Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
1:37 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì chẳng có việc gì Đức Chúa Trời không làm được.”
  • 新标点和合本 - 因为,出于 神的话,没有一句不带能力的。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为,出于上帝的话,没有一句不带能力的。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为,出于 神的话,没有一句不带能力的。”
  • 当代译本 - 因为上帝无所不能。”
  • 圣经新译本 - 因为在 神没有一件事是不可能的。”
  • 中文标准译本 - 因为在神没有什么事是不可能的。”
  • 现代标点和合本 - 因为出于神的话,没有一句不带能力的。”
  • 和合本(拼音版) - 因为出于上帝的话,没有一句不带能力的。”
  • New International Version - For no word from God will ever fail.”
  • New International Reader's Version - That’s because what God says will always come true.”
  • English Standard Version - For nothing will be impossible with God.”
  • New Living Translation - For the word of God will never fail. ”
  • Christian Standard Bible - For nothing will be impossible with God.”
  • New American Standard Bible - For nothing will be impossible with God.”
  • New King James Version - For with God nothing will be impossible.”
  • Amplified Bible - For with God nothing [is or ever] shall be impossible.”
  • American Standard Version - For no word from God shall be void of power.
  • King James Version - For with God nothing shall be impossible.
  • New English Translation - For nothing will be impossible with God.”
  • World English Bible - For nothing spoken by God is impossible.”
  • 新標點和合本 - 因為,出於神的話,沒有一句不帶能力的。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為,出於上帝的話,沒有一句不帶能力的。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為,出於 神的話,沒有一句不帶能力的。」
  • 當代譯本 - 因為上帝無所不能。」
  • 聖經新譯本 - 因為在 神沒有一件事是不可能的。”
  • 呂振中譯本 - 因為在上帝、必沒有一件事是不可能的 。』
  • 中文標準譯本 - 因為在神沒有什麼事是不可能的。」
  • 現代標點和合本 - 因為出於神的話,沒有一句不帶能力的。」
  • 文理和合譯本 - 蓋言出於上帝、未有無能者也、
  • 文理委辦譯本 - 蓋上帝無所不能也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋於天主無不能成之事、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 天主固無所不能也。』
  • Nueva Versión Internacional - Porque para Dios no hay nada imposible.
  • 현대인의 성경 - 하나님에게는 불가능한 일이 아무것도 없다.”
  • Новый Русский Перевод - Для Бога нет ничего невозможного.
  • Восточный перевод - Для Всевышнего нет ничего невозможного.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Для Аллаха нет ничего невозможного.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Для Всевышнего нет ничего невозможного.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car rien n’est impossible à Dieu.
  • リビングバイブル - 神の約束は、必ずそのとおりになるのです。」
  • Nestle Aland 28 - ὅτι οὐκ ἀδυνατήσει παρὰ τοῦ θεοῦ πᾶν ῥῆμα.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὅτι οὐκ ἀδυνατήσει παρὰ τοῦ Θεοῦ πᾶν ῥῆμα.
  • Nova Versão Internacional - Pois nada é impossível para Deus”.
  • Hoffnung für alle - Gott hat es ihr zugesagt, und was Gott sagt, das geschieht !«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะไม่มีสิ่งใดเป็นไปไม่ได้สำหรับพระเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไม่​มี​อะไร​ยาก​เกิน​กว่า​ที่​พระ​เจ้า​จะ​ทำ​ได้”
Cross Reference
  • Gióp 13:2 - Tôi cũng hiểu biết như các anh. Các anh cũng chẳng có gì hơn tôi.
  • Xa-cha-ri 8:6 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Việc này có thể là một điều kỳ lạ đối với các ngươi, là những người còn sót lại; nhưng đối với Ta, đâu có lạ gì? Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Phi-líp 3:21 - Chúa sẽ biến hóa thân thể hư hoại của chúng ta ra giống như thân thể vinh quang của Ngài, bởi quyền năng thống trị vạn vật.
  • Dân Số Ký 11:23 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Tay của Chúa Hằng Hữu đâu có ngắn? Con chờ xem lời Ta hứa có được thực hiện hay không.”
  • Sáng Thế Ký 18:14 - Có điều nào Chúa Hằng Hữu làm không được? Đúng kỳ ấn định, trong một năm nữa, Ta sẽ trở lại thăm con; lúc ấy, Sa-ra sẽ có một con trai.”
  • Lu-ca 18:27 - Chúa đáp: “Đức Chúa Trời làm những việc người ta không thể làm được.”
  • Giê-rê-mi 32:17 - “Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao! Chính Ngài đã dùng quyền năng vĩ đại và cánh tay vô địch mà tạo dựng trời và đất. Thật chẳng có việc gì quá khó cho Ngài!
  • Giê-rê-mi 32:27 - “Ta là Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của cả nhân loại. Có việc gì khó quá cho Ta không?
  • Mác 10:27 - Chúa Giê-xu nhìn họ và đáp: “Đối với loài người, việc ấy không ai làm được. Nhưng Đức Chúa Trời làm mọi việc đều được cả!”
  • Ma-thi-ơ 19:26 - Chúa Giê-xu nhìn các môn đệ: “Đối với loài người, việc ấy không ai làm được. Nhưng Đức Chúa Trời làm mọi việc được cả!”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì chẳng có việc gì Đức Chúa Trời không làm được.”
  • 新标点和合本 - 因为,出于 神的话,没有一句不带能力的。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为,出于上帝的话,没有一句不带能力的。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为,出于 神的话,没有一句不带能力的。”
  • 当代译本 - 因为上帝无所不能。”
  • 圣经新译本 - 因为在 神没有一件事是不可能的。”
  • 中文标准译本 - 因为在神没有什么事是不可能的。”
  • 现代标点和合本 - 因为出于神的话,没有一句不带能力的。”
  • 和合本(拼音版) - 因为出于上帝的话,没有一句不带能力的。”
  • New International Version - For no word from God will ever fail.”
  • New International Reader's Version - That’s because what God says will always come true.”
  • English Standard Version - For nothing will be impossible with God.”
  • New Living Translation - For the word of God will never fail. ”
  • Christian Standard Bible - For nothing will be impossible with God.”
  • New American Standard Bible - For nothing will be impossible with God.”
  • New King James Version - For with God nothing will be impossible.”
  • Amplified Bible - For with God nothing [is or ever] shall be impossible.”
  • American Standard Version - For no word from God shall be void of power.
  • King James Version - For with God nothing shall be impossible.
  • New English Translation - For nothing will be impossible with God.”
  • World English Bible - For nothing spoken by God is impossible.”
  • 新標點和合本 - 因為,出於神的話,沒有一句不帶能力的。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為,出於上帝的話,沒有一句不帶能力的。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為,出於 神的話,沒有一句不帶能力的。」
  • 當代譯本 - 因為上帝無所不能。」
  • 聖經新譯本 - 因為在 神沒有一件事是不可能的。”
  • 呂振中譯本 - 因為在上帝、必沒有一件事是不可能的 。』
  • 中文標準譯本 - 因為在神沒有什麼事是不可能的。」
  • 現代標點和合本 - 因為出於神的話,沒有一句不帶能力的。」
  • 文理和合譯本 - 蓋言出於上帝、未有無能者也、
  • 文理委辦譯本 - 蓋上帝無所不能也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋於天主無不能成之事、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 天主固無所不能也。』
  • Nueva Versión Internacional - Porque para Dios no hay nada imposible.
  • 현대인의 성경 - 하나님에게는 불가능한 일이 아무것도 없다.”
  • Новый Русский Перевод - Для Бога нет ничего невозможного.
  • Восточный перевод - Для Всевышнего нет ничего невозможного.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Для Аллаха нет ничего невозможного.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Для Всевышнего нет ничего невозможного.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car rien n’est impossible à Dieu.
  • リビングバイブル - 神の約束は、必ずそのとおりになるのです。」
  • Nestle Aland 28 - ὅτι οὐκ ἀδυνατήσει παρὰ τοῦ θεοῦ πᾶν ῥῆμα.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὅτι οὐκ ἀδυνατήσει παρὰ τοῦ Θεοῦ πᾶν ῥῆμα.
  • Nova Versão Internacional - Pois nada é impossível para Deus”.
  • Hoffnung für alle - Gott hat es ihr zugesagt, und was Gott sagt, das geschieht !«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะไม่มีสิ่งใดเป็นไปไม่ได้สำหรับพระเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไม่​มี​อะไร​ยาก​เกิน​กว่า​ที่​พระ​เจ้า​จะ​ทำ​ได้”
  • Gióp 13:2 - Tôi cũng hiểu biết như các anh. Các anh cũng chẳng có gì hơn tôi.
  • Xa-cha-ri 8:6 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Việc này có thể là một điều kỳ lạ đối với các ngươi, là những người còn sót lại; nhưng đối với Ta, đâu có lạ gì? Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Phi-líp 3:21 - Chúa sẽ biến hóa thân thể hư hoại của chúng ta ra giống như thân thể vinh quang của Ngài, bởi quyền năng thống trị vạn vật.
  • Dân Số Ký 11:23 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Tay của Chúa Hằng Hữu đâu có ngắn? Con chờ xem lời Ta hứa có được thực hiện hay không.”
  • Sáng Thế Ký 18:14 - Có điều nào Chúa Hằng Hữu làm không được? Đúng kỳ ấn định, trong một năm nữa, Ta sẽ trở lại thăm con; lúc ấy, Sa-ra sẽ có một con trai.”
  • Lu-ca 18:27 - Chúa đáp: “Đức Chúa Trời làm những việc người ta không thể làm được.”
  • Giê-rê-mi 32:17 - “Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao! Chính Ngài đã dùng quyền năng vĩ đại và cánh tay vô địch mà tạo dựng trời và đất. Thật chẳng có việc gì quá khó cho Ngài!
  • Giê-rê-mi 32:27 - “Ta là Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của cả nhân loại. Có việc gì khó quá cho Ta không?
  • Mác 10:27 - Chúa Giê-xu nhìn họ và đáp: “Đối với loài người, việc ấy không ai làm được. Nhưng Đức Chúa Trời làm mọi việc đều được cả!”
  • Ma-thi-ơ 19:26 - Chúa Giê-xu nhìn các môn đệ: “Đối với loài người, việc ấy không ai làm được. Nhưng Đức Chúa Trời làm mọi việc được cả!”
Bible
Resources
Plans
Donate