Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
4:10 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi anh chị em nhận thấy mình chẳng xứng đáng gì trước mặt Chúa, Ngài sẽ khích lệ và nâng đỡ anh chị em lên.
  • 新标点和合本 - 务要在主面前自卑,主就必叫你们升高。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要在主面前谦卑,他就使你们高升。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要在主面前谦卑,他就使你们高升。
  • 当代译本 - 你们要在主面前谦卑,祂必提升你们。
  • 圣经新译本 - 你们务要在主面前谦卑,他就使你们高升。
  • 中文标准译本 - 你们当在主面前降卑,他就会高举你们。
  • 现代标点和合本 - 务要在主面前自卑,主就必叫你们升高。
  • 和合本(拼音版) - 务要在主面前自卑,主就必叫你们升高。
  • New International Version - Humble yourselves before the Lord, and he will lift you up.
  • New International Reader's Version - Be humble in front of the Lord. And he will lift you up.
  • English Standard Version - Humble yourselves before the Lord, and he will exalt you.
  • New Living Translation - Humble yourselves before the Lord, and he will lift you up in honor.
  • Christian Standard Bible - Humble yourselves before the Lord, and he will exalt you.
  • New American Standard Bible - Humble yourselves in the presence of the Lord, and He will exalt you.
  • New King James Version - Humble yourselves in the sight of the Lord, and He will lift you up.
  • Amplified Bible - Humble yourselves [with an attitude of repentance and insignificance] in the presence of the Lord, and He will exalt you [He will lift you up, He will give you purpose].
  • American Standard Version - Humble yourselves in the sight of the Lord, and he shall exalt you.
  • King James Version - Humble yourselves in the sight of the Lord, and he shall lift you up.
  • New English Translation - Humble yourselves before the Lord and he will exalt you.
  • World English Bible - Humble yourselves in the sight of the Lord, and he will exalt you.
  • 新標點和合本 - 務要在主面前自卑,主就必叫你們升高。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要在主面前謙卑,他就使你們高升。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要在主面前謙卑,他就使你們高升。
  • 當代譯本 - 你們要在主面前謙卑,祂必提升你們。
  • 聖經新譯本 - 你們務要在主面前謙卑,他就使你們高升。
  • 呂振中譯本 - 你們要在主面前自己謙卑,主就使你們升高。
  • 中文標準譯本 - 你們當在主面前降卑,他就會高舉你們。
  • 現代標點和合本 - 務要在主面前自卑,主就必叫你們升高。
  • 文理和合譯本 - 自卑於主前、主則升爾、○
  • 文理委辦譯本 - 主前宜自卑、主將升爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當自卑於主前、則主必高舉爾、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 在天主明鑒之下、小心翼翼、謙卑自牧、則天主必予爾等以升擢矣。
  • Nueva Versión Internacional - Humíllense delante del Señor, y él los exaltará.
  • 현대인의 성경 - 주님 앞에서 자신을 낮추십시오. 그러면 주님이 여러분을 높여 주실 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Смиритесь перед Господом, и Он возвысит вас.
  • Восточный перевод - Смиритесь перед Вечным, и тогда Он возвысит вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смиритесь перед Вечным, и тогда Он возвысит вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смиритесь перед Вечным, и тогда Он возвысит вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Abaissez-vous devant le Seigneur, et il vous relèvera.
  • リビングバイブル - 主の前で、自分がいかに取るに足りない存在か思い知らされる時、主はあなたがたを助け起こし、力づけてくださるのです。
  • Nestle Aland 28 - ταπεινώθητε ἐνώπιον τοῦ κυρίου καὶ ὑψώσει ὑμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ταπεινώθητε ἐνώπιον Κυρίου, καὶ ὑψώσει ὑμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - Humilhem-se diante do Senhor, e ele os exaltará.
  • Hoffnung für alle - Beugt euch vor dem Herrn! Dann wird er euch aufrichten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านทั้งหลายจงถ่อมใจลงต่อองค์พระผู้เป็นเจ้าและพระองค์จะทรงยกชูท่านขึ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ถ่อมตัว ณ เบื้อง​หน้า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า และ​พระ​องค์​จะ​ยกย่อง​ท่าน
Cross Reference
  • 1 Sa-mu-ên 2:9 - Ngài gìn giữ người trung thành với Ngài, nhưng người ác bị tiêu diệt nơi tối tăm. Không ai nhờ sức mình mà thắng thế.
  • Thi Thiên 28:9 - Xin Chúa cứu dân Ngài! Ban phước lành cho cơ nghiệp của Ngài, Xin chăn dắt và bồng bế họ mãi mãi.
  • Thi Thiên 30:1 - Con tôn vinh Chúa Hằng Hữu, vì Ngài nâng con lên. Chúa Không để kẻ thù vui mừng đắc chí.
  • Thi Thiên 27:6 - Đầu tôi được nâng cao hơn kẻ thù, trong nơi thánh Ngài, tôi sẽ dâng lễ vật tạ ơn, và vui mừng ca hát tôn vinh Chúa.
  • Lu-ca 1:52 - Ngài truất phế các vua chúa xuống và cất nhắc người thấp hèn lên.
  • Lu-ca 18:14 - Ta nói với các con, người tội lỗi này, không phải là người Pha-ri-si, trở về nhà mình được xưng là công chính. Vì ai tự đề cao sẽ bị hạ xuống, còn ai hạ mình sẽ được đề cao.”
  • Thi Thiên 113:7 - Ngài nâng người nghèo khổ từ tro bụi và cứu người đói khát khỏi rác rơm.
  • Gia-cơ 4:6 - Chính Ngài ban thêm sức lực cho chúng ta để chống lại những ham muốn xấu xa. Như Thánh Kinh đã chép: “Đức Chúa Trời ban sức mạnh cho người khiêm tốn, nhưng chống cự người kiêu căng.”
  • Gia-cơ 4:7 - Vậy, hãy phục tùng Đức Chúa Trời. Hãy chống lại quỷ vương, nó sẽ tránh xa anh chị em.
  • Gióp 22:29 - Nếu có người gặp hoạn nạn, anh nói: ‘Xin giúp họ,’ thì Đức Chúa Trời sẽ cứu kẻ bị khốn cùng.
  • Lu-ca 14:11 - Vì ai tự đề cao sẽ bị hạ xuống, còn ai hạ mình sẽ được nâng cao.”
  • 1 Phi-e-rơ 5:6 - Nếu các bạn hạ mình xuống dưới bàn tay quyền năng của Đức Chúa Trời, đến ngày thuận lợi, Ngài sẽ nhắc các bạn lên cao.
  • Ma-thi-ơ 23:12 - Ai tự đề cao sẽ bị hạ thấp, ai khiêm tốn hạ mình sẽ được nâng cao.
  • Thi Thiên 147:6 - Chúa Hằng Hữu nâng cao người khiêm tốn, nhưng đánh ngã người ác xuống đất.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khi anh chị em nhận thấy mình chẳng xứng đáng gì trước mặt Chúa, Ngài sẽ khích lệ và nâng đỡ anh chị em lên.
  • 新标点和合本 - 务要在主面前自卑,主就必叫你们升高。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要在主面前谦卑,他就使你们高升。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要在主面前谦卑,他就使你们高升。
  • 当代译本 - 你们要在主面前谦卑,祂必提升你们。
  • 圣经新译本 - 你们务要在主面前谦卑,他就使你们高升。
  • 中文标准译本 - 你们当在主面前降卑,他就会高举你们。
  • 现代标点和合本 - 务要在主面前自卑,主就必叫你们升高。
  • 和合本(拼音版) - 务要在主面前自卑,主就必叫你们升高。
  • New International Version - Humble yourselves before the Lord, and he will lift you up.
  • New International Reader's Version - Be humble in front of the Lord. And he will lift you up.
  • English Standard Version - Humble yourselves before the Lord, and he will exalt you.
  • New Living Translation - Humble yourselves before the Lord, and he will lift you up in honor.
  • Christian Standard Bible - Humble yourselves before the Lord, and he will exalt you.
  • New American Standard Bible - Humble yourselves in the presence of the Lord, and He will exalt you.
  • New King James Version - Humble yourselves in the sight of the Lord, and He will lift you up.
  • Amplified Bible - Humble yourselves [with an attitude of repentance and insignificance] in the presence of the Lord, and He will exalt you [He will lift you up, He will give you purpose].
  • American Standard Version - Humble yourselves in the sight of the Lord, and he shall exalt you.
  • King James Version - Humble yourselves in the sight of the Lord, and he shall lift you up.
  • New English Translation - Humble yourselves before the Lord and he will exalt you.
  • World English Bible - Humble yourselves in the sight of the Lord, and he will exalt you.
  • 新標點和合本 - 務要在主面前自卑,主就必叫你們升高。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要在主面前謙卑,他就使你們高升。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要在主面前謙卑,他就使你們高升。
  • 當代譯本 - 你們要在主面前謙卑,祂必提升你們。
  • 聖經新譯本 - 你們務要在主面前謙卑,他就使你們高升。
  • 呂振中譯本 - 你們要在主面前自己謙卑,主就使你們升高。
  • 中文標準譯本 - 你們當在主面前降卑,他就會高舉你們。
  • 現代標點和合本 - 務要在主面前自卑,主就必叫你們升高。
  • 文理和合譯本 - 自卑於主前、主則升爾、○
  • 文理委辦譯本 - 主前宜自卑、主將升爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當自卑於主前、則主必高舉爾、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 在天主明鑒之下、小心翼翼、謙卑自牧、則天主必予爾等以升擢矣。
  • Nueva Versión Internacional - Humíllense delante del Señor, y él los exaltará.
  • 현대인의 성경 - 주님 앞에서 자신을 낮추십시오. 그러면 주님이 여러분을 높여 주실 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Смиритесь перед Господом, и Он возвысит вас.
  • Восточный перевод - Смиритесь перед Вечным, и тогда Он возвысит вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смиритесь перед Вечным, и тогда Он возвысит вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смиритесь перед Вечным, и тогда Он возвысит вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Abaissez-vous devant le Seigneur, et il vous relèvera.
  • リビングバイブル - 主の前で、自分がいかに取るに足りない存在か思い知らされる時、主はあなたがたを助け起こし、力づけてくださるのです。
  • Nestle Aland 28 - ταπεινώθητε ἐνώπιον τοῦ κυρίου καὶ ὑψώσει ὑμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ταπεινώθητε ἐνώπιον Κυρίου, καὶ ὑψώσει ὑμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - Humilhem-se diante do Senhor, e ele os exaltará.
  • Hoffnung für alle - Beugt euch vor dem Herrn! Dann wird er euch aufrichten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านทั้งหลายจงถ่อมใจลงต่อองค์พระผู้เป็นเจ้าและพระองค์จะทรงยกชูท่านขึ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ถ่อมตัว ณ เบื้อง​หน้า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า และ​พระ​องค์​จะ​ยกย่อง​ท่าน
  • 1 Sa-mu-ên 2:9 - Ngài gìn giữ người trung thành với Ngài, nhưng người ác bị tiêu diệt nơi tối tăm. Không ai nhờ sức mình mà thắng thế.
  • Thi Thiên 28:9 - Xin Chúa cứu dân Ngài! Ban phước lành cho cơ nghiệp của Ngài, Xin chăn dắt và bồng bế họ mãi mãi.
  • Thi Thiên 30:1 - Con tôn vinh Chúa Hằng Hữu, vì Ngài nâng con lên. Chúa Không để kẻ thù vui mừng đắc chí.
  • Thi Thiên 27:6 - Đầu tôi được nâng cao hơn kẻ thù, trong nơi thánh Ngài, tôi sẽ dâng lễ vật tạ ơn, và vui mừng ca hát tôn vinh Chúa.
  • Lu-ca 1:52 - Ngài truất phế các vua chúa xuống và cất nhắc người thấp hèn lên.
  • Lu-ca 18:14 - Ta nói với các con, người tội lỗi này, không phải là người Pha-ri-si, trở về nhà mình được xưng là công chính. Vì ai tự đề cao sẽ bị hạ xuống, còn ai hạ mình sẽ được đề cao.”
  • Thi Thiên 113:7 - Ngài nâng người nghèo khổ từ tro bụi và cứu người đói khát khỏi rác rơm.
  • Gia-cơ 4:6 - Chính Ngài ban thêm sức lực cho chúng ta để chống lại những ham muốn xấu xa. Như Thánh Kinh đã chép: “Đức Chúa Trời ban sức mạnh cho người khiêm tốn, nhưng chống cự người kiêu căng.”
  • Gia-cơ 4:7 - Vậy, hãy phục tùng Đức Chúa Trời. Hãy chống lại quỷ vương, nó sẽ tránh xa anh chị em.
  • Gióp 22:29 - Nếu có người gặp hoạn nạn, anh nói: ‘Xin giúp họ,’ thì Đức Chúa Trời sẽ cứu kẻ bị khốn cùng.
  • Lu-ca 14:11 - Vì ai tự đề cao sẽ bị hạ xuống, còn ai hạ mình sẽ được nâng cao.”
  • 1 Phi-e-rơ 5:6 - Nếu các bạn hạ mình xuống dưới bàn tay quyền năng của Đức Chúa Trời, đến ngày thuận lợi, Ngài sẽ nhắc các bạn lên cao.
  • Ma-thi-ơ 23:12 - Ai tự đề cao sẽ bị hạ thấp, ai khiêm tốn hạ mình sẽ được nâng cao.
  • Thi Thiên 147:6 - Chúa Hằng Hữu nâng cao người khiêm tốn, nhưng đánh ngã người ác xuống đất.
Bible
Resources
Plans
Donate