Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
55:8 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu phán: “Ý tưởng Ta khác hẳn ý tưởng các con. Đường lối các con khác hẳn đường lối Ta.
  • 新标点和合本 - 耶和华说:“我的意念非同你们的意念; 我的道路非同你们的道路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的意念非同你们的意念, 我的道路非同你们的道路。 这是耶和华说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的意念非同你们的意念, 我的道路非同你们的道路。 这是耶和华说的。
  • 当代译本 - 耶和华说:“我的意念并非你们的意念, 我的道路并非你们的道路。
  • 圣经新译本 - 耶和华说:“我的意念不是你们的意念, 你们的道路也不是我的道路。
  • 中文标准译本 - 耶和华宣告: “我的意念非同你们的意念, 你们的道路非同我的道路;
  • 现代标点和合本 - 耶和华说:“我的意念非同你们的意念, 我的道路非同你们的道路。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华说:“我的意念非同你们的意念, 我的道路非同你们的道路。
  • New International Version - “For my thoughts are not your thoughts, neither are your ways my ways,” declares the Lord.
  • New International Reader's Version - “My thoughts are not like your thoughts. And your ways are not like my ways,” announces the Lord.
  • English Standard Version - For my thoughts are not your thoughts, neither are your ways my ways, declares the Lord.
  • New Living Translation - “My thoughts are nothing like your thoughts,” says the Lord. “And my ways are far beyond anything you could imagine.
  • The Message - “I don’t think the way you think. The way you work isn’t the way I work.” God’s Decree. “For as the sky soars high above earth, so the way I work surpasses the way you work, and the way I think is beyond the way you think. Just as rain and snow descend from the skies and don’t go back until they’ve watered the earth, Doing their work of making things grow and blossom, producing seed for farmers and food for the hungry, So will the words that come out of my mouth not come back empty-handed. They’ll do the work I sent them to do, they’ll complete the assignment I gave them.
  • Christian Standard Bible - “For my thoughts are not your thoughts, and your ways are not my ways.” This is the Lord’s declaration.
  • New American Standard Bible - “For My thoughts are not your thoughts, Nor are your ways My ways,” declares the Lord.
  • New King James Version - “For My thoughts are not your thoughts, Nor are your ways My ways,” says the Lord.
  • Amplified Bible - “For My thoughts are not your thoughts, Nor are your ways My ways,” declares the Lord.
  • American Standard Version - For my thoughts are not your thoughts, neither are your ways my ways, saith Jehovah.
  • King James Version - For my thoughts are not your thoughts, neither are your ways my ways, saith the Lord.
  • New English Translation - “Indeed, my plans are not like your plans, and my deeds are not like your deeds,
  • World English Bible - “For my thoughts are not your thoughts, and your ways are not my ways,” says Yahweh.
  • 新標點和合本 - 耶和華說:我的意念非同你們的意念; 我的道路非同你們的道路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的意念非同你們的意念, 我的道路非同你們的道路。 這是耶和華說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的意念非同你們的意念, 我的道路非同你們的道路。 這是耶和華說的。
  • 當代譯本 - 耶和華說:「我的意念並非你們的意念, 我的道路並非你們的道路。
  • 聖經新譯本 - 耶和華說:“我的意念不是你們的意念, 你們的道路也不是我的道路。
  • 呂振中譯本 - 因為永恆主發神諭說: 我的意念並不是你們的意念, 你們的路並不是我的道路。
  • 中文標準譯本 - 耶和華宣告: 「我的意念非同你們的意念, 你們的道路非同我的道路;
  • 現代標點和合本 - 耶和華說:「我的意念非同你們的意念, 我的道路非同你們的道路。
  • 文理和合譯本 - 耶和華曰、我之念非爾之念、我之途非爾之途、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華曰、我所思所為、與爾比擬、相去奚啻霄壤、我所思所為、高出於爾遠矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曰、我之意迥非爾之意、我之途迥非爾之途、
  • Nueva Versión Internacional - «Porque mis pensamientos no son los de ustedes, ni sus caminos son los míos —afirma el Señor—.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 말씀하신다. “내 생각은 너희 생각과 다르며 내 길은 너희 길과 달라서
  • Новый Русский Перевод - – Мои мысли – не ваши мысли, а пути ваши – не Мои пути, – возвещает Господь. –
  • Восточный перевод - – Мои мысли – не ваши мысли, а пути ваши – не Мои пути, – возвещает Вечный. –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Мои мысли – не ваши мысли, а пути ваши – не Мои пути, – возвещает Вечный. –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Мои мысли – не ваши мысли, а пути ваши – не Мои пути, – возвещает Вечный. –
  • La Bible du Semeur 2015 - Car vos pensées ╵ne sont pas mes pensées, et vos voies ne sont pas les voies ╵que j’ai prescrites, déclare l’Eternel ;
  • リビングバイブル - 「わたしの計画はあなたがたの考える計画とは違い、 わたしの思いはあなたがたの思いと同じではない。
  • Nova Versão Internacional - “Pois os meus pensamentos não são os pensamentos de vocês, nem os seus caminhos são os meus caminhos”, declara o Senhor.
  • Hoffnung für alle - Er sagt: »Meine Gedanken sind nicht eure Gedanken, und meine Wege sind nicht eure Wege.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เพราะความคิดของเราไม่เป็นความคิดของเจ้า ทั้งวิถีทางของเจ้าไม่เป็นวิถีทางของเรา” องค์พระผู้เป็นเจ้าประกาศดังนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เพราะ​ความ​คิด​ของ​เรา​ไม่​ใช่​ความ​คิด​ของ​เจ้า และ​ทาง​ของ​เจ้า​ก็​ไม่​ใช่​ทาง​ของ​เรา​เช่น​กัน” พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ประกาศ​ดังนั้น
Cross Reference
  • Giê-rê-mi 3:1 - “Nếu một người nam ly dị một người nữ rồi người ấy đi và lấy chồng khác, thì người nam không thể lấy nàng trở lại, vì điều đó chắc chắn sẽ làm ô uế xứ. Nhưng ngươi đã thông dâm với nhiều người tình, vậy tại sao ngươi còn định trở lại với Ta?” Chúa Hằng Hữu hỏi.
  • 2 Sa-mu-ên 7:19 - Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao! Như thế Chúa còn cho là chưa đủ sao? Ngài còn nói về tương lai lâu dài về triều đại con. Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, đây đâu phải là cách đối xử của loài người?
  • Châm Ngôn 21:8 - Đường lối người phạm tội là quanh co; việc làm người chân thật là ngay thẳng.
  • Đa-ni-ên 4:37 - Bây giờ, ta, Nê-bu-cát-nết-sa xin ca ngợi, tán dương, và tôn vinh Vua Trời! Công việc Ngài đều chân thật, đường lối Ngài đều công chính, người nào kiêu căng sẽ bị Ngài hạ xuống.”
  • Châm Ngôn 25:3 - Không ai biết trời cao, đất thấp bao nhiêu, lòng vua chúa cũng khó dò như vậy!
  • Y-sai 53:6 - Tất cả chúng ta đều như chiên đi lạc, mỗi người một ngả. Thế mà Chúa Hằng Hữu đã chất trên Người tất cả tội ác của chúng ta.
  • Thi Thiên 25:10 - Đường lối Chúa Hằng Hữu là nhân từ chân thật cho người nào vâng giữ mệnh lệnh Ngài.
  • Ô-sê 14:9 - Hãy để những người khôn ngoan tìm hiểu những điều này. Hãy để họ sáng suốt nhận thức cẩn thận. Vì đường lối của Chúa Hằng Hữu là chân thật và đúng đắn, những người công chính sẽ bước đi trong đó. Nhưng trong con đường ấy tội nhân lại vấp ngã.
  • Ê-xê-chi-ên 18:29 - Nhưng dân tộc Ít-ra-ên vẫn nói: ‘Chúa xét xử không công bằng!’ Hỡi dân tộc Ít-ra-ên, chính các ngươi không công bằng, không phải Ta đâu.
  • Thi Thiên 40:5 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, công ơn kỳ diệu vẫn trường tồn. Lòng ưu ái Ngài còn muôn thuở. Chẳng thần nào sánh được với Ngài. Nếu con muốn nhắc ân huệ, thật quá nhiều, không sao đếm xuể.
  • Thi Thiên 92:5 - Lạy Chúa Hằng Hữu, công việc Ngài quá vĩ đại! Tư tưởng Chúa thật vô cùng sâu sắc.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu phán: “Ý tưởng Ta khác hẳn ý tưởng các con. Đường lối các con khác hẳn đường lối Ta.
  • 新标点和合本 - 耶和华说:“我的意念非同你们的意念; 我的道路非同你们的道路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的意念非同你们的意念, 我的道路非同你们的道路。 这是耶和华说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的意念非同你们的意念, 我的道路非同你们的道路。 这是耶和华说的。
  • 当代译本 - 耶和华说:“我的意念并非你们的意念, 我的道路并非你们的道路。
  • 圣经新译本 - 耶和华说:“我的意念不是你们的意念, 你们的道路也不是我的道路。
  • 中文标准译本 - 耶和华宣告: “我的意念非同你们的意念, 你们的道路非同我的道路;
  • 现代标点和合本 - 耶和华说:“我的意念非同你们的意念, 我的道路非同你们的道路。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华说:“我的意念非同你们的意念, 我的道路非同你们的道路。
  • New International Version - “For my thoughts are not your thoughts, neither are your ways my ways,” declares the Lord.
  • New International Reader's Version - “My thoughts are not like your thoughts. And your ways are not like my ways,” announces the Lord.
  • English Standard Version - For my thoughts are not your thoughts, neither are your ways my ways, declares the Lord.
  • New Living Translation - “My thoughts are nothing like your thoughts,” says the Lord. “And my ways are far beyond anything you could imagine.
  • The Message - “I don’t think the way you think. The way you work isn’t the way I work.” God’s Decree. “For as the sky soars high above earth, so the way I work surpasses the way you work, and the way I think is beyond the way you think. Just as rain and snow descend from the skies and don’t go back until they’ve watered the earth, Doing their work of making things grow and blossom, producing seed for farmers and food for the hungry, So will the words that come out of my mouth not come back empty-handed. They’ll do the work I sent them to do, they’ll complete the assignment I gave them.
  • Christian Standard Bible - “For my thoughts are not your thoughts, and your ways are not my ways.” This is the Lord’s declaration.
  • New American Standard Bible - “For My thoughts are not your thoughts, Nor are your ways My ways,” declares the Lord.
  • New King James Version - “For My thoughts are not your thoughts, Nor are your ways My ways,” says the Lord.
  • Amplified Bible - “For My thoughts are not your thoughts, Nor are your ways My ways,” declares the Lord.
  • American Standard Version - For my thoughts are not your thoughts, neither are your ways my ways, saith Jehovah.
  • King James Version - For my thoughts are not your thoughts, neither are your ways my ways, saith the Lord.
  • New English Translation - “Indeed, my plans are not like your plans, and my deeds are not like your deeds,
  • World English Bible - “For my thoughts are not your thoughts, and your ways are not my ways,” says Yahweh.
  • 新標點和合本 - 耶和華說:我的意念非同你們的意念; 我的道路非同你們的道路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的意念非同你們的意念, 我的道路非同你們的道路。 這是耶和華說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的意念非同你們的意念, 我的道路非同你們的道路。 這是耶和華說的。
  • 當代譯本 - 耶和華說:「我的意念並非你們的意念, 我的道路並非你們的道路。
  • 聖經新譯本 - 耶和華說:“我的意念不是你們的意念, 你們的道路也不是我的道路。
  • 呂振中譯本 - 因為永恆主發神諭說: 我的意念並不是你們的意念, 你們的路並不是我的道路。
  • 中文標準譯本 - 耶和華宣告: 「我的意念非同你們的意念, 你們的道路非同我的道路;
  • 現代標點和合本 - 耶和華說:「我的意念非同你們的意念, 我的道路非同你們的道路。
  • 文理和合譯本 - 耶和華曰、我之念非爾之念、我之途非爾之途、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華曰、我所思所為、與爾比擬、相去奚啻霄壤、我所思所為、高出於爾遠矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曰、我之意迥非爾之意、我之途迥非爾之途、
  • Nueva Versión Internacional - «Porque mis pensamientos no son los de ustedes, ni sus caminos son los míos —afirma el Señor—.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 말씀하신다. “내 생각은 너희 생각과 다르며 내 길은 너희 길과 달라서
  • Новый Русский Перевод - – Мои мысли – не ваши мысли, а пути ваши – не Мои пути, – возвещает Господь. –
  • Восточный перевод - – Мои мысли – не ваши мысли, а пути ваши – не Мои пути, – возвещает Вечный. –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Мои мысли – не ваши мысли, а пути ваши – не Мои пути, – возвещает Вечный. –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Мои мысли – не ваши мысли, а пути ваши – не Мои пути, – возвещает Вечный. –
  • La Bible du Semeur 2015 - Car vos pensées ╵ne sont pas mes pensées, et vos voies ne sont pas les voies ╵que j’ai prescrites, déclare l’Eternel ;
  • リビングバイブル - 「わたしの計画はあなたがたの考える計画とは違い、 わたしの思いはあなたがたの思いと同じではない。
  • Nova Versão Internacional - “Pois os meus pensamentos não são os pensamentos de vocês, nem os seus caminhos são os meus caminhos”, declara o Senhor.
  • Hoffnung für alle - Er sagt: »Meine Gedanken sind nicht eure Gedanken, und meine Wege sind nicht eure Wege.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เพราะความคิดของเราไม่เป็นความคิดของเจ้า ทั้งวิถีทางของเจ้าไม่เป็นวิถีทางของเรา” องค์พระผู้เป็นเจ้าประกาศดังนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เพราะ​ความ​คิด​ของ​เรา​ไม่​ใช่​ความ​คิด​ของ​เจ้า และ​ทาง​ของ​เจ้า​ก็​ไม่​ใช่​ทาง​ของ​เรา​เช่น​กัน” พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ประกาศ​ดังนั้น
  • Giê-rê-mi 3:1 - “Nếu một người nam ly dị một người nữ rồi người ấy đi và lấy chồng khác, thì người nam không thể lấy nàng trở lại, vì điều đó chắc chắn sẽ làm ô uế xứ. Nhưng ngươi đã thông dâm với nhiều người tình, vậy tại sao ngươi còn định trở lại với Ta?” Chúa Hằng Hữu hỏi.
  • 2 Sa-mu-ên 7:19 - Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao! Như thế Chúa còn cho là chưa đủ sao? Ngài còn nói về tương lai lâu dài về triều đại con. Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, đây đâu phải là cách đối xử của loài người?
  • Châm Ngôn 21:8 - Đường lối người phạm tội là quanh co; việc làm người chân thật là ngay thẳng.
  • Đa-ni-ên 4:37 - Bây giờ, ta, Nê-bu-cát-nết-sa xin ca ngợi, tán dương, và tôn vinh Vua Trời! Công việc Ngài đều chân thật, đường lối Ngài đều công chính, người nào kiêu căng sẽ bị Ngài hạ xuống.”
  • Châm Ngôn 25:3 - Không ai biết trời cao, đất thấp bao nhiêu, lòng vua chúa cũng khó dò như vậy!
  • Y-sai 53:6 - Tất cả chúng ta đều như chiên đi lạc, mỗi người một ngả. Thế mà Chúa Hằng Hữu đã chất trên Người tất cả tội ác của chúng ta.
  • Thi Thiên 25:10 - Đường lối Chúa Hằng Hữu là nhân từ chân thật cho người nào vâng giữ mệnh lệnh Ngài.
  • Ô-sê 14:9 - Hãy để những người khôn ngoan tìm hiểu những điều này. Hãy để họ sáng suốt nhận thức cẩn thận. Vì đường lối của Chúa Hằng Hữu là chân thật và đúng đắn, những người công chính sẽ bước đi trong đó. Nhưng trong con đường ấy tội nhân lại vấp ngã.
  • Ê-xê-chi-ên 18:29 - Nhưng dân tộc Ít-ra-ên vẫn nói: ‘Chúa xét xử không công bằng!’ Hỡi dân tộc Ít-ra-ên, chính các ngươi không công bằng, không phải Ta đâu.
  • Thi Thiên 40:5 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, công ơn kỳ diệu vẫn trường tồn. Lòng ưu ái Ngài còn muôn thuở. Chẳng thần nào sánh được với Ngài. Nếu con muốn nhắc ân huệ, thật quá nhiều, không sao đếm xuể.
  • Thi Thiên 92:5 - Lạy Chúa Hằng Hữu, công việc Ngài quá vĩ đại! Tư tưởng Chúa thật vô cùng sâu sắc.
Bible
Resources
Plans
Donate