tiết, nhưng các ông chẳng hiểu dấu hiệu của thời đại!
  • Ma-thi-ơ 16:4 - Thế hệ gian ác, hoài nghi nay đòi xem dấu lạ trên trời, nhưng dấu lạ Giô-na cũng đủ rồi!” Nói xong, Chúa Giê-xu bỏ đi nơi khác.
  • Giăng 6:30 - Họ thắc mắc: “Thầy làm phép lạ gì cho chúng tôi thấy, rồi chúng tôi mới tin Thầy. Thầy có thể làm gì?
  • Mác 8:11 - Hay tin Chúa đến, các thầy Pha-ri-si tới tranh luận với Ngài. Họ muốn gài bẫy, nên xin Ngài làm một dấu lạ trên trời.
  • Mác 8:12 - Nghe vậy, Chúa thở dài và đáp: “Tại sao thế hệ này đòi xem dấu lạ? Ta cho các ông biết, sẽ chẳng có dấu lạ nào theo ý muốn các ông cả.”
  • 1 Cô-rinh-tô 1:22 - Trong khi người Do Thái đòi hỏi phép lạ và người Hy Lạp tìm triết lý,
Bible
Resources
Plans
Donate