Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
23:14 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đã thực hiện ý muốn của Ngài đối với tôi. Ngài nắm giữ số phận tôi.
  • 新标点和合本 - 他向我所定的,就必做成; 这类的事他还有许多。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因此,为我所定的,他必做成, 这类的事他还有许多。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因此,为我所定的,他必做成, 这类的事他还有许多。
  • 当代译本 - 祂在我身上的计划必然实现, 祂还有许多这样的计划。
  • 圣经新译本 - 他为我所定的,他必成全, 这类的事情,他还有许多。
  • 现代标点和合本 - 他向我所定的,就必做成。 这类的事,他还有许多。
  • 和合本(拼音版) - 他向我所定的,就必作成; 这类的事他还有许多。
  • New International Version - He carries out his decree against me, and many such plans he still has in store.
  • New International Reader's Version - He carries out his plans against me. And he still has many other plans just like them.
  • English Standard Version - For he will complete what he appoints for me, and many such things are in his mind.
  • New Living Translation - So he will do to me whatever he has planned. He controls my destiny.
  • Christian Standard Bible - He will certainly accomplish what he has decreed for me, and he has many more things like these in mind.
  • New American Standard Bible - For He carries out what is destined for me, And many such destinies are with Him.
  • New King James Version - For He performs what is appointed for me, And many such things are with Him.
  • Amplified Bible - For He performs what is planned (appointed) for me, And He is mindful of many such things.
  • American Standard Version - For he performeth that which is appointed for me: And many such things are with him.
  • King James Version - For he performeth the thing that is appointed for me: and many such things are with him.
  • New English Translation - For he fulfills his decree against me, and many such things are his plans.
  • World English Bible - For he performs that which is appointed for me. Many such things are with him.
  • 新標點和合本 - 他向我所定的,就必做成; 這類的事他還有許多。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因此,為我所定的,他必做成, 這類的事他還有許多。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因此,為我所定的,他必做成, 這類的事他還有許多。
  • 當代譯本 - 祂在我身上的計劃必然實現, 祂還有許多這樣的計劃。
  • 聖經新譯本 - 他為我所定的,他必成全, 這類的事情,他還有許多。
  • 呂振中譯本 - 因為他所給我定的、他就作成; 這類的事、他 心 裏還有許多。
  • 現代標點和合本 - 他向我所定的,就必做成。 這類的事,他還有許多。
  • 文理和合譯本 - 為我所定、彼必成之、如是之事、彼多有之、
  • 文理委辦譯本 - 先定命、後降災、災祲不一、絡繹將至。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主為我所定者必成之、所定之事如此尚多、
  • Nueva Versión Internacional - Hará conmigo lo que ha determinado; todo lo que tiene pensado lo realizará.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 그가 나에게 작정하신 일도 반드시 이루실 것이다. 그에게는 이런 일이 얼마든지 있다.
  • Новый Русский Перевод - Исполняет Он Свой приговор против меня, и много подобного в запасе у Него!
  • Восточный перевод - Исполняет Он Свой приговор против меня, и много подобного в запасе у Него!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Исполняет Он Свой приговор против меня, и много подобного в запасе у Него!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исполняет Он Свой приговор против меня, и много подобного в запасе у Него!
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, il accomplira ╵le décret qu’il a pris ╵à mon sujet, comme tant d’autres ╵qu’il a mis en réserve.
  • リビングバイブル - 私に対しても、全部決めたとおりに行うだろう。 これから、もっと多くのことが私に起こる。
  • Nova Versão Internacional - Executa o seu decreto contra mim e tem muitos outros planos semelhantes.
  • Hoffnung für alle - So wird er ausführen, was er über mich beschlossen hat; und dieser Plan ist nur einer von vielen, die er bereithält.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงกระทำแก่ข้าตามที่ทรงมีประกาศิตไว้ และพระองค์ยังมีแผนการอื่นๆ เก็บไว้อีกมากมาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​กระทำ​สิ่ง​ที่​พระ​องค์​กำหนด​ให้​เกิด​ขึ้น​กับ​ฉัน และ​พระ​องค์​มี​แผน​อีก​มาก​มาย​สำหรับ​ฉัน
Cross Reference
  • Gióp 7:3 - Tôi cũng vậy, chỉ được những tháng ngày vô nghĩa, những đêm dài mệt mỏi chán chường.
  • Thi Thiên 97:2 - Mây đen vây quanh Chúa. Công chính và công lý đặt làm nền móng ngai Ngài.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:9 - Vì Đức Chúa Trời chẳng chọn chúng ta để đoán phạt, nhưng để cứu rỗi do công lao Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Thi Thiên 77:19 - Con đường Chúa ngang qua biển cả, lối Chúa trong nước sâu— nhưng không ai tìm được dấu chân Ngài.
  • Mi-ca 6:9 - Nếu là người khôn ngoan hãy kính sợ Chúa Hằng Hữu! Tiếng Ngài phán với dân trong Giê-ru-sa-lem: “Đội quân hủy diệt đang tiến đến; do Chúa Hằng Hữu đã sai chúng.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
  • Y-sai 40:27 - Hỡi Gia-cốp, sao ngươi nói Chúa Hằng Hữu không lưu tâm đến hoạn nạn ngươi? Hỡi Ít-ra-ên, sao ngươi than thở Đức Chúa Trời từ bỏ đường lối ngươi?
  • Y-sai 40:28 - Có phải các ngươi chưa bao giờ nghe? Có phải các ngươi chưa bao giờ hiểu? Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời đời đời, là Đấng sáng tạo trời đất. Ngài không bao giờ mệt mỏi hay yếu sức. Không ai dò tìm được sự hiểu biết của Ngài bao sâu.
  • 1 Phi-e-rơ 2:8 - Và: “Ngài là Tảng Đá làm nhiều người vấp chân, Tảng Đá khiến lắm người bị ngã nhào.” Họ vấp ngã vì không chịu vâng lời Đức Chúa Trời. Đó là hậu quả tất nhiên.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:3 - để anh chị em khỏi thối chí ngã lòng khi hoạn nạn. Anh chị em thừa biết hoạn nạn xảy ra theo chương trình của Đức Chúa Trời.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đã thực hiện ý muốn của Ngài đối với tôi. Ngài nắm giữ số phận tôi.
  • 新标点和合本 - 他向我所定的,就必做成; 这类的事他还有许多。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因此,为我所定的,他必做成, 这类的事他还有许多。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因此,为我所定的,他必做成, 这类的事他还有许多。
  • 当代译本 - 祂在我身上的计划必然实现, 祂还有许多这样的计划。
  • 圣经新译本 - 他为我所定的,他必成全, 这类的事情,他还有许多。
  • 现代标点和合本 - 他向我所定的,就必做成。 这类的事,他还有许多。
  • 和合本(拼音版) - 他向我所定的,就必作成; 这类的事他还有许多。
  • New International Version - He carries out his decree against me, and many such plans he still has in store.
  • New International Reader's Version - He carries out his plans against me. And he still has many other plans just like them.
  • English Standard Version - For he will complete what he appoints for me, and many such things are in his mind.
  • New Living Translation - So he will do to me whatever he has planned. He controls my destiny.
  • Christian Standard Bible - He will certainly accomplish what he has decreed for me, and he has many more things like these in mind.
  • New American Standard Bible - For He carries out what is destined for me, And many such destinies are with Him.
  • New King James Version - For He performs what is appointed for me, And many such things are with Him.
  • Amplified Bible - For He performs what is planned (appointed) for me, And He is mindful of many such things.
  • American Standard Version - For he performeth that which is appointed for me: And many such things are with him.
  • King James Version - For he performeth the thing that is appointed for me: and many such things are with him.
  • New English Translation - For he fulfills his decree against me, and many such things are his plans.
  • World English Bible - For he performs that which is appointed for me. Many such things are with him.
  • 新標點和合本 - 他向我所定的,就必做成; 這類的事他還有許多。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因此,為我所定的,他必做成, 這類的事他還有許多。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因此,為我所定的,他必做成, 這類的事他還有許多。
  • 當代譯本 - 祂在我身上的計劃必然實現, 祂還有許多這樣的計劃。
  • 聖經新譯本 - 他為我所定的,他必成全, 這類的事情,他還有許多。
  • 呂振中譯本 - 因為他所給我定的、他就作成; 這類的事、他 心 裏還有許多。
  • 現代標點和合本 - 他向我所定的,就必做成。 這類的事,他還有許多。
  • 文理和合譯本 - 為我所定、彼必成之、如是之事、彼多有之、
  • 文理委辦譯本 - 先定命、後降災、災祲不一、絡繹將至。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主為我所定者必成之、所定之事如此尚多、
  • Nueva Versión Internacional - Hará conmigo lo que ha determinado; todo lo que tiene pensado lo realizará.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 그가 나에게 작정하신 일도 반드시 이루실 것이다. 그에게는 이런 일이 얼마든지 있다.
  • Новый Русский Перевод - Исполняет Он Свой приговор против меня, и много подобного в запасе у Него!
  • Восточный перевод - Исполняет Он Свой приговор против меня, и много подобного в запасе у Него!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Исполняет Он Свой приговор против меня, и много подобного в запасе у Него!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Исполняет Он Свой приговор против меня, и много подобного в запасе у Него!
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, il accomplira ╵le décret qu’il a pris ╵à mon sujet, comme tant d’autres ╵qu’il a mis en réserve.
  • リビングバイブル - 私に対しても、全部決めたとおりに行うだろう。 これから、もっと多くのことが私に起こる。
  • Nova Versão Internacional - Executa o seu decreto contra mim e tem muitos outros planos semelhantes.
  • Hoffnung für alle - So wird er ausführen, was er über mich beschlossen hat; und dieser Plan ist nur einer von vielen, die er bereithält.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงกระทำแก่ข้าตามที่ทรงมีประกาศิตไว้ และพระองค์ยังมีแผนการอื่นๆ เก็บไว้อีกมากมาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​กระทำ​สิ่ง​ที่​พระ​องค์​กำหนด​ให้​เกิด​ขึ้น​กับ​ฉัน และ​พระ​องค์​มี​แผน​อีก​มาก​มาย​สำหรับ​ฉัน
  • Gióp 7:3 - Tôi cũng vậy, chỉ được những tháng ngày vô nghĩa, những đêm dài mệt mỏi chán chường.
  • Thi Thiên 97:2 - Mây đen vây quanh Chúa. Công chính và công lý đặt làm nền móng ngai Ngài.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:9 - Vì Đức Chúa Trời chẳng chọn chúng ta để đoán phạt, nhưng để cứu rỗi do công lao Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Thi Thiên 77:19 - Con đường Chúa ngang qua biển cả, lối Chúa trong nước sâu— nhưng không ai tìm được dấu chân Ngài.
  • Mi-ca 6:9 - Nếu là người khôn ngoan hãy kính sợ Chúa Hằng Hữu! Tiếng Ngài phán với dân trong Giê-ru-sa-lem: “Đội quân hủy diệt đang tiến đến; do Chúa Hằng Hữu đã sai chúng.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
  • Y-sai 40:27 - Hỡi Gia-cốp, sao ngươi nói Chúa Hằng Hữu không lưu tâm đến hoạn nạn ngươi? Hỡi Ít-ra-ên, sao ngươi than thở Đức Chúa Trời từ bỏ đường lối ngươi?
  • Y-sai 40:28 - Có phải các ngươi chưa bao giờ nghe? Có phải các ngươi chưa bao giờ hiểu? Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời đời đời, là Đấng sáng tạo trời đất. Ngài không bao giờ mệt mỏi hay yếu sức. Không ai dò tìm được sự hiểu biết của Ngài bao sâu.
  • 1 Phi-e-rơ 2:8 - Và: “Ngài là Tảng Đá làm nhiều người vấp chân, Tảng Đá khiến lắm người bị ngã nhào.” Họ vấp ngã vì không chịu vâng lời Đức Chúa Trời. Đó là hậu quả tất nhiên.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:3 - để anh chị em khỏi thối chí ngã lòng khi hoạn nạn. Anh chị em thừa biết hoạn nạn xảy ra theo chương trình của Đức Chúa Trời.
Bible
Resources
Plans
Donate