Parallel Verses
- Kinh Thánh Hiện Đại - “Ta sẽ kéo chúng xuống như chiên con đến hàng làm thịt, như chiên đực và dê bị giết để cúng tế.
- 新标点和合本 - 我必使他们像羊羔、 像公绵羊和公山羊下到宰杀之地。”
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我必使他们像羔羊、 像公绵羊和公山羊被牵去宰杀。
- 和合本2010(神版-简体) - 我必使他们像羔羊、 像公绵羊和公山羊被牵去宰杀。
- 当代译本 - 我要把他们像羊羔、 公绵羊和公山羊一样带往宰杀之地。
- 圣经新译本 - 我必使他们像羊羔, 像公绵羊和公山羊一样下到屠宰之地。
- 现代标点和合本 - “我必使他们像羊羔, 像公绵羊和公山羊下到宰杀之地。
- 和合本(拼音版) - 我必使他们像羊羔, 像公绵羊和公山羊,下到宰杀之地。”
- New International Version - “I will bring them down like lambs to the slaughter, like rams and goats.
- New International Reader's Version - “I will lead them down like lambs to be put to death. They will be like rams and goats that have been killed.
- English Standard Version - I will bring them down like lambs to the slaughter, like rams and male goats.
- New Living Translation - “I will bring them down like lambs to the slaughter, like rams and goats to be sacrificed.
- Christian Standard Bible - I will bring them down like lambs to the slaughter, like rams together with male goats.
- New American Standard Bible - “I will bring them down like lambs to the slaughter, Like rams together with male goats.
- New King James Version - “I will bring them down Like lambs to the slaughter, Like rams with male goats.
- Amplified Bible - “I will bring them down like lambs to the slaughter, Like rams together with male goats.
- American Standard Version - I will bring them down like lambs to the slaughter, like rams with he-goats.
- King James Version - I will bring them down like lambs to the slaughter, like rams with he goats.
- New English Translation - “I will lead them off to be slaughtered like lambs, rams, and male goats.”
- World English Bible - “I will bring them down like lambs to the slaughter, like rams with male goats.
- 新標點和合本 - 我必使他們像羊羔、 像公綿羊和公山羊下到宰殺之地。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必使他們像羔羊、 像公綿羊和公山羊被牽去宰殺。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我必使他們像羔羊、 像公綿羊和公山羊被牽去宰殺。
- 當代譯本 - 我要把他們像羊羔、 公綿羊和公山羊一樣帶往宰殺之地。
- 聖經新譯本 - 我必使他們像羊羔, 像公綿羊和公山羊一樣下到屠宰之地。
- 呂振中譯本 - 我必使他們像羊羔下到屠宰之地, 像公綿羊和公山羊 下到宰殺之場 。
- 現代標點和合本 - 「我必使他們像羊羔, 像公綿羊和公山羊下到宰殺之地。
- 文理和合譯本 - 我必導之下就宰所、若羔羊、牡綿羊、牡山羊然、
- 文理委辦譯本 - 我殺戮之、若牡綿羊、牡山羊、爰及羔羊。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必使之若羔羊、若牡綿羊、牡山羊、下至宰殺之地、
- Nueva Versión Internacional - Voy a llevarlos al matadero, como si fueran corderos; como carneros y chivos.
- 현대인의 성경 - 내가 그들을 어린 양과 숫양과 숫염소처럼 도살장으로 끌고 갈 것이다. 이것은 나 여호와의 말이다.
- Новый Русский Перевод - Сведу их, как ягнят на убой, как баранов с козлами.
- Восточный перевод - Сведу их, как ягнят, на убой, как баранов с козлами.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сведу их, как ягнят, на убой, как баранов с козлами.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сведу их, как ягнят, на убой, как баранов с козлами.
- La Bible du Semeur 2015 - Je les ferai descendre ╵tout comme des agneaux ╵à l’abattoir, comme des béliers et des boucs.
- リビングバイブル - 彼らを子羊のように、また雄羊や雄やぎのように、 ほふり場に引いて行く。
- Nova Versão Internacional - “Eu os levarei como cordeiros para o matadouro, como carneiros e bodes.
- Hoffnung für alle - Wie Lämmer, Schaf- und Ziegenböcke führe ich sie zur Schlachtbank.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เราจะปราบเขาลง เหมือนแพะแกะที่ถูกต้อนไปฆ่า
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เราจะนำพวกเขาลงไป อย่างลูกแกะที่จะถูกประหาร อย่างแกะและแพะตัวผู้
Cross Reference
- Y-sai 34:6 - Gươm Chúa Hằng Hữu dính đầy máu và mỡ— là máu của chiên và dê, với mỡ của chiên đực chuẩn bị cho tế lễ. Phải, Chúa Hằng Hữu sẽ cho một cuộc tế lễ lớn tại Bốt-ra. Chúa sẽ tạo một cuộc tàn sát lớn tại Ê-đôm.
- Thi Thiên 44:22 - Vì Chúa, mạng sống chúng tôi bị đe dọa suốt ngày; chúng tôi chẳng khác gì bầy chiên tại lò thịt.
- Thi Thiên 37:20 - Nhưng người ác sẽ hư mất. Những kẻ thù của Chúa Hằng Hữu sẽ như hoa ngoài đồng— chúng sẽ tàn rụi và tan như mây khói.
- Ê-xê-chi-ên 39:18 - Hãy ăn thịt các dũng sĩ và uống máu các vua chúa, là các chiên đực, chiên con, dê đực, và bò mộng—tất cả là những con vật béo bổ từ xứ Ba-san!
- Giê-rê-mi 50:27 - Hãy tiêu diệt cả bầy nghé nó— đó sẽ là điều kinh hãi cho nó! Khốn cho chúng nó! Vì đã đến lúc Ba-by-lôn bị đoán phạt.