Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
2:10 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy đi hướng tây và nhìn đất Kít-tim; hãy đi hướng đông và tìm đến xứ Kê-đa xem xét cho kỹ. Có ai từng nghe điều gì lạ lùng như thế không?
  • 新标点和合本 - 你们且过到基提海岛去察看, 打发人往基达去留心查考, 看曾有这样的事没有。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们且渡到基提海岛察看, 派人往基达去留心查考, 看可曾有过这样的事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们且渡到基提海岛察看, 派人往基达去留心查考, 看可曾有过这样的事。
  • 当代译本 - 你们去对岸的基提看看, 派人去基达仔细观察一下, 看看有没有这样的事?
  • 圣经新译本 - “你们尽管过到基提海岛察看, 派人去基达仔细查考, 看看曾有这样的事没有。
  • 现代标点和合本 - 你们且过到基提海岛去察看, 打发人往基达去留心查考, 看曾有这样的事没有!
  • 和合本(拼音版) - 你们且过到基提海岛去察看, 打发人往基达去留心查考, 看曾有这样的事没有?
  • New International Version - Cross over to the coasts of Cyprus and look, send to Kedar and observe closely; see if there has ever been anything like this:
  • New International Reader's Version - Go over to the coasts of Cyprus and look. Send people to the land of Kedar and have them look closely. See if there has ever been anything like this.
  • English Standard Version - For cross to the coasts of Cyprus and see, or send to Kedar and examine with care; see if there has been such a thing.
  • New Living Translation - “Go west and look in the land of Cyprus ; go east and search through the land of Kedar. Has anyone ever heard of anything as strange as this?
  • Christian Standard Bible - Cross over to the coasts of Cyprus and take a look. Send someone to Kedar and consider carefully; see if there has ever been anything like this:
  • New American Standard Bible - For cross to the coastlands of Kittim and see, And send to Kedar and observe closely, And see if there has been anything like this!
  • New King James Version - For pass beyond the coasts of Cyprus and see, Send to Kedar and consider diligently, And see if there has been such a thing.
  • Amplified Bible - “For cross over to the coasts of Kittim (Cyprus) [to the west] and see, Send also to Kedar (Arabia) [to the east] and carefully observe and consider And see whether there has been such [a thing] as this!
  • American Standard Version - For pass over to the isles of Kittim, and see; and send unto Kedar, and consider diligently; and see if there hath been such a thing.
  • King James Version - For pass over the isles of Kittim, and see; and send unto Kedar, and consider diligently, and see if there be such a thing.
  • New English Translation - Go west across the sea to the coasts of Cyprus and see. Send someone east to Kedar and have them look carefully. See if such a thing as this has ever happened:
  • World English Bible - For pass over to the islands of Kittim, and see; and send to Kedar, and consider diligently; and see if there has been such a thing.
  • 新標點和合本 - 你們且過到基提海島去察看, 打發人往基達去留心查考, 看曾有這樣的事沒有。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們且渡到基提海島察看, 派人往基達去留心查考, 看可曾有過這樣的事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們且渡到基提海島察看, 派人往基達去留心查考, 看可曾有過這樣的事。
  • 當代譯本 - 你們去對岸的基提看看, 派人去基達仔細觀察一下, 看看有沒有這樣的事?
  • 聖經新譯本 - “你們儘管過到基提海島察看, 派人去基達仔細查考, 看看曾有這樣的事沒有。
  • 呂振中譯本 - 你們且過去到 基提 那些海島去察看, 打發人往 基達 去細心考察, 看曾有這樣的事沒有。
  • 現代標點和合本 - 你們且過到基提海島去察看, 打發人往基達去留心查考, 看曾有這樣的事沒有!
  • 文理和合譯本 - 可往基提島而觀之、遣人至基達而詳察、有若斯之事否、
  • 文理委辦譯本 - 可往基底洲島、而瞻望之、可遣人至基達而省察之、有此事否、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾可往 基提 海島而觀、可遣人至 基達 而詳察、見有如是之事否、
  • Nueva Versión Internacional - »Crucen a las costas de Chipre, y miren; envíen mensajeros a Cedar, e infórmense bien; fíjense si ha sucedido algo semejante:
  • 현대인의 성경 - 너희는 키프러스섬 서쪽 연안 지역에 건너가 보고 또 게달에도 사람을 보내 이런 일이 있었는지 한번 알아보아라.
  • Новый Русский Перевод - Переправьтесь на побережья Кипра и взгляните, пойдите в Кедар и разведайте тщательно; посмотрите, бывало ли что-нибудь подобное,
  • Восточный перевод - Переправьтесь на побережье Кипра и взгляните, пойдите в Кедар и разведайте тщательно; посмотрите, бывало ли что-нибудь подобное,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Переправьтесь на побережье Кипра и взгляните, пойдите в Кедар и разведайте тщательно; посмотрите, бывало ли что-нибудь подобное,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Переправьтесь на побережье Кипра и взгляните, пойдите в Кедар и разведайте тщательно; посмотрите, бывало ли что-нибудь подобное,
  • La Bible du Semeur 2015 - Rendez-vous donc ╵dans les îles de Chypre, ╵et regardez ! Ou envoyez ╵des hommes à Qédar ╵et qu’ils observent bien ! Voyez si jamais il arrive ╵une chose pareille :
  • リビングバイブル - あなたがたの周囲に、 それがどんなものであれ、 昔からいた神々を新しい神々と取り替えた国が あったかどうか、調べてみよ。 西にあるキプロスに使いを出し、 東にあるケダルの荒野に人を遣わし、 今までにこんなことを聞いたことがあるかどうか、 調べさせてみよ。 ところがわたしの民は、栄光に輝く神を捨て、 代わりに何の役にも立たない偶像を取り入れた。
  • Nova Versão Internacional - Atravessem o mar até o litoral de Chipre e vejam; mandem observadores a Quedar e reparem de perto; e vejam se alguma vez aconteceu algo assim:
  • Hoffnung für alle - Fahrt doch einmal übers Meer nach Zypern, oder sendet Boten bis ins Wüstenland Kedar und forscht nach, ob es so etwas jemals gab:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงข้ามทะเลไปยังชายฝั่งของคิททิม และมองดู ส่งคนไปยังเคดาร์ แล้วสังเกตให้ดี ไปดูสิว่าเคยมีเรื่องอย่างนี้เกิดขึ้นบ้างไหม?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​เจ้า​ข้าม​ไป​ยัง​ฝั่ง​ทะเล​ของ​ไซปรัส​และ​มอง​ดู หรือ​ให้​ผู้​ใด​ไป​ยัง​เคดาร์​และ​สำรวจ​อย่าง​ระมัดระวัง ดู​สิ​ว่า​เคย​มี​เรื่อง​เช่น​นี้​เกิด​ขึ้น​หรือ​ไม่
Cross Reference
  • 1 Sử Ký 23:1 - Khi đã già yếu vì cao tuổi, Đa-vít lập Sa-lô-môn lên ngôi làm vua nước Ít-ra-ên.
  • Ê-xê-chi-ên 27:6 - Họ làm mái chèo cho ngươi từ cây sồi vùng Ba-san. Sàn tàu của ngươi làm bằng gỗ thông ở miền nam đảo Síp, lại cẩn thêm ngà voi cho đẹp.
  • Đa-ni-ên 11:30 - Bị các tàu chiến Kít-tim đe dọa, vua phương bắc buộc lòng phải rút quân về nước. Căm thù vì thất bại nhục nhã, vua phương bắc liền trút niềm uất hận trên người dân của giao ước thánh và ưu ái những ai từ bỏ giao ước.
  • 1 Sử Ký 23:12 - Con trai Kê-hát là Am-ram, Dít-sê-ha, Hếp-rôn, và U-xi-ên.
  • Giê-rê-mi 18:13 - Vì thế, đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Có ai đã từng nghe những việc như thế, dù ở giữa vòng các dân tộc ngoại bang chưa? Con gái đồng trinh Ít-ra-ên của Ta đã làm một việc rất ghê tởm!
  • Giê-rê-mi 18:14 - Tuyết trên núi Li-ban có bao giờ lìa đỉnh chăng? Hay các dòng suối mát từ xa về có bao giờ ngưng chảy chăng?
  • Sáng Thế Ký 25:13 - Các con trai của Ích-ma-ên là: Trưởng nam Nê-ba-giốt, Kê-đa, Át-bê-ên, Mi-bô-sam,
  • 1 Sử Ký 1:7 - Con trai của Gia-van là Ê-li-sa, Ta-rê-si, Kít-tim, và Rô-đa-nim.
  • Dân Số Ký 24:24 - Chiến thuyền sẽ đến từ đảo Síp, làm cho A-sy-ri và Hê-be khốn khổ, rồi họ cũng bị tiêu diệt.”
  • 1 Cô-rinh-tô 5:1 - Được tin trong vòng anh chị em có việc gian dâm ghê tởm—hơn cả các dân ngoại đạo. Có người dám lấy vợ kế của cha mình.
  • Sáng Thế Ký 10:4 - Con trai Gia-van là Ê-li-sa, Ta-rê-si, Kít-tim, và Rô-đa-nim.
  • Sáng Thế Ký 10:5 - Dòng dõi họ là những dân tộc chia theo dòng họ sống dọc miền duyên hải ở nhiều xứ, mỗi dân tộc có ngôn ngữ riêng biệt.
  • Thẩm Phán 19:30 - Mọi người thấy vậy đều nói: “Từ ngày Ít-ra-ên ra khỏi Ai Cập, người ta chưa hề thấy một việc như thế. Hãy suy xét điều đó! Chúng ta phải làm gì? Ai sẽ phản kháng?”
  • Y-sai 21:16 - Nhưng Chúa phán với tôi: “Trong vòng một năm, hãy đếm từng ngày, tất cả vinh quang của Kê-đa sẽ hết.
  • Thi Thiên 120:5 - Khốn cho tôi vì ngụ tại Mê-siếc, và trú trong lều Kê-đa.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy đi hướng tây và nhìn đất Kít-tim; hãy đi hướng đông và tìm đến xứ Kê-đa xem xét cho kỹ. Có ai từng nghe điều gì lạ lùng như thế không?
  • 新标点和合本 - 你们且过到基提海岛去察看, 打发人往基达去留心查考, 看曾有这样的事没有。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们且渡到基提海岛察看, 派人往基达去留心查考, 看可曾有过这样的事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们且渡到基提海岛察看, 派人往基达去留心查考, 看可曾有过这样的事。
  • 当代译本 - 你们去对岸的基提看看, 派人去基达仔细观察一下, 看看有没有这样的事?
  • 圣经新译本 - “你们尽管过到基提海岛察看, 派人去基达仔细查考, 看看曾有这样的事没有。
  • 现代标点和合本 - 你们且过到基提海岛去察看, 打发人往基达去留心查考, 看曾有这样的事没有!
  • 和合本(拼音版) - 你们且过到基提海岛去察看, 打发人往基达去留心查考, 看曾有这样的事没有?
  • New International Version - Cross over to the coasts of Cyprus and look, send to Kedar and observe closely; see if there has ever been anything like this:
  • New International Reader's Version - Go over to the coasts of Cyprus and look. Send people to the land of Kedar and have them look closely. See if there has ever been anything like this.
  • English Standard Version - For cross to the coasts of Cyprus and see, or send to Kedar and examine with care; see if there has been such a thing.
  • New Living Translation - “Go west and look in the land of Cyprus ; go east and search through the land of Kedar. Has anyone ever heard of anything as strange as this?
  • Christian Standard Bible - Cross over to the coasts of Cyprus and take a look. Send someone to Kedar and consider carefully; see if there has ever been anything like this:
  • New American Standard Bible - For cross to the coastlands of Kittim and see, And send to Kedar and observe closely, And see if there has been anything like this!
  • New King James Version - For pass beyond the coasts of Cyprus and see, Send to Kedar and consider diligently, And see if there has been such a thing.
  • Amplified Bible - “For cross over to the coasts of Kittim (Cyprus) [to the west] and see, Send also to Kedar (Arabia) [to the east] and carefully observe and consider And see whether there has been such [a thing] as this!
  • American Standard Version - For pass over to the isles of Kittim, and see; and send unto Kedar, and consider diligently; and see if there hath been such a thing.
  • King James Version - For pass over the isles of Kittim, and see; and send unto Kedar, and consider diligently, and see if there be such a thing.
  • New English Translation - Go west across the sea to the coasts of Cyprus and see. Send someone east to Kedar and have them look carefully. See if such a thing as this has ever happened:
  • World English Bible - For pass over to the islands of Kittim, and see; and send to Kedar, and consider diligently; and see if there has been such a thing.
  • 新標點和合本 - 你們且過到基提海島去察看, 打發人往基達去留心查考, 看曾有這樣的事沒有。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們且渡到基提海島察看, 派人往基達去留心查考, 看可曾有過這樣的事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們且渡到基提海島察看, 派人往基達去留心查考, 看可曾有過這樣的事。
  • 當代譯本 - 你們去對岸的基提看看, 派人去基達仔細觀察一下, 看看有沒有這樣的事?
  • 聖經新譯本 - “你們儘管過到基提海島察看, 派人去基達仔細查考, 看看曾有這樣的事沒有。
  • 呂振中譯本 - 你們且過去到 基提 那些海島去察看, 打發人往 基達 去細心考察, 看曾有這樣的事沒有。
  • 現代標點和合本 - 你們且過到基提海島去察看, 打發人往基達去留心查考, 看曾有這樣的事沒有!
  • 文理和合譯本 - 可往基提島而觀之、遣人至基達而詳察、有若斯之事否、
  • 文理委辦譯本 - 可往基底洲島、而瞻望之、可遣人至基達而省察之、有此事否、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾可往 基提 海島而觀、可遣人至 基達 而詳察、見有如是之事否、
  • Nueva Versión Internacional - »Crucen a las costas de Chipre, y miren; envíen mensajeros a Cedar, e infórmense bien; fíjense si ha sucedido algo semejante:
  • 현대인의 성경 - 너희는 키프러스섬 서쪽 연안 지역에 건너가 보고 또 게달에도 사람을 보내 이런 일이 있었는지 한번 알아보아라.
  • Новый Русский Перевод - Переправьтесь на побережья Кипра и взгляните, пойдите в Кедар и разведайте тщательно; посмотрите, бывало ли что-нибудь подобное,
  • Восточный перевод - Переправьтесь на побережье Кипра и взгляните, пойдите в Кедар и разведайте тщательно; посмотрите, бывало ли что-нибудь подобное,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Переправьтесь на побережье Кипра и взгляните, пойдите в Кедар и разведайте тщательно; посмотрите, бывало ли что-нибудь подобное,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Переправьтесь на побережье Кипра и взгляните, пойдите в Кедар и разведайте тщательно; посмотрите, бывало ли что-нибудь подобное,
  • La Bible du Semeur 2015 - Rendez-vous donc ╵dans les îles de Chypre, ╵et regardez ! Ou envoyez ╵des hommes à Qédar ╵et qu’ils observent bien ! Voyez si jamais il arrive ╵une chose pareille :
  • リビングバイブル - あなたがたの周囲に、 それがどんなものであれ、 昔からいた神々を新しい神々と取り替えた国が あったかどうか、調べてみよ。 西にあるキプロスに使いを出し、 東にあるケダルの荒野に人を遣わし、 今までにこんなことを聞いたことがあるかどうか、 調べさせてみよ。 ところがわたしの民は、栄光に輝く神を捨て、 代わりに何の役にも立たない偶像を取り入れた。
  • Nova Versão Internacional - Atravessem o mar até o litoral de Chipre e vejam; mandem observadores a Quedar e reparem de perto; e vejam se alguma vez aconteceu algo assim:
  • Hoffnung für alle - Fahrt doch einmal übers Meer nach Zypern, oder sendet Boten bis ins Wüstenland Kedar und forscht nach, ob es so etwas jemals gab:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงข้ามทะเลไปยังชายฝั่งของคิททิม และมองดู ส่งคนไปยังเคดาร์ แล้วสังเกตให้ดี ไปดูสิว่าเคยมีเรื่องอย่างนี้เกิดขึ้นบ้างไหม?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​เจ้า​ข้าม​ไป​ยัง​ฝั่ง​ทะเล​ของ​ไซปรัส​และ​มอง​ดู หรือ​ให้​ผู้​ใด​ไป​ยัง​เคดาร์​และ​สำรวจ​อย่าง​ระมัดระวัง ดู​สิ​ว่า​เคย​มี​เรื่อง​เช่น​นี้​เกิด​ขึ้น​หรือ​ไม่
  • 1 Sử Ký 23:1 - Khi đã già yếu vì cao tuổi, Đa-vít lập Sa-lô-môn lên ngôi làm vua nước Ít-ra-ên.
  • Ê-xê-chi-ên 27:6 - Họ làm mái chèo cho ngươi từ cây sồi vùng Ba-san. Sàn tàu của ngươi làm bằng gỗ thông ở miền nam đảo Síp, lại cẩn thêm ngà voi cho đẹp.
  • Đa-ni-ên 11:30 - Bị các tàu chiến Kít-tim đe dọa, vua phương bắc buộc lòng phải rút quân về nước. Căm thù vì thất bại nhục nhã, vua phương bắc liền trút niềm uất hận trên người dân của giao ước thánh và ưu ái những ai từ bỏ giao ước.
  • 1 Sử Ký 23:12 - Con trai Kê-hát là Am-ram, Dít-sê-ha, Hếp-rôn, và U-xi-ên.
  • Giê-rê-mi 18:13 - Vì thế, đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Có ai đã từng nghe những việc như thế, dù ở giữa vòng các dân tộc ngoại bang chưa? Con gái đồng trinh Ít-ra-ên của Ta đã làm một việc rất ghê tởm!
  • Giê-rê-mi 18:14 - Tuyết trên núi Li-ban có bao giờ lìa đỉnh chăng? Hay các dòng suối mát từ xa về có bao giờ ngưng chảy chăng?
  • Sáng Thế Ký 25:13 - Các con trai của Ích-ma-ên là: Trưởng nam Nê-ba-giốt, Kê-đa, Át-bê-ên, Mi-bô-sam,
  • 1 Sử Ký 1:7 - Con trai của Gia-van là Ê-li-sa, Ta-rê-si, Kít-tim, và Rô-đa-nim.
  • Dân Số Ký 24:24 - Chiến thuyền sẽ đến từ đảo Síp, làm cho A-sy-ri và Hê-be khốn khổ, rồi họ cũng bị tiêu diệt.”
  • 1 Cô-rinh-tô 5:1 - Được tin trong vòng anh chị em có việc gian dâm ghê tởm—hơn cả các dân ngoại đạo. Có người dám lấy vợ kế của cha mình.
  • Sáng Thế Ký 10:4 - Con trai Gia-van là Ê-li-sa, Ta-rê-si, Kít-tim, và Rô-đa-nim.
  • Sáng Thế Ký 10:5 - Dòng dõi họ là những dân tộc chia theo dòng họ sống dọc miền duyên hải ở nhiều xứ, mỗi dân tộc có ngôn ngữ riêng biệt.
  • Thẩm Phán 19:30 - Mọi người thấy vậy đều nói: “Từ ngày Ít-ra-ên ra khỏi Ai Cập, người ta chưa hề thấy một việc như thế. Hãy suy xét điều đó! Chúng ta phải làm gì? Ai sẽ phản kháng?”
  • Y-sai 21:16 - Nhưng Chúa phán với tôi: “Trong vòng một năm, hãy đếm từng ngày, tất cả vinh quang của Kê-đa sẽ hết.
  • Thi Thiên 120:5 - Khốn cho tôi vì ngụ tại Mê-siếc, và trú trong lều Kê-đa.
Bible
Resources
Plans
Donate