Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
22:23 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ củng cố người như đinh đóng vào chỗ chắc chắn; người sẽ là ngôi vinh quang cho nhà cha mình.
  • 新标点和合本 - 我必将他安稳,像钉子钉在坚固处;他必作为他父家荣耀的宝座。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要使他立稳,像钉子钉在坚固的地方;他必成为他父家荣耀的宝座。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要使他立稳,像钉子钉在坚固的地方;他必成为他父家荣耀的宝座。
  • 当代译本 - 我要使他像深嵌在坚固之处的橛子一样稳固,他必给他的家族带来尊荣。
  • 圣经新译本 - 我必坚立他,像钉子钉在稳固的地方; 他必作父家荣耀的宝座。
  • 中文标准译本 - 我要把他像橛子一样钉在牢固的地方。对他的父家,他必成为荣耀的宝座。
  • 现代标点和合本 - 我必将他安稳,像钉子钉在坚固处,他必作为他父家荣耀的宝座。
  • 和合本(拼音版) - 我必将他安稳,像钉子钉在坚固处,他必作为他父家荣耀的宝座。
  • New International Version - I will drive him like a peg into a firm place; he will become a seat of honor for the house of his father.
  • New International Reader's Version - The Lord will set him firmly in place like a peg driven into a wall. He will hold a position of honor in his family.
  • English Standard Version - And I will fasten him like a peg in a secure place, and he will become a throne of honor to his father’s house.
  • New Living Translation - He will bring honor to his family name, for I will drive him firmly in place like a nail in the wall.
  • Christian Standard Bible - I will drive him, like a peg, into a firm place. He will be a throne of honor for his father’s family.
  • New American Standard Bible - I will drive him like a peg in a firm place, And he will become a throne of glory to his father’s house.
  • New King James Version - I will fasten him as a peg in a secure place, And he will become a glorious throne to his father’s house.
  • Amplified Bible - I will drive him like a peg in a firm place, And he will become a throne of honor and glory to his father’s house.
  • American Standard Version - And I will fasten him as a nail in a sure place; and he shall be for a throne of glory to his father’s house.
  • King James Version - And I will fasten him as a nail in a sure place; and he shall be for a glorious throne to his father's house.
  • New English Translation - I will fasten him like a peg into a solid place; he will bring honor and respect to his father’s family.
  • World English Bible - I will fasten him like a nail in a sure place. He will be for a throne of glory to his father’s house.
  • 新標點和合本 - 我必將他安穩,像釘子釘在堅固處;他必作為他父家榮耀的寶座。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要使他立穩,像釘子釘在堅固的地方;他必成為他父家榮耀的寶座。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要使他立穩,像釘子釘在堅固的地方;他必成為他父家榮耀的寶座。
  • 當代譯本 - 我要使他像深嵌在堅固之處的橛子一樣穩固,他必給他的家族帶來尊榮。
  • 聖經新譯本 - 我必堅立他,像釘子釘在穩固的地方; 他必作父家榮耀的寶座。
  • 呂振中譯本 - 我必將他 牢牢固固地 釘上,就像木橛子 釘 在穩固之處;他必做他父家尊榮的寶座。
  • 中文標準譯本 - 我要把他像橛子一樣釘在牢固的地方。對他的父家,他必成為榮耀的寶座。
  • 現代標點和合本 - 我必將他安穩,像釘子釘在堅固處,他必作為他父家榮耀的寶座。
  • 文理和合譯本 - 安之如釘、釘於堅處、其位必為父家之榮、
  • 文理委辦譯本 - 主必安其位、若釘釘於柱、堅不可搖、以為宗族光、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必堅立之、若釘釘於堅固處、其位必為父家之榮、
  • Nueva Versión Internacional - Como a una estaca, lo clavaré en un lugar firme, y será como un trono de honor para la dinastía de su padre.
  • 현대인의 성경 - 내가 못을 박듯이 그의 위치를 확고하게 할 것이며 그는 자기 집안 사람들에게 최대의 자랑거리가 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я вгоню его, как гвоздь, в твердое место; он будет престолом славы для дома своего отца.
  • Восточный перевод - Я вгоню его, как гвоздь, в твёрдое место; он будет престолом славы для дома своего отца.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я вгоню его, как гвоздь, в твёрдое место; он будет престолом славы для дома своего отца.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я вгоню его, как гвоздь, в твёрдое место; он будет престолом славы для дома своего отца.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, je le planterai fermement comme un clou dans un endroit solide, comme un trône glorieux pour la famille de son père.
  • リビングバイブル - わたしは彼を、わたしの民を支えるための、 しっかり打ち込まれた太い釘とする。 人々は彼に全権をゆだね、彼は家門の誉れとなる。』」
  • Nova Versão Internacional - Eu o fincarei como uma estaca em terreno firme; ele será para o reino de seu pai um trono de glória .
  • Hoffnung für alle - Ich festige seine Macht, und er gleicht einem Pflock, der tief in eine Mauer eingeschlagen ist. Seine ganze Verwandtschaft wird durch ihn zu Ansehen kommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะตอกเขาเหมือนตอกหมุดในที่มั่น เขาจะเป็นบัลลังก์ แห่งเกียรติสำหรับวงศ์วานบิดา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำให้​เขา​เป็น​หลัก​อัน​มั่นคง​ใน​ที่​ปลอดภัย เขา​จะ​เป็น​บัลลังก์​อัน​มี​เกียรติ​แก่​ตระกูล​ของ​เขา
Cross Reference
  • Lu-ca 22:29 - và vì Cha đã ủy quyền cai trị cho Ta, nên Ta cũng cho các con quyền đó.
  • Lu-ca 22:30 - Các con sẽ được ăn uống chung bàn với Ta trong Nước Ta và ngồi trên ngai xét xử mười hai đại tộc Ít-ra-ên.”
  • Ê-xơ-tê 4:14 - Nếu hoàng hậu lặng yên lúc này, người Do Thái sẽ được giải cứu bằng cách khác, nhưng hoàng hậu và cả gia đình sẽ bị diệt vong. Biết đâu hoàng hậu ở địa vị ấy cũng chỉ vì cơ hội này?”
  • Ê-xơ-tê 10:3 - Mạc-đô-chê người Do Thái làm tể tướng dưới triều Vua A-suê-ru, là vị anh hùng của dân tộc Do Thái, được toàn dân quý mến, vì ông luôn luôn bảo vệ và bênh vực quyền lợi dân tộc.
  • Sáng Thế Ký 45:9 - Các anh hãy về nhà gấp và thưa với cha: ‘Giô-sép, con của cha, nhắn rằng: Đức Chúa Trời đã lập con làm tể tướng nước Ai Cập. Xin cha xuống đây với con, đừng trì hoãn.
  • Sáng Thế Ký 45:10 - Cha sẽ sống tại xứ Gô-sen, như thế, cha sẽ sống gần con cùng các anh em, các cháu, bầy chiên, bầy bò, và mọi tài sản của cha.
  • Sáng Thế Ký 45:11 - Con sẽ cung cấp lương thực để cha và mọi người trong nhà ta khỏi phải đói khổ, vì còn đến năm năm đói kém nữa.’
  • Sáng Thế Ký 45:12 - Này, các anh và Bên-gia-min, em tôi, đã chứng kiến chính tôi nói chuyện với các anh em.
  • Sáng Thế Ký 45:13 - Các anh em hãy thuật cho cha nghe vinh quang và uy quyền của tôi tại Ai Cập; hãy mau đưa cha đến đây.”
  • Khải Huyền 3:21 - Những người chiến thắng, Ta sẽ cho ngồi với Ta trên ngai Ta, như chính Ta đã thắng và ngồi với Cha Ta trên ngai Ngài.
  • Truyền Đạo 12:11 - Lời của người khôn như gậy nhọn của người chăn. Những lời truyền lại vững như đinh đóng cột, những lời ấy đều do Đấng Chăn Chiên dạy bảo.
  • 1 Sa-mu-ên 2:8 - Ngài nhắc người nghèo lên từ bụi đất, đem người ăn xin lên từ nơi dơ bẩn. Ngài đặt họ ngang hàng với các hoàng tử, cho họ ngồi ghế danh dự. Vì cả thế giới đều thuộc về Chúa Hằng Hữu, và Ngài sắp xếp thế gian trong trật tự.
  • Xa-cha-ri 10:4 - Từ Giu-đa sẽ có một tảng đá móng, một mấu chốt, một cung trận, và các nhà lãnh đạo.
  • E-xơ-ra 9:8 - Nhưng bây giờ, trong một thời gian ngắn ngủi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng con có làm ơn cho một số người sống sót trở về đất thánh. Chúng con sáng mắt lên, vì Đức Chúa Trời cho hưởng một cuộc đời mới trong kiếp nô lệ.
  • Gióp 36:7 - Chúa chăm sóc những người công chính, đặt họ ngồi với bậc quân vương, vào địa vị cao sang bền vững.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ củng cố người như đinh đóng vào chỗ chắc chắn; người sẽ là ngôi vinh quang cho nhà cha mình.
  • 新标点和合本 - 我必将他安稳,像钉子钉在坚固处;他必作为他父家荣耀的宝座。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要使他立稳,像钉子钉在坚固的地方;他必成为他父家荣耀的宝座。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要使他立稳,像钉子钉在坚固的地方;他必成为他父家荣耀的宝座。
  • 当代译本 - 我要使他像深嵌在坚固之处的橛子一样稳固,他必给他的家族带来尊荣。
  • 圣经新译本 - 我必坚立他,像钉子钉在稳固的地方; 他必作父家荣耀的宝座。
  • 中文标准译本 - 我要把他像橛子一样钉在牢固的地方。对他的父家,他必成为荣耀的宝座。
  • 现代标点和合本 - 我必将他安稳,像钉子钉在坚固处,他必作为他父家荣耀的宝座。
  • 和合本(拼音版) - 我必将他安稳,像钉子钉在坚固处,他必作为他父家荣耀的宝座。
  • New International Version - I will drive him like a peg into a firm place; he will become a seat of honor for the house of his father.
  • New International Reader's Version - The Lord will set him firmly in place like a peg driven into a wall. He will hold a position of honor in his family.
  • English Standard Version - And I will fasten him like a peg in a secure place, and he will become a throne of honor to his father’s house.
  • New Living Translation - He will bring honor to his family name, for I will drive him firmly in place like a nail in the wall.
  • Christian Standard Bible - I will drive him, like a peg, into a firm place. He will be a throne of honor for his father’s family.
  • New American Standard Bible - I will drive him like a peg in a firm place, And he will become a throne of glory to his father’s house.
  • New King James Version - I will fasten him as a peg in a secure place, And he will become a glorious throne to his father’s house.
  • Amplified Bible - I will drive him like a peg in a firm place, And he will become a throne of honor and glory to his father’s house.
  • American Standard Version - And I will fasten him as a nail in a sure place; and he shall be for a throne of glory to his father’s house.
  • King James Version - And I will fasten him as a nail in a sure place; and he shall be for a glorious throne to his father's house.
  • New English Translation - I will fasten him like a peg into a solid place; he will bring honor and respect to his father’s family.
  • World English Bible - I will fasten him like a nail in a sure place. He will be for a throne of glory to his father’s house.
  • 新標點和合本 - 我必將他安穩,像釘子釘在堅固處;他必作為他父家榮耀的寶座。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要使他立穩,像釘子釘在堅固的地方;他必成為他父家榮耀的寶座。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要使他立穩,像釘子釘在堅固的地方;他必成為他父家榮耀的寶座。
  • 當代譯本 - 我要使他像深嵌在堅固之處的橛子一樣穩固,他必給他的家族帶來尊榮。
  • 聖經新譯本 - 我必堅立他,像釘子釘在穩固的地方; 他必作父家榮耀的寶座。
  • 呂振中譯本 - 我必將他 牢牢固固地 釘上,就像木橛子 釘 在穩固之處;他必做他父家尊榮的寶座。
  • 中文標準譯本 - 我要把他像橛子一樣釘在牢固的地方。對他的父家,他必成為榮耀的寶座。
  • 現代標點和合本 - 我必將他安穩,像釘子釘在堅固處,他必作為他父家榮耀的寶座。
  • 文理和合譯本 - 安之如釘、釘於堅處、其位必為父家之榮、
  • 文理委辦譯本 - 主必安其位、若釘釘於柱、堅不可搖、以為宗族光、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必堅立之、若釘釘於堅固處、其位必為父家之榮、
  • Nueva Versión Internacional - Como a una estaca, lo clavaré en un lugar firme, y será como un trono de honor para la dinastía de su padre.
  • 현대인의 성경 - 내가 못을 박듯이 그의 위치를 확고하게 할 것이며 그는 자기 집안 사람들에게 최대의 자랑거리가 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я вгоню его, как гвоздь, в твердое место; он будет престолом славы для дома своего отца.
  • Восточный перевод - Я вгоню его, как гвоздь, в твёрдое место; он будет престолом славы для дома своего отца.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я вгоню его, как гвоздь, в твёрдое место; он будет престолом славы для дома своего отца.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я вгоню его, как гвоздь, в твёрдое место; он будет престолом славы для дома своего отца.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, je le planterai fermement comme un clou dans un endroit solide, comme un trône glorieux pour la famille de son père.
  • リビングバイブル - わたしは彼を、わたしの民を支えるための、 しっかり打ち込まれた太い釘とする。 人々は彼に全権をゆだね、彼は家門の誉れとなる。』」
  • Nova Versão Internacional - Eu o fincarei como uma estaca em terreno firme; ele será para o reino de seu pai um trono de glória .
  • Hoffnung für alle - Ich festige seine Macht, und er gleicht einem Pflock, der tief in eine Mauer eingeschlagen ist. Seine ganze Verwandtschaft wird durch ihn zu Ansehen kommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะตอกเขาเหมือนตอกหมุดในที่มั่น เขาจะเป็นบัลลังก์ แห่งเกียรติสำหรับวงศ์วานบิดา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำให้​เขา​เป็น​หลัก​อัน​มั่นคง​ใน​ที่​ปลอดภัย เขา​จะ​เป็น​บัลลังก์​อัน​มี​เกียรติ​แก่​ตระกูล​ของ​เขา
  • Lu-ca 22:29 - và vì Cha đã ủy quyền cai trị cho Ta, nên Ta cũng cho các con quyền đó.
  • Lu-ca 22:30 - Các con sẽ được ăn uống chung bàn với Ta trong Nước Ta và ngồi trên ngai xét xử mười hai đại tộc Ít-ra-ên.”
  • Ê-xơ-tê 4:14 - Nếu hoàng hậu lặng yên lúc này, người Do Thái sẽ được giải cứu bằng cách khác, nhưng hoàng hậu và cả gia đình sẽ bị diệt vong. Biết đâu hoàng hậu ở địa vị ấy cũng chỉ vì cơ hội này?”
  • Ê-xơ-tê 10:3 - Mạc-đô-chê người Do Thái làm tể tướng dưới triều Vua A-suê-ru, là vị anh hùng của dân tộc Do Thái, được toàn dân quý mến, vì ông luôn luôn bảo vệ và bênh vực quyền lợi dân tộc.
  • Sáng Thế Ký 45:9 - Các anh hãy về nhà gấp và thưa với cha: ‘Giô-sép, con của cha, nhắn rằng: Đức Chúa Trời đã lập con làm tể tướng nước Ai Cập. Xin cha xuống đây với con, đừng trì hoãn.
  • Sáng Thế Ký 45:10 - Cha sẽ sống tại xứ Gô-sen, như thế, cha sẽ sống gần con cùng các anh em, các cháu, bầy chiên, bầy bò, và mọi tài sản của cha.
  • Sáng Thế Ký 45:11 - Con sẽ cung cấp lương thực để cha và mọi người trong nhà ta khỏi phải đói khổ, vì còn đến năm năm đói kém nữa.’
  • Sáng Thế Ký 45:12 - Này, các anh và Bên-gia-min, em tôi, đã chứng kiến chính tôi nói chuyện với các anh em.
  • Sáng Thế Ký 45:13 - Các anh em hãy thuật cho cha nghe vinh quang và uy quyền của tôi tại Ai Cập; hãy mau đưa cha đến đây.”
  • Khải Huyền 3:21 - Những người chiến thắng, Ta sẽ cho ngồi với Ta trên ngai Ta, như chính Ta đã thắng và ngồi với Cha Ta trên ngai Ngài.
  • Truyền Đạo 12:11 - Lời của người khôn như gậy nhọn của người chăn. Những lời truyền lại vững như đinh đóng cột, những lời ấy đều do Đấng Chăn Chiên dạy bảo.
  • 1 Sa-mu-ên 2:8 - Ngài nhắc người nghèo lên từ bụi đất, đem người ăn xin lên từ nơi dơ bẩn. Ngài đặt họ ngang hàng với các hoàng tử, cho họ ngồi ghế danh dự. Vì cả thế giới đều thuộc về Chúa Hằng Hữu, và Ngài sắp xếp thế gian trong trật tự.
  • Xa-cha-ri 10:4 - Từ Giu-đa sẽ có một tảng đá móng, một mấu chốt, một cung trận, và các nhà lãnh đạo.
  • E-xơ-ra 9:8 - Nhưng bây giờ, trong một thời gian ngắn ngủi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng con có làm ơn cho một số người sống sót trở về đất thánh. Chúng con sáng mắt lên, vì Đức Chúa Trời cho hưởng một cuộc đời mới trong kiếp nô lệ.
  • Gióp 36:7 - Chúa chăm sóc những người công chính, đặt họ ngồi với bậc quân vương, vào địa vị cao sang bền vững.
Bible
Resources
Plans
Donate