Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
12:3 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đến ngày thứ tám, phải làm lễ cắt bì cho đứa bé trai.
  • 新标点和合本 - 第八天,要给婴孩行割礼。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 第八天,要给婴孩行割礼。
  • 和合本2010(神版-简体) - 第八天,要给婴孩行割礼。
  • 当代译本 - 第八天,婴儿要接受割礼。
  • 圣经新译本 - 第八天男婴要受割礼。
  • 中文标准译本 - 在第八天,男孩的包皮要割去。
  • 现代标点和合本 - 第八天,要给婴孩行割礼。
  • 和合本(拼音版) - 第八天要给婴孩行割礼。
  • New International Version - On the eighth day the boy is to be circumcised.
  • New International Reader's Version - On the eighth day the boy must be circumcised.
  • English Standard Version - And on the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • New Living Translation - On the eighth day the boy’s foreskin must be circumcised.
  • Christian Standard Bible - The flesh of his foreskin must be circumcised on the eighth day.
  • New American Standard Bible - Then on the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • New King James Version - And on the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • Amplified Bible - On the eighth day the flesh of the male child’s foreskin shall be circumcised.
  • American Standard Version - And in the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • King James Version - And in the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • New English Translation - On the eighth day the flesh of his foreskin must be circumcised.
  • World English Bible - In the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • 新標點和合本 - 第八天,要給嬰孩行割禮。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 第八天,要給嬰孩行割禮。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 第八天,要給嬰孩行割禮。
  • 當代譯本 - 第八天,嬰兒要接受割禮。
  • 聖經新譯本 - 第八天男嬰要受割禮。
  • 呂振中譯本 - 第八天嬰兒包皮的肉要受割禮。
  • 中文標準譯本 - 在第八天,男孩的包皮要割去。
  • 現代標點和合本 - 第八天,要給嬰孩行割禮。
  • 文理和合譯本 - 八日、必為其子行割、
  • 文理委辦譯本 - 八日、必為其子行割禮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 至第八日必為子行割禮、
  • Nueva Versión Internacional - Al octavo día, el niño será circuncidado.
  • 현대인의 성경 - 생후 8일째가 되면 그 아이의 포피를 잘라 할례를 베풀어야 한다.
  • Новый Русский Перевод - На восьмой день мальчику должно быть сделано обрезание.
  • Восточный перевод - На восьмой день мальчику должно быть сделано обрезание.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - На восьмой день мальчику должно быть сделано обрезание.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - На восьмой день мальчику должно быть сделано обрезание.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le huitième jour, on circoncira l’enfant .
  • リビングバイブル - 八日目にその子に割礼(男子の性器の包皮の一部を切り取る儀式)を施しなさい。
  • Nova Versão Internacional - No oitavo dia o menino terá que ser circuncidado.
  • Hoffnung für alle - Am achten Tag soll der Junge beschnitten werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในวันที่แปดให้ทารกชายนั้นเข้าสุหนัต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​วัน​ที่​แปด​เด็ก​นั้น​จะ​ต้อง​เข้า​สุหนัต
Cross Reference
  • Rô-ma 4:11 - Lễ cắt bì là dấu hiệu chứng tỏ ông được kể là công chính nhờ đức tin từ khi chưa chịu cắt bì. Do đó, ông trở thành tổ phụ của mọi người không chịu cắt bì, nhưng được Đức Chúa Trời kể là công chính bởi đức tin.
  • Rô-ma 4:12 - Đồng thời ông cũng là tổ phụ những người chịu cắt bì và sống bởi đức tin như ông khi chưa chịu cắt bì.
  • Rô-ma 3:19 - Chúng ta biết mọi điều luật pháp đòi hỏi đều áp dụng cho những người sống dưới luật pháp, nên chẳng ai có thể chạy tội và cả nhân loại sẽ bị Đức Chúa Trời xét xử.
  • Ga-la-ti 3:17 - Điều ấy có nghĩa: Đức Chúa Trời đã lập giao ước và cam kết với Áp-ra-ham, cho nên 430 năm sau, luật pháp Môi-se ban hành cũng không thể nào hủy bỏ giao ước và lời hứa đó.
  • Ga-la-ti 5:3 - Tôi xin nhắc lại. Nếu ai chịu cắt bì để mong vui lòng Đức Chúa Trời, người ấy buộc phải vâng giữ toàn bộ luật pháp Môi-se.
  • Cô-lô-se 2:11 - Khi đến với Chúa, anh em được Ngài giải thoát khỏi tội lỗi, không phải do cuộc giải phẫu thể xác bằng lễ cắt bì, nhưng do cuộc giải phẫu tâm linh, là lễ báp-tem của Chúa Cứu Thế.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:6 - Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em sẽ làm cho anh em và con cháu mình một lòng dứt khoát với tội lỗi, yêu kính Ngài hết lòng, hết linh hồn, và nhờ đó anh em sẽ được sống!
  • Sáng Thế Ký 17:11 - da quy đầu phải bị cắt đi để chứng tỏ rằng con và hậu tự con vâng giữ giao ước này.
  • Sáng Thế Ký 17:12 - Từ đời nay về sau, mỗi bé trai phải chịu cắt bì sau khi sinh được tám ngày; con cái sinh trong gia đình hoặc con cái của đầy tớ mua từ nước ngoài, dù không phải hậu tự, cũng phải cắt bì.
  • Phi-líp 3:5 - Tôi chịu thánh lễ cắt bì khi mới sinh được tám ngày; tôi sinh trưởng trong một gia đình Ít-ra-ên chính gốc, thuộc đại tộc Bên-gia-min; tôi là người Hê-bơ-rơ thuần túy; giữ giáo luật rất nghiêm khắc vì tôi thuộc dòng Pha-ri-si;
  • Giăng 7:22 - Chính các người theo lệnh Môi-se cắt bì cho con cháu vào ngày Sa-bát. (Thật ra tục lệ ấy đã có từ thời các tổ tiên, không phải đến đời Môi-se mới có).
  • Giăng 7:23 - Nếu các ngươi cắt bì vào ngày Sa-bát để khỏi phạm luật Môi-se, tại sao các ngươi nổi giận khi Ta chữa lành cho một người bệnh trong ngày Sa-bát?
  • Lu-ca 1:59 - Được tám ngày, họ đến làm lễ cắt bì cho đứa bé. Và định đặt tên nó là Xa-cha-ri, theo tên cha,
  • Lu-ca 2:21 - Tám ngày sau, Con Trẻ chịu lễ cắt bì và được đặt tên là Giê-xu, như thiên sứ đã dặn trước khi Ngài giáng sinh.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đến ngày thứ tám, phải làm lễ cắt bì cho đứa bé trai.
  • 新标点和合本 - 第八天,要给婴孩行割礼。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 第八天,要给婴孩行割礼。
  • 和合本2010(神版-简体) - 第八天,要给婴孩行割礼。
  • 当代译本 - 第八天,婴儿要接受割礼。
  • 圣经新译本 - 第八天男婴要受割礼。
  • 中文标准译本 - 在第八天,男孩的包皮要割去。
  • 现代标点和合本 - 第八天,要给婴孩行割礼。
  • 和合本(拼音版) - 第八天要给婴孩行割礼。
  • New International Version - On the eighth day the boy is to be circumcised.
  • New International Reader's Version - On the eighth day the boy must be circumcised.
  • English Standard Version - And on the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • New Living Translation - On the eighth day the boy’s foreskin must be circumcised.
  • Christian Standard Bible - The flesh of his foreskin must be circumcised on the eighth day.
  • New American Standard Bible - Then on the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • New King James Version - And on the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • Amplified Bible - On the eighth day the flesh of the male child’s foreskin shall be circumcised.
  • American Standard Version - And in the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • King James Version - And in the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • New English Translation - On the eighth day the flesh of his foreskin must be circumcised.
  • World English Bible - In the eighth day the flesh of his foreskin shall be circumcised.
  • 新標點和合本 - 第八天,要給嬰孩行割禮。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 第八天,要給嬰孩行割禮。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 第八天,要給嬰孩行割禮。
  • 當代譯本 - 第八天,嬰兒要接受割禮。
  • 聖經新譯本 - 第八天男嬰要受割禮。
  • 呂振中譯本 - 第八天嬰兒包皮的肉要受割禮。
  • 中文標準譯本 - 在第八天,男孩的包皮要割去。
  • 現代標點和合本 - 第八天,要給嬰孩行割禮。
  • 文理和合譯本 - 八日、必為其子行割、
  • 文理委辦譯本 - 八日、必為其子行割禮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 至第八日必為子行割禮、
  • Nueva Versión Internacional - Al octavo día, el niño será circuncidado.
  • 현대인의 성경 - 생후 8일째가 되면 그 아이의 포피를 잘라 할례를 베풀어야 한다.
  • Новый Русский Перевод - На восьмой день мальчику должно быть сделано обрезание.
  • Восточный перевод - На восьмой день мальчику должно быть сделано обрезание.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - На восьмой день мальчику должно быть сделано обрезание.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - На восьмой день мальчику должно быть сделано обрезание.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le huitième jour, on circoncira l’enfant .
  • リビングバイブル - 八日目にその子に割礼(男子の性器の包皮の一部を切り取る儀式)を施しなさい。
  • Nova Versão Internacional - No oitavo dia o menino terá que ser circuncidado.
  • Hoffnung für alle - Am achten Tag soll der Junge beschnitten werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในวันที่แปดให้ทารกชายนั้นเข้าสุหนัต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​วัน​ที่​แปด​เด็ก​นั้น​จะ​ต้อง​เข้า​สุหนัต
  • Rô-ma 4:11 - Lễ cắt bì là dấu hiệu chứng tỏ ông được kể là công chính nhờ đức tin từ khi chưa chịu cắt bì. Do đó, ông trở thành tổ phụ của mọi người không chịu cắt bì, nhưng được Đức Chúa Trời kể là công chính bởi đức tin.
  • Rô-ma 4:12 - Đồng thời ông cũng là tổ phụ những người chịu cắt bì và sống bởi đức tin như ông khi chưa chịu cắt bì.
  • Rô-ma 3:19 - Chúng ta biết mọi điều luật pháp đòi hỏi đều áp dụng cho những người sống dưới luật pháp, nên chẳng ai có thể chạy tội và cả nhân loại sẽ bị Đức Chúa Trời xét xử.
  • Ga-la-ti 3:17 - Điều ấy có nghĩa: Đức Chúa Trời đã lập giao ước và cam kết với Áp-ra-ham, cho nên 430 năm sau, luật pháp Môi-se ban hành cũng không thể nào hủy bỏ giao ước và lời hứa đó.
  • Ga-la-ti 5:3 - Tôi xin nhắc lại. Nếu ai chịu cắt bì để mong vui lòng Đức Chúa Trời, người ấy buộc phải vâng giữ toàn bộ luật pháp Môi-se.
  • Cô-lô-se 2:11 - Khi đến với Chúa, anh em được Ngài giải thoát khỏi tội lỗi, không phải do cuộc giải phẫu thể xác bằng lễ cắt bì, nhưng do cuộc giải phẫu tâm linh, là lễ báp-tem của Chúa Cứu Thế.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:6 - Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em sẽ làm cho anh em và con cháu mình một lòng dứt khoát với tội lỗi, yêu kính Ngài hết lòng, hết linh hồn, và nhờ đó anh em sẽ được sống!
  • Sáng Thế Ký 17:11 - da quy đầu phải bị cắt đi để chứng tỏ rằng con và hậu tự con vâng giữ giao ước này.
  • Sáng Thế Ký 17:12 - Từ đời nay về sau, mỗi bé trai phải chịu cắt bì sau khi sinh được tám ngày; con cái sinh trong gia đình hoặc con cái của đầy tớ mua từ nước ngoài, dù không phải hậu tự, cũng phải cắt bì.
  • Phi-líp 3:5 - Tôi chịu thánh lễ cắt bì khi mới sinh được tám ngày; tôi sinh trưởng trong một gia đình Ít-ra-ên chính gốc, thuộc đại tộc Bên-gia-min; tôi là người Hê-bơ-rơ thuần túy; giữ giáo luật rất nghiêm khắc vì tôi thuộc dòng Pha-ri-si;
  • Giăng 7:22 - Chính các người theo lệnh Môi-se cắt bì cho con cháu vào ngày Sa-bát. (Thật ra tục lệ ấy đã có từ thời các tổ tiên, không phải đến đời Môi-se mới có).
  • Giăng 7:23 - Nếu các ngươi cắt bì vào ngày Sa-bát để khỏi phạm luật Môi-se, tại sao các ngươi nổi giận khi Ta chữa lành cho một người bệnh trong ngày Sa-bát?
  • Lu-ca 1:59 - Được tám ngày, họ đến làm lễ cắt bì cho đứa bé. Và định đặt tên nó là Xa-cha-ri, theo tên cha,
  • Lu-ca 2:21 - Tám ngày sau, Con Trẻ chịu lễ cắt bì và được đặt tên là Giê-xu, như thiên sứ đã dặn trước khi Ngài giáng sinh.
Bible
Resources
Plans
Donate