Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
15:12 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai có thể bẻ gãy một thanh sắt từ phương bắc hay một thanh đồng?
  • 新标点和合本 - 人岂能将铜与铁,就是北方的铁折断呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 人岂能将铜与铁,就是北方的铁折断呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 人岂能将铜与铁,就是北方的铁折断呢?
  • 当代译本 - 谁能折断来自北方之敌的铁拳铜臂呢?
  • 圣经新译本 - 谁可以折断铁, 就是从北方来的铁和铜呢?
  • 现代标点和合本 - “人岂能将铜与铁,就是北方的铁折断呢?
  • 和合本(拼音版) - 人岂能将铜与铁,就是北方的铁,折断呢?
  • New International Version - “Can a man break iron— iron from the north—or bronze?
  • New International Reader's Version - “People of Judah, the armies of Babylon will come from the north. They are as strong as iron and bronze. Can anyone break their power?
  • English Standard Version - Can one break iron, iron from the north, and bronze?
  • New Living Translation - Can a man break a bar of iron from the north, or a bar of bronze?
  • The Message - “O Israel, O Judah, what are your chances against the iron juggernaut from the north? In punishment for your sins, I’m giving away everything you’ve got, giving it away for nothing. I’ll make you slaves to your enemies in a strange and far-off land. My anger is blazing and fierce, burning in hot judgment against you.” * * *
  • Christian Standard Bible - Can anyone smash iron, iron from the north, or bronze?
  • New American Standard Bible - “Can anyone smash iron, Iron from the north, or bronze?
  • New King James Version - Can anyone break iron, The northern iron and the bronze?
  • Amplified Bible - “Can anyone crush iron, The iron from the north, or bronze?
  • American Standard Version - Can one break iron, even iron from the north, and brass?
  • King James Version - Shall iron break the northern iron and the steel?
  • New English Translation - Can you people who are like iron and bronze break that iron fist from the north?
  • World English Bible - Can one break iron, even iron from the north, and bronze?
  • 新標點和合本 - 人豈能將銅與鐵,就是北方的鐵折斷呢?)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 人豈能將銅與鐵,就是北方的鐵折斷呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 人豈能將銅與鐵,就是北方的鐵折斷呢?
  • 當代譯本 - 誰能折斷來自北方之敵的鐵拳銅臂呢?
  • 聖經新譯本 - 誰可以折斷鐵, 就是從北方來的鐵和銅呢?
  • 呂振中譯本 - 鐵能將鐵折斷麼? 又是北方的 鐵 和銅?
  • 現代標點和合本 - 「人豈能將銅與鐵,就是北方的鐵折斷呢?
  • 文理和合譯本 - 北方之鐵與銅、人能折之乎、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華告民曰、爾雖堅剛若鐵、豈及北方之鐵、與銅交融、為不可毀乎。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 北方之鐵與銅、豈能折斷、
  • Nueva Versión Internacional - »¿Puede el hombre romper el hierro, el hierro del norte, y el bronce?
  • 현대인의 성경 - “누가 북방의 철과 놋을 꺾겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Может ли кто-нибудь сломать железо, железо с севера , или бронзу?
  • Восточный перевод - Может ли кто-нибудь сломать железо, железо с севера , или бронзу?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Может ли кто-нибудь сломать железо, железо с севера , или бронзу?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Может ли кто-нибудь сломать железо, железо с севера , или бронзу?
  • La Bible du Semeur 2015 - Peut-on briser le fer – le fer qui vient du nord – ╵ou bien le bronze ?
  • リビングバイブル - 「北の国の鉄や青銅のかんぬきは、 どうしても壊れない。 同じように、この国の民の強情な心も、 砕くことはできない。 わたしへの罪のために、 おまえたちの富と財宝を戦利品として敵に与える。
  • Nova Versão Internacional - “Será alguém capaz de quebrar o ferro, o ferro que vem do norte, ou o bronze?
  • Hoffnung für alle - Denn es wird ein mächtiger Feind aus dem Norden kommen, unüberwindlich wie eine Mauer aus Eisen und Bronze.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “มนุษย์จะหักแท่งเหล็กจากภาคเหนือ หรือแท่งทองสัมฤทธิ์ได้หรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใคร​จะ​หัก​เหล็ก​ได้ โดย​เฉพาะ​เหล็ก​จาก​ทิศ​เหนือ และ​ทอง​สัมฤทธิ์
Cross Reference
  • Y-sai 45:9 - “Khốn cho những ai chống lại Đấng Sáng Tạo mình. Lẽ nào một bình đất chống lại người tạo ra nó? Có khi nào đất sét dám chất vấn thợ gốm rằng: ‘Hãy ngừng lại, ông đã nặn sai rồi!’ Hoặc một sản phẩm dám chê người tạo ra nó: ‘Ông vụng về thế sao?’
  • Giê-rê-mi 28:14 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Ta đã đặt ách bằng sắt trên cổ các dân tộc này, buộc chúng phải phục dịch Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn. Ta cũng cho người quản trị mọi thứ kể cả các thú rừng.’”
  • Gióp 40:9 - Có phải con mạnh như Đức Chúa Trời? Và giọng nói ầm ầm như tiếng sấm vang?
  • Giê-rê-mi 21:4 - ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Này, Ta sẽ khiến những khí giới của các ngươi ra vô dụng khi cầm để đánh vua Ba-by-lôn và người Ba-by-lôn từ ngoài thành sẽ tấn công các ngươi. Ta sẽ gom kẻ thù của các ngươi vào trung tâm của thành này.
  • Giê-rê-mi 21:5 - Chính Ta sẽ dùng tay mạnh mẽ và cánh tay quyền năng chiến đấu chống lại các ngươi, vì Ta rất phẫn nộ. Các ngươi đã làm Ta nổi giận vô cùng!
  • Ha-ba-cúc 1:5 - Chúa Hằng Hữu đáp: “Hãy nhìn sang các nước; con sẽ kinh ngạc sững sờ! Vì Ta sắp làm một việc trong thời con sống, một việc mà con không dám tin.
  • Ha-ba-cúc 1:6 - Ta cho người Ba-by-lôn nổi lên, đây là một dân tộc dữ tợn và hung hăng. Chúng tiến quân qua những vùng đất trên thế giới để chiếm đoạt các đồn trại.
  • Ha-ba-cúc 1:7 - Dân tộc nổi tiếng về sự hung ác tự tạo lấy luật lệ, tự tôn tự đại.
  • Ha-ba-cúc 1:8 - Chiến mã nó lanh lẹ hơn con báo, hung tợn hơn muông sói ban đêm. Kỵ binh nó kéo đến từ xa. Như đàn đại bàng lẹ làng lao xuống vồ mồi.
  • Ha-ba-cúc 1:9 - Dân nó kéo đến để áp bức, giết người. Quân đội nó tiến nhanh như vũ bão, dồn tù binh lại như cát biển.
  • Ha-ba-cúc 1:10 - Chúng chế nhạo các vua và các tướng sĩ cùng chê cười các đồn lũy kiên cố. Chúng đắp lũy bao vây rồi chiếm đóng!
  • Giê-rê-mi 1:18 - Này, ngày nay Ta khiến con mạnh mẽ như một thành kiên cố không thể phá sập, như một cột sắt hay tường đồng. Con sẽ chống lại cả xứ— là các vua, các quan tướng, các thầy tế lễ, và cư dân Giu-đa.
  • Giê-rê-mi 1:19 - Chúng sẽ tranh đấu với con, nhưng chúng sẽ thất bại. Vì Ta ở với con, và Ta sẽ chăm sóc con. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai có thể bẻ gãy một thanh sắt từ phương bắc hay một thanh đồng?
  • 新标点和合本 - 人岂能将铜与铁,就是北方的铁折断呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 人岂能将铜与铁,就是北方的铁折断呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 人岂能将铜与铁,就是北方的铁折断呢?
  • 当代译本 - 谁能折断来自北方之敌的铁拳铜臂呢?
  • 圣经新译本 - 谁可以折断铁, 就是从北方来的铁和铜呢?
  • 现代标点和合本 - “人岂能将铜与铁,就是北方的铁折断呢?
  • 和合本(拼音版) - 人岂能将铜与铁,就是北方的铁,折断呢?
  • New International Version - “Can a man break iron— iron from the north—or bronze?
  • New International Reader's Version - “People of Judah, the armies of Babylon will come from the north. They are as strong as iron and bronze. Can anyone break their power?
  • English Standard Version - Can one break iron, iron from the north, and bronze?
  • New Living Translation - Can a man break a bar of iron from the north, or a bar of bronze?
  • The Message - “O Israel, O Judah, what are your chances against the iron juggernaut from the north? In punishment for your sins, I’m giving away everything you’ve got, giving it away for nothing. I’ll make you slaves to your enemies in a strange and far-off land. My anger is blazing and fierce, burning in hot judgment against you.” * * *
  • Christian Standard Bible - Can anyone smash iron, iron from the north, or bronze?
  • New American Standard Bible - “Can anyone smash iron, Iron from the north, or bronze?
  • New King James Version - Can anyone break iron, The northern iron and the bronze?
  • Amplified Bible - “Can anyone crush iron, The iron from the north, or bronze?
  • American Standard Version - Can one break iron, even iron from the north, and brass?
  • King James Version - Shall iron break the northern iron and the steel?
  • New English Translation - Can you people who are like iron and bronze break that iron fist from the north?
  • World English Bible - Can one break iron, even iron from the north, and bronze?
  • 新標點和合本 - 人豈能將銅與鐵,就是北方的鐵折斷呢?)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 人豈能將銅與鐵,就是北方的鐵折斷呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 人豈能將銅與鐵,就是北方的鐵折斷呢?
  • 當代譯本 - 誰能折斷來自北方之敵的鐵拳銅臂呢?
  • 聖經新譯本 - 誰可以折斷鐵, 就是從北方來的鐵和銅呢?
  • 呂振中譯本 - 鐵能將鐵折斷麼? 又是北方的 鐵 和銅?
  • 現代標點和合本 - 「人豈能將銅與鐵,就是北方的鐵折斷呢?
  • 文理和合譯本 - 北方之鐵與銅、人能折之乎、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華告民曰、爾雖堅剛若鐵、豈及北方之鐵、與銅交融、為不可毀乎。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 北方之鐵與銅、豈能折斷、
  • Nueva Versión Internacional - »¿Puede el hombre romper el hierro, el hierro del norte, y el bronce?
  • 현대인의 성경 - “누가 북방의 철과 놋을 꺾겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Может ли кто-нибудь сломать железо, железо с севера , или бронзу?
  • Восточный перевод - Может ли кто-нибудь сломать железо, железо с севера , или бронзу?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Может ли кто-нибудь сломать железо, железо с севера , или бронзу?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Может ли кто-нибудь сломать железо, железо с севера , или бронзу?
  • La Bible du Semeur 2015 - Peut-on briser le fer – le fer qui vient du nord – ╵ou bien le bronze ?
  • リビングバイブル - 「北の国の鉄や青銅のかんぬきは、 どうしても壊れない。 同じように、この国の民の強情な心も、 砕くことはできない。 わたしへの罪のために、 おまえたちの富と財宝を戦利品として敵に与える。
  • Nova Versão Internacional - “Será alguém capaz de quebrar o ferro, o ferro que vem do norte, ou o bronze?
  • Hoffnung für alle - Denn es wird ein mächtiger Feind aus dem Norden kommen, unüberwindlich wie eine Mauer aus Eisen und Bronze.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “มนุษย์จะหักแท่งเหล็กจากภาคเหนือ หรือแท่งทองสัมฤทธิ์ได้หรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใคร​จะ​หัก​เหล็ก​ได้ โดย​เฉพาะ​เหล็ก​จาก​ทิศ​เหนือ และ​ทอง​สัมฤทธิ์
  • Y-sai 45:9 - “Khốn cho những ai chống lại Đấng Sáng Tạo mình. Lẽ nào một bình đất chống lại người tạo ra nó? Có khi nào đất sét dám chất vấn thợ gốm rằng: ‘Hãy ngừng lại, ông đã nặn sai rồi!’ Hoặc một sản phẩm dám chê người tạo ra nó: ‘Ông vụng về thế sao?’
  • Giê-rê-mi 28:14 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Ta đã đặt ách bằng sắt trên cổ các dân tộc này, buộc chúng phải phục dịch Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn. Ta cũng cho người quản trị mọi thứ kể cả các thú rừng.’”
  • Gióp 40:9 - Có phải con mạnh như Đức Chúa Trời? Và giọng nói ầm ầm như tiếng sấm vang?
  • Giê-rê-mi 21:4 - ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Này, Ta sẽ khiến những khí giới của các ngươi ra vô dụng khi cầm để đánh vua Ba-by-lôn và người Ba-by-lôn từ ngoài thành sẽ tấn công các ngươi. Ta sẽ gom kẻ thù của các ngươi vào trung tâm của thành này.
  • Giê-rê-mi 21:5 - Chính Ta sẽ dùng tay mạnh mẽ và cánh tay quyền năng chiến đấu chống lại các ngươi, vì Ta rất phẫn nộ. Các ngươi đã làm Ta nổi giận vô cùng!
  • Ha-ba-cúc 1:5 - Chúa Hằng Hữu đáp: “Hãy nhìn sang các nước; con sẽ kinh ngạc sững sờ! Vì Ta sắp làm một việc trong thời con sống, một việc mà con không dám tin.
  • Ha-ba-cúc 1:6 - Ta cho người Ba-by-lôn nổi lên, đây là một dân tộc dữ tợn và hung hăng. Chúng tiến quân qua những vùng đất trên thế giới để chiếm đoạt các đồn trại.
  • Ha-ba-cúc 1:7 - Dân tộc nổi tiếng về sự hung ác tự tạo lấy luật lệ, tự tôn tự đại.
  • Ha-ba-cúc 1:8 - Chiến mã nó lanh lẹ hơn con báo, hung tợn hơn muông sói ban đêm. Kỵ binh nó kéo đến từ xa. Như đàn đại bàng lẹ làng lao xuống vồ mồi.
  • Ha-ba-cúc 1:9 - Dân nó kéo đến để áp bức, giết người. Quân đội nó tiến nhanh như vũ bão, dồn tù binh lại như cát biển.
  • Ha-ba-cúc 1:10 - Chúng chế nhạo các vua và các tướng sĩ cùng chê cười các đồn lũy kiên cố. Chúng đắp lũy bao vây rồi chiếm đóng!
  • Giê-rê-mi 1:18 - Này, ngày nay Ta khiến con mạnh mẽ như một thành kiên cố không thể phá sập, như một cột sắt hay tường đồng. Con sẽ chống lại cả xứ— là các vua, các quan tướng, các thầy tế lễ, và cư dân Giu-đa.
  • Giê-rê-mi 1:19 - Chúng sẽ tranh đấu với con, nhưng chúng sẽ thất bại. Vì Ta ở với con, và Ta sẽ chăm sóc con. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!”
Bible
Resources
Plans
Donate