Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
19:5 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các anh nghĩ các anh hơn tôi, dùng sự bẻ mặt tôi làm bằng chứng của tội lỗi tôi.
  • 新标点和合本 - 你们果然要向我夸大, 以我的羞辱为证指责我,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 若你们真要向我夸大, 以我的羞辱来责备我,
  • 和合本2010(神版-简体) - 若你们真要向我夸大, 以我的羞辱来责备我,
  • 当代译本 - 你们若真要妄自尊大, 利用我的耻辱来指责我,
  • 圣经新译本 - 你们若真的妄自尊大攻击我, 用我的羞辱来证明我的不是,
  • 现代标点和合本 - 你们果然要向我夸大, 以我的羞辱为证指责我,
  • 和合本(拼音版) - 你们果然要向我夸大, 以我的羞辱为证指责我;
  • New International Version - If indeed you would exalt yourselves above me and use my humiliation against me,
  • New International Reader's Version - Suppose you want to place yourselves above me. Suppose you want to use my shame to prove I’m wrong.
  • English Standard Version - If indeed you magnify yourselves against me and make my disgrace an argument against me,
  • New Living Translation - You think you’re better than I am, using my humiliation as evidence of my sin.
  • Christian Standard Bible - If you really want to appear superior to me and would use my disgrace as evidence against me,
  • New American Standard Bible - If indeed you exalt yourselves against me And prove my disgrace to me,
  • New King James Version - If indeed you exalt yourselves against me, And plead my disgrace against me,
  • Amplified Bible - If indeed you [braggarts] vaunt and magnify yourselves over me And prove my disgrace (humiliation) to me,
  • American Standard Version - If indeed ye will magnify yourselves against me, And plead against me my reproach;
  • King James Version - If indeed ye will magnify yourselves against me, and plead against me my reproach:
  • New English Translation - If indeed you would exalt yourselves above me and plead my disgrace against me,
  • World English Bible - If indeed you will magnify yourselves against me, and plead against me my reproach,
  • 新標點和合本 - 你們果然要向我誇大, 以我的羞辱為證指責我,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 若你們真要向我誇大, 以我的羞辱來責備我,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 若你們真要向我誇大, 以我的羞辱來責備我,
  • 當代譯本 - 你們若真要妄自尊大, 利用我的恥辱來指責我,
  • 聖經新譯本 - 你們若真的妄自尊大攻擊我, 用我的羞辱來證明我的不是,
  • 呂振中譯本 - 你們如果真地妄自尊大來抨擊我, 以我的羞辱為證來譴責我,
  • 現代標點和合本 - 你們果然要向我誇大, 以我的羞辱為證指責我,
  • 文理和合譯本 - 爾若向我誇大、申明我恥、
  • 文理委辦譯本 - 顧爾妄自誇大、凌辱乎我、不知轉福為禍、圍我以網羅者、乃上帝也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾若欲誇大於我、則當申明我可羞之過以責我、
  • Nueva Versión Internacional - Si quieren darse importancia a costa mía, y valerse de mi humillación para atacarme,
  • 현대인의 성경 - 너희는 나보다 낫다고 생각하며 내가 당하는 어려움이 내 죄의 대가라고 여기고 싶겠지만
  • Новый Русский Перевод - А если хотите передо мною кичиться, позором моим меня упрекать,
  • Восточный перевод - А если хотите передо мною кичиться, позором моим меня упрекать,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А если хотите передо мною кичиться, позором моим меня упрекать,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А если хотите передо мною кичиться, позором моим меня упрекать,
  • La Bible du Semeur 2015 - Quant à vous, si vraiment ╵vous voulez vous montrer ╵bien supérieurs à moi, si vous me reprochez ╵mon humiliation,
  • リビングバイブル - 何もかもお見通しだと思っているようだが、 それなら、私の落度を証明してみるがよい。
  • Nova Versão Internacional - Se de fato vocês se exaltam acima de mim e usam contra mim a minha humilhação,
  • Hoffnung für alle - Wollt ihr euch etwa über mich erheben und mir eine Schuld nachweisen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากท่านจะยกตนข่มข้า และใช้ความตกต่ำของข้าปรักปรำข้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ท่าน​ยกยอ​ตัว​เอง​ว่า​ดี​กว่า​ฉัน และ​ความ​อัปยศ​ของ​ฉัน​พิสูจน์​ว่า​ฉัน​ผิด
Cross Reference
  • Nê-hê-mi 1:3 - Họ cho biết những anh em thoát nạn tù đày, ở lại trong xứ hiện nay sống trong cảnh hoạn nạn, nhục nhã. Tường thành Giê-ru-sa-lem đổ nát, cổng thành cháy rụi.
  • Lu-ca 13:2 - Chúa Giê-xu hỏi: “Anh chị em tưởng mấy người đó bị giết vì phạm tội nặng hơn những người Ga-li-lê khác sao?
  • Lu-ca 13:3 - Không đâu! Chính anh chị em cũng bị hư vong nếu không ăn năn tội lỗi, quay về với Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 13:4 - Còn mười tám người bị tháp Si-lô sập xuống đè chết, có phải vì họ nhiều tội nhất trong thành Giê-ru-sa-lem không?
  • Giăng 9:34 - Họ bực tức mắng: “Mày mới sinh ra tội lỗi đã đầy mình, còn muốn lên mặt dạy đời sao?” Rồi anh bị họ trục xuất khỏi hội đường.
  • Sô-phô-ni 2:10 - Chúng sẽ bị báo ứng vì tội kiêu ngạo và vì chúng đã rủa sả dân Ta, tự tôn tự đại đối với dân của Chúa Hằng Hữu Vạn Quân.
  • 1 Sa-mu-ên 1:6 - Phê-ni-a thường mang việc Chúa Hằng Hữu không cho An-ne có con ra để trêu chọc.
  • Lu-ca 1:25 - Bà tự nhủ: “Chúa thật nhân từ, Ngài đã xóa bỏ sự nhục nhã cho ta rồi!”
  • Mi-ca 7:8 - Kẻ thù tôi ơi, khi thấy tôi đừng vội vui mừng! Dù bị ngã, tôi sẽ vùng dậy. Khi tôi ngồi trong bóng tối, Chúa Hằng Hữu là ánh sáng của tôi.
  • Thi Thiên 41:11 - Thấy kẻ địch không thắng hơn con, con biết mình được Chúa hài lòng.
  • Giăng 9:2 - Các môn đệ hỏi Chúa: “Thưa Thầy, vì tội của ai mà anh này từ lúc mới sinh đã mù lòa như thế? Tội của anh hay của cha mẹ anh?”
  • Y-sai 4:1 - Trong ngày ấy, có rất ít người nam sót lại nên bảy người nữ tranh giành một người nam, và nói: “Hãy cưới tất cả chúng tôi! Chúng tôi sẽ tự lo thực phẩm và quần áo. Chỉ xin cho chúng tôi mang tên họ chàng, để chúng tôi khỏi bị hổ nhục.”
  • Xa-cha-ri 12:7 - Chúa Hằng Hữu sẽ cứu các trại Giu-đa trước tiên, và như thế danh tiếng của dân thành Giê-ru-sa-lem và của dòng họ Đa-vít sẽ không trổi hơn danh tiếng của Giu-đa.
  • Thi Thiên 55:12 - Giá tôi bị quân thù thách đố— thì tôi cũng ráng chịu. Hoặc địch thủ ra mặt tranh giành— tôi đã biết tìm đường lẩn tránh.
  • Thi Thiên 38:16 - Con cầu nguyện: “Xin đừng để kẻ thù con hả hê hay vui mừng vì chân con trượt ngã.”
  • Thi Thiên 35:26 - Nguyện những ai vui mừng khi con khốn đốn bị hổ thẹn và bối rối. Nguyện những ai khoác lác kiêu căng sẽ mặc lấy nhục nhã và thẹn thùng.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các anh nghĩ các anh hơn tôi, dùng sự bẻ mặt tôi làm bằng chứng của tội lỗi tôi.
  • 新标点和合本 - 你们果然要向我夸大, 以我的羞辱为证指责我,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 若你们真要向我夸大, 以我的羞辱来责备我,
  • 和合本2010(神版-简体) - 若你们真要向我夸大, 以我的羞辱来责备我,
  • 当代译本 - 你们若真要妄自尊大, 利用我的耻辱来指责我,
  • 圣经新译本 - 你们若真的妄自尊大攻击我, 用我的羞辱来证明我的不是,
  • 现代标点和合本 - 你们果然要向我夸大, 以我的羞辱为证指责我,
  • 和合本(拼音版) - 你们果然要向我夸大, 以我的羞辱为证指责我;
  • New International Version - If indeed you would exalt yourselves above me and use my humiliation against me,
  • New International Reader's Version - Suppose you want to place yourselves above me. Suppose you want to use my shame to prove I’m wrong.
  • English Standard Version - If indeed you magnify yourselves against me and make my disgrace an argument against me,
  • New Living Translation - You think you’re better than I am, using my humiliation as evidence of my sin.
  • Christian Standard Bible - If you really want to appear superior to me and would use my disgrace as evidence against me,
  • New American Standard Bible - If indeed you exalt yourselves against me And prove my disgrace to me,
  • New King James Version - If indeed you exalt yourselves against me, And plead my disgrace against me,
  • Amplified Bible - If indeed you [braggarts] vaunt and magnify yourselves over me And prove my disgrace (humiliation) to me,
  • American Standard Version - If indeed ye will magnify yourselves against me, And plead against me my reproach;
  • King James Version - If indeed ye will magnify yourselves against me, and plead against me my reproach:
  • New English Translation - If indeed you would exalt yourselves above me and plead my disgrace against me,
  • World English Bible - If indeed you will magnify yourselves against me, and plead against me my reproach,
  • 新標點和合本 - 你們果然要向我誇大, 以我的羞辱為證指責我,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 若你們真要向我誇大, 以我的羞辱來責備我,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 若你們真要向我誇大, 以我的羞辱來責備我,
  • 當代譯本 - 你們若真要妄自尊大, 利用我的恥辱來指責我,
  • 聖經新譯本 - 你們若真的妄自尊大攻擊我, 用我的羞辱來證明我的不是,
  • 呂振中譯本 - 你們如果真地妄自尊大來抨擊我, 以我的羞辱為證來譴責我,
  • 現代標點和合本 - 你們果然要向我誇大, 以我的羞辱為證指責我,
  • 文理和合譯本 - 爾若向我誇大、申明我恥、
  • 文理委辦譯本 - 顧爾妄自誇大、凌辱乎我、不知轉福為禍、圍我以網羅者、乃上帝也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾若欲誇大於我、則當申明我可羞之過以責我、
  • Nueva Versión Internacional - Si quieren darse importancia a costa mía, y valerse de mi humillación para atacarme,
  • 현대인의 성경 - 너희는 나보다 낫다고 생각하며 내가 당하는 어려움이 내 죄의 대가라고 여기고 싶겠지만
  • Новый Русский Перевод - А если хотите передо мною кичиться, позором моим меня упрекать,
  • Восточный перевод - А если хотите передо мною кичиться, позором моим меня упрекать,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А если хотите передо мною кичиться, позором моим меня упрекать,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А если хотите передо мною кичиться, позором моим меня упрекать,
  • La Bible du Semeur 2015 - Quant à vous, si vraiment ╵vous voulez vous montrer ╵bien supérieurs à moi, si vous me reprochez ╵mon humiliation,
  • リビングバイブル - 何もかもお見通しだと思っているようだが、 それなら、私の落度を証明してみるがよい。
  • Nova Versão Internacional - Se de fato vocês se exaltam acima de mim e usam contra mim a minha humilhação,
  • Hoffnung für alle - Wollt ihr euch etwa über mich erheben und mir eine Schuld nachweisen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากท่านจะยกตนข่มข้า และใช้ความตกต่ำของข้าปรักปรำข้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ท่าน​ยกยอ​ตัว​เอง​ว่า​ดี​กว่า​ฉัน และ​ความ​อัปยศ​ของ​ฉัน​พิสูจน์​ว่า​ฉัน​ผิด
  • Nê-hê-mi 1:3 - Họ cho biết những anh em thoát nạn tù đày, ở lại trong xứ hiện nay sống trong cảnh hoạn nạn, nhục nhã. Tường thành Giê-ru-sa-lem đổ nát, cổng thành cháy rụi.
  • Lu-ca 13:2 - Chúa Giê-xu hỏi: “Anh chị em tưởng mấy người đó bị giết vì phạm tội nặng hơn những người Ga-li-lê khác sao?
  • Lu-ca 13:3 - Không đâu! Chính anh chị em cũng bị hư vong nếu không ăn năn tội lỗi, quay về với Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 13:4 - Còn mười tám người bị tháp Si-lô sập xuống đè chết, có phải vì họ nhiều tội nhất trong thành Giê-ru-sa-lem không?
  • Giăng 9:34 - Họ bực tức mắng: “Mày mới sinh ra tội lỗi đã đầy mình, còn muốn lên mặt dạy đời sao?” Rồi anh bị họ trục xuất khỏi hội đường.
  • Sô-phô-ni 2:10 - Chúng sẽ bị báo ứng vì tội kiêu ngạo và vì chúng đã rủa sả dân Ta, tự tôn tự đại đối với dân của Chúa Hằng Hữu Vạn Quân.
  • 1 Sa-mu-ên 1:6 - Phê-ni-a thường mang việc Chúa Hằng Hữu không cho An-ne có con ra để trêu chọc.
  • Lu-ca 1:25 - Bà tự nhủ: “Chúa thật nhân từ, Ngài đã xóa bỏ sự nhục nhã cho ta rồi!”
  • Mi-ca 7:8 - Kẻ thù tôi ơi, khi thấy tôi đừng vội vui mừng! Dù bị ngã, tôi sẽ vùng dậy. Khi tôi ngồi trong bóng tối, Chúa Hằng Hữu là ánh sáng của tôi.
  • Thi Thiên 41:11 - Thấy kẻ địch không thắng hơn con, con biết mình được Chúa hài lòng.
  • Giăng 9:2 - Các môn đệ hỏi Chúa: “Thưa Thầy, vì tội của ai mà anh này từ lúc mới sinh đã mù lòa như thế? Tội của anh hay của cha mẹ anh?”
  • Y-sai 4:1 - Trong ngày ấy, có rất ít người nam sót lại nên bảy người nữ tranh giành một người nam, và nói: “Hãy cưới tất cả chúng tôi! Chúng tôi sẽ tự lo thực phẩm và quần áo. Chỉ xin cho chúng tôi mang tên họ chàng, để chúng tôi khỏi bị hổ nhục.”
  • Xa-cha-ri 12:7 - Chúa Hằng Hữu sẽ cứu các trại Giu-đa trước tiên, và như thế danh tiếng của dân thành Giê-ru-sa-lem và của dòng họ Đa-vít sẽ không trổi hơn danh tiếng của Giu-đa.
  • Thi Thiên 55:12 - Giá tôi bị quân thù thách đố— thì tôi cũng ráng chịu. Hoặc địch thủ ra mặt tranh giành— tôi đã biết tìm đường lẩn tránh.
  • Thi Thiên 38:16 - Con cầu nguyện: “Xin đừng để kẻ thù con hả hê hay vui mừng vì chân con trượt ngã.”
  • Thi Thiên 35:26 - Nguyện những ai vui mừng khi con khốn đốn bị hổ thẹn và bối rối. Nguyện những ai khoác lác kiêu căng sẽ mặc lấy nhục nhã và thẹn thùng.
Bible
Resources
Plans
Donate