Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
8:5 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sa-ma-ri hỡi, Ta khước từ tượng bò con này— là tượng các ngươi đã tạo. Cơn thịnh nộ Ta cháy phừng chống lại các ngươi. Cho đến bao giờ các ngươi mới thôi phạm tội?
  • 新标点和合本 - 撒玛利亚啊,耶和华已经丢弃你的牛犊; 我的怒气向拜牛犊的人发作。 他们到几时方能无罪呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 撒玛利亚啊,耶和华已抛弃你的牛犊; 我的怒气向拜牛犊的人发作。 他们要到几时方能无罪呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 撒玛利亚啊,耶和华已抛弃你的牛犊; 我的怒气向拜牛犊的人发作。 他们要到几时方能无罪呢?
  • 当代译本 - 我鄙弃撒玛利亚人所拜的牛犊, 我要向他们发怒, 他们到什么时候才能洁身自守呢?
  • 圣经新译本 - 撒玛利亚啊!我要除掉你的牛犊, 我的怒气要向撒玛利亚人发作, 他们要到几时才能无罪免罚呢?
  • 现代标点和合本 - 撒马利亚啊,耶和华已经丢弃你的牛犊, 我的怒气向拜牛犊的人发作。 他们到几时方能无罪呢?
  • 和合本(拼音版) - 撒玛利亚啊,耶和华已经丢弃你的牛犊; 我的怒气向拜牛犊的人发作, 他们到几时方能无罪呢?
  • New International Version - Samaria, throw out your calf-idol! My anger burns against them. How long will they be incapable of purity?
  • New International Reader's Version - The Lord says, “People of Samaria, throw out your god that looks like a calf! I am very angry with them. How long will it be until they are able to remain faithful to me?
  • English Standard Version - I have spurned your calf, O Samaria. My anger burns against them. How long will they be incapable of innocence?
  • New Living Translation - “O Samaria, I reject this calf— this idol you have made. My fury burns against you. How long will you be incapable of innocence?
  • Christian Standard Bible - Your calf-idol is rejected, Samaria. My anger burns against them. How long will they be incapable of innocence?
  • New American Standard Bible - He has rejected your calf, Samaria, saying, “My anger burns against them!” How long will they be incapable of innocence?
  • New King James Version - Your calf is rejected, O Samaria! My anger is aroused against them— How long until they attain to innocence?
  • Amplified Bible - He has rejected your [pagan] calf, O Samaria, saying, “My wrath burns against them.” How long will they be incapable of innocence?
  • American Standard Version - He hath cast off thy calf, O Samaria; mine anger is kindled against them: how long will it be ere they attain to innocency?
  • King James Version - Thy calf, O Samaria, hath cast thee off; mine anger is kindled against them: how long will it be ere they attain to innocency?
  • New English Translation - O Samaria, he has rejected your calf idol! My anger burns against them! They will not survive much longer without being punished, even though they are Israelites!
  • World English Bible - Let Samaria throw out his calf idol! My anger burns against them! How long will it be until they are capable of purity?
  • 新標點和合本 - 撒馬利亞啊,耶和華已經丟棄你的牛犢; 我的怒氣向拜牛犢的人發作。 他們到幾時方能無罪呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 撒瑪利亞啊,耶和華已拋棄你的牛犢; 我的怒氣向拜牛犢的人發作。 他們要到幾時方能無罪呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 撒瑪利亞啊,耶和華已拋棄你的牛犢; 我的怒氣向拜牛犢的人發作。 他們要到幾時方能無罪呢?
  • 當代譯本 - 我鄙棄撒瑪利亞人所拜的牛犢, 我要向他們發怒, 他們到什麼時候才能潔身自守呢?
  • 聖經新譯本 - 撒瑪利亞啊!我要除掉你的牛犢, 我的怒氣要向撒瑪利亞人發作, 他們要到幾時才能無罪免罰呢?
  • 呂振中譯本 - 撒瑪利亞 啊, 我 屏棄了你的牛犢; 我向 撒瑪利亞 人 發怒。 以色列 人 到幾時才能無辜免罰呢?
  • 現代標點和合本 - 撒馬利亞啊,耶和華已經丟棄你的牛犢, 我的怒氣向拜牛犢的人發作。 他們到幾時方能無罪呢?
  • 文理和合譯本 - 撒瑪利亞歟、爾犢見棄、我向斯民震怒、彼至何時、方得無罪、
  • 文理委辦譯本 - 撒馬利亞人拜犢像、作可惡之事、我深痛疾、爾不向善、伊於何底、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 撒瑪利亞 乎、爾犢 犢即耶羅波安所立之金犢奉以為神者見列王上十二章二十八節 已棄爾、 已棄爾或作甚為可憎 我向斯民震怒甚烈、彼何時方能無罪、 彼何時方能無罪或作彼不自潔將至何時
  • Nueva Versión Internacional - Samaria, ¡arroja el becerro que tienes por ídolo! Contra ustedes se ha encendido mi ira. ¿Hasta cuándo estarán sin purificarse?
  • 현대인의 성경 - 사마리아야, 네 송아지 우상을 버려라. 내 분노가 너를 향해 타오르고 있다. 네가 언제나 죄에서 떠나겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Я отверг твоего идола-тельца, Самария! Мой гнев воспылал на этот народ. До каких пор он не будет способен очиститься?
  • Восточный перевод - Я отверг твоего идола-тельца, Самария! Мой гнев воспылал на этот народ. До каких пор он не будет способен очиститься?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я отверг твоего идола-тельца, Самария! Мой гнев воспылал на этот народ. До каких пор он не будет способен очиститься?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я отверг твоего идола-тельца, Сомария! Мой гнев воспылал на этот народ. До каких пор он не будет способен очиститься?
  • La Bible du Semeur 2015 - Ton veau , ô Samarie, ╵je le rejette. Oui, contre toi, ╵ma colère s’est enflammée. Combien de temps encore ╵seras-tu incapable ╵de pureté ?
  • リビングバイブル - サマリヤよ。 わたしはあの子牛など認めない。 あれはあなたたちが作った偶像だ。 あなたたちには全く腹が立つ。 いつになったら、あなたたちの中に正直者を たった一人でも見つけることができるのだろう。
  • Nova Versão Internacional - Lance fora o seu ídolo em forma de bezerro, ó Samaria! A minha ira se acende contra eles. Até quando serão incapazes de pureza?
  • Hoffnung für alle - Ich verachte euer goldenes Kalb, ihr Leute von Samaria! Ihr ahnt nicht, wie zornig ich auf euch bin! Wann werdet ihr es wohl schaffen, euch von diesem Schandmal zu befreien?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สะมาเรียเอ๋ย! จงขว้างเทวรูปลูกวัวของเจ้าทิ้งเสียเถิด ความโกรธของเราเผาผลาญเขา อีกนานเพียงใดพวกเขาจึงจะบริสุทธิ์ได้?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ สะมาเรีย​เอ๋ย จง​โยน​รูปปั้น​ลูก​โค​ทิ้ง​เสีย ความ​กริ้ว​ของ​เรา​พลุ่ง​ขึ้น​ต่อ​พวก​เขา พวก​เขา​จะ​คง​ความ​ไม่​บริสุทธิ์​ไป​อีก​นาน​เพียง​ไร
Cross Reference
  • Y-sai 45:20 - “Hãy tụ họp lại và đến, hỡi các dân lánh nạn từ các nước chung quanh. Thật dại dột, họ là những người khiêng tượng gỗ và cầu khẩn với thần không có quyền giải cứu!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:22 - Vì lửa giận Ta bốc cháy và thiêu đốt Âm Phủ đến tận đáy. Đốt đất và hoa mầu ruộng đất, thiêu rụi cả nền tảng núi non.
  • 2 Các Vua 17:16 - Họ khước từ tất cả các điều răn của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình, đúc hai tượng bò con, tượng A-sê-ra, thờ lạy Ba-anh, và các tinh tú trên trời.
  • 2 Các Vua 17:17 - Họ đem con trai, con gái thiêu sống để tế thần. Họ tin bói toán, phù thủy, và chuyên làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu, khiến Ngài giận vô cùng.
  • 2 Các Vua 17:18 - Ngài đuổi họ đi nơi khác, chỉ để cho đại tộc Giu-đa ở lại.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:41 - Nên họ đúc tượng bò con, dâng sinh tế cho thần tượng và ăn mừng.
  • 2 Các Vua 17:21 - Khi Ít-ra-ên tách ra khỏi chủ quyền nhà Đa-vít, họ tôn Giê-rô-bô-am, con Nê-bát, làm vua. Giê-rô-bô-am khiến Ít-ra-ên bỏ Chúa Hằng Hữu, phạm tội nặng nề.
  • 2 Các Vua 17:22 - Người Ít-ra-ên phạm tất cả tội Giê-rô-bô-am phạm. Họ không từ một tội nào,
  • 2 Các Vua 17:23 - cho đến khi Chúa Hằng Hữu đuổi họ đi, như Ngài đã bảo đầy tớ Ngài là các tiên tri cảnh cáo họ trước. Như vậy, người Ít-ra-ên bị đày qua A-sy-ri, và họ ở đó cho đến ngày nay.
  • Ô-sê 8:6 - Bò con mà các ngươi thờ phượng, hỡi Ít-ra-ên, là do chính tay các ngươi tạo ra! Đó không phải là Đức Chúa Trời! Vì thế, thần tượng ấy phải bị đập tan từng mảnh.
  • Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
  • Châm Ngôn 1:22 - “Hỡi người khờ dại, đến bao giờ ngươi mới thôi chìm đắm u mê? Đến khi nào người chế nhạo mới bỏ thói khinh khi? Và người dại thù ghét tri thức đến chừng nào?
  • Giê-rê-mi 13:27 - Ta biết rõ tội bội đạo, bất trung của các ngươi, và tội thờ thần tượng ghê tởm của các ngươi trong đồng ruộng và trên đồi núi. Hỡi Giê-ru-sa-lem, khốn cho các ngươi! Bao giờ các ngươi mới được sạch tội?”
  • Ô-sê 10:5 - Người Sa-ma-ri run sợ cho các tượng bò con ở Bết-a-ven. Dân chúng buồn rầu và các thầy tế lễ than khóc, vì vinh quang thần tượng không còn nữa.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sa-ma-ri hỡi, Ta khước từ tượng bò con này— là tượng các ngươi đã tạo. Cơn thịnh nộ Ta cháy phừng chống lại các ngươi. Cho đến bao giờ các ngươi mới thôi phạm tội?
  • 新标点和合本 - 撒玛利亚啊,耶和华已经丢弃你的牛犊; 我的怒气向拜牛犊的人发作。 他们到几时方能无罪呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 撒玛利亚啊,耶和华已抛弃你的牛犊; 我的怒气向拜牛犊的人发作。 他们要到几时方能无罪呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 撒玛利亚啊,耶和华已抛弃你的牛犊; 我的怒气向拜牛犊的人发作。 他们要到几时方能无罪呢?
  • 当代译本 - 我鄙弃撒玛利亚人所拜的牛犊, 我要向他们发怒, 他们到什么时候才能洁身自守呢?
  • 圣经新译本 - 撒玛利亚啊!我要除掉你的牛犊, 我的怒气要向撒玛利亚人发作, 他们要到几时才能无罪免罚呢?
  • 现代标点和合本 - 撒马利亚啊,耶和华已经丢弃你的牛犊, 我的怒气向拜牛犊的人发作。 他们到几时方能无罪呢?
  • 和合本(拼音版) - 撒玛利亚啊,耶和华已经丢弃你的牛犊; 我的怒气向拜牛犊的人发作, 他们到几时方能无罪呢?
  • New International Version - Samaria, throw out your calf-idol! My anger burns against them. How long will they be incapable of purity?
  • New International Reader's Version - The Lord says, “People of Samaria, throw out your god that looks like a calf! I am very angry with them. How long will it be until they are able to remain faithful to me?
  • English Standard Version - I have spurned your calf, O Samaria. My anger burns against them. How long will they be incapable of innocence?
  • New Living Translation - “O Samaria, I reject this calf— this idol you have made. My fury burns against you. How long will you be incapable of innocence?
  • Christian Standard Bible - Your calf-idol is rejected, Samaria. My anger burns against them. How long will they be incapable of innocence?
  • New American Standard Bible - He has rejected your calf, Samaria, saying, “My anger burns against them!” How long will they be incapable of innocence?
  • New King James Version - Your calf is rejected, O Samaria! My anger is aroused against them— How long until they attain to innocence?
  • Amplified Bible - He has rejected your [pagan] calf, O Samaria, saying, “My wrath burns against them.” How long will they be incapable of innocence?
  • American Standard Version - He hath cast off thy calf, O Samaria; mine anger is kindled against them: how long will it be ere they attain to innocency?
  • King James Version - Thy calf, O Samaria, hath cast thee off; mine anger is kindled against them: how long will it be ere they attain to innocency?
  • New English Translation - O Samaria, he has rejected your calf idol! My anger burns against them! They will not survive much longer without being punished, even though they are Israelites!
  • World English Bible - Let Samaria throw out his calf idol! My anger burns against them! How long will it be until they are capable of purity?
  • 新標點和合本 - 撒馬利亞啊,耶和華已經丟棄你的牛犢; 我的怒氣向拜牛犢的人發作。 他們到幾時方能無罪呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 撒瑪利亞啊,耶和華已拋棄你的牛犢; 我的怒氣向拜牛犢的人發作。 他們要到幾時方能無罪呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 撒瑪利亞啊,耶和華已拋棄你的牛犢; 我的怒氣向拜牛犢的人發作。 他們要到幾時方能無罪呢?
  • 當代譯本 - 我鄙棄撒瑪利亞人所拜的牛犢, 我要向他們發怒, 他們到什麼時候才能潔身自守呢?
  • 聖經新譯本 - 撒瑪利亞啊!我要除掉你的牛犢, 我的怒氣要向撒瑪利亞人發作, 他們要到幾時才能無罪免罰呢?
  • 呂振中譯本 - 撒瑪利亞 啊, 我 屏棄了你的牛犢; 我向 撒瑪利亞 人 發怒。 以色列 人 到幾時才能無辜免罰呢?
  • 現代標點和合本 - 撒馬利亞啊,耶和華已經丟棄你的牛犢, 我的怒氣向拜牛犢的人發作。 他們到幾時方能無罪呢?
  • 文理和合譯本 - 撒瑪利亞歟、爾犢見棄、我向斯民震怒、彼至何時、方得無罪、
  • 文理委辦譯本 - 撒馬利亞人拜犢像、作可惡之事、我深痛疾、爾不向善、伊於何底、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 撒瑪利亞 乎、爾犢 犢即耶羅波安所立之金犢奉以為神者見列王上十二章二十八節 已棄爾、 已棄爾或作甚為可憎 我向斯民震怒甚烈、彼何時方能無罪、 彼何時方能無罪或作彼不自潔將至何時
  • Nueva Versión Internacional - Samaria, ¡arroja el becerro que tienes por ídolo! Contra ustedes se ha encendido mi ira. ¿Hasta cuándo estarán sin purificarse?
  • 현대인의 성경 - 사마리아야, 네 송아지 우상을 버려라. 내 분노가 너를 향해 타오르고 있다. 네가 언제나 죄에서 떠나겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Я отверг твоего идола-тельца, Самария! Мой гнев воспылал на этот народ. До каких пор он не будет способен очиститься?
  • Восточный перевод - Я отверг твоего идола-тельца, Самария! Мой гнев воспылал на этот народ. До каких пор он не будет способен очиститься?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я отверг твоего идола-тельца, Самария! Мой гнев воспылал на этот народ. До каких пор он не будет способен очиститься?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я отверг твоего идола-тельца, Сомария! Мой гнев воспылал на этот народ. До каких пор он не будет способен очиститься?
  • La Bible du Semeur 2015 - Ton veau , ô Samarie, ╵je le rejette. Oui, contre toi, ╵ma colère s’est enflammée. Combien de temps encore ╵seras-tu incapable ╵de pureté ?
  • リビングバイブル - サマリヤよ。 わたしはあの子牛など認めない。 あれはあなたたちが作った偶像だ。 あなたたちには全く腹が立つ。 いつになったら、あなたたちの中に正直者を たった一人でも見つけることができるのだろう。
  • Nova Versão Internacional - Lance fora o seu ídolo em forma de bezerro, ó Samaria! A minha ira se acende contra eles. Até quando serão incapazes de pureza?
  • Hoffnung für alle - Ich verachte euer goldenes Kalb, ihr Leute von Samaria! Ihr ahnt nicht, wie zornig ich auf euch bin! Wann werdet ihr es wohl schaffen, euch von diesem Schandmal zu befreien?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สะมาเรียเอ๋ย! จงขว้างเทวรูปลูกวัวของเจ้าทิ้งเสียเถิด ความโกรธของเราเผาผลาญเขา อีกนานเพียงใดพวกเขาจึงจะบริสุทธิ์ได้?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ สะมาเรีย​เอ๋ย จง​โยน​รูปปั้น​ลูก​โค​ทิ้ง​เสีย ความ​กริ้ว​ของ​เรา​พลุ่ง​ขึ้น​ต่อ​พวก​เขา พวก​เขา​จะ​คง​ความ​ไม่​บริสุทธิ์​ไป​อีก​นาน​เพียง​ไร
  • Y-sai 45:20 - “Hãy tụ họp lại và đến, hỡi các dân lánh nạn từ các nước chung quanh. Thật dại dột, họ là những người khiêng tượng gỗ và cầu khẩn với thần không có quyền giải cứu!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:22 - Vì lửa giận Ta bốc cháy và thiêu đốt Âm Phủ đến tận đáy. Đốt đất và hoa mầu ruộng đất, thiêu rụi cả nền tảng núi non.
  • 2 Các Vua 17:16 - Họ khước từ tất cả các điều răn của Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình, đúc hai tượng bò con, tượng A-sê-ra, thờ lạy Ba-anh, và các tinh tú trên trời.
  • 2 Các Vua 17:17 - Họ đem con trai, con gái thiêu sống để tế thần. Họ tin bói toán, phù thủy, và chuyên làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu, khiến Ngài giận vô cùng.
  • 2 Các Vua 17:18 - Ngài đuổi họ đi nơi khác, chỉ để cho đại tộc Giu-đa ở lại.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:41 - Nên họ đúc tượng bò con, dâng sinh tế cho thần tượng và ăn mừng.
  • 2 Các Vua 17:21 - Khi Ít-ra-ên tách ra khỏi chủ quyền nhà Đa-vít, họ tôn Giê-rô-bô-am, con Nê-bát, làm vua. Giê-rô-bô-am khiến Ít-ra-ên bỏ Chúa Hằng Hữu, phạm tội nặng nề.
  • 2 Các Vua 17:22 - Người Ít-ra-ên phạm tất cả tội Giê-rô-bô-am phạm. Họ không từ một tội nào,
  • 2 Các Vua 17:23 - cho đến khi Chúa Hằng Hữu đuổi họ đi, như Ngài đã bảo đầy tớ Ngài là các tiên tri cảnh cáo họ trước. Như vậy, người Ít-ra-ên bị đày qua A-sy-ri, và họ ở đó cho đến ngày nay.
  • Ô-sê 8:6 - Bò con mà các ngươi thờ phượng, hỡi Ít-ra-ên, là do chính tay các ngươi tạo ra! Đó không phải là Đức Chúa Trời! Vì thế, thần tượng ấy phải bị đập tan từng mảnh.
  • Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
  • Châm Ngôn 1:22 - “Hỡi người khờ dại, đến bao giờ ngươi mới thôi chìm đắm u mê? Đến khi nào người chế nhạo mới bỏ thói khinh khi? Và người dại thù ghét tri thức đến chừng nào?
  • Giê-rê-mi 13:27 - Ta biết rõ tội bội đạo, bất trung của các ngươi, và tội thờ thần tượng ghê tởm của các ngươi trong đồng ruộng và trên đồi núi. Hỡi Giê-ru-sa-lem, khốn cho các ngươi! Bao giờ các ngươi mới được sạch tội?”
  • Ô-sê 10:5 - Người Sa-ma-ri run sợ cho các tượng bò con ở Bết-a-ven. Dân chúng buồn rầu và các thầy tế lễ than khóc, vì vinh quang thần tượng không còn nữa.
Bible
Resources
Plans
Donate