Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
11:15 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - các loại quạ,
  • 新标点和合本 - 乌鸦与其类;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所有乌鸦的类群,
  • 和合本2010(神版-简体) - 所有乌鸦的类群,
  • 当代译本 - 乌鸦类、
  • 圣经新译本 - 所有乌鸦类,
  • 中文标准译本 - 各种乌鸦与其类,
  • 现代标点和合本 - 乌鸦与其类,
  • 和合本(拼音版) - 乌鸦与其类;
  • New International Version - any kind of raven,
  • New International Reader's Version - They include all kinds of ravens.
  • English Standard Version - every raven of any kind,
  • New Living Translation - ravens of all kinds,
  • Christian Standard Bible - every kind of raven,
  • New American Standard Bible - every raven in its kind,
  • New King James Version - every raven after its kind,
  • Amplified Bible - every kind of raven,
  • American Standard Version - every raven after its kind,
  • King James Version - Every raven after his kind;
  • New English Translation - every kind of crow,
  • World English Bible - any kind of raven,
  • 新標點和合本 - 烏鴉與其類;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所有烏鴉的類羣,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所有烏鴉的類羣,
  • 當代譯本 - 烏鴉類、
  • 聖經新譯本 - 所有烏鴉類,
  • 呂振中譯本 - 一切烏鴉、這一類;
  • 中文標準譯本 - 各種烏鴉與其類,
  • 現代標點和合本 - 烏鴉與其類,
  • 文理和合譯本 - 鴉與其類、
  • 文理委辦譯本 - 鴉與其類、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 鴉與其類、
  • Nueva Versión Internacional - toda clase de cuervos,
  • Новый Русский Перевод - любой вид ворона,
  • Восточный перевод - любой вид ворона,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - любой вид ворона,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - любой вид ворона,
  • La Bible du Semeur 2015 - toutes les variétés de corbeaux,
  • Nova Versão Internacional - qualquer espécie de corvo,
  • Hoffnung für alle - alle Arten des Raben,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กาชนิดต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อีกา​ทุก​ชนิด
Cross Reference
  • 1 Các Vua 17:4 - Tại đó, con sẽ uống nước suối, còn thức ăn, Ta sẽ sai quạ đem đến.”
  • Sáng Thế Ký 8:7 - và thả một con quạ ra ngoài; nó bay lui bay tới cho đến khi nước rút khô trên đất.
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Lu-ca 12:24 - Hãy xem loài quạ. Chúng chẳng gieo, chẳng gặt, cũng chẳng có vựa lẫm lương thực, thế mà chúng vẫn sống, vì được Đức Chúa Trời nuôi. Các con còn quý hơn loài chim biết bao!
  • 1 Các Vua 17:6 - Quạ mang bánh và thịt cho ông mỗi buổi sáng và buổi chiều. Khi khát, ông uống nước suối.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - các loại quạ,
  • 新标点和合本 - 乌鸦与其类;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所有乌鸦的类群,
  • 和合本2010(神版-简体) - 所有乌鸦的类群,
  • 当代译本 - 乌鸦类、
  • 圣经新译本 - 所有乌鸦类,
  • 中文标准译本 - 各种乌鸦与其类,
  • 现代标点和合本 - 乌鸦与其类,
  • 和合本(拼音版) - 乌鸦与其类;
  • New International Version - any kind of raven,
  • New International Reader's Version - They include all kinds of ravens.
  • English Standard Version - every raven of any kind,
  • New Living Translation - ravens of all kinds,
  • Christian Standard Bible - every kind of raven,
  • New American Standard Bible - every raven in its kind,
  • New King James Version - every raven after its kind,
  • Amplified Bible - every kind of raven,
  • American Standard Version - every raven after its kind,
  • King James Version - Every raven after his kind;
  • New English Translation - every kind of crow,
  • World English Bible - any kind of raven,
  • 新標點和合本 - 烏鴉與其類;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所有烏鴉的類羣,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所有烏鴉的類羣,
  • 當代譯本 - 烏鴉類、
  • 聖經新譯本 - 所有烏鴉類,
  • 呂振中譯本 - 一切烏鴉、這一類;
  • 中文標準譯本 - 各種烏鴉與其類,
  • 現代標點和合本 - 烏鴉與其類,
  • 文理和合譯本 - 鴉與其類、
  • 文理委辦譯本 - 鴉與其類、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 鴉與其類、
  • Nueva Versión Internacional - toda clase de cuervos,
  • Новый Русский Перевод - любой вид ворона,
  • Восточный перевод - любой вид ворона,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - любой вид ворона,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - любой вид ворона,
  • La Bible du Semeur 2015 - toutes les variétés de corbeaux,
  • Nova Versão Internacional - qualquer espécie de corvo,
  • Hoffnung für alle - alle Arten des Raben,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กาชนิดต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อีกา​ทุก​ชนิด
  • 1 Các Vua 17:4 - Tại đó, con sẽ uống nước suối, còn thức ăn, Ta sẽ sai quạ đem đến.”
  • Sáng Thế Ký 8:7 - và thả một con quạ ra ngoài; nó bay lui bay tới cho đến khi nước rút khô trên đất.
  • Châm Ngôn 30:17 - Mắt của người chế nhạo cha, khinh bỉ mẹ, sẽ bị quạ móc đi và phụng hoàng nuốt sống.
  • Lu-ca 12:24 - Hãy xem loài quạ. Chúng chẳng gieo, chẳng gặt, cũng chẳng có vựa lẫm lương thực, thế mà chúng vẫn sống, vì được Đức Chúa Trời nuôi. Các con còn quý hơn loài chim biết bao!
  • 1 Các Vua 17:6 - Quạ mang bánh và thịt cho ông mỗi buổi sáng và buổi chiều. Khi khát, ông uống nước suối.
Bible
Resources
Plans
Donate