Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
19:20 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thân thể tôi chỉ còn da bọc xương, tôi thoát chết với hai bàn tay trắng.
  • 新标点和合本 - 我的皮肉紧贴骨头; 我只剩牙皮逃脱了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的皮和肉紧贴骨头, 我得以逃脱,仅剩牙齿 。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的皮和肉紧贴骨头, 我得以逃脱,仅剩牙齿 。
  • 当代译本 - 我瘦得只剩下皮包骨, 我离死亡仅一线之隔 。
  • 圣经新译本 - 我的骨头紧贴着皮肉, 我只剩牙皮逃过大难。
  • 现代标点和合本 - 我的皮肉紧贴骨头, 我只剩牙皮逃脱了。
  • 和合本(拼音版) - 我的皮肉紧贴骨头, 我只剩牙皮逃脱了。
  • New International Version - I am nothing but skin and bones; I have escaped only by the skin of my teeth.
  • New International Reader's Version - I’m nothing but skin and bones. I’ve barely escaped death.
  • English Standard Version - My bones stick to my skin and to my flesh, and I have escaped by the skin of my teeth.
  • New Living Translation - I have been reduced to skin and bones and have escaped death by the skin of my teeth.
  • Christian Standard Bible - My skin and my flesh cling to my bones; I have escaped with only the skin of my teeth.
  • New American Standard Bible - My bone clings to my skin and my flesh, And I have escaped only by the skin of my teeth.
  • New King James Version - My bone clings to my skin and to my flesh, And I have escaped by the skin of my teeth.
  • Amplified Bible - My bone clings to my skin and to my flesh, And I have escaped [death] by the skin of my teeth.
  • American Standard Version - My bone cleaveth to my skin and to my flesh, And I am escaped with the skin of my teeth.
  • King James Version - My bone cleaveth to my skin and to my flesh, and I am escaped with the skin of my teeth.
  • New English Translation - My bones stick to my skin and my flesh; I have escaped alive with only the skin of my teeth.
  • World English Bible - My bones stick to my skin and to my flesh. I have escaped by the skin of my teeth.
  • 新標點和合本 - 我的皮肉緊貼骨頭; 我只剩牙皮逃脫了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的皮和肉緊貼骨頭, 我得以逃脫,僅剩牙齒 。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的皮和肉緊貼骨頭, 我得以逃脫,僅剩牙齒 。
  • 當代譯本 - 我瘦得只剩下皮包骨, 我離死亡僅一線之隔 。
  • 聖經新譯本 - 我的骨頭緊貼著皮肉, 我只剩牙皮逃過大難。
  • 呂振中譯本 - 我的骨頭僅有皮肉貼着; 我只剩牙皮而得逃脫了。
  • 現代標點和合本 - 我的皮肉緊貼骨頭, 我只剩牙皮逃脫了。
  • 文理和合譯本 - 我骨貼膚、所遺只此齒齦、
  • 文理委辦譯本 - 我形瘦骨立、膚革僅存、齒齦獨留。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我皮肉貼於我骨、我所脫免、僅止齒齦、 齒齦原文作齒皮
  • Nueva Versión Internacional - La piel y la carne se me pegan a los huesos; ¡a duras penas he salvado el pellejo!
  • 현대인의 성경 - 나는 뼈와 가죽만 남아 겨우 목숨만 붙어 있는 신세가 되었구나.
  • Новый Русский Перевод - От меня остались лишь кожа да кости, я остался лишь с кожей возле зубов .
  • Восточный перевод - От меня остались лишь кожа да кости, чуть душа держится в теле .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - От меня остались лишь кожа да кости, чуть душа держится в теле .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - От меня остались лишь кожа да кости, чуть душа держится в теле .
  • La Bible du Semeur 2015 - Ma peau colle à mes os ╵de même que ma chair et je n’ai survécu ╵qu’avec la peau des dents .
  • リビングバイブル - 私は骨と皮ばかりになり、かろうじて助かったのだ。
  • Nova Versão Internacional - Não passo de pele e ossos; escapei só com a pele dos meus dentes .
  • Hoffnung für alle - Und ich? Ich bin nur noch Haut und Knochen, bin mit knapper Not dem Tod entkommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าเหลือแต่หนังหุ้มกระดูก ข้าเฉียดใกล้ความตายแค่เส้นยาแดง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​มี​แต่​หนัง​หุ้ม​กระดูก และ​ฉัน​แทบ​จะ​เอา​ชีวิต​ไม่​รอด
Cross Reference
  • Ai Ca 3:4 - Ngài làm cho tôi già trước tuổi và bẻ nát xương cốt tôi.
  • Thi Thiên 102:3 - Ngày tháng đời con tan như khói, xương cốt con cháy như củi đốt.
  • Thi Thiên 22:14 - Thân con bủn rủn, xương cốt con rã rời. Trái tim con như sáp, tan chảy trong con.
  • Thi Thiên 22:15 - Năng lực con cằn cỗi như mảnh sành. Lưỡi dán chặt, khô trong cổ họng. Chúa đặt con trong cát bụi tử vong.
  • Thi Thiên 22:16 - Bầy chó săn lố nhố vây bọc con; lũ hung ác tiến lại đứng vây quanh. Tay chân con đều bị họ đâm thủng.
  • Thi Thiên 22:17 - Con có thể đếm xương, từng chiếc. Mắt long sòng sọc, họ nhìn chăm con,
  • Gióp 7:5 - Thân tôi phủ đầy bọ giòi và đất bụi. Da tôi nứt nẻ, ung nhọt chảy mủ.”
  • Ai Ca 5:10 - Da chúng con đen đủi vì đói khát như bị nướng trong lò.
  • Gióp 2:4 - Sa-tan đáp lời Chúa Hằng Hữu: “Da đền cho da! Người ta chịu mất tất cả để đổi lấy sinh mạng mình.
  • Gióp 2:5 - Nếu Chúa đưa tay hại đến xương thịt ông ta, chắc chắn Gióp sẽ nguyền rủa Chúa ngay!”
  • Gióp 2:6 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Sa-tan: “Được, hãy làm điều ngươi muốn, nhưng không được hại đến mạng sống người.”
  • Gióp 30:30 - Da tôi đen cháy và bong ra, xương tôi nóng hực như lên cơn sốt.
  • Thi Thiên 32:3 - Khi con không chịu xưng nhận tội xương cốt hao mòn, suốt ngày rên rỉ.
  • Thi Thiên 32:4 - Ngày và đêm tay Chúa đè trên con nặng nề. Sức lực con tan như sáp dưới nắng hạ.
  • Thi Thiên 38:3 - Vì Chúa giận, thân con yếu ớt; do tội con, xương cốt mỏi mòn.
  • Gióp 33:19 - Đức Chúa Trời sửa trị con người bằng nỗi đau trên giường bệnh, xương cốt hằng đau đớn rã rời.
  • Gióp 33:20 - Làm cho người ngao ngán thức ăn, và chán chê cao lương mỹ vị.
  • Gióp 33:21 - Thân thể ngày càng suy nhược, ốm o gầy mòn, chỉ còn da bọc xương.
  • Gióp 33:22 - Linh hồn đã đến cửa âm phủ; mạng sống sắp sửa bị tử thần rước đi.
  • Ai Ca 4:8 - Nhưng nay mặt họ đen như than. Không ai nhận ra họ trên đường phố. Họ chỉ còn da bọc xương; như củi khô và cứng.
  • Thi Thiên 102:5 - Vì con rên siết mãi, con chỉ còn da bọc xương.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thân thể tôi chỉ còn da bọc xương, tôi thoát chết với hai bàn tay trắng.
  • 新标点和合本 - 我的皮肉紧贴骨头; 我只剩牙皮逃脱了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的皮和肉紧贴骨头, 我得以逃脱,仅剩牙齿 。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的皮和肉紧贴骨头, 我得以逃脱,仅剩牙齿 。
  • 当代译本 - 我瘦得只剩下皮包骨, 我离死亡仅一线之隔 。
  • 圣经新译本 - 我的骨头紧贴着皮肉, 我只剩牙皮逃过大难。
  • 现代标点和合本 - 我的皮肉紧贴骨头, 我只剩牙皮逃脱了。
  • 和合本(拼音版) - 我的皮肉紧贴骨头, 我只剩牙皮逃脱了。
  • New International Version - I am nothing but skin and bones; I have escaped only by the skin of my teeth.
  • New International Reader's Version - I’m nothing but skin and bones. I’ve barely escaped death.
  • English Standard Version - My bones stick to my skin and to my flesh, and I have escaped by the skin of my teeth.
  • New Living Translation - I have been reduced to skin and bones and have escaped death by the skin of my teeth.
  • Christian Standard Bible - My skin and my flesh cling to my bones; I have escaped with only the skin of my teeth.
  • New American Standard Bible - My bone clings to my skin and my flesh, And I have escaped only by the skin of my teeth.
  • New King James Version - My bone clings to my skin and to my flesh, And I have escaped by the skin of my teeth.
  • Amplified Bible - My bone clings to my skin and to my flesh, And I have escaped [death] by the skin of my teeth.
  • American Standard Version - My bone cleaveth to my skin and to my flesh, And I am escaped with the skin of my teeth.
  • King James Version - My bone cleaveth to my skin and to my flesh, and I am escaped with the skin of my teeth.
  • New English Translation - My bones stick to my skin and my flesh; I have escaped alive with only the skin of my teeth.
  • World English Bible - My bones stick to my skin and to my flesh. I have escaped by the skin of my teeth.
  • 新標點和合本 - 我的皮肉緊貼骨頭; 我只剩牙皮逃脫了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的皮和肉緊貼骨頭, 我得以逃脫,僅剩牙齒 。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的皮和肉緊貼骨頭, 我得以逃脫,僅剩牙齒 。
  • 當代譯本 - 我瘦得只剩下皮包骨, 我離死亡僅一線之隔 。
  • 聖經新譯本 - 我的骨頭緊貼著皮肉, 我只剩牙皮逃過大難。
  • 呂振中譯本 - 我的骨頭僅有皮肉貼着; 我只剩牙皮而得逃脫了。
  • 現代標點和合本 - 我的皮肉緊貼骨頭, 我只剩牙皮逃脫了。
  • 文理和合譯本 - 我骨貼膚、所遺只此齒齦、
  • 文理委辦譯本 - 我形瘦骨立、膚革僅存、齒齦獨留。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我皮肉貼於我骨、我所脫免、僅止齒齦、 齒齦原文作齒皮
  • Nueva Versión Internacional - La piel y la carne se me pegan a los huesos; ¡a duras penas he salvado el pellejo!
  • 현대인의 성경 - 나는 뼈와 가죽만 남아 겨우 목숨만 붙어 있는 신세가 되었구나.
  • Новый Русский Перевод - От меня остались лишь кожа да кости, я остался лишь с кожей возле зубов .
  • Восточный перевод - От меня остались лишь кожа да кости, чуть душа держится в теле .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - От меня остались лишь кожа да кости, чуть душа держится в теле .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - От меня остались лишь кожа да кости, чуть душа держится в теле .
  • La Bible du Semeur 2015 - Ma peau colle à mes os ╵de même que ma chair et je n’ai survécu ╵qu’avec la peau des dents .
  • リビングバイブル - 私は骨と皮ばかりになり、かろうじて助かったのだ。
  • Nova Versão Internacional - Não passo de pele e ossos; escapei só com a pele dos meus dentes .
  • Hoffnung für alle - Und ich? Ich bin nur noch Haut und Knochen, bin mit knapper Not dem Tod entkommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าเหลือแต่หนังหุ้มกระดูก ข้าเฉียดใกล้ความตายแค่เส้นยาแดง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​มี​แต่​หนัง​หุ้ม​กระดูก และ​ฉัน​แทบ​จะ​เอา​ชีวิต​ไม่​รอด
  • Ai Ca 3:4 - Ngài làm cho tôi già trước tuổi và bẻ nát xương cốt tôi.
  • Thi Thiên 102:3 - Ngày tháng đời con tan như khói, xương cốt con cháy như củi đốt.
  • Thi Thiên 22:14 - Thân con bủn rủn, xương cốt con rã rời. Trái tim con như sáp, tan chảy trong con.
  • Thi Thiên 22:15 - Năng lực con cằn cỗi như mảnh sành. Lưỡi dán chặt, khô trong cổ họng. Chúa đặt con trong cát bụi tử vong.
  • Thi Thiên 22:16 - Bầy chó săn lố nhố vây bọc con; lũ hung ác tiến lại đứng vây quanh. Tay chân con đều bị họ đâm thủng.
  • Thi Thiên 22:17 - Con có thể đếm xương, từng chiếc. Mắt long sòng sọc, họ nhìn chăm con,
  • Gióp 7:5 - Thân tôi phủ đầy bọ giòi và đất bụi. Da tôi nứt nẻ, ung nhọt chảy mủ.”
  • Ai Ca 5:10 - Da chúng con đen đủi vì đói khát như bị nướng trong lò.
  • Gióp 2:4 - Sa-tan đáp lời Chúa Hằng Hữu: “Da đền cho da! Người ta chịu mất tất cả để đổi lấy sinh mạng mình.
  • Gióp 2:5 - Nếu Chúa đưa tay hại đến xương thịt ông ta, chắc chắn Gióp sẽ nguyền rủa Chúa ngay!”
  • Gióp 2:6 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Sa-tan: “Được, hãy làm điều ngươi muốn, nhưng không được hại đến mạng sống người.”
  • Gióp 30:30 - Da tôi đen cháy và bong ra, xương tôi nóng hực như lên cơn sốt.
  • Thi Thiên 32:3 - Khi con không chịu xưng nhận tội xương cốt hao mòn, suốt ngày rên rỉ.
  • Thi Thiên 32:4 - Ngày và đêm tay Chúa đè trên con nặng nề. Sức lực con tan như sáp dưới nắng hạ.
  • Thi Thiên 38:3 - Vì Chúa giận, thân con yếu ớt; do tội con, xương cốt mỏi mòn.
  • Gióp 33:19 - Đức Chúa Trời sửa trị con người bằng nỗi đau trên giường bệnh, xương cốt hằng đau đớn rã rời.
  • Gióp 33:20 - Làm cho người ngao ngán thức ăn, và chán chê cao lương mỹ vị.
  • Gióp 33:21 - Thân thể ngày càng suy nhược, ốm o gầy mòn, chỉ còn da bọc xương.
  • Gióp 33:22 - Linh hồn đã đến cửa âm phủ; mạng sống sắp sửa bị tử thần rước đi.
  • Ai Ca 4:8 - Nhưng nay mặt họ đen như than. Không ai nhận ra họ trên đường phố. Họ chỉ còn da bọc xương; như củi khô và cứng.
  • Thi Thiên 102:5 - Vì con rên siết mãi, con chỉ còn da bọc xương.
Bible
Resources
Plans
Donate