Parallel Verses
- Kinh Thánh Hiện Đại - được chạm với bút bằng sắt, bằng chì, được khắc vào đá đời đời.
- 新标点和合本 - 用铁笔镌刻, 用铅灌在磐石上,直存到永远。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 用铁笔和铅, 刻在磐石上,存到永远。
- 和合本2010(神版-简体) - 用铁笔和铅, 刻在磐石上,存到永远。
- 当代译本 - 用铁笔和铅镌刻在磐石上, 直存到永远。
- 圣经新译本 - 用铁笔又用铅, 永远刻在磐石上。
- 现代标点和合本 - 用铁笔镌刻, 用铅灌在磐石上,直存到永远。
- 和合本(拼音版) - 用铁笔镌刻, 用铅灌在磐石上,直存到永远。
- New International Version - that they were inscribed with an iron tool on lead, or engraved in rock forever!
- New International Reader's Version - I wish they were cut into lead with an iron tool! I wish they were carved in rock forever!
- English Standard Version - Oh that with an iron pen and lead they were engraved in the rock forever!
- New Living Translation - carved with an iron chisel and filled with lead, engraved forever in the rock.
- Christian Standard Bible - or were inscribed in stone forever by an iron stylus and lead!
- New American Standard Bible - That with an iron stylus and lead They were engraved in the rock forever!
- New King James Version - That they were engraved on a rock With an iron pen and lead, forever!
- Amplified Bible - That with an iron stylus and [molten] lead They were engraved in the rock forever!
- American Standard Version - That with an iron pen and lead They were graven in the rock for ever!
- King James Version - That they were graven with an iron pen and lead in the rock for ever!
- New English Translation - that with an iron chisel and with lead they were engraved in a rock forever!
- World English Bible - That with an iron pen and lead they were engraved in the rock forever!
- 新標點和合本 - 用鐵筆鐫刻, 用鉛灌在磐石上,直存到永遠。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 用鐵筆和鉛, 刻在磐石上,存到永遠。
- 和合本2010(神版-繁體) - 用鐵筆和鉛, 刻在磐石上,存到永遠。
- 當代譯本 - 用鐵筆和鉛鐫刻在磐石上, 直存到永遠。
- 聖經新譯本 - 用鐵筆又用鉛, 永遠刻在磐石上。
- 呂振中譯本 - 用鐵筆鐫 刻 、 用 鉛 灌住 、 在磐石上,存到永遠。
- 現代標點和合本 - 用鐵筆鐫刻, 用鉛灌在磐石上,直存到永遠。
- 文理和合譯本 - 以鐵筆鐫之於石、笵之以鉛、俾可永存、
- 文理委辦譯本 - 以錐劃之、以鉛鑄之、勒之於石、歷久不刊。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以錐銘刻、以鉛貫注、勒之於石、永存不朽、 或作以鐵筆筆於鉛或勒於石永存不朽
- Nueva Versión Internacional - ¡Si para siempre quedaran sobre la roca, grabadas con cincel en una placa de plomo!
- 현대인의 성경 - 누가 철필로 내 말을 돌에 새겨 그것이 영원히 보존되도록 했으면 좋겠구나!
- Новый Русский Перевод - выбиты железным резцом по свинцу, врезаны в камень навеки!
- Восточный перевод - выбиты железным резцом по свинцу, врезаны в камень навеки!
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - выбиты железным резцом по свинцу, врезаны в камень навеки!
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - выбиты железным резцом по свинцу, врезаны в камень навеки!
- La Bible du Semeur 2015 - Que d’une pointe en fer ╵ou d’un stylet de plomb , elles soient incisées ╵pour toujours dans le roc !
- Nova Versão Internacional - fossem talhadas a ferro no chumbo , ou gravadas para sempre na rocha!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ใช้เครื่องมือเหล็กจารึกไว้บนแผ่นตะกั่ว หรือสลักลงบนศิลาให้ถาวรเป็นนิตย์!
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉันอยากให้มีใครสลักคำพูดของฉันบนหิน ด้วยปากกาเหล็กและตะกั่วเพื่อให้คงทนไปตลอดกาล
Cross Reference
- Xuất Ai Cập 28:11 - Khắc các tên này theo lối khắc con dấu, rồi đem nhận hai viên bạch ngọc vào hai khung vàng.
- Xuất Ai Cập 28:12 - Gắn hai viên ngọc này trên hai vai ê-phót để làm ngọc tưởng niệm các con Ít-ra-ên. A-rôn sẽ mang tên của những người này để làm kỷ niệm trước mặt Chúa Hằng Hữu.
- Xuất Ai Cập 28:21 - Vậy, mười hai viên ngọc tượng trưng cho mười hai đại tộc Ít-ra-ên. Tên của các đại tộc được khắc trên ngọc theo lối khắc con dấu.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:2 - Ngày qua Sông Giô-đan tiến vào đất nơi Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban cho anh em, anh em phải lấy đá lớn, dùng hồ trét lên
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:3 - rồi khắc vào các bia đá này mọi luật lệ của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời cho anh em đất đai phì nhiêu như Ngài đã hứa với các tổ tiên.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:8 - Nhớ viết tất cả luật lệ lên các bia đá thật rõ ràng.”
- Xuất Ai Cập 32:16 - Chính tay Đức Chúa Trời đã viết trên hai bảng đó.
- Giê-rê-mi 17:1 - “Tội lỗi của Giu-đa, tức tấm lòng cứng cỏi của chúng— phải khắc bằng mũi kim cương trên bia lòng của chúng và trên các sừng bàn thờ tà thần.