Parallel Verses
- Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi: “Hãy đi mua một dây đai vải và thắt vào lưng, nhưng đừng giặt nó.”
- 新标点和合本 - 耶和华对我如此说:“你去买一根麻布带子束腰,不可放在水中。”
- 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华对我如此说:“你去买一条麻布带子,束在你腰上,不可把它泡在水里。”
- 和合本2010(神版-简体) - 耶和华对我如此说:“你去买一条麻布带子,束在你腰上,不可把它泡在水里。”
- 当代译本 - 耶和华对我说:“你去买一条麻布腰带束在腰间,不可让它沾水。”
- 圣经新译本 - 耶和华这样对我说:“你去为自己买一根麻布腰带,束在腰上,但不要把它放在水中。”
- 现代标点和合本 - 耶和华对我如此说:“你去买一根麻布带子束腰,不可放在水中。”
- 和合本(拼音版) - 耶和华对我如此说:“你去买一根麻布带子束腰,不可放在水中。”
- New International Version - This is what the Lord said to me: “Go and buy a linen belt and put it around your waist, but do not let it touch water.”
- New International Reader's Version - The Lord said to me, “Go and buy a linen belt. Put it around your waist. But do not let it get wet.”
- English Standard Version - Thus says the Lord to me, “Go and buy a linen loincloth and put it around your waist, and do not dip it in water.”
- New Living Translation - This is what the Lord said to me: “Go and buy a linen loincloth and put it on, but do not wash it.”
- The Message - God told me, “Go and buy yourself some linen shorts. Put them on and keep them on. Don’t even take them off to wash them.” So I bought the shorts as God directed and put them on.
- Christian Standard Bible - This is what the Lord said to me: “Go and buy yourself a linen undergarment and put it on. But do not put it in water.”
- New American Standard Bible - This is what the Lord said to me: “Go and buy yourself a linen undergarment and put it around your waist, but do not put it in water.”
- New King James Version - Thus the Lord said to me: “Go and get yourself a linen sash, and put it around your waist, but do not put it in water.”
- Amplified Bible - Thus the Lord said to me, “Go and buy yourself a linen waistband and put it on your loins, but do not put it in water.”
- American Standard Version - Thus saith Jehovah unto me, Go, and buy thee a linen girdle, and put it upon thy loins, and put it not in water.
- King James Version - Thus saith the Lord unto me, Go and get thee a linen girdle, and put it upon thy loins, and put it not in water.
- New English Translation - The Lord said to me, “Go and buy some linen shorts and put them on. Do not put them in water.”
- World English Bible - Yahweh said to me, “Go, and buy yourself a linen belt, and put it on your waist, and don’t put it in water.”
- 新標點和合本 - 耶和華對我如此說:「你去買一根麻布帶子束腰,不可放在水中。」
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華對我如此說:「你去買一條麻布帶子,束在你腰上,不可把它泡在水裏。」
- 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華對我如此說:「你去買一條麻布帶子,束在你腰上,不可把它泡在水裏。」
- 當代譯本 - 耶和華對我說:「你去買一條麻布腰帶束在腰間,不可讓它沾水。」
- 聖經新譯本 - 耶和華這樣對我說:“你去為自己買一根麻布腰帶,束在腰上,但不要把它放在水中。”
- 呂振中譯本 - 永恆主對我這麼說:『你去買一件麻布圍腰服束腰,不要放在水中。』
- 現代標點和合本 - 耶和華對我如此說:「你去買一根麻布帶子束腰,不可放在水中。」
- 文理和合譯本 - 耶和華諭我曰、往購麻帶、束於爾腰、毋置於水、
- 文理委辦譯本 - 耶和華謂我曰、當取麻帶、勿浸於水、以束於腰、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主如是諭我曰、爾購麻帶、勿浸於水、以束於腰、
- Nueva Versión Internacional - Así me dijo el Señor: «Ve y cómprate un cinturón de lino, y póntelo en la cintura, pero no lo metas en agua».
- 현대인의 성경 - 여호와께서 나에게 “너는 가서 베띠를 사서 네 허리에 두르고 그것이 물 에 닿지 않게 하라” 하고 말씀하셨다.
- Новый Русский Перевод - Так мне сказал Господь: – Пойди, купи льняной пояс и опояшься им, но в воду его не клади.
- Восточный перевод - Так мне сказал Вечный: – Пойди, купи льняной пояс и опояшься им, но не мочи его в воде.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так мне сказал Вечный: – Пойди, купи льняной пояс и опояшься им, но не мочи его в воде.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так мне сказал Вечный: – Пойди, купи льняной пояс и опояшься им, но не мочи его в воде.
- La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel me parla ainsi : Va t’acheter une ceinture de lin et mets-la autour de la taille, mais ne la mouille pas.
- リビングバイブル - 主は私に、こう命じました。行って、リンネルの帯を買い、それを締めなさい。ただし、水で洗ってはいけない。」
- Nova Versão Internacional - Assim me disse o Senhor: “Vá comprar um cinto de linho e ponha-o em volta da cintura, mas não o deixe encostar na água”.
- Hoffnung für alle - Der Herr sprach zu mir: »Kauf dir einen Gürtel aus Leinen, binde ihn dir um und sorg dafür, dass er nicht nass wird!«
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสกับข้าพเจ้าว่า “ไปซื้อผ้าคาดเอวลินินมาคาดไว้ แต่อย่าให้มันถูกน้ำ”
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระผู้เป็นเจ้ากล่าวกับข้าพเจ้าดังนี้ “จงไปซื้อผ้าป่านมาคาดเอวเจ้า อย่าจุ่มผ้าลงในน้ำ”
Cross Reference
- Giê-rê-mi 27:2 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi: “Hãy làm một cái ách rồi dùng dây da buộc ách ấy vào cổ con.
- Ê-xê-chi-ên 4:1 - “Và bây giờ, hỡi con người, hãy lấy một miếng gạch lớn đặt trước mặt. Rồi vẽ bản đồ thành Giê-ru-sa-lem lên đó.
- Ê-xê-chi-ên 4:2 - Trình bày thành phố đang bị bao vây. Xây tường chung quanh nó để không ai có thể trốn thoát. Hãy dựng trại quân thù, đặt bệ tên và cọc nhọn công phá chung quanh thành.
- Ê-xê-chi-ên 4:3 - Lại hãy lấy một chảo sắt đặt giữa con với thành. Con hướng mặt về phía thành, như vậy thành bị vây hãm và con vây hãm thành. Đây sẽ là dấu hiệu cảnh cáo cho nhà Ít-ra-ên.
- Ê-xê-chi-ên 4:4 - Bây giờ con nằm nghiêng bên trái và mang lấy tội lỗi nhà Ít-ra-ên. Con nằm như thế bao nhiêu ngày thì mang lấy tội ác của chúng bấy nhiêu.
- Ê-xê-chi-ên 4:5 - Ta đã định cho con mang tội lỗi của Ít-ra-ên trong 390 ngày—một ngày bằng một năm tội ác của chúng.
- Giê-rê-mi 19:1 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi: “Hãy đi và mua một chiếc bình gốm. Rồi mời vài lãnh đạo trong dân chúng và các thầy tế lễ cùng đi theo con.
- Hê-bơ-rơ 1:1 - Thời xưa, Đức Chúa Trời đã dùng các nhà tiên tri dạy bảo tổ phụ chúng ta nhiều lần nhiều cách.
- Giê-rê-mi 13:11 - Như dây đai thắt chặt vào lưng người, Ta đã cho Giu-đa và Giê-ru-sa-lem thắt chặt với Ta, Chúa Hằng Hữu phán vậy. Chúng là dân Ta, sự mãn nguyện của Ta, vinh quang của Ta, hương thơm của Danh Ta. Nhưng chúng chẳng vâng lời Ta.