Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
15:2 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Truyền cho người Ít-ra-ên biết rằng một người đàn ông di tinh sẽ bị coi là không sạch.
  • 新标点和合本 - “你们晓谕以色列人说:人若身患漏症,他因这漏症就不洁净了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们要吩咐以色列人,对他们说:人若身体 患了漏症,他因这症就不洁净了。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们要吩咐以色列人,对他们说:人若身体 患了漏症,他因这症就不洁净了。
  • 当代译本 - “你们把以下条例告诉以色列人。 “如果有男人患了漏症,他下体的排泄物是不洁净的。
  • 圣经新译本 - “你们要告诉以色列人,对他们说:如果男子的下体有异常排泄,他的排泄物是不洁净的,
  • 中文标准译本 - “你们要吩咐以色列子民,对他们说:凡是身患漏症的人,他就因这漏症不洁净了。
  • 现代标点和合本 - “你们晓谕以色列人说:人若身患漏症,他因这漏症就不洁净了。
  • 和合本(拼音版) - “你们晓谕以色列人说:人若身患漏症,他因这漏症就不洁净了。
  • New International Version - “Speak to the Israelites and say to them: ‘When any man has an unusual bodily discharge, such a discharge is unclean.
  • New International Reader's Version - “Speak to the Israelites. Tell them, ‘Suppose liquid waste is flowing out of a man’s body. That liquid is not “clean.”
  • English Standard Version - “Speak to the people of Israel and say to them, When any man has a discharge from his body, his discharge is unclean.
  • New Living Translation - “Give the following instructions to the people of Israel. “Any man who has a bodily discharge is ceremonially unclean.
  • Christian Standard Bible - “Speak to the Israelites and tell them: When any man has a discharge from his member, he is unclean.
  • New American Standard Bible - “Speak to the sons of Israel, and say to them, ‘When any man has a discharge from his body, his discharge is unclean.
  • New King James Version - “Speak to the children of Israel, and say to them: ‘When any man has a discharge from his body, his discharge is unclean.
  • Amplified Bible - “Speak to the children of Israel, and say to them, ‘When any man has a bodily discharge, his discharge is unclean.
  • American Standard Version - Speak unto the children of Israel, and say unto them, When any man hath an issue out of his flesh, because of his issue he is unclean.
  • King James Version - Speak unto the children of Israel, and say unto them, When any man hath a running issue out of his flesh, because of his issue he is unclean.
  • New English Translation - “Speak to the Israelites and tell them, ‘When any man has a discharge from his body, his discharge is unclean.
  • World English Bible - “Speak to the children of Israel, and tell them, ‘When any man has a discharge from his body, because of his discharge he is unclean.
  • 新標點和合本 - 「你們曉諭以色列人說:人若身患漏症,他因這漏症就不潔淨了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們要吩咐以色列人,對他們說:人若身體 患了漏症,他因這症就不潔淨了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們要吩咐以色列人,對他們說:人若身體 患了漏症,他因這症就不潔淨了。
  • 當代譯本 - 「你們把以下條例告訴以色列人。 「如果有男人患了漏症,他下體的排洩物是不潔淨的。
  • 聖經新譯本 - “你們要告訴以色列人,對他們說:如果男子的下體有異常排泄,他的排泄物是不潔淨的,
  • 呂振中譯本 - 『你們要告訴 以色列 人說:人若從 下 身有所洩漏,他所洩漏的就是不潔淨。
  • 中文標準譯本 - 「你們要吩咐以色列子民,對他們說:凡是身患漏症的人,他就因這漏症不潔淨了。
  • 現代標點和合本 - 「你們曉諭以色列人說:人若身患漏症,他因這漏症就不潔淨了。
  • 文理和合譯本 - 告以色列族云、人患白濁、是蒙不潔、
  • 文理委辦譯本 - 告以色列族云、人患白濁、是蒙不潔、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾告 以色列 人云、凡人身患白濁、因此白濁、即為不潔、
  • Nueva Versión Internacional - que les dijeran a los israelitas: «Si algún hombre tiene un derrame seminal, tal derrame es impuro,
  • 현대인의 성경 - 다. “누구든지 몸에 유출병이 있는 사람은 부정하다.
  • Новый Русский Перевод - – Говорите с израильтянами, скажите им: «Если у мужчины будут выделения из тела его, то это сделает его нечистым.
  • Восточный перевод - – Говорите с исраильтянами и скажите им: «Если у мужчины будут выделения из полового органа, то это сделает его нечистым .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Говорите с исраильтянами и скажите им: «Если у мужчины будут выделения из полового органа, то это сделает его нечистым .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Говорите с исроильтянами и скажите им: «Если у мужчины будут выделения из полового органа, то это сделает его нечистым .
  • La Bible du Semeur 2015 - Parlez aux Israélites et dites-leur : Si un homme est atteint d’une gonorrhée, l’écoulement qu’elle provoque le rend impur –
  • Nova Versão Internacional - “Digam o seguinte aos israelitas: Quando um homem tiver um fluxo que sai do corpo, o fluxo é impuro.
  • Hoffnung für alle - »Richtet den Israeliten aus: Wenn ein Mann an einem krankhaften Ausfluss aus seinem Glied leidet, ist er unrein,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงแจ้งประชากรอิสราเอลว่า ‘ชายใดมีสิ่งที่หลั่งออกมาจากร่างกาย สิ่งที่หลั่งออกมานั้นเป็นมลทิน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​บอก​ชาว​อิสราเอล​ว่า ‘เมื่อ​ชาย​ใด​มี​สิ่ง​ที่​ไหล​ออก​จาก​ร่าง​กาย​ของ​เขา สิ่ง​นั้น​เป็น​มลทิน
Cross Reference
  • Thi Thiên 147:19 - Chúa công bố lời Ngài cho Gia-cốp, phép tắc và luật lệ cho Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 147:20 - Chúa không làm như thế cho dân tộc nào khác; Họ không biết các luật lệ của Ngài. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Mác 7:20 - Chúa dạy tiếp: “Những điều ra từ trong lòng mới làm cho con người dơ bẩn.
  • Mác 7:21 - Vì từ bên trong, từ tâm hồn con người, sinh ra những tư tưởng ác, như gian dâm, trộm cắp, giết người, ngoại tình,
  • Mác 7:22 - tham lam, độc ác, lừa dối, phóng đãng, ganh ghét, phỉ báng, kiêu căng, và dại dột.
  • Mác 7:23 - Chính những thứ xấu xa từ bên trong mới làm con người dơ bẩn.”
  • Nê-hê-mi 9:13 - Chúa giáng lâm tại Núi Si-nai, từ trời cao Chúa phán cùng họ, ban cho họ điều răn tốt lành, luật lệ chân thật, nghiêm minh.
  • Nê-hê-mi 9:14 - Luật lệ về ngày Sa-bát thánh cũng được Ngài công bố qua Môi-se, đầy tớ Ngài.
  • Thi Thiên 78:5 - Chúa ban hành luật pháp cho Gia-cốp; Ngài ban truyền chỉ thị cho Ít-ra-ên. Chúa ra lệnh cho tổ phụ chúng ta truyền dạy mọi điều cho con cháu,
  • Rô-ma 3:2 - Thưa, họ hưởng đủ thứ đặc ân. Trước hết, Do Thái là dân tộc được ủy thác thông điệp Đức Chúa Trời truyền cho loài người.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:7 - Vì làm gì có một nước nào—dù lớn đến đâu—có một vị thần ở gần bên dân, như Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, ở gần bên chúng ta, nghe lời chúng ta cầu khẩn?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:8 - Có nước nào—dù lớn đến đâu—có được một bộ luật công chính như bộ luật tôi ban hành hôm nay?
  • Lu-ca 8:43 - Trong đám đông có một phụ nữ bị bệnh rong huyết mười hai năm, đã chạy chữa thầy nhiều lắm thuốc, nhưng không lành.
  • Mác 5:25 - Trong đám đông, có một phụ nữ bị bệnh rong huyết đã mười hai năm.
  • Ma-thi-ơ 9:20 - Một người phụ nữ mắc bệnh rong huyết đã mười hai năm đi theo sau, sờ trôn áo Chúa,
  • Lê-vi Ký 22:4 - Trong con cháu A-rôn, nếu ai mắc bệnh phong hoặc mắc chứng di tinh, thì sẽ không được ăn những lễ vật thánh cho đến khi được sạch. Nếu ai đụng phải xác chết, đụng phải một người xuất tinh,
  • 2 Sa-mu-ên 3:29 - Giô-áp và gia đình ông ta phải chịu trách nhiệm. Cầu cho nhà Giô-áp không thiếu người bị ung nhọt, phung hủi, què quặt, bị chém giết, và chết đói!”
  • Dân Số Ký 5:2 - “Hãy dạy người Ít-ra-ên phải trục xuất những người phong hủi, người mắc bệnh lậu, và người bị ô uế vì đụng vào xác người chết ra khỏi trại quân.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Truyền cho người Ít-ra-ên biết rằng một người đàn ông di tinh sẽ bị coi là không sạch.
  • 新标点和合本 - “你们晓谕以色列人说:人若身患漏症,他因这漏症就不洁净了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们要吩咐以色列人,对他们说:人若身体 患了漏症,他因这症就不洁净了。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们要吩咐以色列人,对他们说:人若身体 患了漏症,他因这症就不洁净了。
  • 当代译本 - “你们把以下条例告诉以色列人。 “如果有男人患了漏症,他下体的排泄物是不洁净的。
  • 圣经新译本 - “你们要告诉以色列人,对他们说:如果男子的下体有异常排泄,他的排泄物是不洁净的,
  • 中文标准译本 - “你们要吩咐以色列子民,对他们说:凡是身患漏症的人,他就因这漏症不洁净了。
  • 现代标点和合本 - “你们晓谕以色列人说:人若身患漏症,他因这漏症就不洁净了。
  • 和合本(拼音版) - “你们晓谕以色列人说:人若身患漏症,他因这漏症就不洁净了。
  • New International Version - “Speak to the Israelites and say to them: ‘When any man has an unusual bodily discharge, such a discharge is unclean.
  • New International Reader's Version - “Speak to the Israelites. Tell them, ‘Suppose liquid waste is flowing out of a man’s body. That liquid is not “clean.”
  • English Standard Version - “Speak to the people of Israel and say to them, When any man has a discharge from his body, his discharge is unclean.
  • New Living Translation - “Give the following instructions to the people of Israel. “Any man who has a bodily discharge is ceremonially unclean.
  • Christian Standard Bible - “Speak to the Israelites and tell them: When any man has a discharge from his member, he is unclean.
  • New American Standard Bible - “Speak to the sons of Israel, and say to them, ‘When any man has a discharge from his body, his discharge is unclean.
  • New King James Version - “Speak to the children of Israel, and say to them: ‘When any man has a discharge from his body, his discharge is unclean.
  • Amplified Bible - “Speak to the children of Israel, and say to them, ‘When any man has a bodily discharge, his discharge is unclean.
  • American Standard Version - Speak unto the children of Israel, and say unto them, When any man hath an issue out of his flesh, because of his issue he is unclean.
  • King James Version - Speak unto the children of Israel, and say unto them, When any man hath a running issue out of his flesh, because of his issue he is unclean.
  • New English Translation - “Speak to the Israelites and tell them, ‘When any man has a discharge from his body, his discharge is unclean.
  • World English Bible - “Speak to the children of Israel, and tell them, ‘When any man has a discharge from his body, because of his discharge he is unclean.
  • 新標點和合本 - 「你們曉諭以色列人說:人若身患漏症,他因這漏症就不潔淨了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們要吩咐以色列人,對他們說:人若身體 患了漏症,他因這症就不潔淨了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們要吩咐以色列人,對他們說:人若身體 患了漏症,他因這症就不潔淨了。
  • 當代譯本 - 「你們把以下條例告訴以色列人。 「如果有男人患了漏症,他下體的排洩物是不潔淨的。
  • 聖經新譯本 - “你們要告訴以色列人,對他們說:如果男子的下體有異常排泄,他的排泄物是不潔淨的,
  • 呂振中譯本 - 『你們要告訴 以色列 人說:人若從 下 身有所洩漏,他所洩漏的就是不潔淨。
  • 中文標準譯本 - 「你們要吩咐以色列子民,對他們說:凡是身患漏症的人,他就因這漏症不潔淨了。
  • 現代標點和合本 - 「你們曉諭以色列人說:人若身患漏症,他因這漏症就不潔淨了。
  • 文理和合譯本 - 告以色列族云、人患白濁、是蒙不潔、
  • 文理委辦譯本 - 告以色列族云、人患白濁、是蒙不潔、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾告 以色列 人云、凡人身患白濁、因此白濁、即為不潔、
  • Nueva Versión Internacional - que les dijeran a los israelitas: «Si algún hombre tiene un derrame seminal, tal derrame es impuro,
  • 현대인의 성경 - 다. “누구든지 몸에 유출병이 있는 사람은 부정하다.
  • Новый Русский Перевод - – Говорите с израильтянами, скажите им: «Если у мужчины будут выделения из тела его, то это сделает его нечистым.
  • Восточный перевод - – Говорите с исраильтянами и скажите им: «Если у мужчины будут выделения из полового органа, то это сделает его нечистым .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Говорите с исраильтянами и скажите им: «Если у мужчины будут выделения из полового органа, то это сделает его нечистым .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Говорите с исроильтянами и скажите им: «Если у мужчины будут выделения из полового органа, то это сделает его нечистым .
  • La Bible du Semeur 2015 - Parlez aux Israélites et dites-leur : Si un homme est atteint d’une gonorrhée, l’écoulement qu’elle provoque le rend impur –
  • Nova Versão Internacional - “Digam o seguinte aos israelitas: Quando um homem tiver um fluxo que sai do corpo, o fluxo é impuro.
  • Hoffnung für alle - »Richtet den Israeliten aus: Wenn ein Mann an einem krankhaften Ausfluss aus seinem Glied leidet, ist er unrein,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงแจ้งประชากรอิสราเอลว่า ‘ชายใดมีสิ่งที่หลั่งออกมาจากร่างกาย สิ่งที่หลั่งออกมานั้นเป็นมลทิน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​บอก​ชาว​อิสราเอล​ว่า ‘เมื่อ​ชาย​ใด​มี​สิ่ง​ที่​ไหล​ออก​จาก​ร่าง​กาย​ของ​เขา สิ่ง​นั้น​เป็น​มลทิน
  • Thi Thiên 147:19 - Chúa công bố lời Ngài cho Gia-cốp, phép tắc và luật lệ cho Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 147:20 - Chúa không làm như thế cho dân tộc nào khác; Họ không biết các luật lệ của Ngài. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Mác 7:20 - Chúa dạy tiếp: “Những điều ra từ trong lòng mới làm cho con người dơ bẩn.
  • Mác 7:21 - Vì từ bên trong, từ tâm hồn con người, sinh ra những tư tưởng ác, như gian dâm, trộm cắp, giết người, ngoại tình,
  • Mác 7:22 - tham lam, độc ác, lừa dối, phóng đãng, ganh ghét, phỉ báng, kiêu căng, và dại dột.
  • Mác 7:23 - Chính những thứ xấu xa từ bên trong mới làm con người dơ bẩn.”
  • Nê-hê-mi 9:13 - Chúa giáng lâm tại Núi Si-nai, từ trời cao Chúa phán cùng họ, ban cho họ điều răn tốt lành, luật lệ chân thật, nghiêm minh.
  • Nê-hê-mi 9:14 - Luật lệ về ngày Sa-bát thánh cũng được Ngài công bố qua Môi-se, đầy tớ Ngài.
  • Thi Thiên 78:5 - Chúa ban hành luật pháp cho Gia-cốp; Ngài ban truyền chỉ thị cho Ít-ra-ên. Chúa ra lệnh cho tổ phụ chúng ta truyền dạy mọi điều cho con cháu,
  • Rô-ma 3:2 - Thưa, họ hưởng đủ thứ đặc ân. Trước hết, Do Thái là dân tộc được ủy thác thông điệp Đức Chúa Trời truyền cho loài người.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:7 - Vì làm gì có một nước nào—dù lớn đến đâu—có một vị thần ở gần bên dân, như Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, ở gần bên chúng ta, nghe lời chúng ta cầu khẩn?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:8 - Có nước nào—dù lớn đến đâu—có được một bộ luật công chính như bộ luật tôi ban hành hôm nay?
  • Lu-ca 8:43 - Trong đám đông có một phụ nữ bị bệnh rong huyết mười hai năm, đã chạy chữa thầy nhiều lắm thuốc, nhưng không lành.
  • Mác 5:25 - Trong đám đông, có một phụ nữ bị bệnh rong huyết đã mười hai năm.
  • Ma-thi-ơ 9:20 - Một người phụ nữ mắc bệnh rong huyết đã mười hai năm đi theo sau, sờ trôn áo Chúa,
  • Lê-vi Ký 22:4 - Trong con cháu A-rôn, nếu ai mắc bệnh phong hoặc mắc chứng di tinh, thì sẽ không được ăn những lễ vật thánh cho đến khi được sạch. Nếu ai đụng phải xác chết, đụng phải một người xuất tinh,
  • 2 Sa-mu-ên 3:29 - Giô-áp và gia đình ông ta phải chịu trách nhiệm. Cầu cho nhà Giô-áp không thiếu người bị ung nhọt, phung hủi, què quặt, bị chém giết, và chết đói!”
  • Dân Số Ký 5:2 - “Hãy dạy người Ít-ra-ên phải trục xuất những người phong hủi, người mắc bệnh lậu, và người bị ô uế vì đụng vào xác người chết ra khỏi trại quân.
Bible
Resources
Plans
Donate