Parallel Verses
- Kinh Thánh Hiện Đại - về vết mốc trên quần áo hoặc trên nhà cửa,
- 新标点和合本 - 并衣服与房子的大麻风,
- 和合本2010(上帝版-简体) - 衣服和房屋发霉,
- 和合本2010(神版-简体) - 衣服和房屋发霉,
- 当代译本 - 衣物或房子发霉、
- 圣经新译本 - 衣服和房屋发霉、
- 中文标准译本 - 衣物上或房屋上的麻风,
- 现代标点和合本 - 并衣服与房子的大麻风,
- 和合本(拼音版) - 并衣服与房子的大麻风,
- New International Version - for defiling molds in fabric or in a house,
- New International Reader's Version - They apply to mold in clothes or in houses.
- English Standard Version - for leprous disease in a garment or in a house,
- New Living Translation - and mildew, whether on clothing or in a house;
- Christian Standard Bible - for mildew in clothing or on a house,
- New American Standard Bible - and for the leprous garment or house,
- New King James Version - for the leprosy of a garment and of a house,
- Amplified Bible - and for the leprous garment or house,
- American Standard Version - and for the leprosy of a garment, and for a house,
- King James Version - And for the leprosy of a garment, and of a house,
- New English Translation - for the diseased garment, for the house,
- World English Bible - and for the destructive mildew of a garment, and for a house,
- 新標點和合本 - 並衣服與房子的大痲瘋,
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 衣服和房屋發霉,
- 和合本2010(神版-繁體) - 衣服和房屋發霉,
- 當代譯本 - 衣物或房子發黴、
- 聖經新譯本 - 衣服和房屋發霉、
- 呂振中譯本 - 是關於衣服和房屋的痲瘋屬病狀,
- 中文標準譯本 - 衣物上或房屋上的痲瘋,
- 現代標點和合本 - 並衣服與房子的大痲瘋,
- 文理和合譯本 - 或衣或宅之污染、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 衣物與室之似癩之霉斑與毒霉、
- Nueva Versión Internacional - o de moho, ya sea en la ropa o en una casa,
- Новый Русский Перевод - о плесени на одежде и на доме, об опухоли, сыпи и воспалении,
- Восточный перевод - о плесени на одежде и на доме, об опухоли, сыпи и воспалении,
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - о плесени на одежде и на доме, об опухоли, сыпи и воспалении,
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - о плесени на одежде и на доме, об опухоли, сыпи и воспалении,
- La Bible du Semeur 2015 - concernant la moisissure à caractère évolutif sur les tissus et dans les maisons,
- リビングバイブル - すなわち、衣服、家、
- Nova Versão Internacional - de mofo nas roupas ou numa casa
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สำหรับเชื้อราบนเสื้อผ้าหรือในบ้าน
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โรคเรื้อนติดที่เครื่องแต่งกายหรือในบ้าน
Cross Reference
- Lê-vi Ký 13:47 - “Nếu có mốc xanh hay mốc đỏ xuất hiện trên quần áo bằng len hay bằng vải,
- Lê-vi Ký 13:48 - dù trên sợi ngang hay sợi dọc của vải hoặc len, dù trên tấm da hay trên bất cứ đồ bằng da nào.
- Lê-vi Ký 13:49 - Nếu vết mốc có màu đỏ, thì đó là chứng phong hủi của đồ vật, phải mang đến trình cho thầy tế lễ.
- Lê-vi Ký 13:50 - Thầy tế lễ sẽ khám và cho giữ đồ vật riêng ra trong bảy ngày.
- Lê-vi Ký 13:51 - Ngày thứ bảy, nếu thầy tế lễ khám thấy vết mốc lan ra, thì đó là chứng phong hủi ăn lan trên đồ vật, và đồ vật ấy không sạch.
- Lê-vi Ký 13:52 - Dù mốc trên sợi ngang hay sợi dọc của đồ len hay vải, hay mốc trên đồ bằng da, thầy tế lễ sẽ đem đồ ấy đốt đi.
- Lê-vi Ký 13:53 - Nhưng nếu thầy tế lễ khám thấy vết mốc không lan ra (dù trên sợi ngang, sợi dọc hay trên đồ bằng da),
- Lê-vi Ký 13:54 - thì sẽ cho đem đồ vật ấy đi giặt, và giữ đồ vật riêng ra trong bảy ngày nữa.
- Lê-vi Ký 13:55 - Sau đó, nếu thầy tế lễ khám thấy vết mốc không đổi màu, dù mốc không lan ra, dù mốc ở trên bề mặt hay bề trái của đồ vật, thì cũng phải đem đồ vật ấy đốt đi vì không sạch.
- Lê-vi Ký 13:56 - Nhưng nếu khám thấy màu vết mốc phai đi sau khi giặt, thì thầy tế lễ sẽ xé bỏ phần bị mốc đi.
- Lê-vi Ký 13:57 - Sau đó, nếu mốc lại xuất hiện, thì lần này phải đem đồ vật ấy đốt đi, vì đó là chứng phong hủi ăn lan trên đồ vật.
- Lê-vi Ký 13:58 - Nhưng nếu sau khi đã giặt đồ vật, vết mốc biến đi, thì chỉ cần đem giặt một lần nữa, đồ vật ấy sẽ sạch.
- Lê-vi Ký 13:59 - Đó là luật về chứng phong hủi xuất hiện trên quần áo bằng len, vải, trên da, hay đồ bằng da. Luật này dùng để phân biệt giữa đồ vật sạch và không sạch.”